CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Amundi - AMUN CFD

55.47
2.46%
0.26
Thấp: 54.62
Cao: 56.12
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.26
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán France
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Amundi SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 56.87
Mở* 55.87
Thay đổi trong 1 năm* -9.4%
Vùng giá trong ngày* 54.62 - 56.12
Vùng giá trong 52 tuần 40.52-64.75
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 262.69K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.66M
Giá trị vốn hóa thị trường 11.33B
Tỷ số P/E 10.55
Cổ phiếu đang lưu hành 202.72M
Doanh thu 3.14B
EPS 5.27
Tỷ suất cổ tức (%) 7.3741
Hệ số rủi ro beta 1.23
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Apr 28, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 55.47 -1.00 -1.77% 56.47 56.52 54.47
Mar 23, 2023 56.87 0.45 0.80% 56.42 56.97 56.12
Mar 22, 2023 56.52 -0.50 -0.88% 57.02 57.42 56.42
Mar 21, 2023 56.97 2.05 3.73% 54.92 57.07 54.92
Mar 20, 2023 54.33 0.65 1.21% 53.68 55.17 51.93
Mar 17, 2023 54.28 -1.04 -1.88% 55.32 55.82 53.58
Mar 16, 2023 55.02 -0.20 -0.36% 55.22 55.82 53.88
Mar 15, 2023 54.13 -3.29 -5.73% 57.42 57.42 53.78
Mar 14, 2023 57.57 1.25 2.22% 56.32 57.87 55.92
Mar 13, 2023 56.67 -3.40 -5.66% 60.07 60.32 55.97
Mar 10, 2023 60.57 0.55 0.92% 60.02 60.97 59.47
Mar 9, 2023 61.57 -0.20 -0.32% 61.77 62.02 61.42
Mar 8, 2023 62.02 0.45 0.73% 61.57 62.27 61.52
Mar 7, 2023 62.22 -0.80 -1.27% 63.02 63.37 62.17
Mar 6, 2023 63.32 0.45 0.72% 62.87 63.42 62.12
Mar 3, 2023 62.72 0.60 0.97% 62.12 62.87 61.97
Mar 2, 2023 61.77 0.80 1.31% 60.97 62.02 60.97
Mar 1, 2023 62.02 -0.15 -0.24% 62.17 62.82 61.72
Feb 28, 2023 62.37 0.60 0.97% 61.77 62.77 61.52
Feb 27, 2023 61.82 0.40 0.65% 61.42 61.92 61.32

Amundi Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 5775.85 4517.91 4756.46 4740.49 4037.37
Doanh thu 5775.85 4517.91 4756.46 4740.49 4037.37
Chi phí tổng doanh thu 2639.81 1996.72 2120.29 2230.05 1778.81
Lợi nhuận gộp 3136.04 2521.2 2636.17 2510.44 2258.57
Tổng chi phí hoạt động 4118 3294.37 3461.43 3578.87 3070.27
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 1045.77 896.845 886.694 857 845.744
Depreciation / Amortization 80.652 77.483 78.07 27.511 22.554
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -84.278 -65.987 -46.342 -49.745 -33.128
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.145 -0.028 0.011 0.114 2.754
Other Operating Expenses, Total 435.899 389.341 422.705 513.939 453.542
Thu nhập hoạt động 1657.86 1223.54 1295.03 1161.62 967.101
Thu nhập ròng trước thuế 1657.86 1223.54 1295.03 1161.62 967.101
Thu nhập ròng sau thuế 1366.06 906.974 959.322 854.826 681.191
Lợi ích thiểu số 3.391 2.826 -0.04 0.177 0.102
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1369.45 909.8 959.282 855.003 681.293
Thu nhập ròng 1369.45 909.8 959.282 855.003 681.293
Total Adjustments to Net Income 0.001 0.001
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1369.45 909.8 959.282 855.004 681.294
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1369.45 909.8 959.282 855.004 681.294
Thu nhập ròng pha loãng 1369.45 909.8 959.282 855.004 681.294
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 202.793 202.215 201.766 201.591 192.401
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 6.75293 4.49917 4.75443 4.24128 3.54101
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 4.1 2.9 0 2.9 2.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 6.75352 4.49906 4.75447 4.24169 3.55109
Khác, giá trị ròng 0.001
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 835 2956.63 791 2819.22 770
Doanh thu 835 2956.63 791 2819.22 770
Tổng chi phí hoạt động 407 2138.22 351 1979.78 360
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 423 519.124 383 526.646 376
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng -20 -46.009 -25 -38.269 -18
Other Operating Expenses, Total 4 259.223 -7 257.328 2
Thu nhập hoạt động 428 818.408 440 839.448 410
Thu nhập ròng trước thuế 428 818.409 440 839.447 410
Thu nhập ròng sau thuế 325 625.463 332 740.596 307
Lợi ích thiểu số -1 -0.273 1 3.664 2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 324 625.19 333 744.26 309
Thu nhập ròng 324 625.19 333 744.26 309
Total Adjustments to Net Income -22 -12 -12
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 302 625.19 321 744.26 297
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 302 625.19 321 744.26 297
Thu nhập ròng pha loãng 302 625.19 321 744.26 297
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 203.075 203.643 203.075 201.944 202.215
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.48714 3.07003 1.5807 3.68548 1.46873
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 4.1 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.48714 3.0706 1.5807 3.68544 1.46873
Chi phí tổng doanh thu 1405.73 1234.08
Lợi nhuận gộp 1550.9 1585.15
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.153 -0.008
Khác, giá trị ròng 0.001 -0.001
Tổng khoản mục bất thường 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 5267.56 4396.21 3026.07 3299.06 3299.62
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 947.661 0.035 0.038 0.04 0.043
Cash 947.661 0.035 0.038 0.04 0.043
Tổng các khoản phải thu, ròng 3893.36 4123.07 2789.77 3133.73 3100.9
Accounts Receivable - Trade, Net 1851.19 1650.59 1571.87 2089.05 1935.25
Prepaid Expenses 426.541 273.103 236.264 165.295 198.679
Total Assets 28718 28888.2 24261.4 20937.2 18819.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 397.312 409.651 206.215 42.624 44.63
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 716.45 669.195 420.148 204.953 196.32
Accumulated Depreciation, Total -319.137 -259.544 -213.933 -162.329 -151.691
Goodwill, Net 6703.57 5995.64 5711.75 5695.49 5674.05
Intangibles, Net 518.776 530.457 485.098 544.228 623.162
Long Term Investments 15554.8 17424.3 14684.9 11201.2 9022.06
Other Long Term Assets, Total 275.997 131.932 147.358 154.547 155.772
Total Current Liabilities 7609.48 7652.89 5611.43 5964.13 5311.06
Accounts Payable 1681.48 808.175 638.222 557.443 814.11
Accrued Expenses 1241.61 899.97 1078.85 1005.87 862.769
Notes Payable/Short Term Debt 1775.62 2918.87 811.698 1303.59 579.351
Other Current Liabilities, Total 2910.77 3025.87 3082.66 3097.23 3054.83
Total Liabilities 18047.3 19193 15361.4 12409.1 10616.2
Total Long Term Debt 10052.2 10453.6 8590.67 5532.02 3772.83
Long Term Debt 9693.96 10086.2 8417.7 5532.02 3772.83
Deferred Income Tax 129.659 128.022 119.256 173.426 194.668
Minority Interest 56.189 53.581 0.308 0.107 0.156
Other Liabilities, Total 199.731 904.913 1039.72 739.389 1337.47
Total Equity 10670.8 9695.18 8899.98 8528.12 8203.12
Common Stock 3033.3 2983.73 2928.35 2946.57 2976.78
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7700.61 6907.09 6017.66 5634.5 5243.29
Unrealized Gain (Loss) -63.154 -195.639 -46.023 -52.944 -16.954
Other Equity, Total -0.001 -0.001 0.001
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 28718 28888.2 24261.4 20937.2 18819.3
Total Common Shares Outstanding 202.819 201.901 200.829 200.89 201.469
Capital Lease Obligations 358.232 367.401 172.973
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 5267.56 4939.15
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 947.661 598.886
Cash 947.661 598.886
Tổng các khoản phải thu, ròng 3893.36 3939.62
Accounts Receivable - Trade, Net 1851.19 2074.2
Prepaid Expenses 426.541 400.636
Total Assets 28718 29782
Property/Plant/Equipment, Total - Net 397.312 385.079
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 716.45 674.077
Accumulated Depreciation, Total -319.137 -288.998
Goodwill, Net 6703.57 6021.1
Intangibles, Net 518.776 509.343
Long Term Investments 15554.8 17682.6
Other Long Term Assets, Total 275.997 244.709
Total Current Liabilities 7609.48 7628.24
Accounts Payable 1681.48 1262.61
Accrued Expenses 1241.61 853.447
Notes Payable/Short Term Debt 1775.62 1928.58
Other Current Liabilities, Total 2910.77 3583.59
Total Liabilities 18047.3 19848.2
Total Long Term Debt 10052.2 10838.8
Long Term Debt 9693.96 10491
Capital Lease Obligations 358.232 347.762
Deferred Income Tax 129.659 122.508
Minority Interest 56.189 52.535
Other Liabilities, Total 199.731 1206.17
Total Equity 10670.8 9933.74
Common Stock 3033.3 2986.2
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 7700.61 7077.03
Unrealized Gain (Loss) -63.154 -129.494
Other Equity, Total 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 28718 29782
Total Common Shares Outstanding 202.819 201.944
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 1657.86 1223.54 1295.03 1161.62 967.101
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1955.09 1264.15 982.036 593.943 2019.71
Tiền từ hoạt động kinh doanh 80.652 77.483 78.07 27.511 22.548
Khoản mục phi tiền mặt -109.154 -87.093 -108.141 -18.147 58.779
Cash Taxes Paid 357.265 342.67 388.776 298.82 268.898
Thay đổi vốn lưu động 325.74 50.218 -282.921 -577.039 971.287
Tiền từ hoạt động đầu tư -648.389 -412.421 -35.055 -75.053 -3030.12
Chi phí vốn -47.319 -56.408 -45.336 -18.743 -20.273
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -601.07 -356.013 10.281 -56.31 -3009.85
Tiền từ các hoạt động tài chính -681.637 -106.984 -754.579 -610.048 1617.03
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -681.637 -106.984 -754.579 -610.048 1617.03
Ảnh hưởng của ngoại hối 26.595 -22.295 11.427 10.222 -21.363
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 651.663 722.449 203.829 -80.936 585.26
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 1657.86 839.447
Cash From Operating Activities 1955.09 900.198
Cash From Operating Activities 80.652 38.113
Non-Cash Items -109.154 -97.546
Cash Taxes Paid 357.265 169.238
Changes in Working Capital 325.74 120.184
Cash From Investing Activities -648.389 -27.219
Capital Expenditures -47.319 -24.532
Other Investing Cash Flow Items, Total -601.07 -2.687
Cash From Financing Activities -681.637 -680.059
Financing Cash Flow Items -681.637 -680.059
Foreign Exchange Effects 26.595 11.184
Net Change in Cash 651.663 204.104
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
SAS Rue La Boétie Holding Company 69.1932 141057399 0 2022-08-05 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.0621 2165111 -19641 2023-02-28 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.806 1643077 4495 2023-02-28 LOW
Amundi SA Employees Corporation 0.7928 1616254 0 2022-08-05
BNP Paribas Asset Management France SAS Investment Advisor/Hedge Fund 0.61 1243632 -165106 2023-02-28 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.5272 1074707 0 2023-01-31 LOW
BNP Paribas Asset Management UK Limited Investment Advisor 0.3995 814420 0 2023-02-28 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.3677 749640 -15079 2023-01-31 LOW
California State Teachers Retirement System Pension Fund 0.3286 669925 280483 2022-06-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.3026 616867 22568 2023-02-28 LOW
Thompson, Siegel & Walmsley LLC Investment Advisor 0.2994 610300 -900 2023-01-31 LOW
Aristotle Capital Management, LLC Investment Advisor 0.293 597272 96425 2022-12-31 LOW
Macquarie Investment Management Investment Advisor 0.2809 572569 0 2023-02-28 LOW
Capfi Delen Asset Management Investment Advisor 0.2804 571616 -30693 2022-11-30 MED
Tocqueville Finance S.A. Investment Advisor 0.2785 567672 0 2023-01-31 MED
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.262 534105 25053 2023-01-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2344 477925 0 2023-02-28 LOW
Moneta Asset Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.2306 470000 0 2023-01-31 MED
AXA Investment Managers UK Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2244 457434 1749 2023-01-31 MED
Cadelux S.A. Investment Advisor 0.1967 400937 -14059 2022-10-31 HIGH

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Investment Management

91-93 Boulevard Pasteur
PARIS
ILE-DE-FRANCE 75015
FR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,946.90 Price
+2.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch