CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Bayer AG - BAYN CFD

56.00
0.99%
0.15
Thấp: 55.7
Cao: 56.15
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.15
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Bayer AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 55.45
Mở* 56.15
Thay đổi trong 1 năm* -7.34%
Vùng giá trong ngày* 55.7 - 56.15
Vùng giá trong 52 tuần 46.70-67.99
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.77M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 56.71M
Giá trị vốn hóa thị trường 54.57B
Tỷ số P/E 13.15
Cổ phiếu đang lưu hành 982.42M
Doanh thu 50.74B
EPS 4.22
Tỷ suất cổ tức (%) 4.32043
Hệ số rủi ro beta 1.23
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 11, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 55.45 -0.40 -0.72% 55.85 55.85 54.75
Mar 23, 2023 55.85 1.20 2.20% 54.65 56.50 54.65
Mar 22, 2023 56.70 2.05 3.75% 54.65 57.50 54.65
Mar 21, 2023 57.10 0.80 1.42% 56.30 57.30 56.30
Mar 20, 2023 56.10 0.40 0.72% 55.70 56.45 54.80
Mar 17, 2023 56.00 0.05 0.09% 55.95 56.85 55.45
Mar 16, 2023 55.95 -0.45 -0.80% 56.40 56.75 55.10
Mar 15, 2023 55.75 -0.30 -0.54% 56.05 57.55 55.65
Mar 14, 2023 57.15 0.80 1.42% 56.35 57.70 55.90
Mar 13, 2023 56.15 -1.35 -2.35% 57.50 57.55 56.05
Mar 10, 2023 57.50 0.20 0.35% 57.30 57.80 56.75
Mar 9, 2023 58.10 0.00 0.00% 58.10 58.40 57.95
Mar 8, 2023 58.45 1.00 1.74% 57.45 58.70 57.45
Mar 7, 2023 57.20 -0.40 -0.69% 57.60 58.00 57.10
Mar 6, 2023 57.50 0.15 0.26% 57.35 57.75 57.25
Mar 3, 2023 57.55 0.70 1.23% 56.85 57.65 56.85
Mar 2, 2023 56.70 1.05 1.89% 55.65 56.85 55.60
Mar 1, 2023 56.15 -0.20 -0.35% 56.35 56.65 55.75
Feb 28, 2023 56.35 -0.10 -0.18% 56.45 57.40 55.30
Feb 27, 2023 58.60 -0.60 -1.01% 59.20 59.35 58.60

Bayer AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 50739 44081 41400 43545 36742
Doanh thu 50739 44081 41400 43545 36742
Chi phí tổng doanh thu 19871 16816 19138 17613 15381
Lợi nhuận gộp 30868 27265 22262 25932 21361
Tổng chi phí hoạt động 43727 40728 57569 39383 33288
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 16919 15370 15980 16156 14881
Nghiên cứu & phát triển 6572 5412 7126 5301 5105
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 499 42 -54 183 -4
Chi phí bất thường (thu nhập) 468 3484 15345 315 -3600
Other Operating Expenses, Total -602 -396 34 -185 1525
Thu nhập hoạt động 7012 3353 -16169 4162 3454
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2209 -1317 -976 -1052 -1239
Khác, giá trị ròng -133 10 -105 -257 -329
Thu nhập ròng trước thuế 4670 2046 -17250 2853 1886
Thu nhập ròng sau thuế 4166 1022 -15561 2410 1390
Lợi ích thiểu số -16 -22 -8 -19 -16
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4150 1000 -15569 2391 1374
Tổng khoản mục bất thường 0 5074 1700 321
Thu nhập ròng 4150 1000 -10495 4091 1695
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4150 1000 -15569 2391 1374
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4150 1000 -10495 4091 1695
Thu nhập ròng pha loãng 4150 1000 -10495 4091 1695
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 982.42 982.42 982.42 981.69 940.76
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.22426 1.01789 -15.8476 2.4356 1.46052
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.4 2 2 2.8 2.8
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 8.12248 4.39197 -1.24738 3.32619 3.46921
Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021
Tổng doanh thu 12000 11281 12819 14639 11118
Doanh thu 12000 11281 12819 14639 11118
Chi phí tổng doanh thu 4768 4247 5680 5176 3685
Lợi nhuận gộp 7232 7034 7139 9463 7433
Tổng chi phí hoạt động 10568 10082 12650 10427 9097
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 4426 4079 4472 3945 4291
Nghiên cứu & phát triển 1614 1576 1928 1454 1012
Other Operating Expenses, Total -240 180 570 -148 109
Thu nhập hoạt động 1432 1199 169 4212 2021
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -562 -598 -692 -490 -524
Thu nhập ròng trước thuế 870 601 -523 3722 1497
Thu nhập ròng sau thuế 609 552 -289 3294 1170
Lợi ích thiểu số 2 -6 -9 -3 -9
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 611 546 -298 3291 1161
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 611 546 -298 3291 1161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 611 546 -298 3291 1161
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 611 546 -298 3291 1161
Thu nhập ròng pha loãng 611 546 -298 3291 1161
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 982.42 982.42 982.42 982.388 982.42
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.62193 0.55577 -0.30333 3.35 1.18178
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 2.4 0 0 0 2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.40752 0.69881 1.09337 3.31397 2.11336
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 32578 35675 32439 31065 30073
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 7739 11883 5404 5002 9098
Tiền mặt và các khoản tương đương 4564 4191 3185 4052 7581
Đầu tư ngắn hạn 3175 7692 2219 950 1517
Tổng các khoản phải thu, ròng 12980 12157 14851 14137 11031
Accounts Receivable - Trade, Net 10047 9552 11678 11714 8582
Total Inventory 11314 10961 10650 11132 6550
Prepaid Expenses 307 314 290 344 804
Other Current Assets, Total 238 360 1244 450 2590
Total Assets 120241 116804 126174 126732 75087
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12688 11723 12479 12943 7633
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 26188 23646 24380 25458 18836
Accumulated Depreciation, Total -13500 -11923 -11901 -12515 -11203
Goodwill, Net 40106 36418 39126 38442 14751
Intangibles, Net 26258 25424 34709 36696 11674
Long Term Investments 1195 993 971 1586 5273
Note Receivable - Long Term 2005 1506 1501 1500 475
Other Long Term Assets, Total 5411 5065 4949 4500 5208
Total Current Liabilities 29403 36768 23215 23125 13593
Accounts Payable 6792 5678 6426 6038 5129
Accrued Expenses 339 374 343 367 164
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3053 8359 1975 2958 1050
Other Current Liabilities, Total 19219 22357 14471 13762 7250
Total Liabilities 87221 86281 78921 80755 38286
Total Long Term Debt 36478 33198 36907 37708 12158
Long Term Debt 35549 32267 35955 37359 11952
Capital Lease Obligations 929 931 952 349 206
Deferred Income Tax 931 1175 3755 4667 1153
Minority Interest 148 152 180 171 60
Other Liabilities, Total 20261 14988 14864 15084 11322
Total Equity 33020 30523 47253 45977 36801
Common Stock 2515 2515 2515 2387 2117
Additional Paid-In Capital 18261 18261 18261 18388 9658
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 13345 13059 26151 25739 25026
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 120241 116804 126174 126732 75087
Total Common Shares Outstanding 982.424 982.424 982.424 932.552 840.309
Unrealized Gain (Loss) 212 117 310 122
Other Equity, Total -1313 -3429 16 -659
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 38246 32578 31945 32451 35814
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 8194 7906 8219 6498 9312
Tiền mặt và các khoản tương đương 5785 4564 4316 3389 5550
Đầu tư ngắn hạn 2409 3342 3903 3109 3762
Tổng các khoản phải thu, ròng 17824 13282 13052 15796 15910
Accounts Receivable - Trade, Net 14601 10047 10048 13075 12969
Total Inventory 10869 11314 10644 10125 10457
Other Current Assets, Total 1359 76 30 32 135
Total Assets 125782 120241 116549 114427 118528
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12786 12688 12036 11830 11823
Goodwill, Net 39789 40106 39421 36965 37580
Intangibles, Net 26066 26258 24970 25308 25798
Long Term Investments 2677 2655 2279 2201 2242
Note Receivable - Long Term 1323 1376 1289 1199 1049
Other Long Term Assets, Total 4895 4580 4609 4473 4222
Total Current Liabilities 31019 29403 28727 27926 28977
Accounts Payable 5847 6792 5587 5118 5185
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5899 4391 4792 3708 4946
Other Current Liabilities, Total 19273 18220 18348 19100 18846
Total Liabilities 88345 87221 85446 84038 83939
Total Long Term Debt 36648 36481 36974 36664 37923
Long Term Debt 36648 36481 36974 36664 37923
Deferred Income Tax 926 931 740 840 1207
Minority Interest 170 148 170 189 161
Other Liabilities, Total 19582 20258 18835 18419 15671
Total Equity 37437 33020 31103 30389 34589
Common Stock 2515 2515 2515 2515 2515
Additional Paid-In Capital 18261 18261 18261 18261 18261
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 16661 12244 10327 9613 13813
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 125782 120241 116549 114427 118528
Total Common Shares Outstanding 982.424 982.424 982.424 982.424 982.424
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1022 -15561 2430 1390 3248
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5128 4896 8187 7918 8134
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3056 13259 5365 6241 2660
Khoản mục phi tiền mặt 795 1198 899 -2580 2489
Cash Taxes Paid 2159 1063 2561 2028 1821
Lãi suất đã trả 1227 1301 1517 1331 801
Thay đổi vốn lưu động 255 6000 -507 2867 -263
Tiền từ hoạt động đầu tư 855 -4073 -671 -34152 -432
Chi phí vốn -2611 -2418 -2650 -2593 -2366
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 3466 -1655 1979 -31559 1934
Tiền từ các hoạt động tài chính -5645 423 -8389 23432 -1881
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -1200 -1276 -1478 -966 -755
Total Cash Dividends Paid -1993 -2768 -2615 -2407 -2364
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 8986 3717
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2452 4467 -4296 17819 -2479
Ảnh hưởng của ngoại hối 35 -240 6 -581 -139
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 373 1006 -867 -3383 5682
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 3294 1022 -148 -238 2090
Cash From Operating Activities -723 5128 2091 -768 -2765
Cash From Operating Activities 1080 3056 3346 2476 1086
Non-Cash Items 376 795 382 143 218
Cash Taxes Paid 442 2159 1666 1140 453
Cash Interest Paid 173 1227 800 547 156
Changes in Working Capital -5473 255 -1489 -3149 -6159
Cash From Investing Activities 742 855 1843 4392 3945
Capital Expenditures -349 -2611 -1471 -822 -329
Other Investing Cash Flow Items, Total 1091 3466 3314 5214 4274
Cash From Financing Activities 1075 -5645 -3847 -4490 113
Financing Cash Flow Items -137 -1200 -778 -525 -142
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1197 -2452 -1100 -2000 255
Foreign Exchange Effects 132 35 38 64 66
Net Change in Cash 1226 373 125 -802 1359
Total Cash Dividends Paid -1993 -1969 -1965
Issuance (Retirement) of Stock, Net 15
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 3.0361 29826993 463404 2022-07-05 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.0056 29527878 2387504 2023-01-13 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.986 29334705 -298339 2022-03-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8772 28266646 45720 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.8716 18387014 -42025798 2023-02-28 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.6294 16007791 450013 2023-02-28 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 1.5093 14827876 -16000 2022-12-31 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 1.4893 14631293 23538 2023-02-28 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 1.1404 11203658 3336785 2023-02-28 HIGH
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 1.13 11101531 0 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.017 9991315 -5792 2023-02-28 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.9122 8961477 431215 2023-02-28 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8786 8632068 -5881 2023-01-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.8166 8022517 -393071 2023-02-28 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.8143 7999997 -2019 2023-01-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.7335 7206563 176584 2023-02-28 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6744 6625102 6577 2023-02-28 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6542 6427484 -26965 2023-01-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.5548 5450773 -76579 2022-12-19 LOW
Newton Investment Management Ltd. Investment Advisor 0.5213 5121067 457742 2023-01-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

Kaiser-Wilhelm-Allee 1
LEVERKUSEN
NORDRHEIN-WESTFALEN 51373
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.48 Price
+7.740% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00451

Oil - Crude

73.01 Price
+5.390% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0039%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,699.50 Price
-0.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

BTC/USD

27,206.85 Price
-2.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch