CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch American Electric Power - AEP CFD

82.14
0.33%
0.24
Thấp: 81.28
Cao: 82.35
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.24
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

American Electric Power Company Inc ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘A’ score indicates excellent relative ESG performance and high degree of transparency in reporting material ESG data publicly

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 82.41
Mở* 81.74
Thay đổi trong 1 năm* -20.12%
Vùng giá trong ngày* 81.28 - 82.35
Vùng giá trong 52 tuần 80.30-105.60
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 2.60M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 58.39M
Giá trị vốn hóa thị trường 42.34B
Tỷ số P/E 21.29
Cổ phiếu đang lưu hành 514.79M
Doanh thu 19.74B
EPS 3.86
Tỷ suất cổ tức (%) 4.03647
Hệ số rủi ro beta 0.46
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 26, 2023 82.14 -0.04 -0.05% 82.18 82.42 80.93
May 25, 2023 82.41 -1.41 -1.68% 83.82 84.20 81.19
May 24, 2023 85.06 -0.63 -0.74% 85.69 86.31 84.97
May 23, 2023 85.90 0.45 0.53% 85.45 86.73 85.42
May 22, 2023 86.30 -0.52 -0.60% 86.82 87.33 86.09
May 19, 2023 86.44 -0.26 -0.30% 86.70 87.37 86.29
May 18, 2023 86.55 0.60 0.70% 85.95 86.66 85.61
May 17, 2023 86.98 -0.99 -1.13% 87.97 88.03 86.11
May 16, 2023 87.97 -1.63 -1.82% 89.60 90.11 87.90
May 15, 2023 89.98 -1.48 -1.62% 91.46 91.95 89.38
May 12, 2023 91.54 0.33 0.36% 91.21 91.82 90.81
May 11, 2023 90.58 -0.72 -0.79% 91.30 91.72 89.99
May 10, 2023 91.62 0.14 0.15% 91.48 91.91 90.48
May 9, 2023 91.01 0.52 0.57% 90.49 91.22 90.05
May 8, 2023 91.86 0.36 0.39% 91.50 92.76 91.20
May 5, 2023 91.75 0.85 0.94% 90.90 92.16 90.25
May 4, 2023 91.31 0.69 0.76% 90.62 92.14 89.09
May 3, 2023 90.79 -0.68 -0.74% 91.47 91.99 90.42
May 2, 2023 91.18 -1.40 -1.51% 92.58 92.71 90.50
May 1, 2023 92.51 0.41 0.45% 92.10 93.45 91.59

American Electric Power Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 American Electric Power Company Inc Earnings Release
Q2 2023 American Electric Power Company Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Wednesday, October 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

12:30

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 American Electric Power Company Inc Earnings Release
Q3 2023 American Electric Power Company Inc Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 19639.5 16792 14918.5 15561.4 16195.7
Doanh thu 19231.3 16424.6 14612.9 15286.5 15927.1
Other Revenue, Total 408.2 367.4 305.6 274.9 268.6
Chi phí tổng doanh thu 7097.9 5466.3 2930.4 3165.2 3427.1
Tổng chi phí hoạt động 16156.8 13380.7 11930.8 12969.1 13513
Depreciation / Amortization 3202.8 2825.7 2682.8 2514.5 2286.6
Chi phí bất thường (thu nhập) 258.8 11.6 0 156.4 70.6
Other Operating Expenses, Total 1469.8 1407.6 1295.5 1234.5 1142.7
Thu nhập hoạt động 3482.7 3411.3 2987.7 2592.3 2682.7
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1262.4 -1059.4 -1017.6 -904.1 -840.3
Khác, giá trị ròng 200.1 160 176 146.6 131.1
Thu nhập ròng trước thuế 2420.4 2511.9 2146.1 1834.8 1973.5
Thu nhập ròng sau thuế 2415 2396.4 2057.6 1847.7 1847.3
Lợi ích thiểu số 1.6 0 3.4 1.3 -7.5
Equity In Affiliates -109.4 91.7 91.1 72.1 73.1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 2307.2 2488.1 2152.1 1921.1 1912.9
Tổng khoản mục bất thường 48 10.9
Thu nhập ròng 2307.2 2488.1 2200.1 1921.1 1923.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 2307.2 2488.1 2152.1 1921.1 1912.9
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 2307.2 2488.1 2200.1 1921.1 1923.8
Thu nhập ròng pha loãng 2307.2 2488.1 2200.1 1921.1 1923.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 513.485 501.784 497.227 495.306 493.758
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 4.49322 4.95851 4.32821 3.87861 3.87416
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 3.17 3 2.84 2.71 2.53
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 5.36141 4.98056 4.32821 4.08386 4.008
Fuel Expense 1439.3 1940.9 2359.4
Operations & Maintenance 4127.5 3669.5 3582.8 3957.6 4226.6
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 4690.9 4881.1 5526.1 4639.7 4592.6
Doanh thu 4598.5 4753.4 5433.2 4546.2 4498.5
Other Revenue, Total 92.4 127.7 92.9 93.5 94.1
Chi phí tổng doanh thu 1706.4 1920.9 2111.9 1564.4 1500.7
Tổng chi phí hoạt động 3986.1 4321 4596 3635.3 3604.5
Depreciation / Amortization 775.5 786 821.8 802.6 792.4
Other Operating Expenses, Total 394.9 351.3 384.8 369.5 364.2
Thu nhập hoạt động 704.8 560.1 930.1 1004.4 988.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -384.4 -355.9 -325.1 -299 -282.4
Khác, giá trị ròng 70.2 64.2 52 34.4 49.5
Thu nhập ròng trước thuế 390.6 268.4 657 739.8 755.2
Thu nhập ròng sau thuế 380.2 353.7 673.1 685.8 702.4
Lợi ích thiểu số -3.4 0.9 0.4 3.7 -3.4
Equity In Affiliates 20.2 29.7 10.2 -165 15.7
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 397 384.3 683.7 524.5 714.7
Thu nhập ròng 397 384.3 683.7 524.5 714.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 397 384.3 683.7 524.5 714.7
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 397 384.3 683.7 524.5 714.7
Thu nhập ròng pha loãng 397 384.3 683.7 524.5 714.7
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 515.598 515.796 515.316 513.623 507.659
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.76998 0.74506 1.32676 1.02118 1.40784
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.83 0.83 0.78 0.78 0.78
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.98142 0.9012 1.55998 1.27024 1.40784
Operations & Maintenance 997.3 1138.9 1095.1 946.3 947.2
Chi phí bất thường (thu nhập) 112 123.9 182.4 -47.5
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 6775.5 7809.2 4351.5 4077.8 4113.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 697 623.8 593.5 449.5 393.2
Tiền mặt và các khoản tương đương 509.4 403.4 392.7 246.8 234.1
Đầu tư ngắn hạn 187.6 220.4 200.8 202.7 159.1
Tổng các khoản phải thu, ròng 2444.5 1858.7 1779.3 1482.7 1717.2
Accounts Receivable - Trade, Net 2295.4 1703.3 1560.9 1455.5 1662
Total Inventory 1350.2 989.2 1310 1169.2 921.1
Prepaid Expenses 255 129.8 127 242.1 208.8
Other Current Assets, Total 2028.8 4207.7 541.7 734.3 873.6
Total Assets 93403.3 87668.7 80757.2 75892.3 68802.8
Goodwill, Net 52.5 52.5 52.5 52.5 52.5
Other Long Term Assets, Total 12590.7 13227.4 11585.2 10666.5 9537.3
Total Current Liabilities 13266.3 12426.7 9926.7 10299.1 8648.8
Accounts Payable 2670.8 2054.6 1709.7 2085.8 1874.3
Accrued Expenses 450.1 370.8 508.9 477.7 231.7
Notes Payable/Short Term Debt 4112.2 2614 2479.3 2838.3 1910
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2486.4 2458.4 2144.2 1656.3 1698.5
Other Current Liabilities, Total 3546.8 4928.9 3084.6 3241 2934.3
Total Liabilities 69464 65192.2 60161.1 56217.2 49735
Total Long Term Debt 34314.6 31496.8 29217.4 25376 21648.2
Long Term Debt 34314.6 31300.7 28986.4 25126.8 21648.2
Deferred Income Tax 8896.9 8202.5 8240.9 7588.2 7086.5
Minority Interest 229 247 223.6 346.7 100.4
Other Liabilities, Total 12757.2 12819.2 12552.5 12607.2 12251.1
Total Equity 23939.3 22476.5 20596.1 19675.1 19067.8
Common Stock 3413.1 3408.7 3359.3 3343.4 3337.4
Additional Paid-In Capital 8051 7172.6 6588.9 6535.6 6486.1
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12345.6 11667.1 10687.8 9900.9 9325.3
Unrealized Gain (Loss) 0.3 -21.3 -47.5 -11.5 0
Other Equity, Total 129.3 249.4 7.6 -93.3 -81
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 93403.3 87668.7 80757.2 75892.3 68802.8
Total Common Shares Outstanding 513.866 504.212 496.604 494.169 493.246
Property/Plant/Equipment, Total - Net 645.5 1068.5 1150.6 1260.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 645.5 1290.9 1327.4 1412
Accumulated Depreciation, Total -222.4 -176.8 -151.5
Capital Lease Obligations 196.1 231 249.2
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 7798.2 6775.5 9320 9371 8268
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 538.1 697 724.4 767.3 884.1
Tiền mặt và các khoản tương đương 343.5 509.4 522.2 575.3 675.6
Đầu tư ngắn hạn 194.6 187.6 202.2 192 208.5
Tổng các khoản phải thu, ròng 2205.3 2444.5 2279.9 2187.6 1798.3
Accounts Receivable - Trade, Net 2024.8 2295.4 2044.3 2032.8 1678.9
Total Inventory 1457.2 1350.2 1134 1102.3 966.8
Prepaid Expenses 340.9 255 316.5 284.6 239.1
Other Current Assets, Total 3256.7 2028.8 4865.2 5029.2 4379.7
Total Assets 94517.9 93403.3 91249.4 90861.3 89831.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 631.5 645.5 620 630.6 646.2
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 631.5 645.5 620 630.6 646.2
Goodwill, Net 52.5 52.5 52.5 52.5 52.5
Other Long Term Assets, Total 12688.7 12590.7 11443.8 12099 12986.7
Total Current Liabilities 12621.7 13266.3 11836.4 12448 13568.6
Accounts Payable 2269.3 2670.8 2240.2 2198.2 1694.3
Accrued Expenses 556.9 450.1 467.1 389.5 434.1
Notes Payable/Short Term Debt 3622.1 4112.2 2702.3 2130 3380.3
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 2905.1 2486.4 1403.5 2476.7 3008.4
Other Current Liabilities, Total 3268.3 3546.8 5023.3 5253.6 5051.5
Total Liabilities 70723.1 69464 66897.9 66741.7 65985
Total Long Term Debt 36239.1 34314.6 33646.6 32982.7 30855.7
Long Term Debt 36239.1 34314.6 33646.6 32982.7 30855.7
Deferred Income Tax 8989 8896.9 8544.8 8481 8324.9
Minority Interest 229.6 229 234.1 241 246.8
Other Liabilities, Total 12643.7 12757.2 12636 12589 12989
Total Equity 23794.8 23939.3 24351.5 24119.6 23846.4
Common Stock 3418.2 3413.1 3412.5 3412 3411.1
Additional Paid-In Capital 8074.3 8051 8001 7984 7964.5
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 12313.8 12345.6 12389.8 12108.6 11985.1
Unrealized Gain (Loss) 6.1 0.3 -2.6 -10.8 -13.6
Other Equity, Total -17.6 129.3 550.8 625.8 499.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 94517.9 93403.3 91249.4 90861.3 89831.4
Total Common Shares Outstanding 514.651 513.866 513.772 513.688 513.544
Capital Lease Obligations
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 2305.6 2488.1 2196.7 1919.8 1931.3
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5288 3839.9 3832.9 4270.1 5223.2
Tiền từ hoạt động kinh doanh 3285.7 2911 2770.3 2603.6 2400.4
Deferred Taxes -137.2 107.6 196.1 -17.8 104.3
Khoản mục phi tiền mặt 118.3 -1516.5 -336 -113.8 270.5
Cash Taxes Paid 116.8 13.2 -49.1 6.1 -24.7
Lãi suất đã trả 1286.3 1137.2 1029.1 1022.5 939.3
Thay đổi vốn lưu động -284.4 -150.3 -994.2 -121.7 516.7
Tiền từ hoạt động đầu tư -7751.8 -6433.9 -6233.9 -7144.5 -6353.6
Chi phí vốn -6772.4 -5764.1 -6316 -6143.7 -6357
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -979.4 -669.8 82.1 -1000.8 3.4
Tiền từ các hoạt động tài chính 2568.9 2607.1 2406.7 2862.9 1161.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -105.4 -41.6 -189 -25.8 -26.2
Total Cash Dividends Paid -1645.2 -1519.5 -1424.9 -1350 -1255.5
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 826.5 600.5 155 65.3 73.6
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3493 3567.7 3865.6 4173.4 2370
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 105.1 13.1 5.7 -11.5 31.5
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 400.4 2305.6 1922.2 1238.9 718.1
Cash From Operating Activities 717.8 5288 4733.2 2990.7 1622.2
Cash From Operating Activities 775.5 3285.7 2416.8 1595 815.3
Deferred Taxes 68 -137.2 16.6 21.4 -17.7
Non-Cash Items -129.6 118.3 1019.2 197.1 83.9
Cash Taxes Paid 15.8 116.8 -104.1 95.5 6.9
Cash Interest Paid 311.9 1286.3 856.8 591.2 233.9
Changes in Working Capital -396.5 -284.4 -641.6 -61.7 22.6
Cash From Investing Activities -2245.2 -7751.8 -5822.5 -4199 -2893.2
Capital Expenditures -2091.8 -6772.4 -4840.4 -3205.8 -1717.7
Other Investing Cash Flow Items, Total -153.4 -979.4 -982.1 -993.2 -1175.5
Cash From Financing Activities 1364.4 2568.9 1215.2 1378.1 1545.1
Financing Cash Flow Items -55.8 -105.4 -116.8 -97.6 -65.8
Total Cash Dividends Paid -431.8 -1645.2 -1212.5 -803.5 -398.8
Issuance (Retirement) of Stock, Net 41.1 826.5 827.2 812.7 809.5
Issuance (Retirement) of Debt, Net 1810.9 3493 1717.3 1466.5 1200.2
Net Change in Cash -163 105.1 125.9 169.8 274.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 9.3708 48239994 523879 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 5.868 30207753 -481764 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 5.2564 27059645 -993336 2023-03-31 LOW
Wellington Management Company, LLP Investment Advisor/Hedge Fund 4.6953 24171020 1176207 2023-03-31 LOW
Columbia Threadneedle Investments (US) Investment Advisor/Hedge Fund 2.1156 10890713 -428927 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9531 10054468 -154887 2023-03-31 LOW
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 1.8142 9339261 835946 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 1.5579 8019676 -603390 2023-03-31 LOW
Invesco Capital Management (QQQ Trust) Investment Advisor 1.319 6790131 26460 2023-04-30 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 1.1529 5935098 307855 2023-03-31 LOW
Franklin Advisers, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 1.0791 5555245 -49535 2023-03-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.0052 5174700 921613 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 0.9986 5140774 140119 2023-03-31 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9459 4869390 35939 2023-03-31 LOW
Wells Fargo Advisors Research Firm 0.9237 4754976 173379 2023-03-31 LOW
Allspring Global Investments, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.8501 4376291 85143 2023-03-31 MED
UBS Financial Services, Inc. Investment Advisor 0.8128 4184125 176842 2023-03-31 LOW
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7919 4076845 -222869 2023-03-31 LOW
T. Rowe Price Associates, Inc. Investment Advisor 0.7272 3743718 -1003710 2023-03-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7075 3642071 -91828 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Electric Utilities (NEC)

1 Riverside Plz
COLUMBUS
OHIO 43215-2355
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

72.94 Price
+1.570% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0154%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0065%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

US100

14,326.80 Price
+2.750% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,302.35 Price
+1.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,946.90 Price
+0.290% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0103%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.60

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch