CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Babcock International Group PLC - BABl CFD

2.985
2.42%
0.027
Thấp: 2.968
Cao: 3.041
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.027
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Babcock International Group PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.059
Mở* 3.028
Thay đổi trong 1 năm* -9.12%
Vùng giá trong ngày* 2.968 - 3.041
Vùng giá trong 52 tuần 2.62-3.71
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.18M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 17.42M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.52B
Tỷ số P/E 10.48
Cổ phiếu đang lưu hành 505.60M
Doanh thu 4.02B
EPS 0.29
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.93
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 26, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 2.985 -0.074 -2.42% 3.059 3.059 2.967
Mar 23, 2023 3.059 -0.059 -1.89% 3.118 3.120 3.059
Mar 22, 2023 3.117 0.002 0.06% 3.115 3.120 3.072
Mar 21, 2023 3.114 0.065 2.13% 3.049 3.135 3.049
Mar 20, 2023 3.048 0.041 1.36% 3.007 3.057 2.948
Mar 17, 2023 3.015 -0.046 -1.50% 3.061 3.144 3.011
Mar 16, 2023 3.060 -0.054 -1.73% 3.114 3.120 3.052
Mar 15, 2023 3.094 -0.170 -5.21% 3.264 3.326 3.068
Mar 14, 2023 3.304 0.014 0.43% 3.290 3.307 3.235
Mar 13, 2023 3.289 0.023 0.70% 3.266 3.358 3.245
Mar 10, 2023 3.285 0.122 3.86% 3.163 3.289 3.157
Mar 9, 2023 3.230 0.032 1.00% 3.198 3.244 3.171
Mar 8, 2023 3.218 0.056 1.77% 3.162 3.229 3.124
Mar 7, 2023 3.167 -0.103 -3.15% 3.270 3.270 3.163
Mar 6, 2023 3.260 0.031 0.96% 3.229 3.290 3.209
Mar 3, 2023 3.219 0.004 0.12% 3.215 3.283 3.215
Mar 2, 2023 3.215 -0.057 -1.74% 3.272 3.272 3.176
Mar 1, 2023 3.271 0.017 0.52% 3.254 3.337 3.254
Feb 28, 2023 3.254 -0.079 -2.37% 3.333 3.392 3.252
Feb 27, 2023 3.376 0.074 2.24% 3.302 3.427 3.295

Babcock International Group PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 4101.8 3971.6 4428.5 4474.8 4659.6
Doanh thu 4101.8 3971.6 4428.5 4474.8 4659.6
Chi phí tổng doanh thu 3756.5 3945.5 3941.2 3928.3 3971.7
Lợi nhuận gộp 345.3 26.1 487.3 546.5 687.9
Tổng chi phí hoạt động 3854.9 5721.4 4445.5 4194.5 4220.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 284.1 376.5 359.2 350 317.3
Depreciation / Amortization 103.9
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -20.1 13.1 -58.6 -83.8 -172.4
Thu nhập hoạt động 246.9 -1749.8 -17 280.3 439.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -67.1 -62.3 -64.8 -31.3 -33.6
Khác, giá trị ròng 2.5 1.1 -7.1 -13.8 -14.4
Thu nhập ròng trước thuế 182.3 -1811 -88.9 235.2 391.1
Thu nhập ròng sau thuế 167.9 -1803 -115.8 199.8 337.7
Lợi ích thiểu số -3.7 0 -2 -0.4 -1.4
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 164.2 -1803 -117.8 199.4 336.3
Thu nhập ròng 164.2 -1803 -117.8 199.4 336.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 164.2 -1803 -117.8 199.4 336.3
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 164.2 -1803 -117.8 199.4 336.3
Thu nhập ròng pha loãng 164.2 -1803 -117.8 199.4 336.3
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 511.176 504.993 505.285 506.113 505.74
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.32122 -3.57035 -0.23314 0.39398 0.66497
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.072 0.3 0.295
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.35213 -0.33228 0.51199 0.73462 0.65797
Điều chỉnh pha loãng 0
Chi phí bất thường (thu nhập) -165.6 1386.3 203.7
Mar 2022 Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020
Tổng doanh thu 1878.8 2126.1 1918.1 2053.5 2233.7
Doanh thu 1878.8 2126.1 1918.1 2053.5 2233.7
Chi phí tổng doanh thu 1770.4 1889.2 2102.8 1842.7 2051.9
Lợi nhuận gộp 108.4 236.9 -184.7 210.8 181.8
Tổng chi phí hoạt động 1716.9 2041.1 2888.9 2832.5 2439
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 138.9 145.2 190.6 185.9 227.4
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -10.5 -9.6 19.4 -6.3 -39
Thu nhập hoạt động 161.9 85 -970.8 -779 -205.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -39.3 -27.5 -30 -32.3 -34
Khác, giá trị ròng 0.9 1.3 1.4 -0.3 -2.1
Thu nhập ròng trước thuế 123.5 58.8 -999.4 -811.6 -241.4
Thu nhập ròng sau thuế 113.7 54.2 -970.7 -832.3 -246.9
Lợi ích thiểu số -1.7 -2 0 0 -0.3
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 112 52.2 -970.7 -832.3 -247.2
Thu nhập ròng 112 52.2 -970.7 -832.3 -247.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 112 52.2 -970.7 -832.3 -247.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 112 52.2 -970.7 -832.3 -247.2
Điều chỉnh pha loãng
Thu nhập ròng pha loãng 112 52.2 -970.7 -832.3 -247.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 511.051 511.3 504.886 505.1 505.342
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.21916 0.10209 -1.92261 -1.64779 -0.48917
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.17983 0.18052 -0.30561 0.05009 0.07579
Chi phí bất thường (thu nhập) -181.9 16.3 576.1 810.2 203.7
Other Operating Expenses, Total -5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1891.5 3086 1996.7 1570.7 1264.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 904.8 1845.9 844.7 286.3 191.4
Cash 783.4 277.3 182.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 904.8 1062.5 844.7 9 8.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 816.1 812.2 909.3 1012.7 825.2
Accounts Receivable - Trade, Net 578 635.5 868.8 859.5 696.7
Total Inventory 162.4 191.6 194.7 181.4 159.2
Prepaid Expenses 82.4 62.8 76.7
Other Current Assets, Total 8.2 153.9 48 27.5 11.9
Total Assets 4608 7789.1 7062.6 6321 6130.9
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1252.7 1449.9 1497.2 1028.4 1036.9
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 1489.7 1429
Accumulated Depreciation, Total -461.3 -392.1
Goodwill, Net 956.3 2287.9 2584.2 2600.9 2608.8
Intangibles, Net 200 334.7 389 529.3 608
Long Term Investments 84.7 174.7 177.6 213.1 244.5
Note Receivable - Long Term 55 48.6 42.5 34.5 61.7
Other Long Term Assets, Total 167.8 407.3 375.4 344.1 306.6
Total Current Liabilities 2111.9 2591.6 2204.6 1498.5 1504.3
Accounts Payable 410.6 436.2 546.1 434.7
Accrued Expenses 584 348.1 369
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 509.8 1128.8 764.4 38.1 154.3
Other Current Liabilities, Total 1191.5 442.6 91.4 566.2 546.3
Total Liabilities 4414.8 5490 4518.4 3428.1 3461.1
Total Long Term Debt 1805 2598.5 1970.9 1485.2 1398.1
Long Term Debt 1318.8 2050 1437.2 1409.9 1306.5
Capital Lease Obligations 486.2 548.5 533.7 75.3 91.6
Deferred Income Tax 7.7 33.7 25.5 112.8 134.6
Minority Interest 16 15.7 17.4 18.1 22.4
Other Liabilities, Total 474.2 250.5 300 313.5 401.7
Total Equity 193.2 2299.1 2544.2 2892.9 2669.8
Common Stock 303.4 303.4 303.4 303.4 303.4
Additional Paid-In Capital 873 873 873 873 873
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -863.9 1122.7 1367.8 1794.3 1493.4
Other Equity, Total -119.3 -77.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4608 7789.1 7062.6 6321 6130.9
Total Common Shares Outstanding 505.597 505.597 505.597 505.597 505.597
Payable/Accrued 1348.8
Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020 Sep 2019
Tổng tài sản hiện tại 1735.4 1891.5 2040.1 3086 1701
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 784.1 904.8 702.1 1845.9 458.6
Tiền mặt và các khoản tương đương 784.1 904.8 702.1 1845.9 458.6
Tổng các khoản phải thu, ròng 779.2 816.1 1015.2 894.6 994.3
Accounts Receivable - Trade, Net 558.3 578 725.1 728.9 733.4
Total Inventory 168.7 162.4 192.7 191.6 211.4
Other Current Assets, Total 3.4 8.2 130.1 153.9 36.7
Total Assets 4349.7 4608 6729.5 7789.1 7070.5
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1103.1 1252.7 1582 1449.9 1613.7
Goodwill, Net 955.6 956.3 2184.1 2287.9 2601.3
Intangibles, Net 186.1 200 357.5 334.7 420.3
Long Term Investments 71.6 84.7 103.7 174.7 133.2
Note Receivable - Long Term 59.1 55 44.6 48.6 51.4
Other Long Term Assets, Total 238.8 167.8 417.5 407.3 549.6
Total Current Liabilities 1986.2 2111.9 2016 2591.6 1580.5
Accounts Payable 326.5 410.6 401.3 435.5 460.9
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 531.4 509.8 532.7 1128.8 204.1
Other Current Liabilities, Total 1128.3 1191.5 1082 409.8 915.5
Total Liabilities 3979.1 4414.8 4345.2 5490 4234.3
Total Long Term Debt 1647.6 1805 1857.5 2598.5 2205
Long Term Debt 1319.2 1318.8 1356.8 2050 1739.8
Capital Lease Obligations 328.4 486.2 500.7 548.5 465.2
Deferred Income Tax 8.2 7.7 81 33.7 93.3
Minority Interest 18 16 15.7 15.7 18.7
Other Liabilities, Total 319.1 474.2 375 250.5 336.8
Total Equity 370.6 193.2 2384.3 2299.1 2836.2
Common Stock 303.4 303.4 303.4 303.4 303.4
Additional Paid-In Capital 873 873 873 873 873
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -667.9 -863.9 1332.1 1122.7 1769.3
Other Equity, Total -137.9 -119.3 -124.2 -109.5
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 4349.7 4608 6729.5 7789.1 7070.5
Total Common Shares Outstanding 505.597 505.597 505.597 505.597 505.597
Payable/Accrued 617.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -1702 -115.8 196.5 370.6 359.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 422.8 301.3 386.4 320 390.9
Tiền từ hoạt động kinh doanh 379.7 228.8 123.1 91.3 82.4
Amortization 148.2 81.9 110 111.1 122.6
Khoản mục phi tiền mặt 1391.8 247.7 -16.2 4.2 13.7
Cash Taxes Paid -19.4 72.4 74 74.3 61.5
Lãi suất đã trả 79.4 84.9 63.1 67.9 63
Thay đổi vốn lưu động 205.1 -141.3 -27 -257.2 -187.4
Tiền từ hoạt động đầu tư -24.4 54.6 -89 -71.5 -131.1
Chi phí vốn -190.4 -220.3 -227 -182.7 -206.8
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 166 274.9 138 111.2 75.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -1219.3 727.7 -303 -141.6 -248.7
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 52.8 6.5 -3.3 -9.1 -3.4
Total Cash Dividends Paid 0 -152.1 -150.5 -143.9 -132.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -2.2 -2.9 0 -4.2 -6.9
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1269.9 876.2 -149.2 15.6 -105.9
Ảnh hưởng của ngoại hối 3.1 -10.1 -5.5 -6.2 5.7
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -817.8 1073.5 -11.1 100.7 16.8
Sep 2021 Mar 2021 Sep 2020 Mar 2020 Sep 2019
Net income/Starting Line 54.2 -1702 -832.3 -115.8 168.7
Cash From Operating Activities -40.3 422.8 104.7 301.3 69.8
Cash From Operating Activities 93.8 379.7 117.3 228.8 103.3
Amortization 18.3 148.2 32.8 81.9 47.8
Non-Cash Items 46.7 1391.8 871.1 247.7 2.8
Cash Taxes Paid 10.3 -19.4 30 72.4 52.8
Cash Interest Paid 23.9 79.4 34.3 84.9 34.5
Changes in Working Capital -253.3 205.1 -84.2 -141.3 -252.8
Cash From Investing Activities -38.8 -24.4 49.2 54.6 -43.3
Capital Expenditures -82.4 -190.4 -63.6 -220.3 -95.6
Other Investing Cash Flow Items, Total 43.6 166 112.8 274.9 52.3
Cash From Financing Activities -86.5 -1219.3 -805.2 727.7 154.8
Financing Cash Flow Items -5.4 52.8 -0.3 6.5 -0.6
Total Cash Dividends Paid 0 -152.1 -115.7
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 -2.2 -2.2 -2.9 -2.9
Issuance (Retirement) of Debt, Net -81.1 -1269.9 -802.7 876.2 274
Foreign Exchange Effects 1.2 3.1 1.9 -10.1 2.1
Net Change in Cash -164.4 -817.8 -649.4 1073.5 183.4
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Abrams Bison Investments, L.L.C. Hedge Fund 5.7974 29311332 0 2022-07-28 LOW
Fidelity International Investment Advisor 5.192 26250610 0 2023-02-01 LOW
Silchester International Investors, L.L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 5.0569 25567748 5368450 2022-10-07 LOW
INVESCO Asset Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 4.7927 24231810 0 2022-07-28 LOW
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 4.5883 23198209 438000 2022-12-28 LOW
Cobas Asset Management, SGIIC, SA Investment Advisor 3.9987 20217293 0 2022-07-28 LOW
Oaktree Capital Management, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 3.0323 15330960 0 2022-07-28 LOW
Polaris Capital Management, LLC Investment Advisor 2.9679 15005676 -10269795 2022-12-07 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 2.9675 15003679 -140189 2022-03-03 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.4953 12615929 -35359 2023-02-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1839 11041909 -1272578 2022-12-21 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8714 9461589 -3702 2022-12-21 LOW
Baillie Gifford & Co. Investment Advisor 1.8472 9339307 -396964 2022-12-28 LOW
Artemis Investment Management LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.4926 7546546 131709 2022-12-21 LOW
Tweedy, Browne Company LLC Investment Advisor 1.4324 7242331 0 2023-02-01 LOW
Harris Associates L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4147 7152832 -27000 2022-12-28 LOW
PSG Asset Management (Pty) Ltd Investment Advisor/Hedge Fund 1.3647 6899927 100000 2022-09-29 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0929 5525663 215177 2022-12-28 LOW
GVQ Investment Management Limited Investment Advisor 1.0214 5164251 44400 2022-12-28 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.9831 4970701 -98405 2023-02-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Aerospace & Defense (NEC)

33 Wigmore Street
LONDON
W1U 1QX
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,970.31 Price
-0.380% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0180%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0098%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

US100

12,839.30 Price
+0.310% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.74 Price
+0.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.45 Price
+1.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00361

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch