Giao dịch Base Resources Ltd - BSEau CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.021466% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.000452% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | AUD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | Australia | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.22-0.37 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 1.51M |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 30.23M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 265.05M |
Tỷ số P/E | 2.19 |
Cổ phiếu đang lưu hành | 1.16B |
Doanh thu | 419.85M |
EPS | 0.10 |
Tỷ suất cổ tức (%) | 18.6667 |
Hệ số rủi ro beta | 1.11 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Feb 27, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
Base Resources Ltd Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 279.117 | 198.235 | 208.016 | 209.456 | 198.81 |
Doanh thu | 279.117 | 198.235 | 208.016 | 209.456 | 198.81 |
Chi phí tổng doanh thu | 131.656 | 139.31 | 139.333 | 131.791 | 119.799 |
Lợi nhuận gộp | 147.461 | 58.925 | 68.683 | 77.665 | 79.011 |
Tổng chi phí hoạt động | 161.13 | 163.099 | 156.513 | 148.013 | 136.958 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 26.343 | 20.325 | 16.412 | 16.423 | 16.394 |
Other Operating Expenses, Total | 3.131 | 2.264 | -0.314 | -0.201 | 0.765 |
Thu nhập hoạt động | 117.987 | 35.136 | 51.503 | 61.443 | 61.852 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -3.268 | -4.848 | -4.034 | -4.042 | -10.884 |
Khác, giá trị ròng | -0.87 | -1.03 | -1.839 | -7.513 | -7.605 |
Thu nhập ròng trước thuế | 113.849 | 29.258 | 45.63 | 49.888 | 43.363 |
Thu nhập ròng sau thuế | 80.741 | 10.981 | 39.588 | 39.153 | 33.974 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 80.741 | 10.981 | 39.588 | 39.153 | 33.974 |
Thu nhập ròng | 80.741 | 10.981 | 39.588 | 39.153 | 33.974 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 80.741 | 10.981 | 39.588 | 39.153 | 33.974 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 80.741 | 10.981 | 39.588 | 39.153 | 33.974 |
Thu nhập ròng pha loãng | 80.741 | 10.981 | 39.588 | 39.153 | 33.974 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1188.07 | 1195.64 | 1185.83 | 1171.75 | 986.979 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.06796 | 0.00918 | 0.03338 | 0.03341 | 0.03442 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.06796 | 0.00984 | 0.03418 | 0.03341 | 0.03442 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.04141 | 0.05249 | 0.02416 | 0 | |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 1.2 | 1.082 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 126.611 | 174.502 | 104.615 | 125.472 | 72.763 |
Doanh thu | 126.611 | 174.502 | 104.615 | 125.472 | 72.763 |
Chi phí tổng doanh thu | 48.814 | 72.349 | 59.307 | 81.096 | 58.214 |
Lợi nhuận gộp | 77.797 | 102.153 | 45.308 | 44.376 | 14.549 |
Tổng chi phí hoạt động | 61.11 | 88.053 | 73.077 | 94.768 | 68.331 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 10.924 | 13.533 | 12.81 | 11.521 | 8.804 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | -0.102 | 0.102 | 0.225 | 0.975 | |
Other Operating Expenses, Total | 1.372 | 2.273 | 0.858 | 1.926 | 0.338 |
Thu nhập hoạt động | 65.501 | 86.449 | 31.538 | 30.704 | 4.432 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.658 | -1.666 | -2.472 | -1.816 | -3.032 |
Khác, giá trị ròng | -0.637 | -0.393 | |||
Thu nhập ròng trước thuế | 64.843 | 84.783 | 29.066 | 28.251 | 1.007 |
Thu nhập ròng sau thuế | 44.575 | 61.527 | 19.214 | 17.319 | -6.338 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | 44.575 | 61.527 | 19.214 | 17.319 | -6.338 |
Thu nhập ròng | 44.575 | 61.527 | 19.214 | 17.319 | -6.338 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | 44.575 | 61.527 | 19.214 | 17.319 | -6.338 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | 44.575 | 61.527 | 19.214 | 17.319 | -6.338 |
Thu nhập ròng pha loãng | 44.575 | 61.527 | 19.214 | 17.319 | -6.338 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 1173.03 | 1175.26 | 1200.88 | 1217.57 | 1173.7 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | 0.038 | 0.05235 | 0.016 | 0.01422 | -0.0054 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0.00954 | 0.0207 | 0.02178 | 0.02999 | 0.02308 |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | 0.038 | 0.05229 | 0.01606 | 0.01434 | -0.00486 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 148.605 | 154.123 | 235.984 | 127.526 | 123.785 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 55.447 | 64.925 | 162.559 | 39.242 | 29.686 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 55.447 | 64.925 | 162.559 | 39.242 | 29.686 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 68.961 | 62.635 | 46.62 | 62.397 | 38.726 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 57.515 | 41.744 | 26.965 | 37.305 | 16.912 |
Total Inventory | 15.098 | 18.355 | 19.492 | 19.574 | 19.789 |
Other Current Assets, Total | 9.099 | 8.208 | 7.313 | 6.313 | 35.584 |
Total Assets | 393.686 | 416.949 | 534.368 | 449.003 | 461.409 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 245.081 | 262.826 | 298.384 | 321.477 | 337.624 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 449.364 | 427.908 | 431.912 | 421.896 | 405.992 |
Accumulated Depreciation, Total | -360.352 | -322.991 | -273.161 | -216.31 | -165.483 |
Total Current Liabilities | 32.645 | 67.346 | 88.259 | 68.643 | 90.603 |
Payable/Accrued | 17.652 | 21.618 | 12.984 | 11.713 | 11.889 |
Accrued Expenses | 1.716 | 1.938 | 1.842 | 1.358 | 1.146 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0.041 | 25.195 | 0.019 | 53.266 | |
Other Current Liabilities, Total | 13.277 | 43.749 | 48.238 | 55.553 | 24.302 |
Total Liabilities | 59.986 | 97.049 | 171.634 | 128.411 | 180.187 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 48.94 | 18.913 | 35.532 |
Long Term Debt | 0 | 48.94 | 18.913 | 35.532 | |
Capital Lease Obligations | |||||
Deferred Income Tax | 0.162 | 4.615 | 9.027 | 16.5 | 20.969 |
Other Liabilities, Total | 27.179 | 25.088 | 25.408 | 24.355 | 33.083 |
Total Equity | 333.7 | 319.9 | 362.734 | 320.592 | 281.222 |
Common Stock | 307.811 | 307.811 | 307.063 | 306.512 | 305.277 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 52.307 | 33.028 | 77.936 | 36.709 | -3.341 |
Other Equity, Total | -21.461 | -18.666 | -22.265 | -22.629 | -20.714 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 393.686 | 416.949 | 534.368 | 449.003 | 461.409 |
Total Common Shares Outstanding | 1155.07 | 1167.27 | 1171.61 | 1166.62 | 1127.57 |
Treasury Stock - Common | -4.957 | -2.273 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 156.617 | 148.605 | 110.052 | 154.123 | 168.581 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 60.165 | 55.447 | 37.066 | 64.925 | 99.602 |
Tiền mặt và các khoản tương đương | 60.165 | 55.447 | 37.066 | 64.925 | 99.602 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 62.72 | 68.961 | 40.852 | 62.635 | 32.85 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 48.825 | 57.515 | 32.46 | 41.744 | 14.266 |
Total Inventory | 25.932 | 15.098 | 25.051 | 18.355 | 29.036 |
Other Current Assets, Total | 7.8 | 9.099 | 7.083 | 8.208 | 7.093 |
Total Assets | 412.606 | 393.686 | 360.426 | 416.949 | 454.896 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 255.925 | 245.081 | 250.374 | 262.826 | 286.315 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 470.268 | 449.364 | 434.692 | 427.908 | 441.7 |
Accumulated Depreciation, Total | -375.119 | -360.352 | -344.33 | -322.991 | -306.095 |
Total Current Liabilities | 32.936 | 32.645 | 31.299 | 67.346 | 90.184 |
Payable/Accrued | 19.322 | 17.652 | 15.717 | 21.618 | 42.259 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0.155 | 0.041 | 24.717 | ||
Other Current Liabilities, Total | 12.075 | 13.277 | 13.478 | 45.687 | 23.208 |
Total Liabilities | 59.72 | 59.986 | 56.634 | 97.049 | 122.61 |
Total Long Term Debt | 0 | 0 | 0.635 | 0 | 0 |
Long Term Debt | 0 | 0 | |||
Deferred Income Tax | 0 | 0.162 | 1.465 | 4.615 | 7.567 |
Other Liabilities, Total | 26.784 | 27.179 | 23.235 | 25.088 | 24.859 |
Total Equity | 352.886 | 333.7 | 303.792 | 319.9 | 332.286 |
Common Stock | 307.811 | 307.811 | 307.811 | 307.811 | 307.811 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | 71.384 | 52.307 | 17.473 | 33.028 | 41.764 |
Treasury Stock - Common | -2.261 | -4.957 | -1.66 | -2.273 | -0.695 |
Other Equity, Total | -24.048 | -21.461 | -19.832 | -18.666 | -16.594 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 412.606 | 393.686 | 360.426 | 416.949 | 454.896 |
Total Common Shares Outstanding | 1163.14 | 1155.07 | 1169.86 | 1167.27 | 1174.13 |
Accrued Expenses | 1.539 | 1.716 | 1.949 | ||
Capital Lease Obligations | 0.635 | ||||
Other Long Term Assets, Total | 0.064 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2022 | 2021 | 2020 | 2019 | 2018 | |
---|---|---|---|---|---|
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 78.284 | 64.468 | 105.525 | 96.643 | 117.142 |
Cash Receipts | 263.491 | 183.107 | 216.818 | 188.493 | 205.807 |
Cash Payments | -143.437 | -99.524 | -83.75 | -91.146 | -88.623 |
Cash Taxes Paid | -41.77 | -19.115 | -27.543 | -0.704 | -0.042 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18.908 | -24.545 | -33.29 | -35.389 | -110.318 |
Chi phí vốn | -19.048 | -24.532 | -33.589 | -36.05 | -110.939 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | 0.14 | -0.013 | 0.299 | 0.661 | 0.621 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | -66.923 | -137.818 | 52.488 | -50.942 | -4.896 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -0.68 | -2.977 | -2.512 | 21.531 | -19.5 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | -5.331 | -3.458 | 0 | 74.657 | |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 0 | -75 | 55 | -72.473 | -60.053 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | -1.931 | 0.261 | -1.406 | -0.756 | -0.52 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | -9.478 | -97.634 | 123.317 | 9.556 | 1.408 |
Total Cash Dividends Paid | -60.912 | -56.383 |
Dec 2022 | Jun 2022 | Dec 2021 | Jun 2021 | Dec 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Cash From Operating Activities | 56.091 | 78.284 | 20.636 | 64.468 | 31.097 |
Cash Receipts | 134.885 | 263.491 | 115.276 | 183.107 | 85.283 |
Cash Payments | -63.292 | -143.437 | -77.522 | -99.524 | -49.542 |
Cash Taxes Paid | -15.502 | -41.77 | -17.118 | -19.115 | -4.644 |
Cash From Investing Activities | -27.055 | -18.908 | -11.877 | -24.545 | -12.829 |
Capital Expenditures | -27.521 | -19.048 | -11.969 | -24.532 | -12.957 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0.466 | 0.14 | 0.092 | -0.013 | 0.128 |
Cash From Financing Activities | -24.388 | -66.923 | -35.43 | -137.818 | -83.237 |
Financing Cash Flow Items | -0.534 | -0.68 | -0.055 | -2.977 | -2.329 |
Total Cash Dividends Paid | -22.703 | -60.912 | -34.838 | -56.383 | -29.765 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | -1.151 | -5.331 | -0.537 | -3.458 | -1.143 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 0 | 0 | -75 | -50 | |
Foreign Exchange Effects | 0.07 | -1.931 | -1.188 | 0.261 | 2.012 |
Net Change in Cash | 4.718 | -9.478 | -27.859 | -97.634 | -62.957 |
Tên nhà đầu tư | Loại nhà đầu tư | Tỷ lệ phần trăm dư nợ | Cổ phần nắm giữ | Cổ phần nắm giữ thay đổi | Ngày sở hữu | Xếp hạng doanh thu |
---|---|---|---|---|---|---|
Pacific Road Capital Management | Private Equity | 26.5224 | 312436779 | 0 | 2022-07-31 | |
Sustainable Capital Ltd. | Investment Advisor | 24.6633 | 290537049 | 13304775 | 2023-06-01 | LOW |
Fidelity International | Investment Advisor | 7.454 | 87809331 | -13454279 | 2023-01-11 | LOW |
UBS Securities Australia Ltd. | Research Firm | 4.9739 | 58593363 | 14002063 | 2021-09-23 | |
Regal Partners Limited | Investment Advisor | 4.5862 | 54026320 | -38226822 | 2022-12-23 | LOW |
CPU Share Plans Pty. Ltd. | Corporation | 1.9454 | 22917341 | 12173961 | 2022-07-31 | |
Carstens (Timothy) | Individual Investor | 1.1037 | 13001474 | 2864477 | 2022-12-12 | |
Nero Resource Fund Pty. Ltd. | Investment Advisor | 0.7275 | 8570000 | -5143639 | 2022-07-31 | LOW |
Bwye (Colin Neil Stewart) | Individual Investor | 0.6111 | 7199238 | 362414 | 2022-07-31 | |
Dimensional Fund Advisors, L.P. | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.3985 | 4694289 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Balloch (Kevin) | Individual Investor | 0.3085 | 3633731 | 594418 | 2022-06-30 | |
Greyling (Andrew) | Individual Investor | 0.2711 | 3193966 | -1000000 | 2022-06-30 | |
Hughes (Rebecca) | Individual Investor | 0.2202 | 2594418 | 2594418 | 2022-07-31 | |
Hay (Stephen) | Individual Investor | 0.1717 | 2022811 | 0 | 2022-06-30 | |
Poletti (Chadwick) | Individual Investor | 0.167 | 1967332 | 518473 | 2022-06-30 | |
Acadian Asset Management LLC | Investment Advisor/Hedge Fund | 0.0597 | 703444 | 0 | 2023-04-30 | MED |
Spence (Keith William) | Individual Investor | 0.0566 | 666667 | 666667 | 2022-07-31 | LOW |
Dimensional Fund Advisors, Ltd. | Investment Advisor | 0.0455 | 535759 | 0 | 2023-04-30 | LOW |
Radley (Diane C) | Individual Investor | 0.0424 | 500000 | 0 | 2022-06-30 | |
Stirzaker (Michael Henry) | Individual Investor | 0.0361 | 425000 | 425000 | 2022-12-20 | LOW |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group535K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$113M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$64M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Construction Materials (NEC) |
L 1 50 Kings Park Rd
West Perth
PERTH
WESTERN AUSTRALIA 6005
AU
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới