CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Beyond Meat, Inc. - BYND CFD

10.73
1.8%
0.29
Thấp: 10.48
Cao: 10.86
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 08:10

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.29
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Beyond Meat Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 10.54
Mở* 10.62
Thay đổi trong 1 năm* -57.64%
Vùng giá trong ngày* 10.48 - 10.86
Vùng giá trong 52 tuần 9.82-44.59
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.02M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 42.74M
Giá trị vốn hóa thị trường 682.73M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 64.23M
Doanh thu 401.71M
EPS -5.10
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.02
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 2, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 10.73 0.14 1.32% 10.59 10.95 10.48
Jun 2, 2023 10.54 0.44 4.36% 10.10 10.79 10.10
Jun 1, 2023 10.13 0.03 0.30% 10.10 10.43 9.88
May 31, 2023 10.00 -0.32 -3.10% 10.32 10.44 9.98
May 30, 2023 10.27 -0.33 -3.11% 10.60 10.81 9.92
May 26, 2023 10.34 -0.56 -5.14% 10.90 10.98 10.30
May 25, 2023 11.12 -0.27 -2.37% 11.39 11.81 10.54
May 24, 2023 11.23 0.30 2.74% 10.93 11.58 10.79
May 23, 2023 10.97 0.26 2.43% 10.71 11.43 10.61
May 22, 2023 10.60 0.07 0.66% 10.53 10.95 10.48
May 19, 2023 10.49 -0.92 -8.06% 11.41 11.44 10.23
May 18, 2023 11.29 0.51 4.73% 10.78 11.38 10.73
May 17, 2023 10.78 0.73 7.26% 10.05 10.95 9.95
May 16, 2023 9.93 -0.45 -4.34% 10.38 10.67 9.89
May 15, 2023 10.56 0.12 1.15% 10.44 10.84 10.31
May 12, 2023 10.38 0.19 1.86% 10.19 10.78 9.78
May 11, 2023 10.18 -1.90 -15.73% 12.08 12.33 10.09
May 10, 2023 12.13 -0.25 -2.02% 12.38 14.33 12.07
May 9, 2023 12.33 -0.61 -4.71% 12.94 12.96 12.04
May 8, 2023 13.00 0.25 1.96% 12.75 13.13 12.73

Beyond Meat, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Wednesday, August 2, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Beyond Meat Inc Earnings Release
Q2 2023 Beyond Meat Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, November 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Beyond Meat Inc Earnings Release
Q3 2023 Beyond Meat Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 418.933 464.7 406.785 297.897 87.934
Doanh thu 418.933 464.7 406.785 297.897 87.934
Chi phí tổng doanh thu 442.676 347.419 284.51 198.141 70.36
Lợi nhuận gộp -23.743 117.281 122.275 99.756 17.574
Tổng chi phí hoạt động 761.704 640.633 456.13 298.386 115.923
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 238.905 209.174 134.176 74.655 34.461
Nghiên cứu & phát triển 58.264 63.246 27.814 18.25 9.587
Chi phí bất thường (thu nhập) 17.259 16.794 6.43 4.869 1.515
Thu nhập hoạt động -342.771 -175.933 -49.345 -0.489 -27.989
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -4.366 -3.848 -4.276 -3.071 -1.128
Khác, giá trị ròng -0.02 0.713 0.941 -8.874 -0.768
Thu nhập ròng trước thuế -347.157 -179.068 -52.68 -12.434 -29.885
Thu nhập ròng sau thuế -347.189 -179.128 -52.752 -12.443 -29.886
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -366.137 -182.105 -52.752 -12.443 -29.886
Thu nhập ròng -366.137 -182.105 -52.752 -12.443 -29.886
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -366.137 -182.105 -52.752 -12.443 -29.886
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -366.137 -182.105 -52.752 -12.443 -29.886
Thu nhập ròng pha loãng -366.137 -182.105 -52.752 -12.443 -29.886
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 63.6224 63.1724 62.2905 42.2748 58.308
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -5.75484 -2.88267 -0.84687 -0.29434 -0.51255
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -5.57851 -2.70987 -0.63226 -0.21947 -0.49566
Tổng khoản mục bất thường 0
Depreciation / Amortization 4.6 4 3.2 2.471
Equity In Affiliates -18.948 -2.977
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 92.236 79.938 82.5 147.04 109.455
Doanh thu 92.236 79.938 82.5 147.04 109.455
Chi phí tổng doanh thu 86.051 82.869 97.34 153.202 109.265
Lợi nhuận gộp 6.185 -2.931 -14.84 -6.162 0.19
Tổng chi phí hoạt động 149.957 145.659 172.241 236.721 207.083
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 51.8 46.681 54.395 62.915 75.014
Nghiên cứu & phát triển 11.932 11.971 12.413 15.202 18.678
Depreciation / Amortization 0.6 1.2 1.1 1.1 1.1
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.426 2.938 6.993 4.302 3.026
Thu nhập hoạt động -57.721 -65.721 -89.741 -89.681 -97.628
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 2.011 7.107 -3.44 -6.008 -2.125
Khác, giá trị ròng -0.092 -0.143 0.249 -0.002 -0.024
Thu nhập ròng trước thuế -55.802 -58.757 -92.932 -95.691 -99.777
Thu nhập ròng sau thuế -55.802 -58.768 -92.932 -95.702 -99.787
Equity In Affiliates -3.235 -8.099 -8.746 -1.432 -0.671
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -59.037 -66.867 -101.678 -97.134 -100.458
Thu nhập ròng -59.037 -66.867 -101.678 -97.134 -100.458
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -59.037 -66.867 -101.678 -97.134 -100.458
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -59.037 -66.867 -101.678 -97.134 -100.458
Thu nhập ròng pha loãng -59.037 -66.867 -101.678 -97.134 -100.458
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 64.0049 63.7504 63.6946 63.5737 63.4652
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.92238 -1.04889 -1.59634 -1.5279 -1.58288
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.92904 -1.01893 -1.48655 -1.48391 -1.55189
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 606.459 1052.05 332.226 403.594 102.826
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 309.922 733.294 159.127 275.988 54.271
Tiền mặt và các khoản tương đương 309.922 733.294 159.127 275.988 54.271
Tổng các khoản phải thu, ròng 34.198 43.806 35.975 40.08 12.626
Accounts Receivable - Trade, Net 34.198 43.806 35.975 40.08 12.626
Total Inventory 235.696 241.87 121.717 81.596 30.257
Prepaid Expenses 20.7 33.078 15.407 5.93 5.672
Total Assets 1062.22 1379.4 468.006 451.923 133.749
Property/Plant/Equipment, Total - Net 344.597 253.304 129.869 47.474 30.527
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 425.008 306.756 163.027 68.183 43.203
Accumulated Depreciation, Total -80.411 -53.452 -33.158 -20.709 -12.676
Other Long Term Assets, Total 108.843 66.024 5.911 0.855 0.396
Total Current Liabilities 75.841 94.189 88.967 47.697 25.167
Accounts Payable 55.3 69.04 53.071 26.923 17.247
Accrued Expenses 20.317 24.967 10.825 9.702 5.958
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.224 0.182 25.071 11.072 0.044
Other Current Liabilities, Total 0 1.918
Total Liabilities 1265.77 1246.9 100.909 67.833 55.959
Total Long Term Debt 1134.08 1130.12 0.149 20.136 30.792
Long Term Debt 1133.61 1129.67 0 19.569 30.388
Capital Lease Obligations 0.469 0.442 0.149 0.567 0.404
Total Equity -203.548 132.495 367.097 384.09 77.79
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 199.54
Common Stock 0.006 0.006 0.006 0.006 0.001
Additional Paid-In Capital 544.357 510.014 560.21 526.199 7.921
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -743.109 -376.972 -194.867 -142.115 -129.672
Other Equity, Total -4.802 -0.553 1.748
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1062.22 1379.4 468.006 451.923 133.749
Total Common Shares Outstanding 63.774 63.4009 62.8204 61.5765 58.308
Other Liabilities, Total 55.854 22.599 11.793
Long Term Investments 2.325 8.023
Other Current Assets, Total 5.943
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 547.055 606.459 695.98 819.51 917.297
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 258.566 309.922 390.176 454.674 547.858
Tiền mặt và các khoản tương đương 258.566 309.922 390.176 454.674 547.858
Tổng các khoản phải thu, ròng 42.395 34.198 34.949 77.154 52.675
Accounts Receivable - Trade, Net 42.395 34.198 34.949 77.154 52.675
Total Inventory 222.37 235.696 246.987 254.653 283.754
Prepaid Expenses 16.561 20.7 23.868 33.029 33.01
Total Assets 986.577 1062.22 1141.29 1218.11 1294.51
Property/Plant/Equipment, Total - Net 326.274 344.597 350.93 283.539 267.081
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 415.861 425.008 425.772 350.84 327.246
Accumulated Depreciation, Total -89.587 -80.411 -74.842 -67.301 -60.165
Other Long Term Assets, Total 110.908 108.843 87.203 109.14 102.779
Total Current Liabilities 59.917 75.841 90.676 109.527 100.991
Accounts Payable 41.131 55.3 68.676 74.43 67.387
Accrued Expenses 18.54 20.317 21.774 34.887 33.421
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.246 0.224 0.226 0.21 0.183
Total Liabilities 1239.71 1265.77 1283.33 1266.05 1253.53
Total Long Term Debt 1135.01 1134.08 1136.17 1135.38 1131.05
Long Term Debt 1134.59 1133.61 1132.62 1131.64 1130.66
Capital Lease Obligations 0.416 0.469 3.547 3.739 0.396
Other Liabilities, Total 44.787 55.854 56.484 21.143 21.485
Total Equity -253.134 -203.548 -142.044 -47.941 40.981
Redeemable Preferred Stock 0 0 0
Common Stock 0.006 0.006 0.006 0.006 0.006
Additional Paid-In Capital 553.805 544.357 539.399 530.152 519.681
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -802.146 -743.109 -676.242 -574.564 -477.43
Other Equity, Total -4.799 -4.802 -5.207 -3.535 -1.276
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 986.577 1062.22 1141.29 1218.11 1294.51
Total Common Shares Outstanding 64.1507 63.774 63.7356 63.6434 63.5254
Long Term Investments 2.34 2.325 7.174 5.92 7.353
Other Current Assets, Total 7.163 5.943
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -366.137 -182.105 -52.752 -12.443 -29.886
Tiền từ hoạt động kinh doanh -320.244 -301.37 -39.995 -46.995 -37.721
Tiền từ hoạt động kinh doanh 32.582 21.663 13.299 8.106 4.921
Khoản mục phi tiền mặt 67.498 38.651 31.636 25.584 3.546
Cash Taxes Paid 0.038 -0.01 0.018 0.009 0.004
Lãi suất đã trả 0.01 0.348 2.564 3.019 0.924
Thay đổi vốn lưu động -54.187 -179.579 -32.178 -68.242 -16.302
Tiền từ hoạt động đầu tư -87.527 -147.479 -74.9 -26.164 -23.242
Chi phí vốn -73.296 -135.961 -75.466 -25.918 -23.25
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -14.231 -11.518 0.566 -0.246 0.008
Tiền từ các hoạt động tài chính 0.276 1022.32 -1.762 294.876 76.199
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1.14 -110.636 -4.699 0 -2.852
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.626 8.135 9.007 294.931 52.203
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.21 1124.82 -6.07 -0.055 26.848
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -410.745 574.167 -116.861 221.717 15.236
Ảnh hưởng của ngoại hối -3.25 0.694 -0.204
Apr 2023 Dec 2022 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line -59.037 -366.137 -299.27 -197.592 -100.458
Cash From Operating Activities -42.177 -320.244 -270.347 -235.69 -165.21
Cash From Operating Activities 6.049 32.582 23.255 14.82 7.091
Non-Cash Items 18.743 67.498 58.143 33.235 12.38
Cash Taxes Paid 0 0.038 0.021 0.021 0.052
Cash Interest Paid 0 0.01 0.003 0.153 0.017
Changes in Working Capital -7.932 -54.187 -52.475 -86.153 -84.223
Cash From Investing Activities -6.302 -87.527 -70.704 -41.988 -21.499
Capital Expenditures -5.302 -73.296 -59.952 -41.965 -21.548
Other Investing Cash Flow Items, Total -1 -14.231 -10.752 -0.023 0.049
Cash From Financing Activities -0.149 0.276 0.385 0.497 0.331
Financing Cash Flow Items -0.252 -1.14 -1.073 -0.769 -0.439
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.136 1.626 1.61 1.309 0.815
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.033 -0.21 -0.152 -0.043 -0.045
Foreign Exchange Effects -0.328 -3.25 -2.452 -1.439 0.942
Net Change in Cash -48.956 -410.745 -343.118 -278.62 -185.436
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.4337 6058955 47151 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.616 3606963 -79139 2023-03-31 LOW
DNS-BYMT, L.L.C. Corporation 4.4132 2834455 -579580 2021-12-31
Brown (Ethan) Individual Investor 2.2649 1454694 -23363 2023-05-30 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.2553 1448519 -277 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8159 1166304 51927 2023-03-31 LOW
Goldman (Seth) Individual Investor 1.4853 953968 8228 2023-05-24 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.0165 652860 -383050 2023-03-31 MED
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.8696 558529 -50347 2022-12-31 LOW
Coatue Management, L.L.C. Hedge Fund 0.7639 490640 490640 2023-03-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7602 488278 8431 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.7037 451987 1349 2023-03-31 LOW
IQ EQ Fund Management (Ireland) Limited Investment Advisor 0.7005 449924 101661 2023-03-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.6308 405114 -306 2023-03-31 LOW
Barclays Bank PLC Investment Advisor 0.6104 392025 241029 2023-03-31 MED
CoreCommodity Management, LLC Investment Advisor 0.5162 331540 227771 2023-03-31 HIGH
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 0.4709 302414 302414 2023-03-31 HIGH
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.4161 267244 -662552 2023-03-31 MED
BofA Global Research (US) Research Firm 0.3986 255998 -347078 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.3903 250658 247936 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Vegan & Vegetarian Food Manufacturing

888 N. Douglas Street, Suite 100
EL SEGUNDO
CALIFORNIA 90245
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,822.60 Price
+0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

72.02 Price
-0.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0149%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0070%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.41 Price
-0.040% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

14,563.80 Price
+0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch