CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Becle, S.A.B. de C.V. - BCCLF CFD

2.15
0.47%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.15
Mở* 2.15
Thay đổi trong 1 năm* -2.27%
Vùng giá trong ngày* 2.15 - 2.16
Vùng giá trong 52 tuần 35.03-52.08
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.92M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 27.74M
Giá trị vốn hóa thị trường 164.49B
Tỷ số P/E 28.14
Cổ phiếu đang lưu hành 3.59B
Doanh thu 45.73B
EPS 1.64
Tỷ suất cổ tức (%) 0.82006
Hệ số rủi ro beta 0.57
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 2.15 0.00 0.00% 2.15 2.16 2.15
Jun 28, 2022 2.15 -0.01 -0.46% 2.16 2.16 2.15
Jun 24, 2022 2.08 0.00 0.00% 2.08 2.08 2.08
Jun 23, 2022 2.19 0.00 0.00% 2.19 2.20 2.19
Jun 21, 2022 2.08 0.00 0.00% 2.08 2.08 2.08
Jun 17, 2022 2.03 0.00 0.00% 2.03 2.03 2.03
Jun 16, 2022 2.01 0.00 0.00% 2.01 2.01 2.01
Jun 14, 2022 2.06 0.00 0.00% 2.06 2.06 2.06
Jun 13, 2022 2.08 -0.05 -2.35% 2.13 2.13 2.08
May 5, 2022 2.36 0.00 0.00% 2.36 2.36 2.36
May 4, 2022 2.53 0.15 6.30% 2.38 2.53 2.38
May 2, 2022 2.38 0.00 0.00% 2.38 2.38 2.38
Apr 25, 2022 2.28 0.00 0.00% 2.28 2.28 2.28
Apr 20, 2022 2.41 0.00 0.00% 2.41 2.41 2.41
Apr 19, 2022 2.30 0.12 5.50% 2.18 2.30 2.18
Apr 8, 2022 2.31 0.00 0.00% 2.31 2.31 2.31
Apr 7, 2022 2.21 -0.02 -0.90% 2.23 2.23 2.21
Apr 6, 2022 2.23 0.00 0.00% 2.23 2.23 2.23
Mar 31, 2022 2.42 0.19 8.52% 2.23 2.45 2.23
Mar 30, 2022 2.43 0.05 2.10% 2.38 2.43 2.38

Becle, S.A.B. de C.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 39419.4 35036.1 29704.8 28158.2 25957.9
Doanh thu 39419.4 35036.1 29704.8 28158.2 25957.9
Chi phí tổng doanh thu 18145.2 16790.1 14039.1 11974.9 9836.67
Lợi nhuận gộp 21274.2 18246 15665.6 16183.3 16121.3
Tổng chi phí hoạt động 32298.2 28143.5 24294.6 22615.3 19222.4
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 14207.9 11445 10415.3 10580.7 9184.49
Other Operating Expenses, Total -54.92 -91.595 -159.79 59.625 201.224
Thu nhập hoạt động 7121.2 6892.61 5410.14 5542.94 6735.56
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -213.596 -38.407 -262.769 -396.467 -780.315
Thu nhập ròng trước thuế 6907.61 6854.21 5147.37 5146.47 5955.24
Thu nhập ròng sau thuế 5033.86 5152.04 3717.85 4033 5197.49
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 5019.73 5146.02 3712.02 4024.88 5193.19
Thu nhập ròng 5019.73 5146.02 3712.02 4024.88 5193.19
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 5019.73 5146.02 3712.02 4024.88 5193.19
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 5019.73 5146.02 3712.02 4024.88 5193.19
Thu nhập ròng pha loãng 5019.73 5146.02 3712.02 4024.88 5193.19
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 3591.18 3591.18 3585.79 3583.77 3515.11
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.3978 1.43296 1.0352 1.12308 1.47739
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.3978 1.43296 1.0352 1.12308 1.47739
Lợi ích thiểu số -14.131 -6.024 -5.831 -8.121 -4.304
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.43039 0.3081 0.5473 0.508
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 9067.56 13128 9592.49 9530.91 7168.01
Doanh thu 9067.56 13128 9592.49 9530.91 7168.01
Chi phí tổng doanh thu 4090.12 5843.11 4516.87 4460.01 3325.24
Lợi nhuận gộp 4977.44 7284.88 5075.63 5070.9 3842.77
Tổng chi phí hoạt động 7084.99 11031.2 7682.05 8100.42 5484.56
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 877.559 1118.59 798.511 800.458 773.339
Other Operating Expenses, Total 2117.31 4069.47 2366.67 2839.96 1385.98
Thu nhập hoạt động 1982.58 2096.83 1910.44 1430.48 1683.45
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -74.324 138.243 -112.122 -224.335 -15.381
Thu nhập ròng trước thuế 1908.25 2235.07 1798.32 1206.15 1668.07
Thu nhập ròng sau thuế 1354.86 1576.19 1330.76 892.549 1234.37
Lợi ích thiểu số -3.993 2.94 -7.25 -10.486 0.666
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1350.87 1579.12 1323.51 882.063 1235.04
Thu nhập ròng 1350.87 1579.12 1323.51 882.063 1235.04
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1350.87 1579.12 1323.51 882.063 1235.04
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1350.87 1579.12 1323.51 882.063 1235.04
Thu nhập ròng pha loãng 1350.87 1579.12 1323.51 882.063 1235.04
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 3554.91 3590.19 3577.04 3528.25 3632.47
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.38 0.43984 0.37 0.25 0.34
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0.43039 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.38 0.43984 0.37 0.25 0.34
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 38159.2 31627 31650.1 31228.5 36597.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12791.3 7646.32 9628.17 12027.9 19995.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 12791.3 7646.32 9628.17 12027.9 19995.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 11264.1 11186.6 10817.6 10233.7 8503.56
Accounts Receivable - Trade, Net 10284.2 9213.71 9294.94 8536.42 7259.53
Total Inventory 13027 11485.7 10353.5 8162.35 7418.99
Prepaid Expenses 1076.84 804.562
Other Current Assets, Total 1308.38 850.902 679.098
Total Assets 95539.6 81581.7 70724.9 66711.4 64932.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20092.9 17416.7 11710.2 5506.31 5280.48
Goodwill, Net 6991.77 6891.07 6253.09 6353.74 6274.19
Intangibles, Net 20627.7 15447.3 14230 14663.7 11364.9
Long Term Investments 648.351 1579.77 267.131 311.397 92.955
Other Long Term Assets, Total 9019.61 8619.89 6614.46 8647.78 5322.6
Total Current Liabilities 12157.5 8707.65 6687.42 5091.65 5103.02
Accounts Payable 4664.73 3062.44 2182.72 2642.78 2106.05
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 787.853 617.268 445.582 48.182 48.311
Other Current Liabilities, Total 6704.94 5027.94 4059.12 2391.34 2934.32
Total Liabilities 37189 26915.2 22205.4 18906.4 18001.4
Total Long Term Debt 20335.5 11750.9 11047.5 9745.01 9780.52
Long Term Debt 18495.3 9907.08 9344.66 9745.01 9780.52
Deferred Income Tax 3770.08 5743.19 4089.09 3567.75 2820.41
Minority Interest 92.774 78.644 72.62 66.789 54.078
Other Liabilities, Total 833.166 634.815 308.747 435.161 243.395
Total Equity 58350.5 54666.4 48519.6 47805 46931.2
Common Stock 11283.6 11283.6 11514.5 11622.6 28049
Additional Paid-In Capital 14486.6 14486.6 15364.9 16426.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 26392.7 28896.2 21640.2 14587.6 18882.3
Other Equity, Total 6187.66 5168.45
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 95539.6 81581.7 70724.9 66711.4 64932.7
Total Common Shares Outstanding 3591.18 3591.18 3619.64 3582.91 3590.77
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 13904.5 10195.5 1322.47 7298.07
Accumulated Depreciation, Total -3734.97 -3250.81 -2573.87
Accrued Expenses 9.345 14.344
Capital Lease Obligations 1840.18 1843.87 1702.82
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 35219.9 38159.2 31460 31100.5 33693.7
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 10326.6 12791.3 6968.24 7046.43 11266.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 10326.6 12791.3 6968.24 7046.43 10953.2
Đầu tư ngắn hạn 0 0 313.727
Tổng các khoản phải thu, ròng 9586.57 11264.1 9979.98 9443.27 8955
Accounts Receivable - Trade, Net 8376.95 10284.2 8929.42 8050.86 7570.58
Total Inventory 14192.4 13027 13345.4 13696.2 12460.4
Prepaid Expenses 1114.45 1076.84 1166.37 914.605 1011.41
Total Assets 91324.3 95539.6 86509.1 84677.5 85656.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 20478.1 20092.9 18649.5 17475.6 18271.8
Goodwill, Net 6625.85 6991.77 6978.29 6937.14 7152.93
Intangibles, Net 19822.6 20627.7 20517.5 20104.9 15850.4
Long Term Investments 659.812 648.351 186.861 182.189 1636.15
Other Long Term Assets, Total 8517.94 9019.61 8716.99 8877.2 9051.87
Total Current Liabilities 9356.65 12157.5 11032.1 11489.3 10253.5
Accounts Payable 4006.18 4664.73 3659.18 3496.85 3369.77
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 656.844 787.853 278.807 305.671 496.938
Other Current Liabilities, Total 4693.62 6704.94 7094.14 7686.77 6386.75
Total Liabilities 33322.2 37189 29975 29840.4 29024.2
Total Long Term Debt 19881.5 20335.5 11941.4 11664.6 12082.7
Long Term Debt 17994.4 18495.3 10096.1 9842.13 10236.8
Capital Lease Obligations 1887.07 1840.18 1845.26 1822.45 1845.92
Deferred Income Tax 3301.32 3770.08 6239.11 5938.98 5926.3
Minority Interest 96.767 92.774 95.714 88.464 77.978
Other Liabilities, Total 685.978 833.166 666.642 659.047 683.781
Total Equity 58002.1 58350.5 56534.1 54837.2 56632.7
Common Stock 11283.6 11283.6 11283.6 11283.6 11283.6
Additional Paid-In Capital 14486.6 14486.6 14486.6 14486.6 14486.6
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 27836.8 26392.7 24813.4 23478 24143.5
Other Equity, Total 4395.05 6187.66 5950.44 5588.93 6718.94
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 91324.3 95539.6 86509.1 84677.5 85656.9
Total Common Shares Outstanding 3591.18 3591.18 3591.18 3591.18 3591.18
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 6907.61 6854.21 5147.37 5146.47 5955.24
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4338.99 3758.97 2369.19 -175.962 2424.99
Tiền từ hoạt động kinh doanh 816.969 714.459 685.425 530.688 435.015
Khoản mục phi tiền mặt -533.811 -287.352 77.632 324.32 -205.319
Cash Taxes Paid 2864.02 1028.2 460.548 1122.67 1677.29
Lãi suất đã trả 405.613 640.184 721.79 624.784 490.142
Thay đổi vốn lưu động -2851.78 -3522.34 -3541.24 -6177.44 -3759.95
Tiền từ hoạt động đầu tư -5657.03 -5069.79 -1758.03 -5247.99 -1154.56
Chi phí vốn -5250.15 -3636.12 -2227.29 -999.991 -1066.01
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -406.886 -1433.68 469.265 -4248 -88.551
Tiền từ các hoạt động tài chính 5984.53 -1318.39 -2609.42 -2481.51 13069.5
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -346.945 -496.518 -551.436 -431.687 15894.7
Total Cash Dividends Paid -1545.61 -543.535 -1962.22 -1819.12 -2599.72
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 114.98 155.278 -230.702 -225.537
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 7877.08 -393.32 -251.045
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 5144.96 -1981.85 -2399.76 -7967.96 14867.8
Ảnh hưởng của ngoại hối 478.48 647.366 -401.499 -62.494 527.845
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1354.86 6907.61 3457.68 2126.92 1234.37
Cash From Operating Activities -1465.86 4338.99 3008.39 1024.23 686.216
Cash From Operating Activities 208.123 816.969 597.79 397.213 197.088
Non-Cash Items 109.363 -533.811 1089.59 452.703 346.548
Cash Taxes Paid 1081.68 2864.02 1065.95 795.323 408.634
Cash Interest Paid 37.908 405.613 307.376 268.755 43.216
Changes in Working Capital -3138.21 -2851.78 -2136.66 -1952.61 -1091.79
Cash From Investing Activities -575.701 -5657.03 -4559.98 -4016.05 -502.737
Capital Expenditures -570.306 -5250.15 -4436.01 -3878.71 -520.819
Other Investing Cash Flow Items, Total -5.395 -406.886 -123.978 -137.342 18.082
Cash From Financing Activities -199.423 5984.53 890.657 2525.3 2944.39
Financing Cash Flow Items -18.058 -346.945 -262.388 -237.131 -25.134
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -181.365 7877.08 2698.65 2762.43 2969.52
Foreign Exchange Effects -223.725 478.48 -17.139 -133.373 178.972
Net Change in Cash -2464.71 5144.96 -678.074 -599.891 3306.84
Total Cash Dividends Paid -1545.61 -1545.61

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Distilleries

Guillermo Gonzalez Camarena No. 800-4
Santa Fe
ALVARO OBREGON
MEXICO, D.F. 01210
MX

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,152.65 Price
+2.670% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.46 Price
+0.280% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00356

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch