CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Arcturus Therapeutics Holdings Inc. - ARCT CFD

15.37
2.06%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 15.04
Mở* 14.51
Thay đổi trong 1 năm* -58.88%
Vùng giá trong ngày* 14.51 - 15.59
Vùng giá trong 52 tuần 11.70-31.41
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 862.49K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 8.77M
Giá trị vốn hóa thị trường 548.10M
Tỷ số P/E 61.08
Cổ phiếu đang lưu hành 26.56M
Doanh thu 206.00M
EPS -0.06
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 2.57
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 15.37 0.54 3.64% 14.83 15.60 14.44
Jun 28, 2022 15.04 -0.93 -5.82% 15.97 16.21 14.77
Jun 27, 2022 16.14 0.75 4.87% 15.39 16.39 15.22
Jun 24, 2022 15.87 -0.21 -1.31% 16.08 16.42 14.99
Jun 23, 2022 15.93 0.85 5.64% 15.08 16.08 14.88
Jun 22, 2022 15.36 1.52 10.98% 13.84 16.06 13.84
Jun 21, 2022 14.51 0.68 4.92% 13.83 15.47 13.83
Jun 17, 2022 13.39 0.89 7.12% 12.50 14.16 12.50
Jun 16, 2022 12.21 -0.26 -2.09% 12.47 12.63 11.65
Jun 15, 2022 13.22 0.38 2.96% 12.84 13.45 12.27
Jun 14, 2022 12.85 -0.43 -3.24% 13.28 13.28 12.31
Jun 13, 2022 13.13 -1.10 -7.73% 14.23 14.23 12.47
Jun 10, 2022 15.03 -1.42 -8.63% 16.45 16.75 14.66
Jun 9, 2022 17.07 -1.92 -10.11% 18.99 18.99 16.99
Jun 8, 2022 19.40 0.14 0.73% 19.26 20.15 19.17
Jun 7, 2022 19.43 1.48 8.25% 17.95 19.56 17.74
Jun 6, 2022 18.46 -1.51 -7.56% 19.97 20.59 17.57
Jun 3, 2022 19.89 1.99 11.12% 17.90 19.94 17.90
Jun 2, 2022 18.77 1.00 5.63% 17.77 19.11 17.77
Jun 1, 2022 18.37 -0.88 -4.57% 19.25 20.51 17.93

Arcturus Therapeutics Holdings Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, April 3, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

18:10

Quốc gia

US

Sự kiện

Arcturus Therapeutics Holdings Inc To Present At Guggenheim Healthcare Talks: Genomic Medicines & Rare Disease Day
Arcturus Therapeutics Holdings Inc To Present At Guggenheim Healthcare Talks: Genomic Medicines & Rare Disease Day

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 12.359 9.539 20.789 15.753 12.998
Doanh thu 12.359 9.539 20.789 15.753 12.998
Tổng chi phí hoạt động 215.211 81.063 46.302 37.564 23.49
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 41.451 23.217 12.662 20.582 7.572
Nghiên cứu & phát triển 173.76 57.846 33.64 16.982 15.918
Thu nhập hoạt động -202.852 -71.524 -25.513 -21.811 -10.492
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.822 -0.624 -0.478 0.026 -0.061
Khác, giá trị ròng 0 -0.348
Thu nhập ròng trước thuế -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.901
Thu nhập ròng sau thuế -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.902
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.902
Thu nhập ròng -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.902
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.902
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.902
Thu nhập ròng pha loãng -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.902
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.317 20.305 12.069 10.069 3.087
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -7.73926 -3.55321 -2.15353 -2.16357 -3.53158
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -7.73926 -3.55321 -2.15353 -2.16357 -3.53158
Tổng khoản mục bất thường 0
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 13.369 27.093 5.244 5.794 2.437
Doanh thu 13.369 27.093 5.244 5.794 2.437
Tổng chi phí hoạt động 50.176 49.182 55.623 43.439 56.258
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 12.488 10.993 10.73 10.806 10.86
Nghiên cứu & phát triển 37.688 38.189 44.893 32.633 45.398
Thu nhập hoạt động -36.807 -22.089 -50.379 -37.645 -53.821
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.541 0.526 -0.79 -1.018 -0.263
Thu nhập ròng trước thuế -35.266 -21.563 -51.169 -38.663 -54.084
Thu nhập ròng sau thuế -35.266 -21.563 -51.169 -38.663 -54.084
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -35.266 -21.563 -51.169 -38.663 -54.084
Thu nhập ròng -35.266 -21.563 -51.169 -38.663 -54.084
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -35.266 -21.563 -51.169 -38.663 -54.084
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -35.266 -21.563 -51.169 -38.663 -54.084
Thu nhập ròng pha loãng -35.266 -21.563 -51.169 -38.663 -54.084
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 26.467 26.425 26.376 26.362 26.338
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.33245 -0.81601 -1.93998 -1.46662 -2.05346
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -1.33245 -0.81601 -1.93998 -1.46662 -2.05346
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 378.961 467.789 74.29 41.828 50.868
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 370.492 462.895 71.353 36.709 48.573
Tiền mặt và các khoản tương đương 370.492 462.895 71.353 36.709 24.965
Đầu tư ngắn hạn 0 23.608
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.367 2.125 2.179 4.481 0.48
Accounts Receivable - Trade, Net 3.367 2.125 2.179 4.481 0.48
Prepaid Expenses 5.102 2.769 0.758 0.638 0.704
Other Current Assets, Total 0 1.111
Total Assets 392.814 476.456 82.143 44.198 52.024
Property/Plant/Equipment, Total - Net 11.261 8.56 7.483 1.975 1.049
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15.517 11.623 9.664 2.016
Accumulated Depreciation, Total -4.256 -3.063 -2.181 -0.967
Other Long Term Assets, Total 2.077 0.107 0.107 0.107 0.107
Total Current Liabilities 99.537 49.521 21.324 12.577 11.04
Accounts Payable 10.058 10.774 5.793 2.398 1.79
Accrued Expenses 23.523 19.389 4.384 3.907 1.812
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 43.482 18.108 11.147 6.272 7.438
Total Liabilities 164.603 79.903 56.351 30.556 18.23
Total Long Term Debt 40.633 13.845 14.995 9.911 0
Other Liabilities, Total 24.433 16.537 20.032 8.068 7.19
Total Equity 228.211 396.553 25.792 13.642 33.794
Common Stock 0.026 0.026 0.015 0.214 0.212
Additional Paid-In Capital 575.675 540.343 97.445 58.302 56.674
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -347.49 -143.816 -71.668 -44.874 -23.089
Other Equity, Total 0 -0.003
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 392.814 476.456 82.143 44.198 52.024
Total Common Shares Outstanding 26.372 26.192 15.138 10.719 10.656
Long Term Investments 0.515 0.263 0.288
Long Term Debt 40.633 13.845 14.995 9.911
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 22.474 1.25
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 327.005 378.961 420.966 438.038 469.996
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 319.678 370.492 413.88 433.574 466.839
Tiền mặt và các khoản tương đương 319.678 370.492 413.88 433.574 466.839
Tổng các khoản phải thu, ròng 3.691 3.367 2.015 2.163 2.007
Accounts Receivable - Trade, Net 3.691 3.367 2.015 2.163 2.007
Prepaid Expenses 3.636 5.102 5.071 2.301 1.15
Total Assets 341.988 392.814 434.536 448.813 481.468
Property/Plant/Equipment, Total - Net 12.775 11.261 10.826 9.748 10.117
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 17.255 15.517 14.772 13.405 13.487
Accumulated Depreciation, Total -4.48 -4.256 -3.946 -3.657 -3.37
Long Term Investments 0.131 0.515 0.67 0.92 1.248
Other Long Term Assets, Total 2.077 2.077 2.074 0.107 0.107
Total Current Liabilities 107.306 99.537 118.239 70.769 53.333
Accounts Payable 10.014 10.058 8.265 10.084 5.597
Accrued Expenses 19.97 23.523 33.876 37.614 26.675
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 24.26 22.474 18.482 5 3.125
Other Current Liabilities, Total 53.062 43.482 57.616 18.071 17.936
Total Liabilities 157.239 164.603 175.41 143.165 128.861
Total Long Term Debt 39.235 40.633 42.345 56.309 58.147
Long Term Debt 39.235 40.633 42.345 56.309 58.147
Other Liabilities, Total 10.698 24.433 14.826 16.087 17.381
Total Equity 184.749 228.211 259.126 305.648 352.607
Common Stock 0.026 0.026 0.026 0.026 0.026
Additional Paid-In Capital 583.382 575.675 567.927 560.365 552.743
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -398.659 -347.49 -308.827 -254.743 -200.162
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 341.988 392.814 434.536 448.813 481.468
Total Common Shares Outstanding 26.407 26.372 26.349 26.327 26.319
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -203.674 -72.148 -25.991 -21.785 -10.902
Tiền từ hoạt động kinh doanh -135.043 -42.861 -6.445 -20.76 -0.46
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.193 0.882 0.684 0.582 0.41
Khoản mục phi tiền mặt 36.205 7.189 2.88 1.599 2.668
Thay đổi vốn lưu động 31.233 21.216 15.982 -1.156 7.364
Tiền từ hoạt động đầu tư -3.406 -1.742 -0.818 22.134 10.355
Chi phí vốn -3.406 -1.742 -0.818 -1.478 -0.251
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 23.612 10.606
Tiền từ các hoạt động tài chính 48.016 436.145 41.907 10.204 6.998
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 1.417 436.145 36.962 0.332 1.348
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 46.599 0 4.945 9.872 5.65
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -90.433 391.542 34.644 11.578 16.893
Lãi suất đã trả 0.684 0.751
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -51.169 -203.674 -165.011 -110.927 -56.346
Cash From Operating Activities -49.039 -135.043 -92.546 -75.893 -42.95
Cash From Operating Activities 0.224 1.193 0.883 0.594 0.307
Non-Cash Items 8.516 36.205 27.281 19.773 10.995
Cash Interest Paid 0.169 0.684 0.173 0.173 0.169
Changes in Working Capital -6.61 31.233 44.301 14.667 2.094
Cash From Investing Activities -2.111 -3.406 -2.288 -0.522 -0.118
Capital Expenditures -2.111 -3.406 -2.288 -0.522 -0.118
Cash From Financing Activities 0.336 48.016 47.786 47.094 47.012
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.336 1.417 1.187 0.495 0.413
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 46.599 46.599 46.599 46.599
Net Change in Cash -50.814 -90.433 -47.048 -29.321 3.944
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Federated Hermes Global Investment Management Corp. Investment Advisor/Hedge Fund 16.0026 4239554 672057 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 8.5225 2257846 -472616 2022-12-31 LOW
ARK Investment Management LLC Investment Advisor 7.5961 2012429 -169274 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.2255 1649315 32754 2022-12-31 LOW
Payne (Joseph E) Individual Investor 5.5868 1480097 5000 2022-11-23 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 5.4696 1449060 -10355 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.4637 1447503 113607 2022-12-31 LOW
Ultragenyx Pharmaceutical Inc Corporation 4.5295 1200000 -200000 2021-10-25 LOW
Balyasny Asset Management LP Hedge Fund 3.7906 1004235 664852 2022-12-31 HIGH
Fidelity Management & Research Company LLC Investment Advisor 3.4358 910243 -44082 2022-12-31 LOW
Woodline Partners LP Hedge Fund 2.8397 752331 -125193 2022-12-31 HIGH
BofA Global Research (US) Research Firm 2.5892 685954 577968 2022-12-31 LOW
Chivukula (Padmanabh) Individual Investor 2.2249 589448 -5000 2023-03-06 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.6983 449939 33148 2022-12-31 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 1.2402 328567 -2938 2022-12-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 1.1449 303306 112903 2022-12-31 HIGH
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1432 302861 159743 2022-12-31 LOW
Sassine (Andy H) Individual Investor 1.0354 274313 1068 2022-08-15 LOW
Goldman Sachs & Company, Inc. Research Firm 0.9932 263138 -35493 2022-12-31 MED
Rafferty Asset Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.7899 209254 -51726 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biotechnology & Medical Research (NEC)

10628 Science Center Dr Ste 250
SAN DIEGO
CALIFORNIA 92121-1132
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

28,467.65 Price
+0.130% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Natural Gas

2.20 Price
+3.540% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.4092%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.3873%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.005

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch