CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Axalta Coating Systems - AXTA CFD

28.07
0.32%
0.07
Thấp: 27.21
Cao: 28.12
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.07
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Axalta Coating Systems Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 27.98
Mở* 27.47
Thay đổi trong 1 năm* 12.35%
Vùng giá trong ngày* 27.21 - 28.12
Vùng giá trong 52 tuần 20.66-32.56
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 6.65M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 59.68M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.19B
Tỷ số P/E 32.48
Cổ phiếu đang lưu hành 221.05M
Doanh thu 4.88B
EPS 0.86
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.44
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 24, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 28.07 0.40 1.45% 27.67 28.14 27.05
Mar 23, 2023 27.98 0.11 0.39% 27.87 28.64 27.56
Mar 22, 2023 27.89 -0.46 -1.62% 28.35 28.63 27.80
Mar 21, 2023 28.50 0.51 1.82% 27.99 28.70 27.99
Mar 20, 2023 27.85 -0.07 -0.25% 27.92 28.26 27.64
Mar 17, 2023 27.80 -0.15 -0.54% 27.95 28.21 27.42
Mar 16, 2023 28.30 0.33 1.18% 27.97 28.52 27.43
Mar 15, 2023 27.72 -0.77 -2.70% 28.49 28.63 27.33
Mar 14, 2023 29.40 0.26 0.89% 29.14 30.00 29.02
Mar 13, 2023 28.96 0.02 0.07% 28.94 29.54 28.75
Mar 10, 2023 29.52 -0.34 -1.14% 29.86 30.17 29.12
Mar 9, 2023 29.99 -0.78 -2.53% 30.77 31.48 29.82
Mar 8, 2023 31.00 0.21 0.68% 30.79 31.19 30.58
Mar 7, 2023 30.76 -0.10 -0.32% 30.86 31.43 30.46
Mar 6, 2023 31.05 -0.62 -1.96% 31.67 32.46 30.94
Mar 3, 2023 31.03 0.52 1.70% 30.51 31.03 30.48
Mar 2, 2023 30.64 1.11 3.76% 29.53 30.81 29.53
Mar 1, 2023 30.13 0.48 1.62% 29.65 30.26 29.45
Feb 28, 2023 29.78 0.38 1.29% 29.40 30.23 29.40
Feb 27, 2023 29.64 0.40 1.37% 29.24 29.68 29.17

Axalta Coating Systems Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 4416.2 3737.6 4482.2 4696 4377
Doanh thu 4416.2 3737.6 4482.2 4696 4377
Chi phí tổng doanh thu 2987.3 2457.9 2917.9 3106.3 2779.6
Lợi nhuận gộp 1428.9 1279.7 1564.3 1589.7 1597.4
Tổng chi phí hoạt động 3954 3466.5 3994.2 4263.4 4035.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 700 623.1 787.7 796.5 892.4
Nghiên cứu & phát triển 62.4 55.2 70.2 73.1 65.3
Depreciation / Amortization 121.4 113.2 113.1 115.4 101.2
Chi phí bất thường (thu nhập) 38.9 107.3 55.7 172.1 197.2
Thu nhập hoạt động 462.2 271.1 488 432.6 341.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -137.1 -157.1 -173.7 -176.7 -154.4
Khác, giá trị ròng 15.4 8.2 15.7 11.6 2.7
Thu nhập ròng trước thuế 340.5 122.2 330 267.5 189.6
Thu nhập ròng sau thuế 264.4 122 252.6 200.8 155.5
Lợi ích thiểu số -0.5 -0.4 -3.6 -6.2 -11
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 263.9 121.6 249 194.6 144.5
Thu nhập ròng 263.9 121.6 249 207.1 36.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 263.9 121.6 249 194.6 144.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 263.9 121.6 249 207.1 36.7
Thu nhập ròng pha loãng 263.9 121.6 249 207.1 36.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 231.9 236 235.8 242.9 246.1
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.13799 0.51525 1.05598 0.80115 0.58716
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.37128 0.99413 1.23679 1.33301 1.24434
Tổng khoản mục bất thường 0 12.5 -107.8
Other Operating Expenses, Total 44 109.8 49.6
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1174.1 1137.2 1088.6 1126.8 1063.6
Doanh thu 1174.1 1137.2 1088.6 1126.8 1063.6
Chi phí tổng doanh thu 837.4 804.7 745.3 752.8 684.5
Lợi nhuận gộp 336.7 332.5 343.3 374 379.1
Tổng chi phí hoạt động 1087.8 1042.5 963.9 936.6 1011
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 191.1 192.2 171.5 161.7 174.6
Nghiên cứu & phát triển 16.4 15.6 15.4 15.8 15.6
Depreciation / Amortization 32.8 33.3 29.8 29.3 29
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.4 2.2 9.5 22.7 4.5
Other Operating Expenses, Total 7.7 -5.5 -7.6 -45.7 102.8
Thu nhập hoạt động 86.3 94.7 124.7 190.2 52.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -35.2 -33.5 -33.1 -35.2 -35.3
Khác, giá trị ròng 0.8 1.4 1.7 10.1 2.2
Thu nhập ròng trước thuế 51.9 62.6 93.3 165.1 19.5
Thu nhập ròng sau thuế 40.9 53.4 68.9 126.4 15.7
Lợi ích thiểu số 0.6 -0.2 0.2 0 -0.5
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 41.5 53.2 69.1 126.4 15.2
Thu nhập ròng 41.5 53.2 69.1 126.4 15.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 41.5 53.2 69.1 126.4 15.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 41.5 53.2 69.1 126.4 15.2
Thu nhập ròng pha loãng 41.5 53.2 69.1 126.4 15.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 225.2 228.6 230.7 233.5 234.7
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.18428 0.23272 0.29952 0.54133 0.06476
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.22487 0.22266 0.35067 0.68908 0.09941
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2575.6 2925.9 2573.4 2309.6 2315.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 840.6 1360.9 1017.5 693.6 769.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 840.6 1360.9 1017.5 693.6 769.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 973.6 907 867.6 908 870.2
Accounts Receivable - Trade, Net 796.5 775.5 755.9 787.1 748.2
Total Inventory 669.7 559.9 591.6 613 608.6
Prepaid Expenses 81.1 95 79.3 73.6 63.9
Other Current Assets, Total 10.6 3.1 17.4 21.4 3.1
Total Assets 7217.2 7157.2 6818 6675.7 6832.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1290.4 1295.8 1318.6 1298.2 1388.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2453.9 2454.6 2345.9 2218.8 2193.6
Accumulated Depreciation, Total -1163.5 -1158.8 -1027.3 -920.6 -805
Goodwill, Net 1592.7 1294.9 1208.9 1230.8 1271.2
Intangibles, Net 1278.2 1148.8 1223.9 1348 1428.2
Other Long Term Assets, Total 480.3 491.8 493.2 487.4 423.4
Total Current Liabilities 1334.9 1180.9 1072.9 1040.6 1082.2
Accounts Payable 610.9 513.4 442 477.8 510.7
Accrued Expenses 445.7 415.5 442.2 381.3 361
Notes Payable/Short Term Debt 55.4 29.9 19.6 17.9 12.9
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 24.3 24.3 24.3 24.3 36.8
Other Current Liabilities, Total 198.6 197.8 144.8 139.3 160.8
Total Liabilities 5724.3 5724.2 5463.8 5470.6 5556.1
Total Long Term Debt 3749.9 3838.5 3790.2 3821.8 3877.9
Long Term Debt 3691.5 3777.7 3728 3821.8 3877.9
Deferred Income Tax 174.7 114 115.5 140.8 152.9
Minority Interest 45.8 46.8 55.4 105.4 131.7
Other Liabilities, Total 419 544 429.8 362 311.4
Total Equity 1492.9 1433 1354.2 1205.1 1276.1
Common Stock 251.8 250.9 249.9 245.3 242.4
Additional Paid-In Capital 1515.5 1487.1 1474.1 1409.5 1354.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 827.2 563.3 443.2 198.6 -21.4
Unrealized Gain (Loss) 0 0 0 0.8
Other Equity, Total -414.4 -424.8 -395.5 -336.1 -241.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7217.2 7157.2 6818 6675.7 6832.2
Total Common Shares Outstanding 227.4 234.8 234.9 235.6 241.9
Long Term Investments 1.7 5.2
Treasury Stock - Common -687.2 -443.5 -417.5 -312.2 -58.4
Capital Lease Obligations 58.4 60.8 62.2
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 2516.3 2575.6 2513.8 3048.2 2890.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 576.2 840.6 627.7 1230.9 1266.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 576.2 840.6 627.7 1230.9 1266.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 1067.5 973.6 1089.7 1075.4 940.4
Accounts Receivable - Trade, Net 891.7 796.5 898.8 904.1 816.5
Total Inventory 764 669.7 677.9 614.5 582.2
Prepaid Expenses 98 81.1 108.1 116.8 98.4
Other Current Assets, Total 10.6 10.6 10.4 10.6 2.9
Total Assets 7081.5 7217.2 7233 7209.4 7020.8
Property/Plant/Equipment, Total - Net 1184.4 1186.2 1193.5 1183.3 1163.6
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 2333.1 2299.4 2293.8 2350.3 2290
Accumulated Depreciation, Total -1148.7 -1113.2 -1100.3 -1167 -1126.4
Goodwill, Net 1574.4 1592.7 1619.8 1294.3 1257.2
Intangibles, Net 1237.5 1278.2 1323 1096.6 1098.4
Other Long Term Assets, Total 568.9 584.5 582.9 587 610.8
Total Current Liabilities 1345 1334.9 1276.6 1216.2 1190.1
Accounts Payable 748 657.4 622.5 597.5 565
Accrued Expenses 520.9 597.8 610.8 578.2 575.2
Notes Payable/Short Term Debt 51.8 55.4 19 16.2 25.6
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 24.3 24.3 24.3 24.3 24.3
Total Liabilities 5706.1 5724.3 5792.2 5721.1 5661.4
Total Long Term Debt 3739.2 3749.9 3799.2 3813.4 3810.1
Long Term Debt 3739.2 3749.9 3799.2 3813.4 3810.1
Deferred Income Tax 165.5 174.7 177.9 116.6 108.2
Minority Interest 45.8 45.8 46.3 47 46.4
Other Liabilities, Total 410.6 419 492.2 527.9 506.6
Total Equity 1375.4 1492.9 1440.8 1488.3 1359.4
Common Stock 252.2 251.8 251.7 251.7 251.2
Additional Paid-In Capital 1518.2 1515.5 1510.7 1506.9 1490.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 868.7 827.2 774 704.9 578.5
Treasury Stock - Common -862.3 -687.2 -657.3 -567.2 -507.2
Other Equity, Total -401.4 -414.4 -438.3 -408 -453.6
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 7081.5 7217.2 7233 7209.4 7020.8
Total Common Shares Outstanding 221.4 227.4 228.3 231.4 232.8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 264.4 122 252.6 213.3 47.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 558.6 509.3 573.1 496.1 540
Tiền từ hoạt động kinh doanh 316.5 320.3 353 369.1 347.5
Deferred Taxes 15 -55.4 15.7 6.1 91.7
Khoản mục phi tiền mặt 8.1 64.1 36.9 61.8 139.2
Thay đổi vốn lưu động -45.4 58.3 -85.1 -154.2 -86.1
Tiền từ hoạt động đầu tư -716 -61.5 -93.9 -189.2 -689.6
Chi phí vốn -121.6 -82.1 -112.5 -143.4 -125
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -594.4 20.6 18.6 -45.8 -564.6
Tiền từ các hoạt động tài chính -334.5 -130.9 -158.4 -368.2 367.3
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -4.2 -47.1 -36.3 -44.7 -18.6
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -229.4 -21.7 -55 -236.4 -33.6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -100.9 -62.1 -67.1 -87.1 419.5
Ảnh hưởng của ngoại hối -20.9 26.6 3.3 -15.2 17.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -512.8 343.5 324.1 -76.5 234.8
Cash Taxes Paid 57.9 25.9 42.2 57.4 61.7
Lãi suất đã trả 118.1 151.7 156.9 152.4 130.1
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 40.9 264.4 211 142.1 15.7
Cash From Operating Activities -43.9 558.6 290 147.1 39.6
Cash From Operating Activities 77.7 316.5 234.7 155.4 76.4
Deferred Taxes -2.7 15 9.3 5.2 -18.3
Non-Cash Items 2.3 8.1 16 23.7 12.3
Changes in Working Capital -162.1 -45.4 -181 -179.3 -46.5
Cash From Investing Activities -10.3 -716 -719.9 -91.3 -27.8
Capital Expenditures -42.5 -121.6 -98.7 -60.3 -31.8
Other Investing Cash Flow Items, Total 32.2 -594.4 -621.2 -31 4
Cash From Financing Activities -208.1 -334.5 -279.5 -169.9 -92.5
Financing Cash Flow Items -0.2 -4.2 -3.8 -3.7 -2.2
Issuance (Retirement) of Stock, Net -177 -229.4 -201.1 -110.9 -63.6
Issuance (Retirement) of Debt, Net -30.9 -100.9 -74.6 -55.3 -26.7
Foreign Exchange Effects -2.1 -20.9 -16.5 -8.4 -13.5
Net Change in Cash -264.4 -512.8 -725.9 -122.5 -94.2
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.539 21086209 394573 2022-12-31 LOW
Boston Partners Investment Advisor/Hedge Fund 8.0941 17892171 803925 2022-12-31 LOW
Barrow Hanley Global Investors Investment Advisor 7.4403 16446927 -217332 2022-12-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 6.9996 15472791 -261170 2022-12-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 4.8628 10749248 2552473 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 3.6944 8166631 431936 2022-12-31 LOW
Shapiro Capital Management LLC Investment Advisor 3.438 7599851 -187497 2022-12-31 MED
Ariel Investments, LLC Investment Advisor 3.2114 7098942 -95844 2022-12-31 LOW
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 2.7417 6060535 222290 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 2.3497 5193950 5107608 2022-12-31 HIGH
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 2.3372 5166494 -696 2022-12-31 LOW
American Century Investment Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.1307 4709888 -61209 2022-12-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.1021 4646839 -205126 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.7856 3947190 114826 2022-12-31 LOW
Rivulet Capital, LLC Hedge Fund 1.5805 3493823 -1673319 2022-12-31 LOW
BlackRock Financial Management, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5442 3413456 -275292 2022-12-31 LOW
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.5022 3320660 -394197 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3941 3081644 44550 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3318 2943941 151847 2022-12-31 LOW
Hawk Ridge Capital Management LP Hedge Fund 1.1016 2435197 -290700 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Paints & Coatings

Two Commerce Square
2001 Market Street, Suite 3600
PHILADELPHIA
PENNSYLVANIA 19103
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.43 Price
-2.910% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00386

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch