CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Bank of America - BAC CFD

27.80
0.07%
0.08
Thấp: 27.41
Cao: 27.94
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Friday at 00:00

Mon - Thu: 08:10 - 00:00

Fri: 08:10 - 21:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Bank of America Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 27.85
Mở* 27.84
Thay đổi trong 1 năm* -24.92%
Vùng giá trong ngày* 27.41 - 27.94
Vùng giá trong 52 tuần 26.32-38.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 47.50M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.36B
Giá trị vốn hóa thị trường 225.21B
Tỷ số P/E 8.52
Cổ phiếu đang lưu hành 7.97B
Doanh thu 88.33B
EPS 3.32
Tỷ suất cổ tức (%) 3.11394
Hệ số rủi ro beta 1.38
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 27.79 -0.24 -0.86% 28.03 28.14 27.47
May 30, 2023 28.24 -0.23 -0.81% 28.47 28.52 27.94
May 26, 2023 28.32 0.25 0.89% 28.07 28.38 27.78
May 25, 2023 28.05 0.05 0.18% 28.00 28.22 27.84
May 24, 2023 28.07 -0.42 -1.47% 28.49 28.53 27.99
May 23, 2023 28.57 0.21 0.74% 28.36 29.06 28.18
May 22, 2023 28.32 0.18 0.64% 28.14 28.43 27.99
May 19, 2023 28.05 -0.36 -1.27% 28.41 28.65 27.99
May 18, 2023 28.42 -0.18 -0.63% 28.60 28.76 27.99
May 17, 2023 28.51 1.10 4.01% 27.41 28.65 27.41
May 16, 2023 27.38 -0.47 -1.69% 27.85 27.88 27.29
May 15, 2023 27.85 0.70 2.58% 27.15 28.04 27.02
May 12, 2023 27.03 -0.46 -1.67% 27.49 27.63 26.86
May 11, 2023 27.40 0.11 0.40% 27.29 27.52 26.87
May 10, 2023 27.30 -0.39 -1.41% 27.69 28.00 27.01
May 9, 2023 27.64 0.05 0.18% 27.59 27.81 27.22
May 8, 2023 27.64 -0.13 -0.47% 27.77 28.13 27.49
May 5, 2023 27.68 0.49 1.80% 27.19 27.87 27.09
May 4, 2023 27.17 -0.62 -2.23% 27.79 27.83 26.82
May 3, 2023 27.57 -0.45 -1.61% 28.02 28.48 27.46

Bank of America Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Bank of America Global Technology Conference
Bank of America Global Technology Conference

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Bank of America Housing Symposium
Bank of America Housing Symposium

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, June 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Bank of America Energy Credit Conference
Bank of America Energy Credit Conference

Forecast

-

Previous

-

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Bank of America Global Growth Conference
Bank of America Global Growth Conference

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Bank of America Pan-European Transport Fieldtrip (Virtual)
Bank of America Pan-European Transport Fieldtrip (Virtual)

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, June 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Bank of America Corp
Bank of America Corp

Forecast

-

Previous

-
Thursday, June 15, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Bank of America Asia Conference
Bank of America Asia Conference

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng trước thuế 30969 33976 18995 32754 34584
Thu nhập ròng sau thuế 27528 31978 17894 27430 28147
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 27528 31978 17894 27430 28147
Thu nhập ròng 27528 31978 17894 27430 28147
Total Adjustments to Net Income -1513 -1421 -1421 -1432 -1451
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 26015 30557 16473 25998 26696
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 26015 30557 16473 25998 26696
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng 26015 30557 16473 25998 26696
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8167.5 8558.4 8796.9 9442.9 10236.9
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 3.18519 3.57041 1.87259 2.75318 2.60782
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.86 0.78 0.72 0.66 0.54
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 3.31578 3.58845 2.73175 3.00194 2.64773
Interest Income, Bank 72565 47672 51585 71236 66769
Total Interest Expense 20103 4738 8225 22345 18607
Net Interest Income 52462 42934 43360 48891 48162
Loan Loss Provision 2543 -4594 4120 3590 3282
Net Interest Income after Loan Loss Provision 49919 47528 39240 45301 44880
Non-Interest Income, Bank 42488 46179 42168 42353 42858
Non-Interest Expense, Bank -61438 -59731 -62413 -54900 -53154
Tổng khoản mục bất thường
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Thu nhập ròng trước thuế 9089 7897 8301 6892 7879
Thu nhập ròng sau thuế 8161 7132 7082 6247 7067
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 8161 7132 7082 6247 7067
Thu nhập ròng 8161 7132 7082 6247 7067
Total Adjustments to Net Income -505 -228 -503 -315 -467
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 7656 6904 6579 5932 6600
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 7656 6904 6579 5932 6600
Thu nhập ròng pha loãng 7656 6904 6579 5932 6600
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 8182.3 8150.1 8160.8 8163.1 8202.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.93568 0.84711 0.80617 0.72668 0.80467
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.22 0.22 0.22 0.21 0.21
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.94544 0.85697 0.85917 0.78198 0.81626
Interest Income, Bank 28655 25075 19621 14975 12894
Total Interest Expense 14207 10394 5856 2531 1322
Net Interest Income 14448 14681 13765 12444 11572
Loan Loss Provision 931 1092 898 523 30
Net Interest Income after Loan Loss Provision 13517 13589 12867 11921 11542
Non-Interest Income, Bank 11810 9851 10737 10244 11656
Non-Interest Expense, Bank -16238 -15543 -15303 -15273 -15319
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Total Assets 3051380 3169500 2819630 2434080 2354510
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21265 21066 21000 20261 9906
Goodwill, Net 69022 69022 68951 68951 68951
Intangibles, Net 2100 2200 1600 1700 1800
Other Long Term Assets, Total 13345 9153 7447 6444
Other Assets, Total 125559 142283 116156 111846 114520
Accrued Expenses 224073 200419 181799 182798 165026
Total Liabilities 2778180 2899430 2546700 2169270 2089180
Total Long Term Debt 259610 271185 241118 216602 229392
Long Term Debt 259610 271185 241118 216602 229392
Other Liabilities, Total 125215 138365 116846 121499 106111
Total Equity 273197 270066 272924 264810 265325
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 28397 24708 24510 23401 22326
Common Stock 79.97 80.77 86.51 88.36 96.69
Additional Paid-In Capital 58873 62317.2 85895.5 91634.6 118799
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 207003 188064 164088 156319 136314
Unrealized Gain (Loss) -3864 1409 3130 -1171 -6083
Other Equity, Total -17292 -6513 -4786 -5462 -6128
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3051380 3169500 2819630 2434080 2354510
Total Common Shares Outstanding 7996.78 8077.83 8650.81 8836.15 9669.29
Total Preferred Shares Outstanding 4.0881 3.93969 3.93144 3.88744 3.84314
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 15691 8642 19850 21642
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Total Assets 3194660 3051380 3072950 3111610 3238220
Property/Plant/Equipment, Total - Net 21235 21265 20860 20979 21040
Goodwill, Net 69022 69022 69022 69022 69022
Intangibles, Net 2100 2100 2100 2100 2100
Other Assets, Total 142834 138904 143923 147908 157930
Accrued Expenses 216621 224073 224615 214522 219625
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 9682 15691 1172 5289 7369
Total Liabilities 2914460 2778180 2803430 2842490 2971610
Total Long Term Debt 273012 259610 267368 269623 270553
Long Term Debt 273012 259610 267368 269623 270553
Other Liabilities, Total 132621 125215 134924 135727 161388
Total Equity 280196 273197 269524 269118 266617
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 28397 28397 29134 29134 27137
Common Stock 79.72 79.97 80.24 80.35 80.62
Additional Paid-In Capital 57184.3 58873 59379.8 59418.6 59887.4
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 213062 207003 201957 197159 192929
Unrealized Gain (Loss) -3299 -3864 -3674 -3024 -1777
Other Equity, Total -15228 -17292 -17353 -13650 -11640
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 3194660 3051380 3072950 3111610 3238220
Total Common Shares Outstanding 7972.44 7996.78 8024.45 8035.22 8062.1
Total Preferred Shares Outstanding 4.0881 4.0881 4.11765 4.11769 4.03769
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 27528 31978 17894 27430 28147
Tiền từ hoạt động kinh doanh -6327 -7193 37993 61777 39520
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1978 1898 1843 1729 1525
Amortization 538
Deferred Taxes 739 -838 -1737 2435 3041
Khoản mục phi tiền mặt 4934 8605 6132 6112 3553
Cash Taxes Paid 2288 2760 2894 4359 2470
Lãi suất đã trả 18526 4506 8662 22196 19087
Thay đổi vốn lưu động -41506 -48836 13861 24071 2716
Tiền từ hoạt động đầu tư -2529 -313291 -177665 -80630 -71468
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -2529 -313291 -177665 -80630 -71468
Tiền từ các hoạt động tài chính -106039 291650 355819 3377 53118
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -131196 290352 365290 30750 81350
Total Cash Dividends Paid -8576 -8055 -7727 -5934 -6895
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -1301 -24928 -5916 -27069 -20091
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 35034 34281 4172 5630 -1246
Ảnh hưởng của ngoại hối -3123 -3408 2756 -368 -1200
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -118018 -32242 218903 -15844 19970
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 8161 27528 20396 13314 7067
Cash From Operating Activities -11300 -6327 -37325 -50479 -45430
Cash From Operating Activities 503 1978 1476 985 494
Deferred Taxes -169 739 620 86 47
Non-Cash Items 828 4934 4097 3020 1644
Changes in Working Capital -20623 -41506 -63914 -67884 -54682
Cash From Investing Activities 30846 -2529 -16909 -51670 -68408
Other Investing Cash Flow Items, Total 30846 -2529 -16909 -51670 -68408
Cash From Financing Activities 126121 -106039 -81654 -43765 40886
Financing Cash Flow Items 98078 -131196 -103637 -68816 29411
Total Cash Dividends Paid -2352 -8576 -6471 -4217 -2222
Issuance (Retirement) of Stock, Net -2215 -1301 351 801 -221
Issuance (Retirement) of Debt, Net 32610 35034 28103 28467 13918
Foreign Exchange Effects 348 -3123 -7357 -4305 -1335
Net Change in Cash 146015 -118018 -143245 -150219 -74287
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Berkshire Hathaway Inc. Insurance Company 12.9606 1032852006 22751400 2023-03-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 7.6709 611302491 7010637 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.8232 304680133 -5868306 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 3.5521 283070553 -14800198 2023-03-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.6524 211374196 -9368020 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5744 125467577 1830802 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.39 110772424 -7219762 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.302 103760365 12773484 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.1325 90249098 2548958 2023-03-31 LOW
Capital World Investors Investment Advisor 0.8942 71258790 -17687708 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.7397 58947578 221457 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 0.6695 53352850 2797598 2023-03-31 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6335 50482810 8814630 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5875 46821044 -345563 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5782 46078825 186994 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.5605 44671005 2121601 2023-03-31 LOW
Dodge & Cox Investment Advisor/Hedge Fund 0.5418 43175036 803447 2023-03-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.4947 39422975 699040 2023-03-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.4646 37026349 492680 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4443 35405057 -709830 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

Bank Of America Corporate Center
100 N Tryon St
CHARLOTTE
NORTH CAROLINA 28255
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.51 Price
-1.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00383

Gold

1,978.12 Price
+0.780% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

70.20 Price
+3.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0204%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0016%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

BTC/USD

26,891.90 Price
-0.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch