CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Baby Bunting Group Limited - BBNau CFD

1.920
1.86%
0.015
Thấp: 1.85
Cao: 1.92
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 23:05

Mon - Wed: 00:00 - 05:00 23:05 - 00:00

Thu: 00:00 - 05:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.015
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.020658 %
Charges from borrowed part ($-0.83)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.020658%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00126 %
Charges from borrowed part ($-0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ AUD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Australia
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.885
Mở* 1.86
Thay đổi trong 1 năm* -61.88%
Vùng giá trong ngày* 1.85 - 1.92
Vùng giá trong 52 tuần 2.43-5.89
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 378.80K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 9.94M
Giá trị vốn hóa thị trường 343.78M
Tỷ số P/E 18.08
Cổ phiếu đang lưu hành 132.46M
Doanh thu 507.27M
EPS 0.14
Tỷ suất cổ tức (%) 6.02317
Hệ số rủi ro beta 1.07
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 29, 2023 1.895 0.031 1.66% 1.864 1.900 1.860
Mar 28, 2023 1.860 -0.004 -0.21% 1.864 1.905 1.850
Mar 27, 2023 1.865 0.005 0.27% 1.860 1.865 1.820
Mar 26, 2023 1.860 -0.020 -1.06% 1.880 1.905 1.860
Mar 24, 2023 1.865 -0.009 -0.48% 1.874 1.890 1.860
Mar 23, 2023 1.875 -0.034 -1.78% 1.909 1.925 1.860
Mar 22, 2023 1.910 0.040 2.14% 1.870 1.930 1.845
Mar 21, 2023 1.865 0.021 1.14% 1.844 1.880 1.810
Mar 20, 2023 1.845 0.015 0.82% 1.830 1.880 1.830
Mar 19, 2023 1.830 0.025 1.39% 1.805 1.835 1.805
Mar 17, 2023 1.830 -0.060 -3.17% 1.890 1.890 1.820
Mar 16, 2023 1.885 -0.039 -2.03% 1.924 1.970 1.885
Mar 15, 2023 1.920 0.021 1.11% 1.899 1.944 1.855
Mar 14, 2023 1.900 0.026 1.39% 1.874 1.925 1.855
Mar 13, 2023 1.875 -0.115 -5.78% 1.990 1.990 1.870
Mar 12, 2023 1.995 -0.020 -0.99% 2.015 2.025 1.995
Mar 10, 2023 2.055 0.021 1.03% 2.034 2.055 2.005
Mar 9, 2023 2.035 -0.029 -1.41% 2.064 2.064 1.990
Mar 8, 2023 2.055 -0.059 -2.79% 2.114 2.114 2.045
Mar 7, 2023 2.114 0.020 0.96% 2.094 2.144 2.065

Baby Bunting Group Limited Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 507.274 468.377 405.18 368.023 304.476
Doanh thu 507.274 468.377 405.18 368.023 304.476
Chi phí tổng doanh thu 311.512 294.711 258.313 239.576 203.605
Lợi nhuận gộp 195.762 173.666 146.867 128.447 100.871
Tổng chi phí hoạt động 478.972 445.825 390.103 350.747 291.959
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 124.052 111.888 90.928 81.361 83.341
Depreciation / Amortization 31.763 28.631 25.293 23.277 4.362
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 6.987 5.65 5.756 5.745 0.651
Chi phí bất thường (thu nhập) 5.825 0.248
Thu nhập hoạt động 28.302 22.552 15.077 17.276 12.517
Thu nhập ròng trước thuế 28.302 22.552 15.077 17.276 12.517
Thu nhập ròng sau thuế 19.521 17.039 9.986 11.646 8.657
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 19.521 17.039 9.986 11.646 8.657
Thu nhập ròng 19.521 17.039 9.986 11.646 8.657
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 19.521 17.039 9.986 11.646 8.657
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 19.521 17.039 9.986 11.646 8.657
Thu nhập ròng pha loãng 19.521 17.039 9.986 11.646 8.657
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 136.151 134.897 135.922 133.352 125.981
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.14338 0.12631 0.07347 0.08733 0.06872
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.156 0.141 0.105 0.084 0.053
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.14338 0.12631 0.10429 0.08859 0.06872
Other Operating Expenses, Total 4.658 4.945 3.988 0.54 0
Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu 268.208 239.066 251.057 217.32
Doanh thu 268.208 239.066 251.057 217.32
Chi phí tổng doanh thu 166.341 145.171 158.58 136.131
Lợi nhuận gộp 101.867 93.895 92.477 81.189
Tổng chi phí hoạt động 250.382 228.59 238.686 207.139
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 62.152 61.9 58.437 53.451
Depreciation / Amortization 16.235 15.528 14.763 13.164
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 3.689 3.252 2.956 2.694
Other Operating Expenses, Total 1.965 2.739 3.95 1.699
Thu nhập hoạt động 17.826 10.476 12.371 10.181
Thu nhập ròng trước thuế 17.826 10.476 12.371 10.181
Thu nhập ròng sau thuế 11.374 8.147 9.777 7.262
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 11.374 8.147 9.777 7.262
Thu nhập ròng 11.374 8.147 9.777 7.262
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 11.374 8.147 9.777 7.262
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 11.374 8.147 9.777 7.262
Thu nhập ròng pha loãng 11.374 8.147 9.777 7.262
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 133.458 140.466 135.312 134.481
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.08523 0.058 0.07226 0.054
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.09 0.066 0.083 0.058
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.08523 0.058 0.07226 0.054
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
AustralianSuper Pension Fund 13.1281 17710679 0 2022-07-04 LOW
Bennelong Australian Equity Partners Pty. Ltd. Investment Advisor 9.1061 12284776 -1442308 2023-02-01 LOW
Colonial First State Investments Limited Investment Advisor 5.0417 6801589 119849 2023-01-16 LOW
Aware Super Pension Fund 4.9095 6623226 6623226 2022-09-23 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.4161 3259471 -10345 2023-02-28 LOW
Vanguard Investments Australia Ltd. Investment Advisor 1.2769 1722634 0 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2019 1621457 0 2023-02-28 LOW
Spencer (Matthew) Individual Investor 1.1144 1503342 500753 2022-12-06 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.7077 954726 -5610360 2022-12-31 LOW
Fiddian Teal Family Other Insider Investor 0.6593 889439 -85000 2022-07-04 LOW
Haines (Graeme John) Individual Investor 0.4976 671264 0 2022-07-04 LOW
Fergus & Co. Pty. Ltd. Corporation 0.3625 488974 0 2022-07-04 LOW
Teal (Scott) Individual Investor 0.3527 475843 475843 2022-07-04
Pane (Michael) Individual Investor 0.3107 419110 419110 2022-07-04
Hoekman (Darin) Individual Investor 0.2971 400788 398516 2022-06-26 HIGH
Highmont Heights Pty. Ltd. Corporation 0.2965 400000 0 2022-07-04 LOW
Lewis (Corey) Individual Investor 0.2777 374644 374644 2022-07-04
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.2725 367614 -1843 2023-02-28 LOW
Oakleytower Pty. Ltd. Corporation 0.2659 358781 0 2022-07-04 LOW
Coolum Oak Pty. Ltd. Corporation 0.2409 325000 -275000 2022-07-04 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Miscellaneous Specialty Retailers (NEC)

153 National Drive
Dandenong South
MELBOURNE
VICTORIA 3175
AU

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.85 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0162%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0057%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,964.70 Price
-0.460% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0087%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0005%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.55 Price
+5.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00549

US100

12,837.30 Price
+1.640% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch