CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Annexon, Inc. - ANNX CFD

3.20
2.89%
0.06
Thấp: 2.98
Cao: 3.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Annexon Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.11
Mở* 3.15
Thay đổi trong 1 năm* -6.25%
Vùng giá trong ngày* 2.98 - 3.2
Vùng giá trong 52 tuần 2.07-7.65
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.55M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 16.64M
Giá trị vốn hóa thị trường 158.19M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 53.08M
Doanh thu N/A
EPS -2.47
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 7, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 6, 2023 3.20 0.14 4.58% 3.06 3.22 2.98
Jun 5, 2023 3.11 0.15 5.07% 2.96 3.23 2.87
Jun 1, 2023 3.14 0.22 7.53% 2.92 3.20 2.81
May 31, 2023 2.97 0.14 4.95% 2.83 3.03 2.60
May 30, 2023 2.71 0.02 0.74% 2.69 2.95 2.48
May 26, 2023 2.78 0.71 34.30% 2.07 2.81 2.05
May 25, 2023 2.06 -0.36 -14.88% 2.42 2.44 2.04
May 24, 2023 5.15 -0.33 -6.02% 5.48 5.63 5.05
May 23, 2023 5.57 -0.22 -3.80% 5.79 6.09 5.56
May 22, 2023 5.94 0.27 4.76% 5.67 6.04 5.66
May 19, 2023 5.86 0.13 2.27% 5.73 5.97 5.67
May 18, 2023 5.76 -0.47 -7.54% 6.23 6.61 5.72
May 17, 2023 6.35 0.38 6.37% 5.97 6.40 5.78
May 16, 2023 6.00 0.06 1.01% 5.94 6.15 5.77
May 15, 2023 6.03 0.60 11.05% 5.43 6.22 5.41
May 12, 2023 5.44 -0.02 -0.37% 5.46 5.59 5.41
May 11, 2023 5.45 -0.15 -2.68% 5.60 5.67 5.38
May 10, 2023 5.59 0.20 3.71% 5.39 5.79 5.35
May 9, 2023 5.43 0.33 6.47% 5.10 5.48 4.90
May 8, 2023 5.21 0.17 3.37% 5.04 5.26 5.03

Annexon, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Thursday, June 8, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

13:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Annexon Inc Annual Shareholders Meeting
Annexon Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Friday, June 9, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

16:00

Quốc gia

US

Sự kiện

Annexon Inc Annual Shareholders Meeting
Annexon Inc Annual Shareholders Meeting

Forecast

-

Previous

-
Monday, August 7, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Annexon Inc Earnings Release
Q2 2023 Annexon Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, November 1, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Annexon Inc Earnings Release
Q3 2023 Annexon Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 145.599 130.713 63.469 32.328 19.112
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 33.098 30.647 14.198 7.994 3.619
Nghiên cứu & phát triển 112.501 100.066 49.271 24.524 15.528
Thu nhập hoạt động -145.599 -130.713 -63.469 -32.328 -19.112
Khác, giá trị ròng 3.652 0.385 0.048 -4.865 0.769
Thu nhập ròng trước thuế -141.947 -130.323 -63.412 -37.179 -18.303
Thu nhập ròng sau thuế -141.947 -130.323 -63.412 -37.183 -18.304
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -141.947 -130.323 -63.412 -37.183 -18.304
Tổng khoản mục bất thường
Thu nhập ròng -141.947 -130.323 -63.412 -37.183 -18.304
Total Adjustments to Net Income 0 -6.924 -1.095 -0.176
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -141.947 -130.323 -70.336 -38.278 -18.48
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -141.947 -130.323 -70.336 -38.278 -18.48
Thu nhập ròng pha loãng -141.947 -130.323 -70.336 -38.278 -18.48
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 54.6736 38.3163 16.9624 187.289 187.289
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -2.59626 -3.40124 -4.14658 -0.20438 -0.09867
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -2.59626 -3.40124 -4.14658 -0.20504 -0.09879
Chi phí bất thường (thu nhập) -0.19 -0.035
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 0.005 0.009 0.014 0.04
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 0 0 0 0 0
Tổng chi phí hoạt động 41.242 36.695 36.069 37.409 35.426
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8.897 8.16 8.207 8.303 8.428
Nghiên cứu & phát triển 32.345 28.535 27.862 29.106 26.998
Thu nhập hoạt động -41.242 -36.695 -36.069 -37.409 -35.426
Khác, giá trị ròng 2.566 2.312 1.015 0.272 0.053
Thu nhập ròng trước thuế -38.676 -34.383 -35.054 -37.137 -35.373
Thu nhập ròng sau thuế -38.676 -34.383 -35.054 -37.137 -35.373
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -38.676 -34.383 -35.054 -37.137 -35.373
Thu nhập ròng -38.676 -34.383 -35.054 -37.137 -35.373
Total Adjustments to Net Income
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -38.676 -34.383 -35.054 -37.137 -35.373
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -38.676 -34.383 -35.054 -37.137 -35.373
Thu nhập ròng pha loãng -38.676 -34.383 -35.054 -37.137 -35.373
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 73.8556 72.563 68.6529 38.5844 38.5634
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.52367 -0.47384 -0.5106 -0.96249 -0.91727
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.52367 -0.47384 -0.5106 -0.96249 -0.91727
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 248.098 247.693 354.011 45.406 45.706
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 242.657 242.715 351.206 43.931 44.175
Tiền mặt và các khoản tương đương 140.02 74.843 268.565 43.931 44.175
Prepaid Expenses 5.238 4.515 2.802 1.396 1.306
Total Assets 285.096 287.04 355.946 49.898 48.149
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35.966 38.181 1.935 2.138 2.345
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 38.849 38.97 3.906 3.442 3.156
Accumulated Depreciation, Total -2.883 -0.789 -1.971 -1.304 -0.811
Other Long Term Assets, Total 1.032 1.166 0 2.354 0.098
Total Current Liabilities 22.36 21.744 10.622 4.931 3.326
Accounts Payable 7.416 11.153 3.734 2.371 1.271
Accrued Expenses 14.764 10.452 6.497 2.194 1.713
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.18 0.139 0.391 0.366 0.342
Total Liabilities 53.902 55.131 11.668 6.368 5.129
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 31.542 33.387 1.046 1.437 1.803
Total Equity 231.194 231.909 344.278 43.53 43.02
Redeemable Preferred Stock 0 0 143.984 107.222
Common Stock 0.048 0.039 0.038 0.004 0.004
Additional Paid-In Capital 669.78 528.365 510.309 2.202 1.257
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -438.262 -296.315 -165.992 -102.58 -65.397
Other Equity, Total -0.372 -0.18 -0.077 -0.08 -0.066
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 285.096 287.04 355.946 49.898 48.149
Total Common Shares Outstanding 47.723 38.5608 38.1576 187.289 187.289
Tổng các khoản phải thu, ròng 0 0.003 0.079 0.225
Đầu tư ngắn hạn 102.637 167.872 82.641
Other Current Assets, Total 0.203 0.463
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 232.536 248.098 274.777 181.372 211.254
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 228.165 242.657 269.519 177.594 206.659
Tiền mặt và các khoản tương đương 144.12 140.02 210.658 104.614 112.828
Đầu tư ngắn hạn 84.045 102.637 58.861 72.98 93.831
Tổng các khoản phải thu, ròng
Prepaid Expenses 4.206 5.238 5.201 3.741 4.461
Total Assets 268.778 285.096 312.722 220.704 250.569
Property/Plant/Equipment, Total - Net 35.198 35.966 36.709 37.282 37.908
Accumulated Depreciation, Total -3.419 -2.883 -2.353 -1.834 -1.295
Other Long Term Assets, Total 1.044 1.032 1.236 2.05 1.407
Total Current Liabilities 22.941 22.36 20.22 20.254 17.053
Accounts Payable 10.346 7.416 6.921 10.301 9.378
Accrued Expenses 12.211 14.764 13.129 9.789 7.486
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 0.384 0.18 0.17 0.164 0.189
Total Liabilities 53.917 53.902 52.12 52.66 49.955
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 30.976 31.542 31.9 32.406 32.902
Total Equity 214.861 231.194 260.602 168.044 200.614
Common Stock 0.053 0.048 0.048 0.039 0.039
Additional Paid-In Capital 691.963 669.78 664.839 537.269 532.636
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -476.938 -438.262 -403.879 -368.825 -331.688
Other Equity, Total -0.217 -0.372 -0.406 -0.439 -0.373
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 268.778 285.096 312.722 220.704 250.569
Total Common Shares Outstanding 53.0807 47.723 47.6265 38.6039 38.5636
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 38.617 38.849 39.062 39.116 39.203
Other Current Assets, Total 0.165 0.203 0.057 0.037 0.134
Redeemable Preferred Stock
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -141.947 -130.323 -63.412 -37.183 -18.304
Tiền từ hoạt động kinh doanh -116.309 -106.11 -53.087 -28.358 -17.19
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2.106 2.141 0.667 0.493 0.488
Khoản mục phi tiền mặt 19.794 18.788 4.941 7.707 0.148
Cash Taxes Paid 0 0.002 0.001
Thay đổi vốn lưu động 3.738 3.284 4.717 0.625 0.478
Tiền từ hoạt động đầu tư 58.443 -88.236 -83.164 -0.267 -0.017
Chi phí vốn -6.526 -1.654 -0.464 -0.267 -0.017
Tiền từ các hoạt động tài chính 122.908 1.795 360.876 28.395 58.456
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 130.896 1.795 363.85 30 58.456
Ảnh hưởng của ngoại hối 0.001 -0.005 0.009 -0.014 -0.04
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 65.043 -192.556 224.634 -0.244 41.209
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -7.988 0 -2.974 -1.605 0
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 64.969 -86.582 -82.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0 0
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -38.676 -141.947 -107.564 -72.51 -35.373
Cash From Operating Activities -32.993 -116.309 -89.17 -58.452 -30.288
Cash From Operating Activities 0.536 2.106 1.576 1.058 0.518
Non-Cash Items 3.969 19.794 14.89 9.842 4.862
Changes in Working Capital 1.178 3.738 1.928 3.158 -0.295
Cash From Investing Activities 19.517 58.443 102.058 87.96 68.251
Capital Expenditures -0.137 -6.526 -6.244 -6.075 -5.214
Other Investing Cash Flow Items, Total 19.654 64.969 108.302 94.035 73.465
Cash From Financing Activities 17.581 122.908 122.8 0.132 0.019
Financing Cash Flow Items -7.988 -7.853
Issuance (Retirement) of Stock, Net 17.581 130.896 130.653 0.132 0.019
Foreign Exchange Effects -0.005 0.001 -0.007 -0.003 0.003
Net Change in Cash 4.1 65.043 135.681 29.637 37.985
Issuance (Retirement) of Debt, Net
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Satter Management Co., L.P. Private Equity 13.2922 7056024 0 2023-03-31 MED
Bain Capital Life Sciences Investors, LLC Investment Advisor 10.7413 5701926 815310 2023-05-25 LOW
Adage Capital Management, L.P. Hedge Fund 6.6875 3549975 0 2023-03-31 MED
Redmile Group, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 6.5993 3503190 0 2023-03-31 LOW
VR Adviser, LLC Venture Capital 6.066 3220050 0 2023-03-31 MED
Federated Hermes Global Investment Management Corp. Investment Advisor/Hedge Fund 5.7603 3057800 0 2023-03-31 LOW
Citadel Advisors LLC Hedge Fund 4.5459 2413117 -87190 2023-03-31 HIGH
Eventide Asset Management, LLC Investment Advisor 3.5175 1867250 -1759258 2023-03-31 MED
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.9575 1569971 21100 2023-03-31 LOW
GMT Capital Corp. Hedge Fund 2.6537 1408697 1408697 2023-03-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 2.5702 1364343 837812 2023-03-31 HIGH
Cormorant Asset Management, LP Hedge Fund 2.3548 1250000 1250000 2023-03-31 LOW
Pictet Asset Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.3222 1232713 0 2023-03-31 LOW
Octagon Capital Advisors LP Hedge Fund 2.2417 1190000 1190000 2023-03-31 MED
Driehaus Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.0552 1090986 -200586 2023-03-31 HIGH
Invus Public Equities Advisors, LLC Investment Advisor 1.9183 1018303 1018303 2023-03-31 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.8838 1000000 1000000 2023-03-31 LOW
Soleus Capital Management, L.P. Hedge Fund 1.7244 915400 915400 2023-03-31 HIGH
Novartis AG Corporation 1.7157 910747 -1196497 2021-12-31 LOW
Clarus Ventures, LLC Venture Capital 1.7147 910211 0 2023-03-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biopharmaceuticals

1400 Sierra Point Parkway
Bldg C Suite 200
BRISBANE
CALIFORNIA 94005
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,555.30 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,963.45 Price
+0.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

XRP/USD

0.53 Price
+1.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00405

Oil - Crude

71.39 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch