CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Best Buy - BBY CFD

73.15
1.24%
0.23
Thấp: 73.16
Cao: 74.7
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Tuesday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.23
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Best Buy Co Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 74.08
Mở* 74.7
Thay đổi trong 1 năm* -10.78%
Vùng giá trong ngày* 73.16 - 74.7
Vùng giá trong 52 tuần 60.79-93.32
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.28M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 53.18M
Giá trị vốn hóa thị trường 16.25B
Tỷ số P/E 12.56
Cổ phiếu đang lưu hành 218.67M
Doanh thu 45.12B
EPS 5.92
Tỷ suất cổ tức (%) 4.95089
Hệ số rủi ro beta 1.53
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 74.08 3.37 4.77% 70.71 74.72 70.51
May 25, 2023 71.07 0.82 1.17% 70.25 71.76 68.92
May 24, 2023 68.90 -0.46 -0.66% 69.36 70.08 68.17
May 23, 2023 69.38 -0.95 -1.35% 70.33 71.42 69.32
May 22, 2023 70.21 0.05 0.07% 70.16 71.18 69.52
May 19, 2023 70.43 -1.96 -2.71% 72.39 72.40 70.25
May 18, 2023 72.90 -0.17 -0.23% 73.07 73.56 71.71
May 17, 2023 73.81 3.08 4.35% 70.73 74.00 70.45
May 16, 2023 70.64 -1.42 -1.97% 72.06 72.06 70.29
May 15, 2023 72.57 1.98 2.80% 70.59 72.60 70.12
May 12, 2023 71.61 0.44 0.62% 71.17 71.78 70.63
May 11, 2023 71.48 0.12 0.17% 71.36 72.28 71.04
May 10, 2023 72.08 -0.67 -0.92% 72.75 73.29 70.97
May 9, 2023 72.51 0.85 1.19% 71.66 72.82 70.96
May 8, 2023 72.34 -0.86 -1.17% 73.20 73.67 72.03
May 5, 2023 73.43 0.97 1.34% 72.46 73.88 71.76
May 4, 2023 71.47 -0.47 -0.65% 71.94 72.74 70.82
May 3, 2023 72.62 -0.38 -0.52% 73.00 74.21 72.47
May 2, 2023 73.08 -0.10 -0.14% 73.18 73.19 71.69
May 1, 2023 73.49 -0.95 -1.28% 74.44 74.88 73.17

Best Buy Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Best Buy Co Inc Annual Shareholders Meeting
Best Buy Co Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 14, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Best Buy Co Inc
Best Buy Co Inc

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

14:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Best Buy Co Inc Annual Shareholders Meeting
Best Buy Co Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2024 Best Buy Co Inc Earnings Release
Q2 2024 Best Buy Co Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 20, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2024 Best Buy Co Inc Earnings Release
Q3 2024 Best Buy Co Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 46298 51761 47262 43638 42879
Doanh thu 46298 51761 47262 43638 42879
Chi phí tổng doanh thu 36386 40115 36666 33590 32918
Lợi nhuận gộp 9912 11646 10596 10048 9961
Tổng chi phí hoạt động 44503 48722 44871 41629 40979
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 7884 8553 7929 7910 7990
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 25
Chi phí bất thường (thu nhập) 147 -28 196 41 46
Thu nhập hoạt động 1795 3039 2391 2009 1900
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -7 -15 -14 -16 -12
Thu nhập ròng trước thuế 1788 3024 2377 1993 1888
Thu nhập ròng sau thuế 1418 2450 1798 1541 1487
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1419 2454 1798 1541 1487
Tổng khoản mục bất thường 0 -23
Thu nhập ròng 1419 2454 1798 1541 1464
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1419 2454 1798 1541 1487
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1419 2454 1798 1541 1464
Thu nhập ròng pha loãng 1419 2454 1798 1541 1464
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 225.7 249.3 263 268.1 281.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.28711 9.84356 6.8365 5.74786 5.28429
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.34 2.65 2.15 1.95 1.69
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.80364 9.75257 7.33982 5.8661 5.43263
Depreciation / Amortization 86 82 80 72
Other Operating Expenses, Total 16
Equity In Affiliates 1 4
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng doanh thu 9467 14735 10587 10329 10647
Doanh thu 9467 14735 10587 10329 10647
Chi phí tổng doanh thu 7317 11795 8255 8042 8294
Lợi nhuận gộp 2150 2940 2332 2287 2353
Tổng chi phí hoạt động 9156 14138 10222 9958 10185
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1848 2236 1920 1860 1868
Depreciation / Amortization 21 21 22 22
Chi phí bất thường (thu nhập) -9 86 26 34 1
Thu nhập hoạt động 311 597 365 371 462
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 9 14 -6 -4 -11
Thu nhập ròng trước thuế 320 611 359 367 451
Thu nhập ròng sau thuế 245 493 275 309 341
Equity In Affiliates -1 2 2 -3 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 244 495 277 306 341
Thu nhập ròng 244 495 277 306 341
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 244 495 277 306 341
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 244 495 277 306 341
Thu nhập ròng pha loãng 244 495 277 306 341
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 219.9 222.1 226.2 226.1 228.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.1096 2.22873 1.22458 1.35338 1.49299
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.88 0.88 0.88 0.88 0.7
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.07826 2.54116 1.31263 1.47999 1.49631
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 8802 10539 12540 8857 8870
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1874 2936 5494 2229 1980
Tiền mặt và các khoản tương đương 1874 2936 5494 2229 1980
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 1141 1042 1061 1149 1015
Accounts Receivable - Trade, Net 1141 1042 1061 1149 1015
Total Inventory 5140 5965 5612 5174 5409
Other Current Assets, Total 647 596 373 305 466
Total Assets 15803 17504 19067 15591 12901
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5098 4904 4872 5037 2510
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9722 10995 11868 11937 9200
Accumulated Depreciation, Total -4624 -6091 -6996 -6900 -6690
Goodwill, Net 1383 1384 986 984 915
Other Long Term Assets, Total 331 402 368 332 588
Total Current Liabilities 8979 10674 10521 8060 7513
Accounts Payable 5687 6803 6979 5288 5257
Accrued Expenses 1820 2356 2319 1837 1318
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 110 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 16 13 14 14 56
Other Current Liabilities, Total 1456 1502 1099 921 882
Total Liabilities 13008 14484 14480 12112 9595
Total Long Term Debt 1160 1216 1253 1257 1332
Long Term Debt 1134 1189 1229 1233 1332
Other Liabilities, Total 2869 2594 2706 2795 750
Total Equity 2795 3020 4587 3479 3306
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0
Common Stock 22 23 26 26 27
Additional Paid-In Capital 21 0 0 0 0
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2430 2668 4233 3158 2985
Treasury Stock - Common
Unrealized Gain (Loss)
Other Equity, Total 322 329 328 295 294
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 15803 17504 19067 15591 12901
Total Common Shares Outstanding 218.1 227.4 257 256.494 265.703
Intangibles, Net 189 275 301 381 18
Capital Lease Obligations 26 27 24 24
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Tổng tài sản hiện tại 7762 8802 9922 8344 8315
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1030 1874 932 840 640
Tiền mặt và các khoản tương đương 1030 1874 932 840 640
Đầu tư ngắn hạn 0
Tổng các khoản phải thu, ròng 860 1141 1050 840 804
Accounts Receivable - Trade, Net 860 1141 1050 840 804
Total Inventory 5219 5140 7294 6043 6258
Other Current Assets, Total 653 647 646 621 613
Total Assets 14688 15803 17021 15419 15251
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5015 5098 5172 5115 4955
Goodwill, Net 1383 1383 1383 1385 1385
Intangibles, Net 189 210 231 253
Other Long Term Assets, Total 528 331 334 344 343
Total Current Liabilities 7908 8979 10170 8650 8635
Accounts Payable 4874 5687 7056 5406 5492
Accrued Expenses 1748 1820 1668 1745 1661
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 15 16 16 15 15
Other Current Liabilities, Total 1271 1456 1430 1484 1467
Total Liabilities 11895 13008 14028 12527 12484
Total Long Term Debt 1155 1160 1142 1184 1170
Long Term Debt 1155 1160 1142 1184 1170
Other Liabilities, Total 2832 2869 2716 2693 2679
Total Equity 2793 2795 2993 2892 2767
Common Stock 22 22 22 22
Additional Paid-In Capital 21 61 20
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2430 2597 2522 2417
Other Equity, Total 2793 322 313 328 328
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14688 15803 17021 15419 15251
Total Common Shares Outstanding 218.667 218.1 225.2 225.1 224.6
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 1419 2454 1798 1541 1464
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1824 3252 4927 2565 2408
Tiền từ hoạt động kinh doanh 918 869 839 812 770
Deferred Taxes 51 14 -36 70 10
Khoản mục phi tiền mặt 297 118 392 205 144
Cash Taxes Paid 283 716 442 514 391
Lãi suất đã trả 31 22 50 62 71
Thay đổi vốn lưu động -861 -203 1934 -63 20
Tiền từ hoạt động đầu tư -962 -1372 -788 -895 508
Chi phí vốn -930 -737 -713 -743 -819
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -32 -635 -75 -152 1327
Tiền từ các hoạt động tài chính -1806 -4297 -876 -1498 -2018
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3 -1 -6
Total Cash Dividends Paid -789 -688 -568 -527 -497
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -998 -3473 -284 -955 -1467
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -19 -133 -24 -15 -48
Ảnh hưởng của ngoại hối -8 -3 7 -1 -14
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -952 -2420 3270 171 884
Apr 2023 Jan 2023 Oct 2022 Jul 2022 Apr 2022
Net income/Starting Line 244 1419 924 647 341
Cash From Operating Activities -331 1824 -108 -709 -1384
Cash From Operating Activities 237 918 679 453 224
Non-Cash Items 43 297 168 119 52
Changes in Working Capital -855 -861 -1889 -1928 -2001
Cash From Investing Activities -204 -962 -736 -484 -213
Capital Expenditures -204 -930 -696 -441 -215
Other Investing Cash Flow Items, Total -32 -40 -43 2
Cash From Financing Activities -281 -1806 -1058 -861 -650
Financing Cash Flow Items 0 0 1 4
Total Cash Dividends Paid -202 -789 -595 -397 -199
Issuance (Retirement) of Stock, Net -79 -998 -450 -465 -455
Foreign Exchange Effects -5 -8 -10 1 2
Net Change in Cash -821 -952 -1912 -2053 -2245
Deferred Taxes 51 10
Issuance (Retirement) of Debt, Net -19 -13
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 11.0769 24221521 -1729894 2023-03-31 LOW
Schulze (Richard M) Individual Investor 10.6293 23242655 173770 2023-03-27 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4591 11937282 -80535 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.6427 10152129 123256 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 4.3658 9546627 2408768 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 4.0491 8854013 -629851 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.9632 4292773 -231405 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9294 4218968 27257 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management LLC Investment Advisor 1.3003 2843321 -115118 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 1.22 2667688 -110494 2023-03-31 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.2171 2661423 -254403 2023-03-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1987 2621145 56990 2023-03-31 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 1.0963 2397303 -14030 2023-03-31 LOW
Raymond James & Associates, Inc. Research Firm 1.0763 2353585 279217 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.9804 2143872 -180502 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9648 2109628 129181 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.9186 2008734 -330692 2022-12-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9184 2008262 180926 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8494 1857331 -123934 2023-03-31 LOW
Raymond James Financial Services Advisors, Inc. Investment Advisor 0.7624 1667103 153544 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Computer & Electronics Retailers (NEC)

7601 Penn Ave S
RICHFIELD
MINNESOTA 55423
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.14 Price
-4.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
+2.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00353

BTC/USD

27,845.90 Price
+0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,951.49 Price
+0.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch