CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Antofagasta - ANTO CFD

15.425
0.82%
0.055
Thấp: 15.08
Cao: 15.43
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 12:00 12:03 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.055
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.021808 %
Charges from borrowed part ($-0.87)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.021808%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.00011 %
Charges from borrowed part ($-0.00)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.00011%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Antofagasta PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 15.3
Mở* 15.115
Thay đổi trong 1 năm* -14.46%
Vùng giá trong ngày* 15.08 - 15.43
Vùng giá trong 52 tuần 9.71-18.38
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.26M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 34.09M
Giá trị vốn hóa thị trường 15.11B
Tỷ số P/E 12.04
Cổ phiếu đang lưu hành 985.86M
Doanh thu 4.80B
EPS 1.27
Tỷ suất cổ tức (%) 3.25868
Hệ số rủi ro beta 1.16
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 10, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 21, 2023 15.300 0.260 1.73% 15.040 15.520 15.005
Mar 20, 2023 15.080 0.785 5.49% 14.295 15.140 14.275
Mar 17, 2023 14.325 -0.390 -2.65% 14.715 14.990 14.315
Mar 16, 2023 14.485 -0.130 -0.89% 14.615 14.750 14.210
Mar 15, 2023 14.415 -0.835 -5.48% 15.250 15.280 14.400
Mar 14, 2023 15.270 0.405 2.72% 14.865 15.390 14.780
Mar 13, 2023 15.005 -0.335 -2.18% 15.340 15.500 14.615
Mar 10, 2023 15.350 -0.180 -1.16% 15.530 15.560 15.105
Mar 9, 2023 15.530 -0.385 -2.42% 15.915 16.075 15.495
Mar 8, 2023 16.280 0.495 3.14% 15.785 16.290 15.785
Mar 7, 2023 15.900 -0.465 -2.84% 16.365 16.435 15.825
Mar 6, 2023 16.390 -0.005 -0.03% 16.395 16.495 16.080
Mar 3, 2023 16.575 0.595 3.72% 15.980 16.765 15.980
Mar 2, 2023 16.190 0.045 0.28% 16.145 16.405 16.010
Mar 1, 2023 16.375 0.360 2.25% 16.015 16.425 16.015
Feb 28, 2023 15.775 0.370 2.40% 15.405 15.805 15.320
Feb 27, 2023 15.500 0.235 1.54% 15.265 15.800 15.265
Feb 24, 2023 15.435 -0.220 -1.41% 15.655 15.970 15.400
Feb 23, 2023 15.770 -0.900 -5.40% 16.670 16.750 15.745
Feb 22, 2023 16.690 -0.135 -0.80% 16.825 17.090 16.540

Antofagasta Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 7470.1 5129.3 4964.5 4733.1 4749.4
Doanh thu 7470.1 5129.3 4964.5 4733.1 4749.4
Chi phí tổng doanh thu 3120.2 2856.9 2963.6 2826.4 2356.4
Lợi nhuận gộp 4349.9 2272.4 2000.9 1906.7 2393
Tổng chi phí hoạt động 4009 3612.8 3564.3 3365.9 2848.6
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 550.4 484.6 445.9 417.6 414.1
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -59.7 -5.1 -24.4 -22.2 -59.7
Chi phí bất thường (thu nhập) 177.6 80.8 0
Other Operating Expenses, Total 220.5 195.6 179.2 144.1 137.8
Thu nhập hoạt động 3461.1 1516.5 1400.2 1367.2 1900.8
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -8.6 -86.7 -28.3 -101.8 -58.3
Khác, giá trị ròng 24.6 -16.7 -22.7 -12.7 -11.7
Thu nhập ròng trước thuế 3477.1 1413.1 1349.2 1252.7 1830.8
Thu nhập ròng sau thuế 2234.8 886.6 843.1 829 1197.2
Lợi ích thiểu số -944.6 -387.5 -341.7 -336.6 -447.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1290.2 499.1 501.4 492.4 750.1
Tổng khoản mục bất thường 0 7.3 0 51.3 0.5
Thu nhập ròng 1290.2 506.4 501.4 543.7 750.6
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1290.2 499.1 501.4 492.4 750.1
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1290.2 506.4 501.4 543.7 750.6
Thu nhập ròng pha loãng 1290.2 506.4 501.4 543.7 750.6
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 985.857 985.857 985.857 985.857 985.857
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.30871 0.50626 0.50859 0.49946 0.76086
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.236 0.547 0.341 0.438 0.509
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.19799 1.10233 1.06385 0.88524 0.94628
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng doanh thu 3879.1 3591 2990.5 2138.8 2438.9
Doanh thu 3879.1 3591 2990.5 2138.8 2438.9
Chi phí tổng doanh thu 1703 1417.2 1492 1364.9 1535.4
Lợi nhuận gộp 2176.1 2173.8 1498.5 773.9 903.5
Tổng chi phí hoạt động 2238 1771 1864.2 1748.6 1847.3
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 280.8 269.6 279.7 204.9 212.1
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -40.3 -19.4 -7.4 2.3 -7.5
Other Operating Expenses, Total 294.5 103.6 99.9 95.7 107.3
Thu nhập hoạt động 1641.1 1820 1126.3 390.2 591.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 24.5 -33.1 -87.7 1 10.6
Khác, giá trị ròng 28 -3.4 -13 -3.7 -16
Thu nhập ròng trước thuế 1693.6 1783.5 1025.6 387.5 586.2
Thu nhập ròng sau thuế 1113.2 1121.6 641.5 245.1 352.7
Lợi ích thiểu số -488.3 -456.3 -277.6 -109.9 -153.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 624.9 665.3 363.9 135.2 199
Tổng khoản mục bất thường 0 0 7.3 0
Thu nhập ròng 624.9 665.3 371.2 135.2 199
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 624.9 665.3 363.9 135.2 199
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 624.9 665.3 371.2 135.2 199
Thu nhập ròng pha loãng 624.9 665.3 371.2 135.2 199
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 985.857 985.857 985.857 985.857 985.857
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.63386 0.67484 0.36912 0.13714 0.20185
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 1.28268 0.236 0.485 0.062 0.234
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.03917 0.67523 0.32477 0.7829 0.16048
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 0 80.8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 5405.7 5333.3 3605.5 3438.9 3630.4
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3713.1 3672.8 2193.4 1897.6 2252.3
Tiền mặt và các khoản tương đương 743.4 1246.8 653.7 1034.4 1083.6
Đầu tư ngắn hạn 2969.7 2426 1539.7 863.2 1168.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 1159.8 1066.7 822.6 964.2 894.4
Accounts Receivable - Trade, Net 1040 832.6 570.9 475.5 588.8
Total Inventory 532.8 592.7 586.4 576.3 483.6
Other Current Assets, Total 0 1.1 3.1 0.8 0.1
Total Assets 17278.4 16604.3 14610.4 14102.5 14209.7
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10538.5 9851.9 9556.7 9184.1 9064.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 20420.5 18671.2 17201.6 15819.4 14808.8
Accumulated Depreciation, Total -9882 -8819.3 -7644.9 -6635.3 -5744.5
Intangibles, Net 0 150.1 150.1 150.1 150.1
Long Term Investments 914.5 925.7 1029.9 1060.8 1076.2
Note Receivable - Long Term 51.2 55.9 48.2 56.1 67
Other Long Term Assets, Total 368.5 287.4 220 212.5 221.7
Total Current Liabilities 1574.2 1625.7 1548.9 1307.1 1562.1
Accounts Payable 579.5 536.5 513.5 463.7 515.1
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 337.1 603.4 723.9 646 753.6
Other Current Liabilities, Total 657.6 485.8 311.5 197.4 293.4
Total Liabilities 8928.2 8853.7 7226.7 6743.1 6891.3
Total Long Term Debt 2835.5 3151.4 2032.9 1847.9 1955.1
Long Term Debt 2744.8 3017.3 1864.5 1714.9 1861.6
Capital Lease Obligations 90.7 134.1 168.4 133 93.5
Deferred Income Tax 1412.5 1112.8 1105.2 983.5 994.1
Minority Interest 2678.8 2330.5 2017.3 2078.7 1823.2
Other Liabilities, Total 427.2 633.3 522.4 525.9 556.8
Total Equity 8350.2 7750.6 7383.7 7359.4 7318.4
Common Stock 89.8 89.8 89.8 89.8 89.8
Additional Paid-In Capital 199.2 199.2 199.2 199.2 199.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8071.6 7492.2 7112.8 7084.9 7041.9
Unrealized Gain (Loss) -7.4 -5.3 -10.8 -11.1 -9.8
Other Equity, Total -3 -25.3 -7.3 -3.4 -2.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17278.4 16604.3 14610.4 14102.5 14209.7
Total Common Shares Outstanding 985.857 985.857 985.857 985.857 985.866
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Tổng tài sản hiện tại 5405.7 5588.3 5333.3 3611.7 3605.5
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 3713.1 4239.9 3672.8 2367.6 2193.4
Tiền mặt và các khoản tương đương 743.4 1260 1246.8 796 653.7
Đầu tư ngắn hạn 2969.7 2979.9 2426 1571.6 1539.7
Tổng các khoản phải thu, ròng 1159.8 697.2 1066.7 707.6 822.6
Accounts Receivable - Trade, Net 1146.1 646.8 1016.9 563.7 682.4
Total Inventory 532.8 650.9 592.7 536.5 586.4
Other Current Assets, Total 0 0.3 1.1 0 3.1
Total Assets 17278.4 17230 16604.3 14684.3 14610.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 10538.5 10217.4 9851.9 9593.3 9556.7
Intangibles, Net 0 150.1 150.1 150.1 150.1
Long Term Investments 914.5 948.9 925.7 978.1 1029.9
Note Receivable - Long Term 51.2 67.5 55.9 47.8 48.2
Other Long Term Assets, Total 368.5 257.8 287.4 303.3 220
Total Current Liabilities 1574.2 1951.5 1625.7 1544 1548.9
Payable/Accrued 829.1 994.7 808.8 595.2 750.6
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 337.1 547.7 603.4 879.5 723.9
Other Current Liabilities, Total 408 409.1 213.5 69.3 74.4
Total Liabilities 8928.2 9303.7 8853.7 7235.8 7226.7
Total Long Term Debt 2835.5 2990.9 3151.4 1807.6 2032.9
Long Term Debt 2744.8 2862.3 3017.3 1665 1864.5
Capital Lease Obligations 90.7 128.6 134.1 142.6 168.4
Deferred Income Tax 1412.5 1231.6 1112.8 1044 1105.2
Minority Interest 2678.8 2542.4 2330.5 2334.4 2017.3
Other Liabilities, Total 427.2 587.3 633.3 505.8 522.4
Total Equity 8350.2 7926.3 7750.6 7448.5 7383.7
Common Stock 89.8 89.8 89.8 89.8 89.8
Additional Paid-In Capital 199.2 199.2 199.2 199.2 199.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 8061.2 7637.3 7461.6 7159.5 7094.7
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 17278.4 17230 16604.3 14684.3 14610.4
Total Common Shares Outstanding 985.857 985.857 985.857 985.857 985.857
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 3477.1 1413.1 1349.2 1252.7 1830.8
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3670.1 2058.7 2090.8 1310.8 2097.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1078.7 1048.7 914.3 760.5 581.1
Khoản mục phi tiền mặt 111.1 185.4 39.4 105.6 18.6
Cash Taxes Paid 776.9 319.7 403.6 498 338.4
Lãi suất đã trả 60.7 52.7 76.3 68.2 59.1
Thay đổi vốn lưu động -996.8 -588.5 -212.1 -808 -333
Tiền từ hoạt động đầu tư -2203.3 -2187.5 -1656.2 -399.8 -679.3
Chi phí vốn -1773 -1305.9 -1073.6 -872.9 -899
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -430.3 -881.6 -582.6 473.1 219.7
Tiền từ các hoạt động tài chính -1949.9 717.1 -809.6 -934.1 -1059.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -604.5 -70 -400 -120 -320
Total Cash Dividends Paid -710.9 -131.2 -470.4 -467 -252.4
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -634.5 918.3 60.8 -347.1 -487
Ảnh hưởng của ngoại hối -20.3 4.8 -5.7 -26.1 8.5
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -503.4 593.1 -380.7 -49.2 367.3
Dec 2021 Jun 2021 Dec 2020 Jun 2020 Dec 2019
Net income/Starting Line 3477.1 1783.5 1413.1 468.3 1349.2
Cash From Operating Activities 3670.1 2081.5 2058.7 670.6 2090.8
Cash From Operating Activities 1078.7 482.5 1048.7 495.3 914.3
Non-Cash Items 111.1 17.7 185.4 6.3 39.4
Cash Taxes Paid 776.9 348.1 319.7 203.8 403.6
Cash Interest Paid 60.7 30.9 52.7 32.5 76.3
Changes in Working Capital -996.8 -202.2 -588.5 -299.3 -212.1
Cash From Investing Activities -2203.3 -1271.6 -2187.5 -565.3 -1656.2
Capital Expenditures -1773 -781.9 -1305.9 -548.6 -1073.6
Other Investing Cash Flow Items, Total -430.3 -489.7 -881.6 -16.7 -582.6
Cash From Financing Activities -1949.9 -789.4 717.1 45.1 -809.6
Financing Cash Flow Items -604.5 -40 -70 210 -400
Total Cash Dividends Paid -710.9 -478.2 -131.2 -70.1 -470.4
Issuance (Retirement) of Debt, Net -634.5 -271.2 918.3 -94.8 60.8
Foreign Exchange Effects -20.3 -7.3 4.8 -8.1 -5.7
Net Change in Cash -503.4 13.2 593.1 142.3 -380.7
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
E. Abaroa Foundation Corporation 60.66 598020672 0 2021-12-31 LOW
Luksic (Jean-Paul) Individual Investor 4.2565 41963110 0 2022-03-24
RBC Global Asset Management (UK) Limited Investment Advisor 3.5803 35296431 6614868 2021-11-30 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3812 13616683 -16385 2023-02-01 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1478 11315874 83674 2022-12-28 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 1.0665 10513820 -15052 2022-12-23 LOW
Martin Currie Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5979 5894030 -48349 2022-12-28 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.5806 5723675 -56209 2023-02-28 LOW
UBS Asset Management (UK) Ltd. Investment Advisor 0.4986 4915091 985051 2022-12-28 LOW
Polaris Capital Management, LLC Investment Advisor 0.4171 4111909 -157100 2022-12-28 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.393 3874526 -2512888 2022-12-05 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3913 3857709 -1541066 2023-02-01 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 0.3699 3646991 14108 2022-12-05 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3639 3587323 -30480 2023-02-01 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3265 3218791 828176 2022-12-28 LOW
State Street Global Advisors (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.3252 3205631 -33656 2023-02-01 LOW
Nordea Investment Management AB (Denmark) Investment Advisor 0.3036 2992978 -1080970 2023-01-31 MED
DWS Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 0.2778 2739186 21885 2023-02-01 LOW
Schroder Investment Management Ltd. (SIM) Investment Advisor/Hedge Fund 0.2174 2142833 0 2023-02-01 LOW
Credit Suisse Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.186 1833815 5096 2023-02-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Copper Ore Mining

103 Mount Street
LONDON
W1K 2TJ
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.44 Price
-10.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00362

BTC/USD

28,589.85 Price
+1.880% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Oil - Crude

70.70 Price
+1.930% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0170%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0050%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,957.31 Price
+1.200% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0086%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0004%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch