CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Aytu BioScience, Inc. - AYTU CFD

1.529
2.49%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.132
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 0.01
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Aytu Biopharma Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘D’ score indicates poor relative ESG performance and insufficient degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.568
Mở* 1.617
Thay đổi trong 1 năm* 230%
Vùng giá trong ngày* 1.529 - 1.617
Vùng giá trong 52 tuần 1.40-16.19
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 49.71K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 1.67M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.62M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 3.78M
Doanh thu 104.12M
EPS -206.58
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -0.37
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 1.568 -0.078 -4.74% 1.646 1.648 1.568
Jun 5, 2023 1.687 -0.039 -2.26% 1.726 1.726 1.637
Jun 2, 2023 1.736 0.139 8.70% 1.597 1.736 1.587
Jun 1, 2023 1.647 0.060 3.78% 1.587 1.667 1.568
May 31, 2023 1.618 -0.038 -2.29% 1.656 1.657 1.568
May 30, 2023 1.618 -0.078 -4.60% 1.696 1.697 1.587
May 26, 2023 1.627 0.000 0.00% 1.627 1.805 1.617
May 25, 2023 1.618 -0.147 -8.33% 1.765 1.766 1.558
May 24, 2023 1.746 -0.029 -1.63% 1.775 1.815 1.696
May 23, 2023 1.765 -0.009 -0.51% 1.774 1.904 1.765
May 22, 2023 1.874 0.020 1.08% 1.854 1.934 1.824
May 19, 2023 1.844 0.020 1.10% 1.824 1.934 1.795
May 18, 2023 1.835 0.020 1.10% 1.815 1.854 1.775
May 17, 2023 1.736 0.090 5.47% 1.646 1.746 1.607
May 16, 2023 1.677 0.001 0.06% 1.676 1.795 1.666
May 15, 2023 1.726 0.011 0.64% 1.715 1.805 1.697
May 12, 2023 1.776 -0.246 -12.17% 2.022 2.022 1.726
May 11, 2023 2.022 -0.010 -0.49% 2.032 2.151 1.913
May 10, 2023 2.002 0.060 3.09% 1.942 2.092 1.804
May 9, 2023 1.953 0.326 20.04% 1.627 2.052 1.577

Aytu BioScience, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, September 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

20:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q4 2023 Aytu Biopharma Inc Earnings Release
Q4 2023 Aytu Biopharma Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Monday, November 13, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

21:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Q1 2024 Aytu Biopharma Inc Earnings Release
Q1 2024 Aytu Biopharma Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 96.669 65.632 27.6321 7.32036 3.66012
Doanh thu 96.669 65.632 27.6321 7.32036 3.66012
Chi phí tổng doanh thu 44.386 36.432 7.55303 2.20204 2.05054
Lợi nhuận gộp 52.283 29.2 20.0791 5.11832 1.60958
Tổng chi phí hoạt động 208.061 126.071 38.6481 33.9975 17.0825
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 69.88 55.808 34.8024 19.2396 17.7325
Nghiên cứu & phát triển 14.439 5.623 1.72142 0.58907 0.1676
Depreciation / Amortization 4.067 6.009 4.49047 2.13626 1.55371
Chi phí bất thường (thu nhập) 75.289 22.199 -9.91925 9.83055 -4.42185
Thu nhập hoạt động -111.392 -60.439 -11.016 -26.6772 -13.4224
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.862 -2.05 -2.60466 -0.45472 3.2345
Thu nhập ròng trước thuế -110.283 -58.03 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Thu nhập ròng sau thuế -110.173 -58.289 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -110.173 -58.289 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Thu nhập ròng -110.173 -58.289 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -110.173 -58.289 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -110.173 -58.289 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Thu nhập ròng pha loãng -110.173 -58.289 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 0.07349 0.83733 0.22596 0.03897 0.00333
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1499.08 -69.6126 -60.2791 -696.182 -3061.23
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -833.202 -52.3801 -104.177 -443.938 -4389.91
Tổng khoản mục bất thường 0
Khác, giá trị ròng 1.971 4.459
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 22.733 26.279 27.655 27.448 24.199
Doanh thu 22.733 26.279 27.655 27.448 24.199
Chi phí tổng doanh thu 9.99 8.986 9.623 12.606 11.513
Lợi nhuận gộp 12.743 17.293 18.032 14.842 12.686
Tổng chi phí hoạt động 31.291 33.072 29.308 45.361 78.685
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 19.981 18.578 17.424 17.396 17.358
Nghiên cứu & phát triển 0.856 1.71 1.064 3.697 3.726
Depreciation / Amortization 1.198 1.198 1.197 0.853 1.061
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 2.6 10.809 45.027
Thu nhập hoạt động -8.558 -6.793 -1.653 -17.913 -54.486
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.358 0.1 1.08 -0.787 -0.055
Khác, giá trị ròng -0.128 0.999 1.468
Thu nhập ròng trước thuế -7.2 -6.693 -0.701 -17.701 -53.073
Thu nhập ròng sau thuế -7.2 -6.693 -0.701 -17.701 -53.073
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -7.2 -6.693 -0.701 -17.701 -53.073
Thu nhập ròng -7.2 -6.693 -0.701 -17.701 -53.073
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -7.2 -6.693 -0.701 -17.701 -53.073
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -7.2 -6.693 -0.701 -17.701 -53.073
Thu nhập ròng pha loãng -7.2 -6.693 -0.701 -17.701 -53.073
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 3.72678 3.1103 0.1259 0.08989 1.48449
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.93196 -2.15188 -5.56812 -196.925 -35.7516
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.93196 -1.31595 -5.56812 -76.6739 -5.42003
Other Operating Expenses, Total -0.734
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 59.929 105.234 75.4226 15.4329 9.47029
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 19.36 49.649 48.0817 11.0442 7.01253
Tiền mặt và các khoản tương đương 19.36 49.649 48.0817 11.0442 7.01253
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 21.712 28.176 5.63272 1.74079 0.57878
Accounts Receivable - Trade, Net 21.712 28.176 5.63272 1.74079 0.57878
Total Inventory 10.849 16.339 9.99944 1.44007 1.33897
Prepaid Expenses 7.375 9.78 5.71509 0.95778 0.44001
Total Assets 137.623 265.668 153.293 34.7214 21.0601
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6.296 8.703 0.89261 0.20373 0.21868
Goodwill, Net 0 65.802 28.0904 0
Intangibles, Net 70.632 85.464 48.8546 19.0826 11.366
Other Long Term Assets, Total 0.766 0.465 0.03298 0.0022 0.00509
Total Current Liabilities 64.442 109.438 28.7634 5.37258 3.39478
Payable/Accrued 9.468 8.689 0.959
Accrued Expenses 35.946 49.485 11.1046 1.99724 0.72656
Notes Payable/Short Term Debt 3.813 7.934 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 4.132 7.407 4.87523 1.07807 0.54855
Total Liabilities 91.531 128.1 58.2778 27.6336 7.63559
Total Long Term Debt 14.279 0.18 0 0 0
Other Liabilities, Total 12.81 18.482 29.5145 22.261 4.24081
Total Equity 46.092 137.568 95.0153 7.08782 13.4245
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0.00036 0
Common Stock 0.004 0.003 0.00126 0.00175 0.00018
Additional Paid-In Capital 334.56 315.864 215.024 113.475 92.6819
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -288.472 -178.299 -120.01 -106.39 -79.2576
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 137.623 265.668 153.293 34.7214 21.0601
Total Common Shares Outstanding 1.92894 1.37452 0.62919 0.08769 0.00897
Other Current Assets, Total 0.633 1.29 5.9936 0.25 0.1
Accounts Payable 10.987 19.255 11.8246 2.29727 2.11967
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.717 9.715 1.37661 0.59973 0.75868
Accumulated Depreciation, Total -2.421 -1.012 -0.484 -0.396 -0.54
Total Preferred Shares Outstanding 0 0 3.59498
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.096 16.668 0
Capital Lease Obligations 0.084 0.18 0
Long Term Debt 14.195
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 78.465 70.611 74.415 59.929 77.947
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 19.179 19.501 23.811 19.36 27.613
Tiền mặt và các khoản tương đương 19.179 19.501 23.811 19.36 27.613
Tổng các khoản phải thu, ròng 34.043 25.547 27.924 21.712 27.613
Accounts Receivable - Trade, Net 34.043 25.547 27.924 21.712 27.613
Total Inventory 13.637 12.95 12.871 10.849 13.891
Prepaid Expenses 10.429 11.989 9.024 7.375 7.942
Other Current Assets, Total 1.177 0.624 0.785 0.633 0.888
Total Assets 147.216 141.436 150 137.623 168.826
Property/Plant/Equipment, Total - Net 4.395 5.019 5.648 6.296 7.04
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 7.779 8.083 8.384 8.717 8.78
Accumulated Depreciation, Total -3.384 -3.064 -2.736 -2.421 -1.74
Goodwill, Net 0 8.637
Intangibles, Net 63.464 64.985 69.108 70.632 74.428
Other Long Term Assets, Total 0.892 0.821 0.829 0.766 0.774
Total Current Liabilities 85.416 67.15 73.204 64.442 80.36
Accounts Payable 14.673 10.58 14.667 10.987 11.13
Payable/Accrued 10.287 9.137 8.08 9.468 12.058
Accrued Expenses 40.55 33.326 34.603 35.946 47.873
Notes Payable/Short Term Debt 10.403 7.429 8.087 3.813 3.385
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 3.305 0.09 0.925 0.096 0.1
Other Current Liabilities, Total 6.198 6.588 6.842 4.132 5.814
Total Liabilities 106.304 95.619 96.094 91.531 107.682
Total Long Term Debt 11.386 14.533 13.56 14.279 14.167
Long Term Debt 11.371 14.494 13.498 14.195 14.061
Capital Lease Obligations 0.015 0.039 0.062 0.084 0.106
Other Liabilities, Total 9.502 13.936 9.33 12.81 13.155
Total Equity 40.912 45.817 53.906 46.092 61.144
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.00038 0.00034 0.006 0.004 0.003
Additional Paid-In Capital 342.584 340.289 345.253 334.56 331.912
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -301.672 -294.472 -291.353 -288.472 -270.771
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 147.216 141.436 150 137.623 168.826
Total Common Shares Outstanding 3.77951 3.38315 3.12147 1.92894 1.6678
Total Preferred Shares Outstanding
Other Equity, Total -0.00038 -0.00034
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -110.173 -58.289 -13.6207 -27.1319 -10.1879
Tiền từ hoạt động kinh doanh -28.823 -25.964 -28.3739 -13.8314 -15.9403
Tiền từ hoạt động kinh doanh 10.251 9.201 6.24583 2.72707 2.59127
Deferred Taxes
Khoản mục phi tiền mặt 81.962 21.443 -8.38913 10.7837 -7.62492
Thay đổi vốn lưu động -10.863 1.681 -12.6099 -0.2102 -0.71881
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.248 -2.782 -5.65577 -1.06199 -0.48429
Chi phí vốn -2.341 0 -0.05985 -0.07471
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -3.248 -0.441 -5.65577 -1.00214 -0.40959
Tiền từ các hoạt động tài chính 1.53 30.314 71.0687 19.0751 22.6596
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -4.942 -10.996 -5.40415 -1.47996 -2.75752
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 11.694 45.051 92.7217 15.555 25.4171
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -5.222 -3.741 -16.2488 5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -30.541 1.568 37.0391 4.1817 6.23499
Lãi suất đã trả 3.148 1.249 1.04028
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -14.594 -7.394 -2.881 -110.173 -92.472
Cash From Operating Activities -14.494 -11.588 -9.148 -28.823 -21.728
Cash From Operating Activities 6.699 4.505 2.328 10.251 8.005
Non-Cash Items 1.658 3.846 1.488 81.962 67.39
Cash Interest Paid 2.861 2.021 0.565 3.148 3.08
Changes in Working Capital -8.257 -12.545 -10.083 -10.863 -4.651
Cash From Investing Activities 0.038 0.037 0.042 -3.248 -3.207
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.038 0.037 0.042 -3.248 -3.207
Cash From Financing Activities 14.275 11.692 13.557 1.53 2.647
Financing Cash Flow Items -5.254 -3.497 -1.107 -4.942 -4.429
Issuance (Retirement) of Stock, Net 13.012 11.573 10.416 11.694 12.7
Issuance (Retirement) of Debt, Net 6.517 3.616 4.248 -5.222 -5.624
Net Change in Cash -0.181 0.141 4.451 -30.541 -22.288
Capital Expenditures
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Nantahala Capital Management, LLC Hedge Fund 7.1847 271595 0 2023-05-26 LOW
Alyeska Investment Group, L.P. Hedge Fund 1.984 75000 0 2023-03-31
Brooke (Christopher) Individual Investor 1.5438 58357 58357 2022-11-15
Disbrow (Joshua R.) Individual Investor 1.5235 57591 -3 2023-03-24 LOW
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.3127 49623 -57416 2023-03-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2503 47263 4379 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.6365 24059 -1 2023-03-31 LOW
Acadian Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.5962 22537 2640 2023-03-31 MED
Commonwealth Financial Network Investment Advisor 0.4137 15637 159 2023-03-31 LOW
PGIM Quantitative Solutions LLC Investment Advisor 0.375 14176 5198 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3185 12039 -2 2023-03-31 LOW
Oki (Mark K) Individual Investor 0.2513 9500 0 2023-03-24 LOW
Pyszczymuka (Greg) Individual Investor 0.2408 9103 5000 2022-12-19
Cantrell (Gary V.) Individual Investor 0.217 8204 -2000 2022-12-21
Dockery (Carl C) Individual Investor 0.2157 8152 -2 2023-03-24 LOW
Liu (Vivian H) Individual Investor 0.1805 6825 0 2023-03-24 HIGH
Ronald Blue Trust, Inc. Investment Advisor 0.1476 5579 5300 2023-03-31 LOW
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.1395 5273 5012 2023-03-31 LOW
Tower Research Capital LLC Hedge Fund 0.0457 1726 113 2023-03-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 0.0228 861 0 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Pharmaceuticals (NEC)

373 Inverness Pkwy Ste 206
80112

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,446.30 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

72.50 Price
+1.650% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Gold

1,957.07 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,545.65 Price
-1.530% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch