CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Berkshire Grey, Inc. - BGRY CFD

1.1281
4.24%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0138
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.178
Mở* 1.1481
Thay đổi trong 1 năm* -70.02%
Vùng giá trong ngày* 1.1081 - 1.158
Vùng giá trong 52 tuần 0.51-3.95
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.19M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 31.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 286.31M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 239.05M
Doanh thu 76.13M
EPS -0.49
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 1.1281 -0.0299 -2.58% 1.1580 1.1680 1.1081
Mar 23, 2023 1.1780 0.0399 3.51% 1.1381 1.1980 1.1381
Mar 22, 2023 1.1580 -0.0500 -4.14% 1.2080 1.2379 1.1481
Mar 21, 2023 1.1780 0.0200 1.73% 1.1580 1.2180 1.0981
Mar 20, 2023 1.1481 0.0400 3.61% 1.1081 1.1880 1.0782
Mar 17, 2023 1.1081 0.1597 16.84% 0.9484 1.2080 0.9483
Mar 16, 2023 0.9783 0.0399 4.25% 0.9384 1.0083 0.9284
Mar 15, 2023 0.9683 -0.0400 -3.97% 1.0083 1.0382 0.9307
Mar 14, 2023 1.0582 0.0694 7.02% 0.9888 1.0782 0.9888
Mar 13, 2023 0.9983 0.0689 7.41% 0.9294 1.0282 0.8785
Mar 10, 2023 0.9797 -0.1085 -9.97% 1.0882 1.0882 0.9583
Mar 9, 2023 1.1381 -0.0898 -7.31% 1.2279 1.2579 1.1381
Mar 8, 2023 1.2379 0.0000 0.00% 1.2379 1.2479 1.2080
Mar 7, 2023 1.2479 -0.1098 -8.09% 1.3577 1.3577 1.2479
Mar 6, 2023 1.3677 0.0699 5.39% 1.2978 1.3777 1.2978
Mar 3, 2023 1.2679 0.0300 2.42% 1.2379 1.2978 1.2379
Mar 2, 2023 1.2080 -0.0798 -6.20% 1.2878 1.2878 1.1780
Mar 1, 2023 1.2978 -0.0200 -1.52% 1.3178 1.3278 1.2679
Feb 28, 2023 1.3178 0.0999 8.20% 1.2179 1.3677 1.2080
Feb 27, 2023 1.2080 0.0100 0.83% 1.1980 1.2878 1.1880

Berkshire Grey, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng doanh thu 50.852 34.835 7.972
Doanh thu 50.852 34.835 7.972
Chi phí tổng doanh thu 59.099 32.009 9.974
Lợi nhuận gộp -8.247 2.826 -2.002
Tổng chi phí hoạt động 215.191 96.66 58.203
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 92.273 28.845 20.424
Nghiên cứu & phát triển 63.819 35.806 27.805
Thu nhập hoạt động -164.339 -61.825 -50.231
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 11.093 0.28 0.579
Khác, giá trị ròng -0.076 3.907 0.142
Thu nhập ròng trước thuế -153.322 -57.638 -49.51
Thu nhập ròng sau thuế -153.38 -57.643 -49.509
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -153.38 -57.643 -49.509
Thu nhập ròng -153.38 -57.643 -49.509
Total Adjustments to Net Income -0.002
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -153.38 -57.643 -49.511
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -153.38 -57.643 -49.511
Thu nhập ròng pha loãng -153.38 -57.643 -49.511
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 231.178 229.685 229.685
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.66347 -0.25097 -0.21556
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.66347 -0.25097 -0.21556
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 5.492 23.59 18.794 4.503 3.965
Doanh thu 5.492 23.59 18.794 4.503 3.965
Chi phí tổng doanh thu 6.696 27.618 21.543 5.24 4.698
Lợi nhuận gộp -1.204 -4.028 -2.749 -0.737 -0.733
Tổng chi phí hoạt động 36.19 64.578 65.748 36.231 48.634
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9.151 18.938 26.46 15.25 31.626
Nghiên cứu & phát triển 20.343 18.022 17.745 15.741 12.31
Thu nhập hoạt động -30.698 -40.988 -46.954 -31.728 -44.669
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 7.19 4.58 6.499 0.003 0.011
Khác, giá trị ròng -0.048 -0.019 -0.017 -0.022 -0.02
Thu nhập ròng trước thuế -23.556 -36.427 -40.472 -31.747 -44.678
Thu nhập ròng sau thuế -23.566 -36.445 -40.5 -31.754 -44.683
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -23.566 -36.445 -40.5 -31.754 -44.683
Thu nhập ròng -23.566 -36.445 -40.5 -31.754 -44.683
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -23.566 -36.445 -40.5 -31.754 -44.683
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -23.566 -36.445 -40.5 -31.754 -44.683
Thu nhập ròng pha loãng -23.566 -36.445 -40.5 -31.754 -44.683
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 231.991 239.671 228.347 229.685 229.685
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.10158 -0.15206 -0.17736 -0.13825 -0.19454
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.10158 -0.15206 -0.17736 -0.13825 -0.19454
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 204.926 115.764 182.213
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 171.089 93.857 159.298
Tiền mặt và các khoản tương đương 171.089 93.857 159.298
Tổng các khoản phải thu, ròng 13.291 16.752 0.565
Accounts Receivable - Trade, Net 13.291 16.752 0.565
Total Inventory 2.641 0.758 0.403
Prepaid Expenses 5.138 0.804 0.752
Other Current Assets, Total 12.767 3.593 21.195
Total Assets 216.684 126.389 184.118
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10.874 9.403 1.691
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15.219 11.086 2.368
Accumulated Depreciation, Total -4.345 -1.683 -0.677
Other Long Term Assets, Total 0.884 1.222 0.214
Total Current Liabilities 41.787 35.012 36.294
Accounts Payable 6.766 1.681 1.239
Accrued Expenses 15.659 7.771 4.346
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 19.362 25.56 30.709
Total Liabilities 72.453 37.069 40.706
Total Long Term Debt 0 0 0
Other Liabilities, Total 30.666 2.057 4.412
Total Equity 144.231 89.32 143.412
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 223.442 223.442
Common Stock 0.024 0.003 0.003
Additional Paid-In Capital 449.307 17.578 14.028
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -305.084 -151.704 -94.061
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 216.684 126.389 184.118
Total Common Shares Outstanding 231.178 229.685 229.685
Other Equity, Total -0.016 0.001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 190.11 204.926 233.212 76.219 91.471
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 139.581 171.089 203.135 52.83 81.71
Tiền mặt và các khoản tương đương 139.581 171.089 203.135 52.83 81.71
Tổng các khoản phải thu, ròng 15.253 13.291 7.778 2.669 2.577
Accounts Receivable - Trade, Net 15.253 13.291 7.778 2.669 2.577
Total Inventory 3.89 2.641 3.461 2.719 0.979
Prepaid Expenses 4.641 5.138 6.831 2.537 2.785
Other Current Assets, Total 26.745 12.767 12.007 15.464 3.42
Total Assets 209.386 216.684 244.684 89.6 104.123
Property/Plant/Equipment, Total - Net 17.565 10.874 10.327 10.466 10.298
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 22.651 15.219 13.902 13.303 12.48
Accumulated Depreciation, Total -5.086 -4.345 -3.575 -2.837 -2.182
Other Long Term Assets, Total 1.711 0.884 1.145 2.915 2.354
Total Current Liabilities 58.787 41.787 36.877 41.697 29.971
Accounts Payable 7.184 6.766 4.677 5.412 2.436
Accrued Expenses 15.132 15.659 17.922 12.339 5.76
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 36.471 19.362 14.278 23.946 21.775
Total Liabilities 82.791 72.453 75.926 65.064 58.049
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 24.004 30.666 39.049 23.367 28.078
Total Equity 126.595 144.231 168.758 24.536 46.074
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 223.442 223.442
Common Stock 0.024 0.024 0.023 0.003 0.003
Additional Paid-In Capital 455.244 449.307 437.379 29.237 19.021
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -328.65 -305.084 -268.639 -228.141 -196.387
Other Equity, Total -0.023 -0.016 -0.005 -0.005 -0.005
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 209.386 216.684 244.684 89.6 104.123
Total Common Shares Outstanding 232.475 231.178 229.685 229.685 229.685
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -153.38 -57.643 -49.511
Tiền từ hoạt động kinh doanh -114.058 -55.974 -28.821
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.745 1.006 0.312
Deferred Taxes -4.228 17.505 -2.992
Khoản mục phi tiền mặt 38.873 2.104 11.893
Thay đổi vốn lưu động 1.932 -18.946 11.477
Tiền từ hoạt động đầu tư -4.069 -8.718 -1.818
Chi phí vốn -4.069 -8.718 -1.818
Tiền từ các hoạt động tài chính 195.191 0.226 167.589
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 195.191 0.226 167.589
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 76.973 -64.47 136.95
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.091 -0.004
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -23.566 -153.38 -116.935 -76.437 -44.683
Cash From Operating Activities -32.238 -114.058 -81.372 -39.34 -11.216
Cash From Operating Activities 0.76 2.745 1.972 1.217 0.546
Deferred Taxes -13.552 -4.228 -6.128 -9.912 0.558
Non-Cash Items -8.976 38.873 37.013 29.54 24.2
Changes in Working Capital 13.096 1.932 2.706 16.252 8.163
Cash From Investing Activities -0.046 -4.069 -2.754 -2.139 -1.194
Capital Expenditures -0.046 -4.069 -2.754 -2.139 -1.194
Cash From Financing Activities 0.822 195.191 193.463 0.495 0.278
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.822 195.191 193.463 0.495 0.278
Foreign Exchange Effects -0.046 -0.091 -0.059 -0.043 -0.015
Net Change in Cash -31.508 76.973 109.278 -41.027 -12.147
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
SB Global Advisers Ltd Investment Advisor 27.9194 65567317 0 2023-02-07 LOW
VK Services, LLC Investment Advisor 24.0873 56567914 0 2022-12-31 LOW
New Enterprise Associates (NEA) Venture Capital 16.2588 38183023 -43598 2022-12-31 LOW
Canaan Partners Venture Capital 6.027 14154207 0 2022-12-31 LOW
Johnson (Steven Jay) Individual Investor 2.5461 5979435 -1 2022-04-25 LOW
Wagner (Thomas Anderson) Individual Investor 2.0055 4709752 0 2022-04-25 LOW
RAAC Management, L.L.C. Corporation 1.5906 3735333 0 2022-04-25 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1449 2688735 -139865 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.9214 2163824 66881 2022-12-31 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.9201 2160897 -238948 2022-12-31 LOW
SVB Wealth LLC Investment Advisor 0.7179 1686067 0 2022-12-31 LOW
GoldenTree Asset Management, LP Investment Advisor/Hedge Fund 0.5685 1335000 0 2022-12-31 MED
Brandywine Global Investment Management, LLC Investment Advisor 0.5216 1224987 0 2022-12-31 LOW
Congress Wealth Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.4614 1083625 218859 2022-12-31 LOW
Bordeaux Wealth Advisors, LLC Investment Advisor 0.4219 990728 0 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3847 903531 -9274 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2965 696389 7100 2022-12-31 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.2129 500000 100000 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 0.1725 405036 227229 2022-12-31 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.1432 336200 217900 2022-12-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Industrial Machinery & Equipment (NEC)

140 South Road
Nw 10Th Floor
BEDFORD
MASSACHUSETTS 01730
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.45 Price
+6.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00357

BTC/USD

27,637.95 Price
-0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch