Giao dịch Avalon GloboCare Corp. - AVCO CFD
Thêm vào mục ưa thích- Bản tóm tắt
- Dữ liệu lịch sử
- Sự kiện
- Báo cáo thu nhập
- Bảng cân đối kế toán
- Dòng tiền
- 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch | - | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua
Long position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | -0.025457% | ||||||||
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán
Short position overnight fee
Đi tới sàn giao dịch | 0.003235% | ||||||||
Thời gian phí giao dịch qua đêm | 21:00 (UTC) | ||||||||
Số lượng giao dịch tối thiểu | 1 | ||||||||
Tiền tệ | USD | ||||||||
Ký quỹ | 20% | ||||||||
Sở giao dịch chứng khoán | United States of America | ||||||||
Hoa hồng trên các giao dịch | 0% |
*Information provided by Capital.com
Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* | N/A |
Mở* | N/A |
Thay đổi trong 1 năm* | N/A |
Vùng giá trong ngày* | N/A |
Vùng giá trong 52 tuần | 0.37-1.07 |
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) | 214.29K |
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) | 4.05M |
Giá trị vốn hóa thị trường | 37.89M |
Tỷ số P/E | -100.00K |
Cổ phiếu đang lưu hành | 99.98M |
Doanh thu | 1.24M |
EPS | -0.13 |
Tỷ suất cổ tức (%) | N/A |
Hệ số rủi ro beta | 0.81 |
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo | Mar 28, 2023 |
Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com
- Last Week
- Last Month
- Last Year
- Last two Years
- Max
- Daily
- Weekly
- Monthly
Date | Đóng cửa thị trường | Change | Change (%) | Mở cửa thị trường | High | Low |
---|
Avalon GloboCare Corp. Events
Thời gian (UTC) (UTC) | Quốc gia | Sự kiện |
---|---|---|
No events scheduled |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 1.39097 | 1.37776 | 1.54631 | 1.56229 | 1.07755 |
Doanh thu | 1.39097 | 1.37776 | 1.54631 | 1.56229 | 1.07755 |
Chi phí tổng doanh thu | 0.97645 | 0.98756 | 1.20639 | 1.17427 | 0.82979 |
Lợi nhuận gộp | 0.41452 | 0.3902 | 0.33992 | 0.38802 | 0.24776 |
Tổng chi phí hoạt động | 10.2248 | 13.8318 | 20.9235 | 9.19342 | 4.95541 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 6.82843 | 11.8901 | 16.8943 | 8.00077 | 2.79535 |
Depreciation / Amortization | 0.14124 | 0.14233 | 0.05819 | 0.01838 | 0.00894 |
Thu nhập hoạt động | -8.83383 | -12.454 | -19.3772 | -7.63113 | -3.87786 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.26094 | -0.22043 | 2.16601 | -0.47023 | -0.19398 |
Thu nhập ròng trước thuế | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -8.0523 | -4.04965 |
Thu nhập ròng sau thuế | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -8.0523 | -4.04965 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -7.77412 | -3.46429 |
Thu nhập ròng | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -7.77412 | -3.46429 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -7.77412 | -3.46429 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -7.77412 | -3.46429 |
Thu nhập ròng pha loãng | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -7.77412 | -3.46429 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 84.911 | 79.5081 | 75.1169 | 72.0041 | 65.0335 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.10706 | -0.15947 | -0.24056 | -0.10797 | -0.05327 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | |||
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.09087 | -0.15947 | -0.22711 | -0.10797 | -0.03295 |
Chi phí bất thường (thu nhập) | 1.375 | 0 | 1.01001 | 0 | 1.32134 |
Khác, giá trị ròng | 0.00427 | -0.00498 | -0.85894 | 0.04908 | 0.0222 |
Lợi ích thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0.27817 | 0.58536 |
Nghiên cứu & phát triển | 0.90369 | 0.81177 | 1.75462 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng doanh thu | 0.29763 | 0.3342 | 0.48676 | 0.28023 | 0.28977 |
Doanh thu | 0.29763 | 0.3342 | 0.48676 | 0.28023 | 0.28977 |
Chi phí tổng doanh thu | 0.21845 | 0.23635 | 0.31806 | 0.20515 | 0.21689 |
Lợi nhuận gộp | 0.07918 | 0.09785 | 0.1687 | 0.07508 | 0.07288 |
Tổng chi phí hoạt động | 2.42457 | 2.59719 | 2.45174 | 2.58251 | 2.59336 |
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin | 2.08944 | 2.01189 | 1.9096 | 2.13857 | 2.16328 |
Nghiên cứu & phát triển | 0.11668 | 0.34896 | 0.22407 | 0.23879 | 0.21319 |
Thu nhập hoạt động | -2.12694 | -2.26299 | -1.96498 | -2.30228 | -2.30359 |
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác | -0.05261 | -0.07128 | -0.06445 | -0.06155 | -0.06366 |
Khác, giá trị ròng | 0.10901 | 0.00002 | 0.0052 | -0.00108 | 0.00013 |
Thu nhập ròng trước thuế | -2.07054 | -2.33425 | -2.02422 | -2.36491 | -2.36712 |
Thu nhập ròng sau thuế | -2.07054 | -2.33425 | -2.02422 | -2.36491 | -2.36712 |
Lợi ích thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường | -2.07054 | -2.33425 | -2.02422 | -2.36491 | -2.36712 |
Thu nhập ròng | -2.07054 | -2.33425 | -2.02422 | -2.36491 | -2.36712 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường | -2.07054 | -2.33425 | -2.02422 | -2.36491 | -2.36712 |
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường | -2.07054 | -2.33425 | -2.02422 | -2.36491 | -2.36712 |
Thu nhập ròng pha loãng | -2.07054 | -2.33425 | -2.02422 | -2.36491 | -2.36712 |
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng | 88.5024 | 86.2234 | 85.3624 | 84.6237 | 83.4131 |
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt | -0.0234 | -0.02707 | -0.02371 | -0.02795 | -0.02838 |
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu | -0.0234 | -0.02707 | -0.02371 | -0.02795 | -0.02838 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 1.32304 | 1.28634 | 1.5711 | 3.62543 | 3.23498 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 0.80754 | 0.72658 | 0.76489 | 2.25229 | 3.02703 |
Cash | 0.80754 | 0.72658 | 0.76489 | 2.25229 | 3.02703 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 0.09087 | 0.0354 | 0.24389 | 0.05222 | 0.04865 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 0.03362 | 0.0354 | 0.24389 | 0.05222 | 0.04865 |
Prepaid Expenses | 0.23627 | 0.24462 | 0.47931 | 1.08438 | 0.11417 |
Other Current Assets, Total | 0.18837 | 0.27974 | 0.08301 | 0.22355 | 0.04246 |
Total Assets | 10.2422 | 10.3663 | 10.4905 | 13.3957 | 12.669 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 8.03562 | 8.30213 | 8.33711 | 8.12944 | 7.67179 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 8.99685 | 9.15433 | 8.86106 | 8.4185 | 7.76825 |
Accumulated Depreciation, Total | -0.96123 | -0.8522 | -0.52396 | -0.28906 | -0.09646 |
Total Current Liabilities | 4.40166 | 2.59239 | 2.83546 | 1.14172 | 5.36018 |
Payable/Accrued | 1.67186 | 1.07927 | 1.14095 | 0.04509 | 0.03993 |
Accrued Expenses | 2.33979 | 1.44349 | 1.61627 | 0.81339 | 0.22102 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 |
Other Current Liabilities, Total | 0.06963 | 0.07824 | 0.27655 | 3.59921 | |
Total Liabilities | 7.15782 | 6.24935 | 6.02546 | 1.27952 | 4.77479 |
Total Long Term Debt | 2.75026 | 3.59 | 3.19 | 1 | 0 |
Total Equity | 3.0844 | 4.11692 | 4.46507 | 12.1162 | 7.89424 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Common Stock | 0.0089 | 0.00828 | 0.00767 | 0.00738 | 0.00703 |
Additional Paid-In Capital | 54.8886 | 46.8564 | 34.593 | 24.1534 | 11.4903 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -51.1253 | -42.0348 | -29.3554 | -11.2852 | -3.51108 |
Other Equity, Total | -0.16527 | -0.19051 | -0.25775 | -0.23686 | -0.09199 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 10.2422 | 10.3663 | 10.4905 | 13.3957 | 12.669 |
Total Common Shares Outstanding | 88.4552 | 82.2753 | 76.2108 | 73.3108 | 70.2786 |
Total Inventory | 0.01299 | 0.00267 | |||
Goodwill, Net | 0 | -0.92377 | |||
Intangibles, Net | 0 | 1.25569 | 2.50703 | ||
Other Long Term Assets, Total | 0.20471 | 0.1442 | 0 | 0.17901 | |
Accounts Payable | 0.0067 | 0.00003 | |||
Minority Interest | 0 | 0 | 0 | -0.8622 | -0.58539 |
Long Term Investments | 0.51563 | 0.52176 | 0.4831 | 0.38516 | |
Long Term Debt | 2.75026 | 3.59 | 3.19 | 1 | |
Treasury Stock - Common | -0.5225 | -0.5225 | -0.5225 | -0.5225 | |
Note Receivable - Long Term | 0.16321 | 0.11184 | 0.09924 | ||
Other Liabilities, Total | 0.0059 | 0.06695 | |||
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0.39 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản hiện tại | 0.91352 | 1.32304 | 1.25793 | 1.32533 | 2.16418 |
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn | 0.52629 | 0.80754 | 0.53225 | 0.6853 | 1.69254 |
Cash | 0.52629 | 0.80754 | 0.53225 | 0.6853 | 1.69254 |
Tổng các khoản phải thu, ròng | 0.11071 | 0.09087 | 0.09331 | 0.05533 | 0.06541 |
Accounts Receivable - Trade, Net | 0.04407 | 0.03362 | 0.04707 | 0.02365 | 0.02347 |
Prepaid Expenses | 0.07461 | 0.23627 | 0.38841 | 0.35031 | 0.20912 |
Other Current Assets, Total | 0.20191 | 0.18837 | 0.24396 | 0.23439 | 0.19711 |
Total Assets | 9.66868 | 10.2422 | 10.3938 | 10.3778 | 11.2852 |
Property/Plant/Equipment, Total - Net | 7.91903 | 8.03562 | 8.14861 | 8.26656 | 8.32664 |
Long Term Investments | 0.50399 | 0.51563 | 0.52057 | 0.53395 | 0.5322 |
Note Receivable - Long Term | 0.15527 | 0.16321 | 0.15748 | 0.10656 | 0.10917 |
Other Long Term Assets, Total | 0.17687 | 0.20471 | 0.30917 | 0.14546 | 0.15302 |
Total Current Liabilities | 5.14789 | 4.40166 | 4.53588 | 3.68013 | 3.22379 |
Payable/Accrued | 1.97682 | 1.67186 | 1.48934 | 1.27775 | 1.09006 |
Accrued Expenses | 3.17107 | 2.33979 | 2.65654 | 2.01238 | 1.74373 |
Notes Payable/Short Term Debt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Current Port. of LT Debt/Capital Leases | 0 | 0.39 | 0.39 | 0.39 | 0.39 |
Total Liabilities | 8.38815 | 7.15782 | 8.54012 | 7.14912 | 6.63837 |
Total Long Term Debt | 3.24026 | 2.75026 | 3.96319 | 3.39319 | 3.30525 |
Long Term Debt | 3.24026 | 2.75026 | 3.96319 | 3.39319 | 3.30525 |
Minority Interest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Other Liabilities, Total | 0 | 0.0059 | 0.04106 | 0.0758 | 0.10934 |
Total Equity | 1.28053 | 3.0844 | 1.85363 | 3.22873 | 4.64684 |
Preferred Stock - Non Redeemable, Net | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Common Stock | 0.00892 | 0.0089 | 0.00861 | 0.00856 | 0.00849 |
Additional Paid-In Capital | 55.1532 | 54.8886 | 51.3357 | 50.6879 | 49.756 |
Retained Earnings (Accumulated Deficit) | -53.1958 | -51.1253 | -48.791 | -46.7668 | -44.4019 |
Treasury Stock - Common | -0.5225 | -0.5225 | -0.5225 | -0.5225 | -0.5225 |
Other Equity, Total | -0.16325 | -0.16527 | -0.17716 | -0.17845 | -0.19323 |
Total Liabilities & Shareholders’ Equity | 9.66868 | 10.2422 | 10.3938 | 10.3778 | 11.2852 |
Total Common Shares Outstanding | 88.6258 | 88.4552 | 85.5324 | 85.0809 | 84.4236 |
Property/Plant/Equipment, Total - Gross | 8.99685 | ||||
Accumulated Depreciation, Total | -0.96123 |
- Hàng năm
- Hàng quý
2021 | 2020 | 2019 | 2018 | 2017 | |
---|---|---|---|---|---|
Thu nhập ròng/khởi điểm | -9.0905 | -12.6794 | -18.0702 | -8.0523 | -4.04965 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | -5.02448 | -7.5461 | -7.07987 | -4.39602 | -1.33969 |
Tiền từ hoạt động kinh doanh | 0.31176 | 0.31478 | 0.50674 | 0.52284 | 0.18164 |
Khoản mục phi tiền mặt | 2.2545 | 5.67477 | 8.84566 | 3.14595 | 2.28408 |
Cash Taxes Paid | 0 | 0 | 0.02156 | ||
Lãi suất đã trả | 0 | 0.05 | 0.10906 | 0.37742 | 0 |
Thay đổi vốn lưu động | 1.49976 | -0.85621 | 1.63789 | -0.01251 | 0.24424 |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -0.06814 | -0.16919 | -0.55297 | -1.30781 | -8.01445 |
Chi phí vốn | -0.02783 | -0.11121 | -0.39378 | -0.85465 | -8.08648 |
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng | -0.0403 | -0.05797 | -0.15919 | -0.45316 | 0.07203 |
Tiền từ các hoạt động tài chính | 5.17013 | 7.66428 | 6.15491 | 5.04222 | 9.50223 |
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ | -0.24043 | -0.53982 | -0.90883 | -0.4863 | -0.14778 |
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng | 2.8603 | 7.8041 | 6.27374 | 6.02851 | 8.15 |
Ảnh hưởng của ngoại hối | 0.00344 | 0.01269 | -0.00947 | -0.11313 | -0.00724 |
Thay đổi ròng bằng tiền mặt | 0.08096 | -0.03831 | -1.4874 | -0.77475 | 0.14084 |
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng | 2.55026 | 0.4 | 0.79 | -0.5 | 1.5 |
Mar 2022 | Dec 2021 | Sep 2021 | Jun 2021 | Mar 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Net income/Starting Line | -2.07054 | -9.0905 | -6.75625 | -4.73203 | -2.36712 |
Cash From Operating Activities | -0.51121 | -5.02448 | -3.30752 | -2.59355 | -1.51553 |
Cash From Operating Activities | 0.08498 | 0.31176 | 0.22674 | 0.14129 | 0.07888 |
Non-Cash Items | 0.65725 | 2.2545 | 1.71006 | 1.18567 | 0.62097 |
Changes in Working Capital | 0.81709 | 1.49976 | 1.51193 | 0.81153 | 0.15175 |
Cash From Investing Activities | -0.00175 | -0.06814 | -0.06796 | -0.05051 | -0.03084 |
Other Investing Cash Flow Items, Total | 0 | -0.0403 | -0.04018 | -0.04018 | -0.03084 |
Cash From Financing Activities | 0.2315 | 5.17013 | 3.17834 | 2.60015 | 2.51221 |
Financing Cash Flow Items | -0.00407 | -0.24043 | -0.10356 | -0.07444 | -0.07444 |
Issuance (Retirement) of Stock, Net | 0.13557 | 2.8603 | 2.51871 | 2.48141 | 2.48141 |
Issuance (Retirement) of Debt, Net | 0.1 | 2.55026 | 0.76319 | 0.19319 | 0.10525 |
Foreign Exchange Effects | 0.00021 | 0.00344 | 0.00282 | 0.00264 | 0.00012 |
Net Change in Cash | -0.28125 | 0.08096 | -0.19433 | -0.04127 | 0.96596 |
Capital Expenditures | -0.00175 | -0.02783 | -0.02778 | -0.01033 | |
Cash Interest Paid | 0 | 0 |
Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.
Capital.com Group530K+
Thương nhân
87K+
Hoạt động khách hàng tháng
$46M+
Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng
$31M+
Rút mỗi tháng
Máy tính giao dịch
Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).
Phí hoa hồng giao dịch
0
- 1:1
Đòn bẩy
1:1
- 20
- 100
- 500
- 1000
- 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường
Đóng cửa thị trường
Bán Mua
Industry: | Biotechnology & Medical Research (NEC) |
4400 Route 9
Suite 3100
07728
Báo cáo thu nhập
- Annual
- Quarterly
Mọi người cũng xem
Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?
Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới