CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Basf SE - BASd CFD

45.95
2.05%
0.14
Thấp: 45.56
Cao: 46.35
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.14
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.019974 %
Charges from borrowed part ($-0.80)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.019974%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.002248 %
Charges from borrowed part ($-0.09)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.002248%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

BASF SE ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 46.91
Mở* 46.35
Thay đổi trong 1 năm* -11.71%
Vùng giá trong ngày* 45.56 - 46.35
Vùng giá trong 52 tuần 37.90-54.04
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.35M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 54.32M
Giá trị vốn hóa thị trường 41.14B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 892.64M
Doanh thu 84.24B
EPS -0.24
Tỷ suất cổ tức (%) 7.38729
Hệ số rủi ro beta 1.31
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 9, 2023 45.95 -0.63 -1.35% 46.58 46.58 45.56
Jun 8, 2023 46.91 0.50 1.08% 46.41 47.40 46.03
Jun 7, 2023 46.33 0.42 0.91% 45.91 46.73 45.91
Jun 6, 2023 46.60 0.06 0.13% 46.54 46.73 45.86
Jun 5, 2023 46.40 -0.55 -1.17% 46.95 47.08 46.26
Jun 2, 2023 46.82 1.63 3.61% 45.19 47.06 45.14
Jun 1, 2023 44.74 0.11 0.25% 44.63 45.10 44.34
May 31, 2023 44.41 -0.80 -1.77% 45.21 45.51 44.36
May 30, 2023 45.91 -0.72 -1.54% 46.63 46.82 45.81
May 29, 2023 46.61 -0.38 -0.81% 46.99 47.15 46.46
May 26, 2023 46.83 0.75 1.63% 46.08 46.86 45.75
May 25, 2023 45.87 -0.42 -0.91% 46.29 46.36 45.38
May 24, 2023 46.30 -0.76 -1.61% 47.06 47.06 46.05
May 23, 2023 47.38 0.29 0.62% 47.09 47.56 46.96
May 22, 2023 47.18 -0.46 -0.97% 47.64 47.69 47.09
May 19, 2023 47.59 0.01 0.02% 47.58 48.02 47.46
May 18, 2023 47.37 0.94 2.02% 46.43 47.72 46.43
May 17, 2023 46.91 0.48 1.03% 46.43 47.21 46.43
May 16, 2023 47.07 -0.35 -0.74% 47.42 47.58 46.86
May 15, 2023 47.71 0.31 0.65% 47.40 47.80 47.18

Basf SE Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Friday, July 28, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q2 2023 BASF SE Earnings Call
Q2 2023 BASF SE Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 31, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

07:00

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 BASF SE Earnings Release
Q3 2023 BASF SE Earnings Release

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

DE

Sự kiện

Q3 2023 BASF SE Earnings Call
Q3 2023 BASF SE Earnings Call

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 87327 78598 59149 59316 60220
Doanh thu 87327 78598 59149 59316 60220
Chi phí tổng doanh thu 66260 58801 44040 43061 42914
Lợi nhuận gộp 21067 19797 15109 16255 17306
Tổng chi phí hoạt động 87104 70910 59374 55097 54246
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 11128 9897 8772 9270 9093
Nghiên cứu & phát triển 2298 2216 2086 2158 1994
Depreciation / Amortization 409 135 2968 426 72
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -450 -604 -65 -64 -488
Chi phí bất thường (thu nhập) 6543 321 832 -127 361
Other Operating Expenses, Total 916 144 741 373 300
Thu nhập hoạt động 223 7688 -225 4219 5974
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 975 -78 -1252 -624 -375
Khác, giá trị ròng -8 -162 -85 -293 -366
Thu nhập ròng trước thuế 1190 7448 -1562 3302 5233
Thu nhập ròng sau thuế -391 6018 -1471 2546 4116
Lợi ích thiểu số -236 -459 15 -70 -272
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -627 5559 -1456 2476 3844
Thu nhập ròng -627 5523 -1060 8421 4707
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -627 5559 -1456 2476 3844
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -627 5523 -1060 8421 4707
Thu nhập ròng pha loãng -627 5523 -1060 8421 4707
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 901.754 918.479 918.479 918.479 918.479
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.69531 6.0524 -1.58523 2.69576 4.18518
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.4 3.4 3.3 3.3 3.2
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 4.52701 6.54152 1.66661 2.65211 4.80518
Tổng khoản mục bất thường 0 -36 396 5945 863
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 19991 19324 21946 22975 23083
Doanh thu 19991 19324 21946 22975 23083
Chi phí tổng doanh thu 14744 14982 17062 17135 17081
Lợi nhuận gộp 5247 4342 4884 5840 6002
Tổng chi phí hoạt động 18124 23895 21167 20625 21400
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2597 2807 2879 2861 2586
Nghiên cứu & phát triển 538 617 545 567 569
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -80 -77 -76 -101 -132
Other Operating Expenses, Total 325 876 242 163 194
Thu nhập hoạt động 1867 -4571 779 2350 1683
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 63 -122 497 335 226
Khác, giá trị ròng 0 108 -37 -27 -31
Thu nhập ròng trước thuế 1930 -4585 1239 2658 1878
Thu nhập ròng sau thuế 1604 -4843 952 2179 1321
Lợi ích thiểu số -42 -4 -42 -91 -100
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1562 -4847 910 2088 1221
Tổng khoản mục bất thường 0
Thu nhập ròng 1562 -4847 910 2088 1221
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1562 -4847 909 2088 1221
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1562 -4847 909 2088 1221
Thu nhập ròng pha loãng 1562 -4847 909 2088 1221
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 893.002 914.9 897.372 907.99 912.885
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.74916 -5.29785 1.01296 2.29958 1.33752
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 3.4 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.80965 -1.98568 1.4993 2.28875 2.21284
Chi phí bất thường (thu nhập) 4690 515 0 1102
Total Adjustments to Net Income -1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 37422 35051 29868 30990 43221
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2748 2832 4537 2871 2644
Tiền mặt và các khoản tương đương 2516 2624 4330 2427 2300
Đầu tư ngắn hạn 232 208 207 444 344
Tổng các khoản phải thu, ròng 17409 16573 13468 12178 13329
Accounts Receivable - Trade, Net 12055 11942 9466 9093 10665
Total Inventory 16028 13868 10010 11223 12166
Prepaid Expenses 285 327 257 310 251
Other Current Assets, Total 952 1451 1596 4408 14831
Total Assets 84472 87383 80292 86950 86556
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22967 21553 19647 21792 20780
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 75146 71029 66015 65508 63008
Accumulated Depreciation, Total -52181 -49477 -46368 -43716 -42228
Goodwill, Net 7696 7520 6959 8105 9211
Intangibles, Net 5577 5979 6186 6420 7343
Long Term Investments 8121 12958 13334 15644 2773
Other Long Term Assets, Total 2689 4322 4298 3999 3228
Total Current Liabilities 20440 20081 16280 16604 23329
Accounts Payable 8434 7826 5291 5087 5122
Accrued Expenses 1675 2018 856 1374 1587
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 4173 3754 3729 3743 5509
Other Current Liabilities, Total 6158 6483 6404 6400 11111
Total Liabilities 44899 46591 46564 45453 51502
Total Long Term Debt 16330 14842 16845 16054 15423
Long Term Debt 15171 13764 15819 15015 15332
Capital Lease Obligations 1159 1078 1026 1039 91
Deferred Income Tax 1543 1499 1447 2280 1787
Minority Interest 1350 1289 670 853 1055
Other Liabilities, Total 5236 8880 11322 9662 9908
Total Equity 39573 40792 33728 41497 35054
Common Stock 1144 1176 1176 1176 1176
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 38600 43471 41026 45171 39817
Other Equity, Total -171 -3855 -8474 -4850 -5939
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 84472 87383 80292 86950 86556
Total Common Shares Outstanding 893.855 918.479 918.479 918.479 918.479
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 39138 37422 42435 43351 42726
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2786 2748 3385 3987 4703
Tiền mặt và các khoản tương đương 2562 2516 3183 3780 4494
Đầu tư ngắn hạn 224 232 202 207 209
Tổng các khoản phải thu, ròng 20274 18646 21910 23158 22270
Accounts Receivable - Trade, Net 14251 12055 14543 15774 15348
Total Inventory 16079 16028 17140 15986 14847
Other Current Assets, Total -1 0 220 906
Total Assets 86139 84472 97030 96972 93983
Property/Plant/Equipment, Total - Net 22887 22967 22969 22254 21779
Intangibles, Net 13022 13273 14046 13772 13536
Long Term Investments 8605 8121 13915 14347 11537
Note Receivable - Long Term 1568 1810 2895 1727 1811
Other Long Term Assets, Total 919 879 770 1521 2594
Total Current Liabilities 19694 20440 24714 26633 25093
Accounts Payable 7244 8434 8595 9068 8987
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3797 3844 6621 7922 5939
Other Current Liabilities, Total 8653 8009 9498 9460 10167
Total Liabilities 45446 44899 49423 52025 52843
Total Long Term Debt 16809 15171 15707 15611 15015
Long Term Debt 16809 15171 15707 15611 15015
Deferred Income Tax 1307 1543 1418 1392 1394
Minority Interest 1367 1350 1493 1426 1415
Other Liabilities, Total 6269 6395 6091 6963 9926
Total Equity 40693 39573 47607 44947 41140
Common Stock 1142 1144 1176 1176 1176
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 40092 38600 43311 42635 43873
Other Equity, Total -541 -171 3120 1136 -3909
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 86139 84472 97030 96972 93983
Total Common Shares Outstanding 892.637 893.855 918.479 918.479 918.479
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 74342
Accumulated Depreciation, Total -52089
Accrued Expenses 153 183
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -627 5523 -1060 8421 4707
Tiền từ hoạt động kinh doanh 7703 7238 5421 7494 7939
Tiền từ hoạt động kinh doanh 4200 3687 6751 4218 3750
Khoản mục phi tiền mặt 4767 -398 122 -6575 12
Cash Taxes Paid 1514 1707 595 1280 1981
Lãi suất đã trả 353 318 341 480 393
Thay đổi vốn lưu động -637 -1574 -392 1430 -530
Tiền từ hoạt động đầu tư -3778 -2622 -1904 -1190 -11804
Chi phí vốn -4375 -3532 -3129 -3824 -3894
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 597 910 1225 2634 -7910
Tiền từ các hoạt động tài chính -4013 -6457 -1556 -6405 -52
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -176 -281 -108 -125 -174
Total Cash Dividends Paid -3072 -3031 -3031 -2939 -2847
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1331 0 3 1 3
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 566 -3145 1580 -3342 2966
Ảnh hưởng của ngoại hối -19 131 -81 37 -59
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -107 -1710 1880 -64 -3976
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 1562 -627 4220 3311 1221
Cash From Operating Activities -1016 7703 3240 937 -290
Cash From Operating Activities 944 4200 2930 1970 924
Changes in Working Capital -3522 4130 -3910 -4344 -2435
Cash From Investing Activities -703 -3778 -1899 -1218 -579
Capital Expenditures -867 -4375 -2501 -1495 -603
Other Investing Cash Flow Items, Total 164 597 602 277 24
Cash From Financing Activities 1808 -4013 -889 1299 2685
Total Cash Dividends Paid 0 -3072 -3208 -3191 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -70 -1331 -1308 -1075 -820
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1878 566 3627 5565 3504
Net Change in Cash 89 -107 452 1018 1816
Foreign Exchange Effects -19
Financing Cash Flow Items -176 1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.4289 48526809 0 2023-01-24 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9579 26439145 214080 2023-04-30 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.7258 15426363 486430 2022-12-31 LOW
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 1.1939 10671671 245550 2023-04-30 LOW
BlackRock Asset Management Deutschland AG Investment Advisor 0.9602 8582586 32702 2023-05-31 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6717 6004164 -2874 2023-04-30 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6063 5419858 30089 2023-04-30 LOW
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.5977 5342258 -4986317 2023-04-30 LOW
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 0.597 5336465 -200830 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5651 5051332 865 2023-05-31 LOW
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.5097 4555967 8282 2023-04-30 LOW
Capital Research Global Investors Investment Advisor 0.5093 4552643 -1565292 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.3861 3450912 39707 2023-05-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.3571 3191830 20054 2023-05-31 LOW
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 0.324 2895916 284467 2023-04-13 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2877 2571669 -49606 2023-04-30 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.26 2324306 -9295 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.2556 2284335 28317 2023-03-31 LOW
DWS International GmbH Investment Advisor 0.2547 2276455 -7358 2023-04-30 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.2424 2167104 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Diversified Chemicals

Carl-Bosch-Str. 38
LUDWIGSHAFEN AM RHEIN
RHEINLAND-PFALZ 67056
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,818.50 Price
-2.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch