CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Berkshire Hathaway Inc. - BRKb CFD

298.71
0.31%
0.36
Thấp: 293.69
Cao: 299.24
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.36
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Berkshire Hathaway Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 297.79
Mở* 294.37
Thay đổi trong 1 năm* -15.45%
Vùng giá trong ngày* 293.69 - 299.24
Vùng giá trong 52 tuần 393.01K-544.39K
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4,910.00
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 88.63K
Giá trị vốn hóa thị trường 658.05B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 1.46M
Doanh thu 302.09B
EPS -15.47K
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.88
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 23, 2023 297.79 -2.15 -0.72% 299.94 301.93 296.11
Mar 22, 2023 299.51 -3.02 -1.00% 302.53 306.93 299.51
Mar 21, 2023 303.49 -0.92 -0.30% 304.41 305.45 302.10
Mar 20, 2023 300.84 5.34 1.81% 295.50 301.37 294.94
Mar 17, 2023 293.50 -5.54 -1.85% 299.04 300.94 292.10
Mar 16, 2023 301.82 6.87 2.33% 294.95 304.30 294.94
Mar 15, 2023 297.22 -1.58 -0.53% 298.80 300.44 294.80
Mar 14, 2023 305.35 0.44 0.14% 304.91 307.45 301.45
Mar 13, 2023 302.61 3.15 1.05% 299.46 306.44 299.46
Mar 10, 2023 303.45 0.57 0.19% 302.88 306.53 301.72
Mar 9, 2023 304.68 -5.26 -1.70% 309.94 313.03 303.79
Mar 8, 2023 311.12 0.86 0.28% 310.26 312.58 308.99
Mar 7, 2023 310.99 -4.94 -1.56% 315.93 316.31 310.09
Mar 6, 2023 316.85 4.18 1.34% 312.67 317.18 312.21
Mar 3, 2023 312.34 4.46 1.45% 307.88 312.52 307.88
Mar 2, 2023 307.53 4.31 1.42% 303.22 308.00 301.37
Mar 1, 2023 304.52 2.39 0.79% 302.13 305.51 301.93
Feb 28, 2023 305.04 1.56 0.51% 303.48 306.07 303.23
Feb 27, 2023 304.46 0.53 0.17% 303.93 305.66 301.95
Feb 24, 2023 302.99 3.95 1.32% 299.04 305.50 299.04

Berkshire Hathaway Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 276094 245510 254616 247837 239933
Doanh thu 276094 245510 254616 247837 239933
Chi phí tổng doanh thu 215315 191930 198418 193228 194431
Lợi nhuận gộp 60779 53580 56198 54609 45502
Tổng chi phí hoạt động 243945 231289 225703 219214 221237
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 18843 19809 19322 18238 19189
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 4172 4083 3961 3853 4386
Other Operating Expenses, Total 5615 4796 4002 3895 3231
Thu nhập hoạt động 32149 14221 28913 28623 18696
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 79537 41472 73783 -24622 5142
Thu nhập ròng trước thuế 111686 55693 102696 4001 23838
Thu nhập ròng sau thuế 90807 43253 81792 4020 17153
Lợi ích thiểu số -1012 -732 -375 -301 -413
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 89795 42521 81417 3719 16740
Thu nhập ròng 89795 42521 81417 4021 44940
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 89795 42521 81417 3719 16740
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 89795 42521 81417 4021 44940
Thu nhập ròng pha loãng 89795 42521 81417 4021 44940
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.51018 1.59447 1.63395 1.6438 1.64462
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 59459.8 26667.8 49828.5 2262.45 10178.7
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 59459.8 31865.4 49828.5 2262.45 10178.7
Tổng khoản mục bất thường 0 0 302 28200
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 10671
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 70810 71798 70583 69114 64599
Doanh thu 70810 71798 70583 69114 64599
Chi phí tổng doanh thu 55955 56226 55870 53250 49969
Lợi nhuận gộp 14855 15572 14713 15864 14630
Tổng chi phí hoạt động 62396 63592 63397 60934 56022
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4251 4999 4889 5045 3910
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 1034 990 1056 1076 1050
Other Operating Expenses, Total 1156 1377 1582 1563 1093
Thu nhập hoạt động 8414 8206 7186 8180 8577
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1602 40747 5298 27541 5951
Thu nhập ròng trước thuế 6812 48953 12484 35721 14528
Thu nhập ròng sau thuế 5585 39898 10644 28425 11840
Lợi ích thiểu số -125 -252 -300 -331 -129
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5460 39646 10344 28094 11711
Thu nhập ròng 5460 39646 10344 28094 11711
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5460 39646 10344 28094 11711
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5460 39646 10344 28094 11711
Thu nhập ròng pha loãng 5460 39646 10344 28094 11711
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1.4747 1.48518 1.50301 1.51958 1.53328
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3702.44 26694.4 6882.18 18488.1 7637.85
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3702.44 26694.4 6882.18 18488.1 7637.85
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 88184 47990 64175 30361 31583
Tiền mặt và các khoản tương đương 88184 47990 64175 30361 31583
Tổng các khoản phải thu, ròng 39565 35852 35835 35230 32923
Accounts Receivable - Trade, Net 15819 13947 14886 15533 14887
Total Inventory 20954 19208 19852 19069 17366
Total Assets 958784 873729 817729 707794 702095
Property/Plant/Equipment, Total - Net 191282 187017 180282 166706 158219
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 274737 263930 248841 229879 214247
Accumulated Depreciation, Total -83455 -76913 -68559 -63173 -56028
Goodwill, Net 73875 73734 81882 81025 81258
Intangibles, Net 29637 30684 31646 32148 33182
Long Term Investments 443063 409183 348039 291486 297288
Note Receivable - Long Term 20751 19201 17527 16280 13748
Other Long Term Assets, Total 11161 12847 14204 14104 15278
Other Assets, Total 40312 38013 24287 21385 21250
Payable/Accrued 46072 44503 36361 37075 35821
Notes Payable/Short Term Debt 2351 3348 4686 4373 6320
Other Current Liabilities, Total 23030 21119 19806 18416 15911
Total Liabilities 452585 430565 392938 359091 353799
Total Long Term Debt 111911 113547 98682 93117 96267
Long Term Debt 111911 113547 98682 93117 96267
Deferred Income Tax 89679 73261 65823 50503 56182
Minority Interest 8731 8172 3772 3797 3658
Other Liabilities, Total 170811 166615 157926 151810 139640
Total Equity 506199 443164 424791 348703 348296
Common Stock 8 8 8 8 8
Additional Paid-In Capital 35592 35626 35658 35707 35694
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 534421 444626 402493 321112 255786
Treasury Stock - Common -59795 -32853 -8125 -3109 -1763
Unrealized Gain (Loss) 369 536 481 370 62093
Other Equity, Total -4396 -4779 -5724 -5385 -3522
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 958784 873729 817729 707794 702095
Total Common Shares Outstanding 1.48173 1.54846 1.62957 1.64549 1.64932
Accrued Expenses 5882
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 39113 88184 69989 42298 60054
Tiền mặt và các khoản tương đương 39113 88184 69989 42298 60054
Tổng các khoản phải thu, ròng 43055 39565 41601 40273 39052
Accounts Receivable - Trade, Net 17152 15819 16494 16043 15362
Total Inventory 22572 20954 20191 19393 18886
Total Assets 969506 958784 920758 912493 884393
Property/Plant/Equipment, Total - Net 191760 191282 188875 188311 187356
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 278098 274737 271133 268832 266036
Accumulated Depreciation, Total -86338 -83455 -82258 -80521 -78680
Goodwill, Net 73822 73875 73770 73758 73695
Intangibles, Net 29343 29637 29805 30033 30385
Long Term Investments 496997 443063 424731 446704 404042
Note Receivable - Long Term 21265 20751 20397 19900 19449
Other Long Term Assets, Total 10946 11161 12138 12374 12595
Other Assets, Total 40633 40312 39261 39449 38879
Payable/Accrued 46005 46072 47132 45544 43693
Notes Payable/Short Term Debt 2155 2351 2265 2922 3488
Other Current Liabilities, Total 25368 23512 25239 23732 27840
Total Liabilities 461365 452585 448278 442084 436406
Total Long Term Debt 117506 111911 112700 112301 111043
Long Term Debt 117506 111911 112700 112301 111043
Deferred Income Tax 91114 90243 82248 81577 76392
Minority Interest 8724 8731 8595 8391 8189
Other Liabilities, Total 170493 169765 170099 167617 165761
Total Equity 508141 506199 472480 470409 447987
Common Stock 8 8 8 8 8
Additional Paid-In Capital 35586 35592 35603 35635 35630
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 539881 534421 494775 484431 456337
Treasury Stock - Common -62906 -59795 -53072 -45446 -39418
Unrealized Gain (Loss) 183 369 410 478 469
Other Equity, Total -4611 -4396 -5244 -4697 -5039
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 969506 958784 920758 912493 884393
Total Common Shares Outstanding 1.47516 1.48173 1.49746 1.51566 1.53009
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 90807 43253 81792 4322 45353
Tiền từ hoạt động kinh doanh 39421 39773 38687 37400 45728
Tiền từ hoạt động kinh doanh 10718 10596 10064 9779 9188
Khoản mục phi tiền mặt -80973 -29642 -72377 25112 -952
Cash Taxes Paid 5412 5001 5415 4354 3286
Lãi suất đã trả 4389 4007 3890 3978 4088
Thay đổi vốn lưu động 18869 15566 19208 -1813 -7861
Tiền từ hoạt động đầu tư 29392 -37757 -5621 -32849 -41009
Chi phí vốn -13276 -13012 -15979 -14537 -11708
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 42668 -24745 10358 -18312 -29301
Tiền từ các hoạt động tài chính -28508 -18344 730 -5812 -1398
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -695 -429 -497 -343 -121
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -752 6791 6077 -4123 -1277
Ảnh hưởng của ngoại hối 5 92 25 -140 248
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 40310 -16236 33821 -1401 3569
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -27061 -24706 -4850 -1346
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 5585 90807 50909 40265 11840
Cash From Operating Activities 6829 39421 31626 19559 9306
Cash From Operating Activities 2703 10718 8013 5345 2673
Non-Cash Items 774 -80973 -37952 -32351 -5436
Cash Taxes Paid 336 5412 4002 2508 256
Cash Interest Paid 1073 4389 3375 2279 1140
Changes in Working Capital -2233 18869 10656 6300 229
Cash From Investing Activities -58566 29392 12081 -11433 11196
Capital Expenditures -3090 -13276 -9244 -5663 -2519
Other Investing Cash Flow Items, Total -55476 42668 21325 -5770 13715
Cash From Financing Activities 2643 -28508 -21364 -13578 -8349
Financing Cash Flow Items -367 -695 -755 -339 -132
Issuance (Retirement) of Stock, Net -3180 -27061 -20192 -12560 -6580
Issuance (Retirement) of Debt, Net 6190 -752 -417 -679 -1637
Foreign Exchange Effects 50 5 -98 -112 -61
Net Change in Cash -49044 40310 22245 -5564 12092
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.6079 137710656 1207501 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.8013 75311825 614436 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.5438 71968594 369887 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4107 31295688 401406 2022-12-31 LOW
Bill & Melinda Gates Foundation Trust Endowment Fund 1.9019 24689845 -5000000 2022-12-31 MED
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8904 11558715 72941 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.8161 10594842 67771 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 0.7396 9600784 19302 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.7371 9568361 277960 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.655 8503502 2285174 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 0.6164 8001553 53064 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.574 7451423 -116338 2022-12-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5486 7121383 -557114 2022-12-31 LOW
Parametric Portfolio Associates LLC Investment Advisor 0.5452 7078008 489916 2022-12-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5363 6961890 74098 2022-12-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.5351 6946719 63969 2022-12-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.5142 6675162 4225248 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.4958 6436663 104259 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.4951 6427613 -199037 2022-12-31 LOW
H&H International Investment, LLC Investment Advisor 0.4849 6294465 -194796 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Consumer Goods Conglomerates

3555 Farnam St
OMAHA
NEBRASKA 68131
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.42 Price
-4.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00350

BTC/USD

27,452.50 Price
-3.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch