CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Avalon GloboCare Corp. - AVCO CFD

-
0%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch -
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* N/A
Mở* N/A
Thay đổi trong 1 năm* N/A
Vùng giá trong ngày* N/A
Vùng giá trong 52 tuần 0.37-1.07
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 214.29K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 4.05M
Giá trị vốn hóa thị trường 37.89M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 99.98M
Doanh thu 1.24M
EPS -0.13
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.81
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low

Avalon GloboCare Corp. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 1.39097 1.37776 1.54631 1.56229 1.07755
Doanh thu 1.39097 1.37776 1.54631 1.56229 1.07755
Chi phí tổng doanh thu 0.97645 0.98756 1.20639 1.17427 0.82979
Lợi nhuận gộp 0.41452 0.3902 0.33992 0.38802 0.24776
Tổng chi phí hoạt động 10.2248 13.8318 20.9235 9.19342 4.95541
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.82843 11.8901 16.8943 8.00077 2.79535
Depreciation / Amortization 0.14124 0.14233 0.05819 0.01838 0.00894
Thu nhập hoạt động -8.83383 -12.454 -19.3772 -7.63113 -3.87786
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.26094 -0.22043 2.16601 -0.47023 -0.19398
Thu nhập ròng trước thuế -9.0905 -12.6794 -18.0702 -8.0523 -4.04965
Thu nhập ròng sau thuế -9.0905 -12.6794 -18.0702 -8.0523 -4.04965
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -9.0905 -12.6794 -18.0702 -7.77412 -3.46429
Thu nhập ròng -9.0905 -12.6794 -18.0702 -7.77412 -3.46429
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -9.0905 -12.6794 -18.0702 -7.77412 -3.46429
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -9.0905 -12.6794 -18.0702 -7.77412 -3.46429
Thu nhập ròng pha loãng -9.0905 -12.6794 -18.0702 -7.77412 -3.46429
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 84.911 79.5081 75.1169 72.0041 65.0335
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.10706 -0.15947 -0.24056 -0.10797 -0.05327
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.09087 -0.15947 -0.22711 -0.10797 -0.03295
Chi phí bất thường (thu nhập) 1.375 0 1.01001 0 1.32134
Khác, giá trị ròng 0.00427 -0.00498 -0.85894 0.04908 0.0222
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0.27817 0.58536
Nghiên cứu & phát triển 0.90369 0.81177 1.75462
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 0.29763 0.3342 0.48676 0.28023 0.28977
Doanh thu 0.29763 0.3342 0.48676 0.28023 0.28977
Chi phí tổng doanh thu 0.21845 0.23635 0.31806 0.20515 0.21689
Lợi nhuận gộp 0.07918 0.09785 0.1687 0.07508 0.07288
Tổng chi phí hoạt động 2.42457 2.59719 2.45174 2.58251 2.59336
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.08944 2.01189 1.9096 2.13857 2.16328
Nghiên cứu & phát triển 0.11668 0.34896 0.22407 0.23879 0.21319
Thu nhập hoạt động -2.12694 -2.26299 -1.96498 -2.30228 -2.30359
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.05261 -0.07128 -0.06445 -0.06155 -0.06366
Khác, giá trị ròng 0.10901 0.00002 0.0052 -0.00108 0.00013
Thu nhập ròng trước thuế -2.07054 -2.33425 -2.02422 -2.36491 -2.36712
Thu nhập ròng sau thuế -2.07054 -2.33425 -2.02422 -2.36491 -2.36712
Lợi ích thiểu số 0 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -2.07054 -2.33425 -2.02422 -2.36491 -2.36712
Thu nhập ròng -2.07054 -2.33425 -2.02422 -2.36491 -2.36712
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -2.07054 -2.33425 -2.02422 -2.36491 -2.36712
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -2.07054 -2.33425 -2.02422 -2.36491 -2.36712
Thu nhập ròng pha loãng -2.07054 -2.33425 -2.02422 -2.36491 -2.36712
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 88.5024 86.2234 85.3624 84.6237 83.4131
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.0234 -0.02707 -0.02371 -0.02795 -0.02838
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.0234 -0.02707 -0.02371 -0.02795 -0.02838
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1.32304 1.28634 1.5711 3.62543 3.23498
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.80754 0.72658 0.76489 2.25229 3.02703
Cash 0.80754 0.72658 0.76489 2.25229 3.02703
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.09087 0.0354 0.24389 0.05222 0.04865
Accounts Receivable - Trade, Net 0.03362 0.0354 0.24389 0.05222 0.04865
Prepaid Expenses 0.23627 0.24462 0.47931 1.08438 0.11417
Other Current Assets, Total 0.18837 0.27974 0.08301 0.22355 0.04246
Total Assets 10.2422 10.3663 10.4905 13.3957 12.669
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.03562 8.30213 8.33711 8.12944 7.67179
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.99685 9.15433 8.86106 8.4185 7.76825
Accumulated Depreciation, Total -0.96123 -0.8522 -0.52396 -0.28906 -0.09646
Total Current Liabilities 4.40166 2.59239 2.83546 1.14172 5.36018
Payable/Accrued 1.67186 1.07927 1.14095 0.04509 0.03993
Accrued Expenses 2.33979 1.44349 1.61627 0.81339 0.22102
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 1.5
Other Current Liabilities, Total 0.06963 0.07824 0.27655 3.59921
Total Liabilities 7.15782 6.24935 6.02546 1.27952 4.77479
Total Long Term Debt 2.75026 3.59 3.19 1 0
Total Equity 3.0844 4.11692 4.46507 12.1162 7.89424
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.0089 0.00828 0.00767 0.00738 0.00703
Additional Paid-In Capital 54.8886 46.8564 34.593 24.1534 11.4903
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -51.1253 -42.0348 -29.3554 -11.2852 -3.51108
Other Equity, Total -0.16527 -0.19051 -0.25775 -0.23686 -0.09199
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 10.2422 10.3663 10.4905 13.3957 12.669
Total Common Shares Outstanding 88.4552 82.2753 76.2108 73.3108 70.2786
Total Inventory 0.01299 0.00267
Goodwill, Net 0 -0.92377
Intangibles, Net 0 1.25569 2.50703
Other Long Term Assets, Total 0.20471 0.1442 0 0.17901
Accounts Payable 0.0067 0.00003
Minority Interest 0 0 0 -0.8622 -0.58539
Long Term Investments 0.51563 0.52176 0.4831 0.38516
Long Term Debt 2.75026 3.59 3.19 1
Treasury Stock - Common -0.5225 -0.5225 -0.5225 -0.5225
Note Receivable - Long Term 0.16321 0.11184 0.09924
Other Liabilities, Total 0.0059 0.06695
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.39
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 0.91352 1.32304 1.25793 1.32533 2.16418
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 0.52629 0.80754 0.53225 0.6853 1.69254
Cash 0.52629 0.80754 0.53225 0.6853 1.69254
Tổng các khoản phải thu, ròng 0.11071 0.09087 0.09331 0.05533 0.06541
Accounts Receivable - Trade, Net 0.04407 0.03362 0.04707 0.02365 0.02347
Prepaid Expenses 0.07461 0.23627 0.38841 0.35031 0.20912
Other Current Assets, Total 0.20191 0.18837 0.24396 0.23439 0.19711
Total Assets 9.66868 10.2422 10.3938 10.3778 11.2852
Property/Plant/Equipment, Total - Net 7.91903 8.03562 8.14861 8.26656 8.32664
Long Term Investments 0.50399 0.51563 0.52057 0.53395 0.5322
Note Receivable - Long Term 0.15527 0.16321 0.15748 0.10656 0.10917
Other Long Term Assets, Total 0.17687 0.20471 0.30917 0.14546 0.15302
Total Current Liabilities 5.14789 4.40166 4.53588 3.68013 3.22379
Payable/Accrued 1.97682 1.67186 1.48934 1.27775 1.09006
Accrued Expenses 3.17107 2.33979 2.65654 2.01238 1.74373
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0 0.39 0.39 0.39 0.39
Total Liabilities 8.38815 7.15782 8.54012 7.14912 6.63837
Total Long Term Debt 3.24026 2.75026 3.96319 3.39319 3.30525
Long Term Debt 3.24026 2.75026 3.96319 3.39319 3.30525
Minority Interest 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 0 0.0059 0.04106 0.0758 0.10934
Total Equity 1.28053 3.0844 1.85363 3.22873 4.64684
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.00892 0.0089 0.00861 0.00856 0.00849
Additional Paid-In Capital 55.1532 54.8886 51.3357 50.6879 49.756
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -53.1958 -51.1253 -48.791 -46.7668 -44.4019
Treasury Stock - Common -0.5225 -0.5225 -0.5225 -0.5225 -0.5225
Other Equity, Total -0.16325 -0.16527 -0.17716 -0.17845 -0.19323
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 9.66868 10.2422 10.3938 10.3778 11.2852
Total Common Shares Outstanding 88.6258 88.4552 85.5324 85.0809 84.4236
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.99685
Accumulated Depreciation, Total -0.96123
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -9.0905 -12.6794 -18.0702 -8.0523 -4.04965
Tiền từ hoạt động kinh doanh -5.02448 -7.5461 -7.07987 -4.39602 -1.33969
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.31176 0.31478 0.50674 0.52284 0.18164
Khoản mục phi tiền mặt 2.2545 5.67477 8.84566 3.14595 2.28408
Cash Taxes Paid 0 0 0.02156
Lãi suất đã trả 0 0.05 0.10906 0.37742 0
Thay đổi vốn lưu động 1.49976 -0.85621 1.63789 -0.01251 0.24424
Tiền từ hoạt động đầu tư -0.06814 -0.16919 -0.55297 -1.30781 -8.01445
Chi phí vốn -0.02783 -0.11121 -0.39378 -0.85465 -8.08648
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -0.0403 -0.05797 -0.15919 -0.45316 0.07203
Tiền từ các hoạt động tài chính 5.17013 7.66428 6.15491 5.04222 9.50223
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.24043 -0.53982 -0.90883 -0.4863 -0.14778
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 2.8603 7.8041 6.27374 6.02851 8.15
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.00344 0.01269 -0.00947 -0.11313 -0.00724
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 0.08096 -0.03831 -1.4874 -0.77475 0.14084
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 2.55026 0.4 0.79 -0.5 1.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -2.07054 -9.0905 -6.75625 -4.73203 -2.36712
Cash From Operating Activities -0.51121 -5.02448 -3.30752 -2.59355 -1.51553
Cash From Operating Activities 0.08498 0.31176 0.22674 0.14129 0.07888
Non-Cash Items 0.65725 2.2545 1.71006 1.18567 0.62097
Changes in Working Capital 0.81709 1.49976 1.51193 0.81153 0.15175
Cash From Investing Activities -0.00175 -0.06814 -0.06796 -0.05051 -0.03084
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 -0.0403 -0.04018 -0.04018 -0.03084
Cash From Financing Activities 0.2315 5.17013 3.17834 2.60015 2.51221
Financing Cash Flow Items -0.00407 -0.24043 -0.10356 -0.07444 -0.07444
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.13557 2.8603 2.51871 2.48141 2.48141
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0.1 2.55026 0.76319 0.19319 0.10525
Foreign Exchange Effects 0.00021 0.00344 0.00282 0.00264 0.00012
Net Change in Cash -0.28125 0.08096 -0.19433 -0.04127 0.96596
Capital Expenditures -0.00175 -0.02783 -0.02778 -0.01033
Cash Interest Paid 0 0

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

4400 Route 9
Suite 3100
07728

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.14 Price
-4.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0146%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0073%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

XRP/USD

0.50 Price
+2.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00353

BTC/USD

27,845.90 Price
+0.410% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,951.49 Price
+0.560% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0183%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0101%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch