CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Apax Global Alpha Ltd - APAX CFD

1.7410
4.06%
0.0700
Thấp: 1.673
Cao: 1.741
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0700
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Apax Global Alpha Ltd ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.673
Mở* 1.673
Thay đổi trong 1 năm* -5.19%
Vùng giá trong ngày* 1.673 - 1.741
Vùng giá trong 52 tuần 1.52-2.03
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 293.28K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 7.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 844.69M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 491.10M
Doanh thu -85.99M
EPS -0.19
Tỷ suất cổ tức (%) 6.76744
Hệ số rủi ro beta 0.96
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 6, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 8, 2023 1.6730 0.0080 0.48% 1.6650 1.6730 1.6650
Jun 7, 2023 1.6100 -0.0160 -0.98% 1.6260 1.6260 1.6100
Jun 6, 2023 1.6230 0.0000 0.00% 1.6230 1.6240 1.6220
Jun 5, 2023 1.6180 0.0150 0.94% 1.6030 1.6220 1.6030
Jun 2, 2023 1.6030 0.0200 1.26% 1.5830 1.6130 1.5830
Jun 1, 2023 1.5830 -0.0120 -0.75% 1.5950 1.6010 1.5830
May 31, 2023 1.5990 -0.0320 -1.96% 1.6310 1.6380 1.5980
May 30, 2023 1.6210 -0.0080 -0.49% 1.6290 1.6450 1.6210
May 26, 2023 1.6510 -0.0300 -1.78% 1.6810 1.6890 1.6510
May 25, 2023 1.6790 -0.0020 -0.12% 1.6810 1.6810 1.6790
May 24, 2023 1.6970 0.0140 0.83% 1.6830 1.6990 1.6780
May 23, 2023 1.6790 0.0000 0.00% 1.6790 1.6790 1.6790
May 22, 2023 1.6690 -0.0380 -2.23% 1.7070 1.7070 1.6690
May 19, 2023 1.7055 -0.0160 -0.93% 1.7215 1.7225 1.7045
May 18, 2023 1.7125 -0.0105 -0.61% 1.7230 1.7265 1.7110
May 17, 2023 1.7175 -0.0300 -1.72% 1.7475 1.7540 1.7145
May 16, 2023 1.7550 0.0000 0.00% 1.7550 1.7590 1.7530
May 15, 2023 1.7480 0.0030 0.17% 1.7450 1.7510 1.7385
May 12, 2023 1.7435 -0.0215 -1.22% 1.7650 1.7660 1.7395
May 11, 2023 1.7680 0.0075 0.43% 1.7605 1.7765 1.7450

Apax Global Alpha Ltd Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, June 27, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

14:00

Quốc gia

GG

Sự kiện

Apax Global Alpha Ltd Corporate Analyst Meeting
Apax Global Alpha Ltd Corporate Analyst Meeting

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, September 6, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GG

Sự kiện

Half Year 2023 Apax Global Alpha Ltd Earnings Release
Half Year 2023 Apax Global Alpha Ltd Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu -100.125 362.275 169.105 227.161 73.531
Doanh thu -100.125 362.275 169.105 227.161 73.531
Tổng chi phí hoạt động 6.531 14.879 5.262 13.957 5.594
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 6.509 6.489 5.216 7.064 7.717
Thu nhập hoạt động -106.656 347.396 163.843 213.204 67.937
Khác, giá trị ròng -3.036 -2.269 -1.745 -1.602 -2.357
Thu nhập ròng trước thuế -109.806 345.127 162.092 211.344 65.208
Thu nhập ròng sau thuế -110.037 344.904 161.983 210.932 64.947
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -110.037 344.904 161.983 210.932 64.947
Thu nhập ròng -110.037 344.904 161.983 210.932 64.947
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -110.037 344.904 161.983 210.932 64.947
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -110.037 344.904 161.983 210.932 64.947
Điều chỉnh pha loãng 0 0 0
Thu nhập ròng pha loãng -110.037 344.904 161.983 210.932 64.947
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 491.101 491.101 491.101 491.101 491.101
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.22406 0.70231 0.32984 0.42951 0.13225
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.13361 0.14674 0.11363 0.11284 0.09399
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.22406 0.70231 0.32984 0.42951 0.13225
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.114 0 -0.006 -0.258 -0.372
Other Operating Expenses, Total 0.022 8.39 0.046 6.893 -2.123
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng doanh thu -53.143 -46.982 143.74 218.535 170.632
Doanh thu -53.143 -46.982 143.74 218.535 170.632
Tổng chi phí hoạt động 3.343 3.188 7.061 7.818 2.658
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 3.343 3.166 3.137 3.352 2.658
Other Operating Expenses, Total 0 0.022 3.924 4.466 0
Thu nhập hoạt động -56.486 -50.17 136.679 210.717 167.974
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.114 0 0 0 0
Thu nhập ròng trước thuế -57.852 -51.954 135.81 209.317 167.083
Thu nhập ròng sau thuế -57.97 -52.067 135.741 209.163 167.02
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -57.97 -52.067 135.741 209.163 167.02
Thu nhập ròng -57.97 -52.067 135.741 209.163 167.02
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -57.97 -52.067 135.741 209.163 167.02
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -57.97 -52.067 135.741 209.163 167.02
Điều chỉnh pha loãng 0 0
Thu nhập ròng pha loãng -57.97 -52.067 135.741 209.163 167.02
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 491.101 491.101 491.101 491.101 491.101
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.11804 -0.10602 0.2764 0.42591 0.34009
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.06579 0.06969 0.07569 0.06963 0.05911
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.11804 -0.10602 0.2764 0.42591 0.34009
Khác, giá trị ròng -1.252 -1.784 -0.869 -1.4 -0.891
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 70.094 143.432 125.907 5.549 20.885
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 67.966 108.482 124.569 3.277 17.306
Cash 17.306
Tổng các khoản phải thu, ròng 2.128 34.95 1.338 2.272 3.579
Total Assets 1311.29 1492.91 1233.63 1116.77 932.933
Long Term Investments 1241.2 1349.48 1107.72 1111.22 912.048
Total Current Liabilities 11.918 2.842 32.446 17.798 2.162
Accrued Expenses 1.875 1.708 1.481 1.705 2.162
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.98 0.067 30.965 13.352
Total Liabilities 11.918 2.842 32.446 17.798 2.162
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 1299.38 1490.07 1201.18 1098.97 930.771
Common Stock 873.804 873.804 873.804 873.804 873.804
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 425.572 616.263 327.38 225.165 56.967
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1311.29 1492.91 1233.63 1116.77 932.933
Total Common Shares Outstanding 491.101 491.101 491.101 491.101 491.101
Tiền mặt và các khoản tương đương 67.966 108.482 124.569 3.277
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6.063 1.067 0 2.741
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Tổng tài sản hiện tại 70.094 152.232 143.432 79.462 125.907
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 67.966 150.24 108.482 78.415 124.569
Tiền mặt và các khoản tương đương 67.966 150.24 108.482 78.415 124.569
Tổng các khoản phải thu, ròng 2.128 1.992 34.95 1.047 1.338
Total Assets 1311.29 1396.32 1492.91 1435.25 1233.63
Long Term Investments 1241.2 1244.09 1349.48 1355.79 1107.72
Total Current Liabilities 11.918 4.133 2.842 50.441 32.446
Accrued Expenses 1.875 2.088 1.708 1.811 1.481
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 6.063 2.045 1.067 0
Other Current Liabilities, Total 3.98 0 0.067 48.63 30.965
Total Liabilities 11.918 4.133 2.842 50.441 32.446
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Total Equity 1299.38 1392.19 1490.07 1384.81 1201.18
Common Stock 873.804 873.804 873.804 873.804 873.804
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 425.572 518.388 616.263 511.003 327.38
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1311.29 1396.32 1492.91 1435.25 1233.63
Total Common Shares Outstanding 491.101 491.101 491.101 491.101 491.101
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tiền từ hoạt động kinh doanh 41.862 49.814 185.516 37.231 48.824
Khoản mục phi tiền mặt -10.412 -43.906 20.515 8.578 -55.549
Cash Taxes Paid 0 -0.003 -0.017 0.052 0.132
Lãi suất đã trả 3.343 3.854 1.965 1.91 3.352
Thay đổi vốn lưu động 52.274 93.72 165.001 28.653 104.373
Tiền từ hoạt động đầu tư
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng
Tiền từ các hoạt động tài chính -82.304 -66.688 -60.481 -52.022 -50.623
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2.822 -2.104 -1.706 -1.71 -3.309
Total Cash Dividends Paid -71.07 -64.584 -51.805 -50.312 -47.314
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -8.412 0 -6.97
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.074 0.787 -3.743 0.762 0.116
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -40.516 -16.087 121.292 -14.029 -1.683
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0 0 0 0
Dec 2022 Jun 2022 Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020
Cash From Operating Activities 41.862 87.802 49.814 -15.259 185.516
Non-Cash Items -10.412 0.878 -43.906 -74.185 20.515
Cash Taxes Paid 0 -0.003 -0.017
Cash Interest Paid 3.343 1.982 3.854 1.774 1.965
Changes in Working Capital 52.274 86.924 93.72 58.926 165.001
Cash From Financing Activities -82.304 -47.241 -66.688 -31.674 -60.481
Financing Cash Flow Items -2.822 -1.554 -2.104 -1.402 -1.706
Total Cash Dividends Paid -71.07 -37.275 -64.584 -30.272 -51.805
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 0 0 0 0
Foreign Exchange Effects -0.074 1.197 0.787 0.779 -3.743
Net Change in Cash -40.516 41.758 -16.087 -46.154 121.292
Issuance (Retirement) of Stock, Net -8.412 -8.412 0 0 -6.97
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Berlinetta Ltd Corporation 5.902 28984912 0 2023-03-01
Witan Investment Trust plc Corporation 5.6791 27890000 0 2023-03-01 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3831 6792282 0 2023-04-30 LOW
Sarasin & Partners LLP Investment Advisor 1.3658 6707684 0 2023-04-30 LOW
Sillitoe (Andrew) Individual Investor 1.2628 6201601 6201601 2022-05-11
Jupiter Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0232 5025000 0 2023-02-28 LOW
Truwit (Mitchell L) Individual Investor 0.9901 4862383 235285 2022-05-11
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.902 4429901 -64168 2023-04-30 LOW
Partners Group AG Private Equity 0.7984 3921046 0 2023-02-28 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.6327 3107210 -18116 2023-04-30 LOW
HSBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.4435 2178076 38780 2022-12-31 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.3987 1957808 -231835 2023-03-31 LOW
Sonoma Partners Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3826 1878736 0 2023-02-28 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3085 1515099 0 2023-04-30 LOW
abrdn Capital Limited Investment Advisor 0.3057 1501391 -15146 2023-04-30 LOW
Aberdeen Standard Investments (Edinburgh) Investment Advisor 0.2828 1389033 0 2023-04-30 LOW
Aberdeen Asset Managers Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2581 1267395 -813390 2023-04-30 MED
Activus Wealth, Ltd. Investment Advisor 0.2462 1209062 0 2023-02-28 LOW
Royal London Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2415 1186000 0 2023-02-28 MED
Unicorn Asset Management Ltd. Investment Advisor 0.2036 1000000 0 2023-04-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Closed End Funds

PO Box 656, East Wing,
Trafalgar Court, Les Banques
SAINT PETER PORT
GY1 3PP
GG

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

70.52 Price
-0.770% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0193%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,960.92 Price
-0.250% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0187%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0105%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

26,470.20 Price
-0.710% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,553.20 Price
+0.360% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch