CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Base Resources Ltd - BSEau CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021466 %
Charges from borrowed part ($-0.86)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021466%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.000452 %
Charges from borrowed part ($-0.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.000452%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.22-0.37
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.51M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 30.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 265.05M
Tỷ số P/E 2.19
Cổ phiếu đang lưu hành 1.16B
Doanh thu 419.85M
EPS 0.10
Tỷ suất cổ tức (%) 18.6667
Hệ số rủi ro beta 1.11
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Base Resources Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 279.117 198.235 208.016 209.456 198.81
Doanh thu 279.117 198.235 208.016 209.456 198.81
Chi phí tổng doanh thu 131.656 139.31 139.333 131.791 119.799
Lợi nhuận gộp 147.461 58.925 68.683 77.665 79.011
Tổng chi phí hoạt động 161.13 163.099 156.513 148.013 136.958
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 26.343 20.325 16.412 16.423 16.394
Other Operating Expenses, Total 3.131 2.264 -0.314 -0.201 0.765
Thu nhập hoạt động 117.987 35.136 51.503 61.443 61.852
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3.268 -4.848 -4.034 -4.042 -10.884
Khác, giá trị ròng -0.87 -1.03 -1.839 -7.513 -7.605
Thu nhập ròng trước thuế 113.849 29.258 45.63 49.888 43.363
Thu nhập ròng sau thuế 80.741 10.981 39.588 39.153 33.974
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 80.741 10.981 39.588 39.153 33.974
Thu nhập ròng 80.741 10.981 39.588 39.153 33.974
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 80.741 10.981 39.588 39.153 33.974
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 80.741 10.981 39.588 39.153 33.974
Thu nhập ròng pha loãng 80.741 10.981 39.588 39.153 33.974
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1188.07 1195.64 1185.83 1171.75 986.979
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.06796 0.00918 0.03338 0.03341 0.03442
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.06796 0.00984 0.03418 0.03341 0.03442
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.04141 0.05249 0.02416 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.2 1.082
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 126.611 174.502 104.615 125.472 72.763
Doanh thu 126.611 174.502 104.615 125.472 72.763
Chi phí tổng doanh thu 48.814 72.349 59.307 81.096 58.214
Lợi nhuận gộp 77.797 102.153 45.308 44.376 14.549
Tổng chi phí hoạt động 61.11 88.053 73.077 94.768 68.331
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.924 13.533 12.81 11.521 8.804
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.102 0.102 0.225 0.975
Other Operating Expenses, Total 1.372 2.273 0.858 1.926 0.338
Thu nhập hoạt động 65.501 86.449 31.538 30.704 4.432
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.658 -1.666 -2.472 -1.816 -3.032
Khác, giá trị ròng -0.637 -0.393
Thu nhập ròng trước thuế 64.843 84.783 29.066 28.251 1.007
Thu nhập ròng sau thuế 44.575 61.527 19.214 17.319 -6.338
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 44.575 61.527 19.214 17.319 -6.338
Thu nhập ròng 44.575 61.527 19.214 17.319 -6.338
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 44.575 61.527 19.214 17.319 -6.338
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 44.575 61.527 19.214 17.319 -6.338
Thu nhập ròng pha loãng 44.575 61.527 19.214 17.319 -6.338
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 1173.03 1175.26 1200.88 1217.57 1173.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.038 0.05235 0.016 0.01422 -0.0054
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.00954 0.0207 0.02178 0.02999 0.02308
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.038 0.05229 0.01606 0.01434 -0.00486
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 148.605 154.123 235.984 127.526 123.785
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 55.447 64.925 162.559 39.242 29.686
Tiền mặt và các khoản tương đương 55.447 64.925 162.559 39.242 29.686
Tổng các khoản phải thu, ròng 68.961 62.635 46.62 62.397 38.726
Accounts Receivable - Trade, Net 57.515 41.744 26.965 37.305 16.912
Total Inventory 15.098 18.355 19.492 19.574 19.789
Other Current Assets, Total 9.099 8.208 7.313 6.313 35.584
Total Assets 393.686 416.949 534.368 449.003 461.409
Property/Plant/Equipment, Total - Net 245.081 262.826 298.384 321.477 337.624
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 449.364 427.908 431.912 421.896 405.992
Accumulated Depreciation, Total -360.352 -322.991 -273.161 -216.31 -165.483
Total Current Liabilities 32.645 67.346 88.259 68.643 90.603
Payable/Accrued 17.652 21.618 12.984 11.713 11.889
Accrued Expenses 1.716 1.938 1.842 1.358 1.146
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.041 25.195 0.019 53.266
Other Current Liabilities, Total 13.277 43.749 48.238 55.553 24.302
Total Liabilities 59.986 97.049 171.634 128.411 180.187
Total Long Term Debt 0 0 48.94 18.913 35.532
Long Term Debt 0 48.94 18.913 35.532
Capital Lease Obligations
Deferred Income Tax 0.162 4.615 9.027 16.5 20.969
Other Liabilities, Total 27.179 25.088 25.408 24.355 33.083
Total Equity 333.7 319.9 362.734 320.592 281.222
Common Stock 307.811 307.811 307.063 306.512 305.277
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 52.307 33.028 77.936 36.709 -3.341
Other Equity, Total -21.461 -18.666 -22.265 -22.629 -20.714
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 393.686 416.949 534.368 449.003 461.409
Total Common Shares Outstanding 1155.07 1167.27 1171.61 1166.62 1127.57
Treasury Stock - Common -4.957 -2.273
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 156.617 148.605 110.052 154.123 168.581
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 60.165 55.447 37.066 64.925 99.602
Tiền mặt và các khoản tương đương 60.165 55.447 37.066 64.925 99.602
Tổng các khoản phải thu, ròng 62.72 68.961 40.852 62.635 32.85
Accounts Receivable - Trade, Net 48.825 57.515 32.46 41.744 14.266
Total Inventory 25.932 15.098 25.051 18.355 29.036
Other Current Assets, Total 7.8 9.099 7.083 8.208 7.093
Total Assets 412.606 393.686 360.426 416.949 454.896
Property/Plant/Equipment, Total - Net 255.925 245.081 250.374 262.826 286.315
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 470.268 449.364 434.692 427.908 441.7
Accumulated Depreciation, Total -375.119 -360.352 -344.33 -322.991 -306.095
Total Current Liabilities 32.936 32.645 31.299 67.346 90.184
Payable/Accrued 19.322 17.652 15.717 21.618 42.259
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.155 0.041 24.717
Other Current Liabilities, Total 12.075 13.277 13.478 45.687 23.208
Total Liabilities 59.72 59.986 56.634 97.049 122.61
Total Long Term Debt 0 0 0.635 0 0
Long Term Debt 0 0
Deferred Income Tax 0 0.162 1.465 4.615 7.567
Other Liabilities, Total 26.784 27.179 23.235 25.088 24.859
Total Equity 352.886 333.7 303.792 319.9 332.286
Common Stock 307.811 307.811 307.811 307.811 307.811
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 71.384 52.307 17.473 33.028 41.764
Treasury Stock - Common -2.261 -4.957 -1.66 -2.273 -0.695
Other Equity, Total -24.048 -21.461 -19.832 -18.666 -16.594
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 412.606 393.686 360.426 416.949 454.896
Total Common Shares Outstanding 1163.14 1155.07 1169.86 1167.27 1174.13
Accrued Expenses 1.539 1.716 1.949
Capital Lease Obligations 0.635
Other Long Term Assets, Total 0.064
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 78.284 64.468 105.525 96.643 117.142
Cash Receipts 263.491 183.107 216.818 188.493 205.807
Cash Payments -143.437 -99.524 -83.75 -91.146 -88.623
Cash Taxes Paid -41.77 -19.115 -27.543 -0.704 -0.042
Tiền từ hoạt động đầu tư -18.908 -24.545 -33.29 -35.389 -110.318
Chi phí vốn -19.048 -24.532 -33.589 -36.05 -110.939
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0.14 -0.013 0.299 0.661 0.621
Tiền từ các hoạt động tài chính -66.923 -137.818 52.488 -50.942 -4.896
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.68 -2.977 -2.512 21.531 -19.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -5.331 -3.458 0 74.657
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 -75 55 -72.473 -60.053
Ảnh hưởng của ngoại hối -1.931 0.261 -1.406 -0.756 -0.52
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -9.478 -97.634 123.317 9.556 1.408
Total Cash Dividends Paid -60.912 -56.383
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 56.091 78.284 20.636 64.468 31.097
Cash Receipts 134.885 263.491 115.276 183.107 85.283
Cash Payments -63.292 -143.437 -77.522 -99.524 -49.542
Cash Taxes Paid -15.502 -41.77 -17.118 -19.115 -4.644
Cash From Investing Activities -27.055 -18.908 -11.877 -24.545 -12.829
Capital Expenditures -27.521 -19.048 -11.969 -24.532 -12.957
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.466 0.14 0.092 -0.013 0.128
Cash From Financing Activities -24.388 -66.923 -35.43 -137.818 -83.237
Financing Cash Flow Items -0.534 -0.68 -0.055 -2.977 -2.329
Total Cash Dividends Paid -22.703 -60.912 -34.838 -56.383 -29.765
Issuance (Retirement) of Stock, Net -1.151 -5.331 -0.537 -3.458 -1.143
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 -75 -50
Foreign Exchange Effects 0.07 -1.931 -1.188 0.261 2.012
Net Change in Cash 4.718 -9.478 -27.859 -97.634 -62.957
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Pacific Road Capital Management Private Equity 26.5224 312436779 0 2022-07-31
Sustainable Capital Ltd. Investment Advisor 24.6633 290537049 13304775 2023-06-01 LOW
Fidelity International Investment Advisor 7.454 87809331 -13454279 2023-01-11 LOW
UBS Securities Australia Ltd. Research Firm 4.9739 58593363 14002063 2021-09-23
Regal Partners Limited Investment Advisor 4.5862 54026320 -38226822 2022-12-23 LOW
CPU Share Plans Pty. Ltd. Corporation 1.9454 22917341 12173961 2022-07-31
Carstens (Timothy) Individual Investor 1.1037 13001474 2864477 2022-12-12
Nero Resource Fund Pty. Ltd. Investment Advisor 0.7275 8570000 -5143639 2022-07-31 LOW
Bwye (Colin Neil Stewart) Individual Investor 0.6111 7199238 362414 2022-07-31
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3985 4694289 0 2023-04-30 LOW
Balloch (Kevin) Individual Investor 0.3085 3633731 594418 2022-06-30
Greyling (Andrew) Individual Investor 0.2711 3193966 -1000000 2022-06-30
Hughes (Rebecca) Individual Investor 0.2202 2594418 2594418 2022-07-31
Hay (Stephen) Individual Investor 0.1717 2022811 0 2022-06-30
Poletti (Chadwick) Individual Investor 0.167 1967332 518473 2022-06-30
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.0597 703444 0 2023-04-30 MED
Spence (Keith William) Individual Investor 0.0566 666667 666667 2022-07-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, Ltd. Investment Advisor 0.0455 535759 0 2023-04-30 LOW
Radley (Diane C) Individual Investor 0.0424 500000 0 2022-06-30
Stirzaker (Michael Henry) Individual Investor 0.0361 425000 425000 2022-12-20 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Construction Materials (NEC)

L 1 50 Kings Park Rd
West Perth
PERTH
WESTERN AUSTRALIA 6005
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

25,705.00 Price
-2.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.49 Price
-8.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00316

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch