CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Baozun Inc. - BZUN CFD

4.19
1.7%
0.12
Thấp: 4.1
Cao: 4.25
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Friday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.12
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Baozun Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 4.12
Mở* 4.15
Thay đổi trong 1 năm* -60.21%
Vùng giá trong ngày* 4.1 - 4.25
Vùng giá trong 52 tuần 3.41-12.09
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 620.19K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 10.37M
Giá trị vốn hóa thị trường 245.59M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 177.94M
Doanh thu 1.17B
EPS -1.43
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.68
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 21, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 7, 2023 4.12 0.06 1.48% 4.06 4.25 4.06
Jun 6, 2023 4.07 0.13 3.30% 3.94 4.22 3.81
Jun 5, 2023 3.96 -0.16 -3.88% 4.12 4.14 3.87
Jun 2, 2023 4.22 0.01 0.24% 4.21 4.32 4.13
Jun 1, 2023 4.02 0.16 4.15% 3.86 4.12 3.86
May 31, 2023 3.70 -0.13 -3.39% 3.83 3.86 3.69
May 30, 2023 3.87 -0.20 -4.91% 4.07 4.17 3.82
May 26, 2023 4.05 0.26 6.86% 3.79 4.12 3.78
May 25, 2023 3.76 -0.28 -6.93% 4.04 4.16 3.75
May 24, 2023 4.19 0.03 0.72% 4.16 4.25 4.06
May 23, 2023 4.23 -0.05 -1.17% 4.28 4.42 4.15
May 22, 2023 4.39 0.02 0.46% 4.37 4.49 4.33
May 19, 2023 4.30 -0.08 -1.83% 4.38 4.39 4.25
May 18, 2023 4.39 -0.12 -2.66% 4.51 4.51 4.33
May 17, 2023 4.52 0.03 0.67% 4.49 4.61 4.38
May 16, 2023 4.57 0.01 0.22% 4.56 4.67 4.49
May 15, 2023 4.63 0.25 5.71% 4.38 4.66 4.38
May 12, 2023 4.29 -0.11 -2.50% 4.40 4.45 4.28
May 11, 2023 4.56 0.33 7.80% 4.23 4.60 4.19
May 10, 2023 4.23 -0.11 -2.53% 4.34 4.44 4.18

Baozun Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

CN

Sự kiện

Baozun Inc Annual Shareholders Meeting
Baozun Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

06:00

Quốc gia

CN

Sự kiện

Baozun Inc Annual Shareholders Meeting
Baozun Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 21, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

CN

Sự kiện

Q2 2023 Baozun Inc Earnings Release
Q2 2023 Baozun Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

CN

Sự kiện

Q3 2023 Baozun Inc Earnings Release
Q3 2023 Baozun Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 8400.63 9396.26 8851.56 7278.19 5393.04
Doanh thu 8400.63 9396.26 8851.56 7278.19 5393.04
Chi phí tổng doanh thu 2255.95 3276.57 3326.24 2774.34 2034.85
Lợi nhuận gộp 6144.68 6119.69 5525.32 4503.85 3358.19
Tổng chi phí hoạt động 8474.87 9392.78 8303.69 6903.56 5046.29
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5765.58 5736.77 4613.89 3709.49 2756.12
Nghiên cứu & phát triển 427.954 448.41 409.87 392.951 268.973
Other Operating Expenses, Total -95.292 -72.516 -165.615 17.753 -22.678
Thu nhập hoạt động -74.238 3.48 547.877 374.632 346.752
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -506.07 -157.634 0.974 -26.365 -11.032
Gain (Loss) on Sale of Assets 0.15 0
Thu nhập ròng trước thuế -580.308 -154.004 548.851 348.267 335.72
Thu nhập ròng sau thuế -606.788 -209.263 421.064 277.123 270.767
Lợi ích thiểu số -42.916 -13.867 -0.542 -0.594 -0.059
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -653.29 -219.83 425.992 281.297 269.712
Thu nhập ròng -653.29 -219.83 425.992 281.297 269.712
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -653.29 -219.83 425.992 281.297 269.712
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -653.29 -219.83 425.992 281.297 269.712
Thu nhập ròng pha loãng -653.29 -219.83 425.992 281.297 269.712
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 183.275 216.37 190.988 178.932 179.327
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -3.56454 -1.01599 2.23046 1.57209 1.50402
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -3.08797 -1.0058 2.70967 1.61221 1.5446
Chi phí bất thường (thu nhập) 120.68 3.541 119.3 9.021 9.021
Equity In Affiliates -3.586 3.3 5.47 4.768 -0.996
Điều chỉnh pha loãng 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 1887.8 2553.16 1741.27 2122.04 1984.16
Doanh thu 1887.8 2553.16 1741.27 2122.04 1984.16
Chi phí tổng doanh thu 505.087 643.311 414.776 602.189 595.674
Lợi nhuận gộp 1382.71 1909.85 1326.5 1519.85 1388.48
Tổng chi phí hoạt động 1928.43 2436.61 1875.45 2145.39 2017.42
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1323.54 1668.65 1276 1485.06 1335.86
Nghiên cứu & phát triển 114.891 112.146 98.301 112.226 105.281
Other Operating Expenses, Total -15.096 -8.167 -21.546 -54.088 -11.491
Thu nhập hoạt động -40.629 116.557 -134.177 -23.355 -33.263
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -37.016 -350.835 -18.276 -48.169 -88.79
Thu nhập ròng trước thuế -77.645 -234.278 -152.453 -71.524 -122.053
Thu nhập ròng sau thuế -79.4 -249.878 -156.712 -75.183 -125.015
Lợi ích thiểu số -4.371 -27.818 -11.877 -6.371 3.15
Equity In Affiliates 0.224 -6.573 -0.269 3.795 -0.539
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -83.547 -284.269 -168.858 -77.759 -122.404
Thu nhập ròng -83.547 -284.269 -168.858 -77.759 -122.404
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -83.547 -284.269 -168.858 -77.759 -122.404
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -83.547 -284.269 -168.858 -77.759 -122.404
Thu nhập ròng pha loãng -83.547 -284.269 -168.858 -77.759 -122.404
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 176.787 183.182 176.164 184.747 196.148
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.47259 -1.55184 -0.95853 -0.4209 -0.62404
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.46263 -1.42992 -0.56033 -0.4209 -0.65024
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 20.666 107.921 0 -7.907
Gain (Loss) on Sale of Assets
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 7397.12 9203.98 9158.8 5690.37 3252.42
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3039.45 4606.54 5028.51 1988.49 513.875
Tiền mặt và các khoản tương đương 2144.02 4606.54 3579.67 1144.45 457.34
Đầu tư ngắn hạn 895.425 0 1448.84 844.04 56.535
Tổng các khoản phải thu, ròng 2397.3 2330.51 2241.74 1855.33 1610.05
Accounts Receivable - Trade, Net 2292.68 2260.92 2188.98 1800.9 1547.63
Total Inventory 942.997 1073.57 1026.04 896.818 650.348
Prepaid Expenses 893.657 1084.31 701.06 546.147 410.576
Other Current Assets, Total 123.722 109.052 161.457 403.584 67.577
Total Assets 10122.5 12319 10474.7 7096.6 4015.82
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1541.49 1748.46 954.881 856.241 402.74
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2067.93 2167.64 1247.28 1055.67 541.204
Accumulated Depreciation, Total -526.436 -419.179 -292.403 -199.428 -138.464
Intangibles, Net 310.724 395.21 146.373 151.041 132.393
Long Term Investments 269.693 330.788 53.342 246.868 33.974
Other Long Term Assets, Total 267.113 242.642 147.721 138.505 181.136
Total Current Liabilities 3681.65 4776.63 2196.27 2324.01 1748.74
Accounts Payable 474.732 494.079 421.562 877.093 886.34
Accrued Expenses 1041.23 994.144 1046.6 667.941 277.193
Notes Payable/Short Term Debt 1503.91 2818.07 500.82 639.183 462.97
Other Current Liabilities, Total 661.772 470.335 227.282 139.798 122.233
Total Liabilities 6038.31 7422.62 4363.67 4527.87 1838.28
Total Long Term Debt 0 0 1762.85 1859.9 68.753
Total Equity 4084.16 4896.36 6111.02 2568.73 2177.54
Common Stock 0.124 0.133 0.145 0.115 0.106
Additional Paid-In Capital 5129.1 4959.65 5207.63 2014.23 1903.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -228.165 425.125 952.001 526.009 244.712
Other Equity, Total 15.678 -102.603 -48.756 28.38 29.222
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10122.5 12319 10474.7 7096.6 4015.82
Total Common Shares Outstanding 176.402 208.794 233.806 188.22 172.549
Goodwill, Net 336.326 397.904 13.574 13.574 13.158
Deferred Income Tax 28.082 51.525 2.538 2.929 3.319
Minority Interest 1592.18 1584.99 31.582 31.04 17.473
Long Term Debt 0 1762.85 1859.9 68.753
Other Liabilities, Total 736.405 1009.48 370.434 309.989
Treasury Stock - Common -832.578 -385.942
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 6810.02 7397.12 6634.88 7070.2 7357.04
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 2851.15 3039.45 2892.08 3114.6 3365.65
Tiền mặt và các khoản tương đương 1545.8 2144.02 2292.08 3114.6 3365.65
Đầu tư ngắn hạn 1305.35 895.425 600
Tổng các khoản phải thu, ròng 1911.46 2385.95 2027.47 2165.56 2027.6
Accounts Receivable - Trade, Net 1806.62 2292.68 1956.37 2095.4 1960.35
Total Inventory 1134.76 942.997 864.88 899.644 1045.62
Prepaid Expenses 862.196 927.027 843.194 868.229 908.117
Other Current Assets, Total 50.443 101.704 7.254 22.171 10.058
Total Assets 9946.03 10122.5 9381.79 10078.1 10405.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1908.26 1541.49 1596.63 1722.64 1756.62
Goodwill, Net 336.326 336.326 350.297 397.904 397.904
Intangibles, Net 300.725 310.724 317.523 375.694 380.156
Long Term Investments 323.215 269.693 257.552 282.281 281.704
Other Long Term Assets, Total 267.483 267.113 224.918 229.424 231.728
Total Current Liabilities 3370.1 3681.65 2609.49 3090.29 3149.9
Accounts Payable 444.406 474.732 253.178 400.047 297.039
Accrued Expenses 1253.33 1260.98 1055.77 1255.95 1121.62
Notes Payable/Short Term Debt 1264.29 1503.91 1279.79 1413.46 1696.62
Other Current Liabilities, Total 408.079 442.02 20.742 20.841 34.619
Total Liabilities 5936.69 6038.31 4998.1 5616.58 5732.02
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Long Term Debt
Deferred Income Tax 26.476 28.082 30.058 47.123 49.324
Minority Interest 1599.28 1592.18 1554.43 1573.39 1575.38
Other Liabilities, Total 940.837 736.405 804.122 905.782 957.431
Total Equity 4009.33 4084.16 4383.7 4461.56 4673.13
Common Stock 0.101 0.124 0.124 0.124 0.133
Additional Paid-In Capital 4313.06 5129.1 5104.65 5057 4992.19
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -311.712 -228.165 56.104 224.962 302.721
Other Equity, Total 7.881 15.678 55.396 -28.21 -108.606
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9946.03 10122.5 9381.79 10078.1 10405.2
Total Common Shares Outstanding 177.942 176.402 174.884 176.763 202.817
Treasury Stock - Common 0 -832.578 -832.578 -792.312 -513.314
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -610.374 -205.963 426.534 281.891 269.771
Tiền từ hoạt động kinh doanh 382.605 -96.107 310.014 301.396 -98.502
Tiền từ hoạt động kinh doanh 196.543 206.936 151.724 120.096 72.175
Deferred Taxes -56.115 -63.655 -0.563 -16.786 -22.944
Khoản mục phi tiền mặt 911.711 619.907 258.755 195.423 131.775
Cash Taxes Paid 163.525 145.606 137.727 68.728 55.553
Lãi suất đã trả 47.141 29.819 38.665 37.578 12.992
Thay đổi vốn lưu động -59.16 -653.332 -526.436 -279.228 -549.279
Tiền từ hoạt động đầu tư -1306.66 375.82 -616.367 -1133.45 37.564
Chi phí vốn -259.242 -352.78 -158.579 -152.877 -208.738
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1047.42 728.6 -457.788 -980.574 246.302
Tiền từ các hoạt động tài chính -1650.4 749.953 2666.84 1776.89 331.225
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 88.594 1261.79 -31.666 4.5 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -446.633 -1060.3 3127.74 1.705 3.719
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1292.36 548.462 -429.232 1770.69 327.506
Ảnh hưởng của ngoại hối 120.418 -60.921 -156.275 -0.881 18.911
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -2454.04 968.745 2204.21 943.955 289.198
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 4.8881 2682913 1099118 2023-03-31 MED
Nuveen LLC Pension Fund 4.7526 2608547 267888 2023-03-31 LOW
Schroder Investment Management (Singapore) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.831 1553871 0 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.2111 1213598 152738 2023-03-31 LOW
HOOPP Investment Management Pension Fund 1.6337 896700 787400 2023-03-31 HIGH
HSBC Global Asset Management (Hong Kong) Limited Investment Advisor 1.5356 842850 842850 2023-03-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.0924 599591 -15223 2023-03-31 HIGH
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.0123 555633 -121079 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9747 535003 -24147 2023-03-31 LOW
DNB Asset Management AS Investment Advisor/Hedge Fund 0.9341 512700 223900 2023-03-31 LOW
RPD Fund Management LLC Hedge Fund 0.8958 491695 491695 2023-03-31 HIGH
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.8793 482645 150965 2023-03-31 MED
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 0.853 468166 255704 2023-03-31 HIGH
Amundi Asset Management, SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.8467 464743 -336436 2022-12-31 LOW
Schroder Investment Management (Hong Kong) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7675 421241 0 2023-03-31 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.7531 413349 -83893 2023-03-31 LOW
AIA Group Ltd Investment Advisor 0.727 399018 0 2023-03-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.6815 374073 374073 2023-03-31 MED
Templeton Asset Management Ltd. Investment Advisor 0.6449 353985 353985 2023-04-30 LOW
Federated Hermes International Investment Advisor/Hedge Fund 0.61 334798 219243 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Online Services (NEC)

No. 1-9, Lane 510, West Jiangchang Road
Jing'an District
SHANGHAI
SHANGHAI 200436
CN

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,507.30 Price
+0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,473.70 Price
+1.300% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.53 Price
-0.060% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00395

Oil - Crude

70.96 Price
-2.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0153%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0066%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch