CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Amkor Technology, Inc. - AMKR CFD

25.24
1.12%
0.10
Thấp: 24.81
Cao: 25.49
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.10
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 24.96
Mở* 25.42
Thay đổi trong 1 năm* 8.26%
Vùng giá trong ngày* 24.81 - 25.49
Vùng giá trong 52 tuần 14.89-31.38
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.07M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 21.16M
Giá trị vốn hóa thị trường 6.07B
Tỷ số P/E 7.95
Cổ phiếu đang lưu hành 245.28M
Doanh thu 7.09B
EPS 3.11
Tỷ suất cổ tức (%) 1.21261
Hệ số rủi ro beta 1.78
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 1, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 20, 2023 24.96 0.33 1.34% 24.63 25.14 24.51
Mar 17, 2023 24.68 0.33 1.36% 24.35 25.19 24.35
Mar 16, 2023 25.06 1.18 4.94% 23.88 25.21 23.70
Mar 15, 2023 24.26 0.08 0.33% 24.18 24.55 23.79
Mar 14, 2023 25.20 -0.15 -0.59% 25.35 25.73 24.72
Mar 13, 2023 24.89 0.55 2.26% 24.34 25.39 24.03
Mar 10, 2023 25.25 -0.22 -0.86% 25.47 26.21 25.10
Mar 9, 2023 25.92 -0.49 -1.86% 26.41 26.61 25.70
Mar 8, 2023 26.51 0.64 2.47% 25.87 27.05 25.87
Mar 7, 2023 26.20 -0.13 -0.49% 26.33 26.51 25.85
Mar 6, 2023 26.33 -0.14 -0.53% 26.47 26.68 26.01
Mar 3, 2023 26.54 0.62 2.39% 25.92 26.57 25.87
Mar 2, 2023 26.04 0.88 3.50% 25.16 26.14 25.16
Mar 1, 2023 26.11 0.45 1.75% 25.66 26.44 25.66
Feb 28, 2023 25.71 0.34 1.34% 25.37 26.02 25.31
Feb 27, 2023 25.59 0.24 0.95% 25.35 25.87 25.25
Feb 24, 2023 25.16 0.28 1.13% 24.88 25.46 24.18
Feb 23, 2023 25.37 -0.27 -1.05% 25.64 25.83 25.03
Feb 22, 2023 25.39 0.66 2.67% 24.73 25.51 24.63
Feb 21, 2023 24.81 -0.93 -3.61% 25.74 26.06 24.53

Amkor Technology, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 6138.33 5050.59 4052.65 4316.47 4207.03
Doanh thu 6138.33 5050.59 4052.65 4316.47 4207.03
Chi phí tổng doanh thu 4912.77 4131.77 3403.21 3605.9 3445.95
Lợi nhuận gộp 1225.55 918.814 649.439 710.565 761.079
Tổng chi phí hoạt động 5374.9 4596.39 3828.02 4059.83 3806.33
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 293.184 302.842 281.933 295.239 297.021
Nghiên cứu & phát triển 166.037 140.727 137.638 157.182 166.627
Chi phí bất thường (thu nhập) 2.9 21.042 5.234 1.512 -103.274
Thu nhập hoạt động 763.433 454.203 224.634 256.632 400.705
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -51.166 -68.327 -66.876 -76.264 -94.162
Khác, giá trị ròng 2.799 0.806 2.052 5.447 0.953
Thu nhập ròng trước thuế 715.066 386.682 159.81 185.815 307.496
Thu nhập ròng sau thuế 645.607 340.499 122.628 151.849 226.151
Lợi ích thiểu số -2.612 -2.361 -1.74 -2.473 -4.155
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 642.995 338.138 120.888 149.376 221.996
Thu nhập ròng 642.995 338.138 120.888 127.092 263.55
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 642.995 338.138 120.888 149.376 221.996
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 642.995 338.138 120.888 127.092 263.55
Thu nhập ròng pha loãng 642.995 338.138 120.888 127.092 263.55
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 245.704 242.248 240.122 239.741 239.651
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.61695 1.39583 0.50344 0.62307 0.92633
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.62761 1.47232 0.52017 0.62823 0.60939
Tổng khoản mục bất thường 0 0 -22.284 41.554
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.17 0.04
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1596.82 1724.64 1681 1406.54 1326.15
Doanh thu 1596.82 1724.64 1681 1406.54 1326.15
Chi phí tổng doanh thu 1271.49 1362.28 1356.17 1133.71 1060.62
Lợi nhuận gộp 325.33 362.368 324.832 272.82 265.534
Tổng chi phí hoạt động 1386.91 1472.23 1469.54 1251.42 1181.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 76.959 72.546 72.581 73.189 74.868
Nghiên cứu & phát triển 38.363 37.413 40.79 43.516 44.318
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.097 0 0 1 1.9
Thu nhập hoạt động 209.911 252.409 211.461 155.115 144.448
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -9.244 -12.351 -12.587 -13.215 -13.013
Khác, giá trị ròng 0.289 1.809 0.192 0.547 0.251
Thu nhập ròng trước thuế 200.956 241.867 199.066 142.447 131.686
Thu nhập ròng sau thuế 171.228 217.283 181.847 126.458 120.019
Lợi ích thiểu số -0.565 -0.757 -0.993 -0.652 -0.21
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 170.663 216.526 180.854 125.806 119.809
Thu nhập ròng 170.663 216.526 180.854 125.806 119.809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 170.663 216.526 180.854 125.806 119.809
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 170.663 216.526 180.854 125.806 119.809
Thu nhập ròng pha loãng 170.663 216.526 180.854 125.806 119.809
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 246 245.983 245.942 245.551 245.129
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.69375 0.88025 0.73535 0.51234 0.48876
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.05 0.05 0.04 0.04 0.04
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.69409 0.88025 0.73535 0.51596 0.49582
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 2856.56 2132.93 2001.53 1671.21 1644
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1078.27 831.771 894.948 681.569 596.364
Tiền mặt và các khoản tương đương 826.744 698.002 894.948 681.569 596.364
Tổng các khoản phải thu, ròng 1258.77 962.643 850.753 724.456 798.264
Accounts Receivable - Trade, Net 1258.77 962.643 850.753 724.456 798.264
Total Inventory 484.959 297.293 220.602 230.589 213.649
Other Current Assets, Total 34.563 41.225 35.23 34.594 35.727
Total Assets 6038.55 5022.31 4695.62 4495.45 4508.39
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3030.8 2713.24 2553.4 2650.45 2695.06
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 8801.46 8072.1 7530.47 7270.62 6896.01
Accumulated Depreciation, Total -5770.66 -5358.86 -4977.07 -4620.17 -4200.94
Goodwill, Net 24.516 27.325 25.976 25.72 25.036
Other Long Term Assets, Total 126.675 148.816 114.707 148.071 144.283
Total Current Liabilities 1679.73 1315.99 1059.8 1158.42 1318.06
Accounts Payable 828.727 636.434 571.054 530.398 569.085
Accrued Expenses 299.508 279.702 230.267 202.906 259.464
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 183.927 161.641 153.6 114.579 123.848
Other Current Liabilities, Total 367.573 238.21 104.882 310.54 365.662
Total Liabilities 3096.28 2696.61 2731.88 2664.91 2812.11
Total Long Term Debt 984.988 1005.34 1305.76 1217.73 1240.58
Long Term Debt 984.988 1005.34 1305.76 1217.73 1240.58
Minority Interest 30.27 28.26 26.5 25.36 23.433
Other Liabilities, Total 401.285 347.026 339.818 263.392 230.039
Total Equity 2942.28 2325.7 1963.74 1830.54 1696.28
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.29 0.289 0.287 0.285 0.285
Additional Paid-In Capital 1977.13 1953.38 1927.74 1909.43 1903.36
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1163.94 562.502 234.077 113.189 -13.903
Treasury Stock - Common -219.065 -217.74 -217.479 -216.171 -215.982
Other Equity, Total 20.326 27.249 19.115 23.812 22.519
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6038.55 5022.31 4695.62 4495.45 4508.39
Total Common Shares Outstanding 244.315 242.829 240.805 239.385 239.184
Đầu tư ngắn hạn 251.53 133.769
Unrealized Gain (Loss) -0.348 0.021
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 2939.55 2856.56 2575.12 2371.04 2114.05
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1161.82 1078.27 790.062 885.726 813.967
Tiền mặt và các khoản tương đương 854.802 826.744 545.592 724.785 650.274
Đầu tư ngắn hạn 307.016 251.53 244.47 160.941 163.693
Tổng các khoản phải thu, ròng 1201.01 1258.77 1289.62 1064.59 950.015
Accounts Receivable - Trade, Net 1201.01 1258.77 1289.62 1064.59 950.015
Total Inventory 516.437 484.959 445.918 374.109 307.545
Other Current Assets, Total 60.293 34.563 49.527 46.621 42.527
Total Assets 6225.79 6038.55 5770.45 5567.78 5053.46
Property/Plant/Equipment, Total - Net 3119.62 3030.8 3047.77 3018.1 2764.72
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 9009.74 8801.46 8714.32 8570.72 8216.88
Accumulated Depreciation, Total -5890.12 -5770.66 -5666.55 -5552.62 -5452.17
Goodwill, Net 23.182 24.516 25.351 25.392 25.481
Other Long Term Assets, Total 143.425 126.675 122.199 153.246 149.213
Total Current Liabilities 1623.12 1679.73 1738.98 1679.65 1316.86
Accounts Payable 753.279 828.727 815.877 710.326 602.962
Accrued Expenses 249.364 299.508 258.152 257.289 218.976
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 191.098 183.927 168.185 156.977 146.558
Other Current Liabilities, Total 429.376 367.573 496.771 555.061 348.361
Total Liabilities 3129.66 3096.28 3040.44 3013.53 2619.55
Total Long Term Debt 1087.41 984.988 884.236 916.407 952.366
Long Term Debt 1087.41 984.988 884.236 916.407 952.366
Minority Interest 30.699 30.27 29.666 28.822 28.32
Other Liabilities, Total 388.44 401.285 387.548 388.649 322.005
Total Equity 3096.12 2942.28 2730.01 2554.25 2433.92
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.291 0.29 0.29 0.29 0.29
Additional Paid-In Capital 1982.11 1977.13 1973.21 1968.34 1964.33
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 1322.37 1163.94 959.641 788.567 672.534
Treasury Stock - Common -219.147 -219.065 -219.061 -219.061 -219.061
Unrealized Gain (Loss) -1.425 -0.348 -0.126 -0.025 -0.011
Other Equity, Total 11.921 20.326 16.062 16.138 15.834
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 6225.79 6038.55 5770.45 5567.78 5053.46
Total Common Shares Outstanding 244.532 244.315 244.19 243.964 243.714
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 645.607 340.499 122.628 129.565 267.705
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1121.3 770.033 563.85 663.41 618.267
Tiền từ hoạt động kinh doanh 563.582 510.396 524.177 571.961 581.94
Deferred Taxes 10.676 3.143 25.931 -13.11 -42.189
Khoản mục phi tiền mặt 25.784 9.451 17.004 15.518 -107.685
Cash Taxes Paid 24.011 43.404 44.495 63.08 61.878
Lãi suất đã trả 46.932 61.295 65.992 77.575 83.808
Thay đổi vốn lưu động -124.354 -93.456 -125.89 -40.524 -81.504
Tiền từ hoạt động đầu tư -943.879 -638.705 -462.489 -537.383 -454.832
Chi phí vốn -779.779 -553.021 -472.433 -547.122 -550.943
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -164.1 -85.684 9.944 9.739 96.111
Tiền từ các hoạt động tài chính -30.102 -333.719 108.25 -40.623 -124.886
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.842 -3.414 -8.028 0.059 -6.085
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 12.787 17.611 11.405 1.05 3.124
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 12.166 -347.916 104.873 -41.732 -121.925
Ảnh hưởng của ngoại hối -17.99 6.056 0.87 -0.204 8.807
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 129.324 -196.335 210.481 85.2 47.356
Total Cash Dividends Paid -51.213
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 171.228 645.607 428.324 246.477 120.019
Cash From Operating Activities 166.178 1121.3 631.619 456.331 176.788
Cash From Operating Activities 148.192 563.582 420.97 274.991 135.39
Non-Cash Items 11.061 22.222 0.305 2.37
Changes in Working Capital -164.303 -87.894 -239.897 -65.442 -80.991
Cash From Investing Activities -240.009 -943.879 -636.369 -321.495 -164.372
Capital Expenditures -158.154 -779.779 -491.425 -273.617 -110.351
Other Investing Cash Flow Items, Total -81.855 -164.1 -144.944 -47.878 -54.021
Cash From Financing Activities 109.236 -30.102 -136.648 -97.539 -49.444
Financing Cash Flow Items 0.653 -3.842 9.462 8.287 7.037
Total Cash Dividends Paid -12.228 -51.213 -38.993 -29.221 -19.457
Issuance (Retirement) of Debt, Net 120.811 12.166 -107.117 -76.605 -37.024
Foreign Exchange Effects -7.795 -17.99 -10.77 -10.274 -10.397
Net Change in Cash 27.61 129.324 -152.168 27.023 -47.425
Issuance (Retirement) of Stock, Net 12.787
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
915 Investments, L.P. Corporation 20.2194 49594980 0 2022-03-01 LOW
Kim John T Individual Investor 9.2386 22632270 1051880 2022-12-06 LOW
Kim (James Jungsup) Individual Investor 9.1414 22422315 1957305 2023-02-24 LOW
Sujochil, L.P. Corporation 7.9438 19484809 0 2022-03-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 6.4053 15711184 51306 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 5.3234 13057474 62950 2022-12-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.5675 11203250 563949 2022-12-31 LOW
Kim (Susan Y) Individual Investor 3.6896 9038575 1051880 2022-12-06 LOW
LSV Asset Management Investment Advisor 3.2826 8051762 -303686 2022-12-31 LOW
Alexandra Investments, LLC Other Insider Investor 2.2287 5466666 5466666 2021-09-20
Jacqueline Investments, L.L.C. Other Insider Investor 2.2287 5466666 5466666 2021-09-20
Agnes C. Kim 2020-1 Qualified Annuity Trust. Corporation 1.6646 4083065 0 2022-03-01
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3943 3420009 -3016 2022-12-31 LOW
Fuller & Thaler Asset Management Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.3656 3349550 -45907 2022-12-31 LOW
Susan Y. Kim 2012 Irrevocable Trust Corporation 1.3621 3341120 0 2022-03-01 LOW
Kim Agnes C Individual Investor 1.3364 3278001 667225 2023-02-09 LOW
SW Investment Management LLC Investment Advisor 1.2231 3000000 0 2022-12-31 LOW
Dylan Investments, LLC Other Insider Investor 1.1144 2733334 2733334 2021-09-20
Dylan Investments, L.L.C. Corporation 1.1144 2733333 0 2022-03-01 LOW
Alexandra Investments, L.L.C. Corporation 1.1144 2733333 0 2022-03-01 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Semiconductor Equipment & Testing (NEC)

2045 East Innovation Circle
TEMPE
ARIZONA 85284
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.55 Price
+2.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0026%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,940.05 Price
-1.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0177%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0095%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.33

XRP/USD

0.49 Price
+29.020% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00561

BTC/USD

28,147.10 Price
+0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 66.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch