CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Arteris, Inc. - AIP CFD

7.35
0.14%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.19
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 7.36
Mở* 6.92
Thay đổi trong 1 năm* -20.09%
Vùng giá trong ngày* 6.8 - 7.5
Vùng giá trong 52 tuần 4.55-27.57
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 77.15K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 181.17M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 33.43M
Doanh thu 50.61M
EPS -1.19
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo N/A

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Oct 28, 2022 5.46 0.25 4.80% 5.21 5.49 4.98
Oct 27, 2022 5.24 -0.09 -1.69% 5.33 5.55 5.11
Oct 26, 2022 5.33 0.05 0.95% 5.28 5.55 5.27
Oct 25, 2022 5.31 0.19 3.71% 5.12 5.44 5.06
Oct 24, 2022 5.13 0.10 1.99% 5.03 5.20 4.93
Oct 21, 2022 5.12 -0.07 -1.35% 5.19 5.19 4.78
Oct 20, 2022 5.21 -0.08 -1.51% 5.29 5.67 5.17
Oct 19, 2022 5.41 -0.30 -5.25% 5.71 5.75 5.27
Oct 18, 2022 5.73 -0.04 -0.69% 5.77 6.03 5.42
Oct 17, 2022 5.77 0.00 0.00% 5.77 5.91 5.72
Oct 14, 2022 5.70 -0.10 -1.72% 5.80 5.98 5.57
Oct 13, 2022 5.90 0.34 6.12% 5.56 5.96 5.50
Oct 12, 2022 5.84 0.27 4.85% 5.57 5.88 5.50
Oct 11, 2022 5.79 0.18 3.21% 5.61 5.87 5.52
Oct 10, 2022 5.84 -0.04 -0.68% 5.88 6.10 5.72
Oct 7, 2022 6.01 -0.21 -3.38% 6.22 6.36 5.98
Oct 6, 2022 6.48 -0.32 -4.71% 6.80 6.96 6.27
Oct 5, 2022 6.97 0.24 3.57% 6.73 7.03 6.64
Oct 4, 2022 7.06 0.36 5.37% 6.70 7.11 6.69
Oct 3, 2022 6.65 0.15 2.31% 6.50 6.91 6.38

Arteris, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 50.378 37.864 31.812 31.501
Doanh thu 50.378 37.864 31.812 31.501
Chi phí tổng doanh thu 4.281 3.731 1.491 1.862
Lợi nhuận gộp 46.097 34.133 30.321 29.639
Tổng chi phí hoạt động 79.234 59.619 33.996 24.228
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 33.786 25.086 17.078 12.315
Nghiên cứu & phát triển 41.167 30.812 17.02 10.051
Thu nhập hoạt động -28.856 -21.755 -2.184 7.273
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.052 -0.589 -0.05 -0.29
Thu nhập ròng trước thuế -27.804 -22.344 -2.234 6.983
Thu nhập ròng sau thuế -27.387 -23.384 -2.234 6.983
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -27.387 -23.384 -2.234 6.983
Tổng khoản mục bất thường -1.026 -1.144
Thu nhập ròng -27.387 -23.384 -3.26 5.839
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -27.387 -23.384 -2.234 6.983
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -27.387 -23.384 -3.26 5.839
Thu nhập ròng pha loãng -27.387 -23.384 -3.26 5.839
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 32.5788 21.9721 29.9966 29.9966
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.84064 -1.06426 -0.07448 0.23279
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.84064 -1.06455 -0.07994 0.23279
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.01 -1.593
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 13.154 11.203 12.598 14.822 11.755
Doanh thu 13.154 11.203 12.598 14.822 11.755
Chi phí tổng doanh thu 1.124 1.085 0.928 1.289 0.979
Lợi nhuận gộp 12.03 10.118 11.67 13.533 10.776
Tổng chi phí hoạt động 21.911 20.263 20.352 20.248 18.371
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 9.406 8.86 8.402 8.588 7.936
Nghiên cứu & phát triển 11.381 10.318 11.022 10.371 9.456
Chi phí bất thường (thu nhập)
Thu nhập hoạt động -8.757 -9.06 -7.754 -5.426 -6.616
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.042 0.706 0.318 0.109 -0.081
Thu nhập ròng trước thuế -8.715 -8.354 -7.436 -5.317 -6.697
Thu nhập ròng sau thuế -9.01 -7.215 -7.684 -5.668 -6.82
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -9.01 -7.215 -7.684 -5.668 -6.82
Thu nhập ròng -9.01 -7.215 -7.684 -5.668 -6.82
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -9.01 -7.215 -7.684 -5.668 -6.82
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -9.01 -7.215 -7.684 -5.668 -6.82
Thu nhập ròng pha loãng -9.01 -7.215 -7.684 -5.668 -6.82
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 34.5978 33.6298 32.836 32.2582 31.6197
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.26042 -0.21454 -0.23401 -0.17571 -0.21569
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.26042 -0.21454 -0.23401 -0.17571 -0.21569
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 81.112 106.647 28.952 22.803
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 68.151 85.825 11.744 13.938
Cash 37.423 85.825 11.744 13.938
Tổng các khoản phải thu, ròng 7.812 17.335 14.35 7.058
Accounts Receivable - Trade, Net 7.812 14.507 14.35 7.058
Prepaid Expenses 2.858 1.807
Total Assets 115.516 120.443 42.736 26.823
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5.5 5.203 5.118 2.924
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.997 7.439 6.347 5.136
Accumulated Depreciation, Total -3.497 -2.236 -1.229 -2.212
Goodwill, Net 4.218 2.677 2.677 0
Intangibles, Net 4.575 2.959 3.409 0
Note Receivable - Long Term 0.511 0.852 0.808 0
Other Long Term Assets, Total 3.158 1.915 1.772 1.096
Total Current Liabilities 43.669 42.492 28.226 19.217
Accounts Payable 0.572 1.722 1.116 0.702
Accrued Expenses 10.119 9.866 8.016 3.157
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.264 0.833 1.2 1.015
Other Current Liabilities, Total 31.714 30.071 17.894 14.343
Total Liabilities 77.981 67.539 49.032 30.541
Total Long Term Debt 0.448 0.266 0.727 0.838
Long Term Debt 0.448 0.266 0.727 0.838
Other Liabilities, Total 33.864 24.781 20.079 10.486
Total Equity 37.535 52.904 -6.296 -3.718
Redeemable Preferred Stock 0 5.712 5.712
Common Stock 0.034 0.031 0.018 0.017
Additional Paid-In Capital 103.778 91.945 3.612 2.918
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -66.378 -38.991 -15.607 -12.347
Other Equity, Total 0.101 -0.081 -0.031 -0.018
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 115.516 120.443 42.736 26.823
Total Common Shares Outstanding 34.6259 31.5307 29.9966 29.9966
Other Current Assets, Total 5.149 3.487
Long Term Investments 16.442 0.19
Đầu tư ngắn hạn 30.728
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 75.777 81.112 90.665 94.868 98.891
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 60.931 68.151 72.6 81.301 82.236
Cash 28.505 37.423 68.2 81.301 82.236
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.75 7.812 9.638 4.705 8.199
Accounts Receivable - Trade, Net 9.75 7.812 9.638 4.705 8.199
Prepaid Expenses 2.45 5.992 6.466 6.195
Total Assets 107.293 115.516 118.822 121.152 112.372
Property/Plant/Equipment, Total - Net 5.245 5.5 5.626 5.378 4.876
Goodwill, Net 4.218 4.218 2.677 2.677 2.677
Intangibles, Net 4.383 4.575 2.575 2.721 2.84
Other Long Term Assets, Total 4.149 3.158 3.115 3.339 3.088
Total Current Liabilities 40.942 43.669 43.685 42.533 40.412
Accounts Payable 1.215 0.572 1.984 1.567 1.032
Accrued Expenses 10.772 10.119 12.553 11.785 10.463
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.161 1.264 1.502 1.077 0.802
Other Current Liabilities, Total 27.794 31.714 27.646 28.104 28.115
Total Liabilities 75.525 77.981 78.465 75.442 64.713
Total Long Term Debt 0.256 0.448 0.433 0.239 0.124
Long Term Debt 0.256 0.448 0.433 0.239 0.124
Other Liabilities, Total 34.327 33.864 34.347 32.67 24.177
Total Equity 31.768 37.535 40.357 45.71 47.659
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0
Common Stock 0.035 0.034 0.033 0.033 0.031
Additional Paid-In Capital 107.009 103.778 99.589 97.237 93.52
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -75.388 -66.378 -59.163 -51.479 -45.811
Other Equity, Total 0.112 0.101 -0.102 -0.081 -0.081
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 107.293 115.516 118.822 121.152 112.372
Total Common Shares Outstanding 35.2982 34.6259 33.3209 32.6228 31.8584
Other Current Assets, Total 2.646 5.149 2.435 2.396 2.261
Long Term Investments 13.521 16.442 14.164 12.169
Đầu tư ngắn hạn 32.426 30.728 4.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8.997
Accumulated Depreciation, Total -3.497
Note Receivable - Long Term 0.511
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm -27.387 -23.384 -3.26 5.839
Tiền từ hoạt động kinh doanh -6.767 -0.814 2.163 12.199
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.099 1.492 0.935 0.756
Khoản mục phi tiền mặt 11.388 5.598 -0.569 0.336
Thay đổi vốn lưu động 7.617 15.48 5.057 5.268
Tiền từ hoạt động đầu tư -37.481 -1.359 -5.147 -0.242
Chi phí vốn -1.051 -0.808 -0.654 -0.242
Tiền từ các hoạt động tài chính -4.154 76.254 0.79 -0.914
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.876 77.378 0.236 0.185
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -1.136 -1.124 0.554 -1.099
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -48.402 74.081 -2.194 11.043
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -36.43 -0.551 -4.493
Cash Taxes Paid 0.79 0.489
Lãi suất đã trả 0 0.019
Deferred Taxes -0.484
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.894
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -9.01 -27.387 -20.172 -12.488 -6.82
Cash From Operating Activities -8.389 -6.767 -6.376 -1.163 -1.361
Cash From Operating Activities 0.601 2.099 1.568 0.929 0.401
Non-Cash Items 3.296 11.388 8.845 5.556 2.334
Cash Taxes Paid 0.79
Cash Interest Paid 0
Changes in Working Capital -3.276 7.617 3.383 4.84 2.724
Cash From Investing Activities 0.421 -37.481 -7.333 -0.725 -0.283
Capital Expenditures -0.12 -1.051 -0.655 -0.205 -0.092
Other Investing Cash Flow Items, Total 0.541 -36.43 -6.678 -0.52 -0.191
Cash From Financing Activities -0.95 -4.154 -3.916 -2.636 -1.945
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.256 0.876 0.601 0.443 0.09
Issuance (Retirement) of Debt, Net -0.192 -1.136 -0.635 -0.407 -0.205
Net Change in Cash -8.918 -48.402 -17.625 -4.524 -3.589
Financing Cash Flow Items -1.014 -3.894 -3.882 -2.672 -1.83
Deferred Taxes -0.484
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Arteris Ip Corporation 29.1434 10307691 -16200 2023-04-10 LOW
Ventech Capital F Corporation 8.796 3111046 0 2023-04-10 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1511 1468200 161000 2023-03-31 LOW
Summit Partners Public Asset Management, LLC Hedge Fund 3.191 1128606 283681 2023-03-31 HIGH
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8623 1012368 68268 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 2.3812 842205 12196 2023-03-31 LOW
Raza (Saiyed Atiq) Individual Investor 2.2371 791230 2479 2023-04-20 LOW
Granahan Investment Management, Inc. Investment Advisor 1.6989 600869 178834 2023-03-31 LOW
Eventide Asset Management, LLC Investment Advisor 1.4782 522805 -91368 2023-03-31 MED
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9004 318447 28541 2023-03-31 LOW
Kennedy Capital Management, Inc. Investment Advisor 0.7779 275141 -32555 2023-03-31 LOW
Hawkins (Nicholas B.) Individual Investor 0.767 271284 -401 2023-06-01 LOW
Herald Investment Management Limited Investment Advisor 0.6706 237182 237182 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 0.6352 224669 683 2023-03-31 LOW
Cantwell Wayne C Individual Investor 0.6004 212372 12045 2023-05-17 LOW
Viana (Antonio J) Individual Investor 0.5619 198751 188536 2023-04-10 HIGH
Janac K Charles Individual Investor 0.5308 187747 -1143 2023-06-01 MED
G2 Investment Partners Management LLC Hedge Fund 0.4711 166617 -362941 2023-03-31 HIGH
Westerly Capital Management LLC Hedge Fund 0.4524 160000 110000 2023-03-31 MED
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.4411 156000 112100 2023-03-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Software (NEC)

595 Millich Drive
Suite 200
CAMPBELL
CALIFORNIA 95008
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.46 Price
-0.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,961.15 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.49 Price
-9.120% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00315

US100

14,553.50 Price
+0.340% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch