CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Ambev SA - ABEV CFD

2.776
0.36%
0.058
Thấp: 2.736
Cao: 2.776
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Thursday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.058
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Ambev SA ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 2.786
Mở* 2.766
Thay đổi trong 1 năm* -5.82%
Vùng giá trong ngày* 2.736 - 2.776
Vùng giá trong 52 tuần 2.40-3.24
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 13.84M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 365.11M
Giá trị vốn hóa thị trường 45.30B
Tỷ số P/E 15.31
Cổ phiếu đang lưu hành 15.75B
Doanh thu 16.24B
EPS 0.18
Tỷ suất cổ tức (%) 5.09848
Hệ số rủi ro beta 1.10
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Aug 3, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 2.756 -0.030 -1.08% 2.786 2.786 2.736
May 30, 2023 2.786 -0.060 -2.11% 2.846 2.846 2.786
May 26, 2023 2.886 -0.020 -0.69% 2.906 2.916 2.866
May 25, 2023 2.876 -0.020 -0.69% 2.896 2.916 2.876
May 24, 2023 2.906 0.010 0.35% 2.896 2.926 2.886
May 23, 2023 2.856 -0.010 -0.35% 2.866 2.896 2.846
May 22, 2023 2.856 -0.050 -1.72% 2.906 2.906 2.856
May 19, 2023 2.856 -0.020 -0.70% 2.876 2.886 2.836
May 18, 2023 2.876 0.000 0.00% 2.876 2.876 2.826
May 17, 2023 2.876 -0.040 -1.37% 2.916 2.916 2.876
May 16, 2023 2.896 -0.060 -2.03% 2.956 2.956 2.896
May 15, 2023 2.916 0.010 0.34% 2.906 2.936 2.896
May 12, 2023 2.876 0.020 0.70% 2.856 2.896 2.846
May 11, 2023 2.866 0.010 0.35% 2.856 2.886 2.846
May 10, 2023 2.846 0.000 0.00% 2.846 2.866 2.826
May 9, 2023 2.826 -0.010 -0.35% 2.836 2.866 2.826
May 8, 2023 2.826 -0.040 -1.40% 2.866 2.876 2.816
May 5, 2023 2.856 0.010 0.35% 2.846 2.896 2.816
May 4, 2023 2.866 -0.080 -2.72% 2.946 2.946 2.826
May 3, 2023 2.856 0.050 1.78% 2.806 2.876 2.806

Ambev SA Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 79708.8 72854.3 58379 52005.1 50231.3
Doanh thu 79708.8 72854.3 58379 52005.1 50231.3
Chi phí tổng doanh thu 40422.1 35659.7 27066.1 21678.2 19249.4
Lợi nhuận gộp 39286.8 37194.6 31312.9 30327 30981.9
Tổng chi phí hoạt động 60446.5 54976.3 42002.7 35624.5 33076
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 21455 19771.4 15389 13333.8 12935.9
Depreciation / Amortization 2514.44 2074.23 2179.11 1993.66 1756.04
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 29.106 115.703 43.284 22.31 -1.04
Chi phí bất thường (thu nhập) -1460.19 -520.712 4.624 69.223 82.999
Other Operating Expenses, Total -2513.9 -2124.08 -2679.35 -1472.66 -947.349
Thu nhập hoạt động 19262.3 17878 16376.3 16380.6 17155.3
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3937.52 -3204.93 -1917.8 -2642.76 -3078.79
Khác, giá trị ròng -1089.11 -913.958 -964.038 -794.816 -954.932
Thu nhập ròng trước thuế 14235.7 13759.2 13494.4 12943 13121.6
Thu nhập ròng sau thuế 14891.3 13122.6 11731.9 12188.3 11347.7
Lợi ích thiểu số -433.348 -451.614 -352.515 -408.367 -352.749
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 14457.9 12671 11379.4 11780 10995
Thu nhập ròng 14457.9 12671 11379.4 11780 10995
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 14457.9 12671 11379.4 11780 10995
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 14457.9 12671 11379.4 11780 10995
Thu nhập ròng pha loãng 14457.9 12671 11379.4 11780 10995
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 15848.6 15857.5 15867.6 15869 15856.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.91225 0.79905 0.71715 0.74233 0.69341
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.76272 0.5958 0.48409 0.55
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.81472 0.7297 0.59969 0.74461 0.70938
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 20531.7 22693 20587.6 17989 18439.2
Doanh thu 20531.7 22693 20587.6 17989 18439.2
Chi phí tổng doanh thu 10131.7 10985.3 10648.1 9374.25 9414.49
Lợi nhuận gộp 10400.1 11707.8 9939.57 8614.74 9024.67
Tổng chi phí hoạt động 15366.3 17023.3 15973.9 13503.7 13945.7
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 5963.55 6753.24 6211.11 5785.66 5219.43
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng 14.172 21.142 2.354 3.206 2.404
Chi phí bất thường (thu nhập) -262.026 -197.292 -539.001 -419.998 -303.9
Other Operating Expenses, Total -481.076 -539.064 -348.687 -1239.43 -386.722
Thu nhập hoạt động 5165.44 5669.75 4613.79 4485.31 4493.45
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -1172.66 -1054.37 -1444.16 -759.161 -830.383
Khác, giá trị ròng -115.114 -287.857 -365.723 -187.522 -97.456
Thu nhập ròng trước thuế 3877.66 4327.53 2803.9 3538.62 3565.61
Thu nhập ròng sau thuế 3819.25 5083.4 3215.01 3064.05 3528.84
Lợi ích thiểu số -119.674 -116.528 -106.45 -94.304 -116.066
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 3699.57 4966.87 3108.56 2969.74 3412.77
Thu nhập ròng 3699.57 4966.87 3108.56 2969.74 3412.77
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 3699.57 4966.87 3108.56 2969.74 3412.77
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 3699.57 4966.87 3108.56 2969.74 3412.77
Thu nhập ròng pha loãng 3699.57 4966.87 3108.56 2969.74 3412.77
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 15842.6 15834 15853.1 15852 15853.4
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.23352 0.31368 0.19609 0.18734 0.21527
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.76272 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.22304 0.30669 0.17576 0.1169 0.18892
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 37816.7 38627.1 35342.6 27621.1 25329.6
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 15380.9 18542.3 18790.4 11915.2 11476.9
Cash 6271.12 5234.1 6122.37 5611.06 5470.67
Tiền mặt và các khoản tương đương 8655.31 11393.6 10968 6289.6 5992.83
Đầu tư ngắn hạn 454.497 1914.61 1700.03 14.558 13.391
Tổng các khoản phải thu, ròng 8202.58 7404.31 7590.28 8569.65 7027.97
Accounts Receivable - Trade, Net 5349.1 4791.63 4303.14 4495.52 4879.26
Total Inventory 12923 11000.3 7605.9 5978.56 5401.79
Prepaid Expenses 499.779 524.141 293.552 512.532 741.222
Other Current Assets, Total 810.395 1156.04 1062.51 645.172 681.731
Total Assets 137958 138602 125197 101743 95714.4
Property/Plant/Equipment, Total - Net 30055.7 29224.3 24768.4 22576.3 21638
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 71932.5 68383.5 60345.1 52475.8 47957.7
Accumulated Depreciation, Total -41876.9 -39159.2 -35576.7 -29899.5 -26319.7
Goodwill, Net 40594 42411.3 40023.5 35009.9 34276.2
Intangibles, Net 9222.25 8689.01 7580.56 6306.36 5840.6
Long Term Investments 1103.99 1082.47 1078.42 782.636 757.649
Note Receivable - Long Term 11316.3 12332.3 10190.8 5002.98 4374.21
Other Long Term Assets, Total 7849.15 6236.03 6212.37 4443.61 3498.17
Total Current Liabilities 40540.5 38866.4 33478 25011 25209
Accounts Payable 23498.1 23867.7 18182.1 14178.9 12774.2
Accrued Expenses 8037.83 6912.21 5427.67 4956.91 4579.59
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 982.569 847.118 2738.77 653.149 1941.22
Other Current Liabilities, Total 8022.04 7239.39 7129.4 5222.11 5913.98
Total Liabilities 56002.4 55959.5 51380.9 40464.9 39466.4
Total Long Term Debt 2788.14 2253.41 2053.46 2409.66 2162.44
Long Term Debt 454.356 267.137 338.393 697.754 850.715
Capital Lease Obligations 2333.78 1986.27 1715.06 1711.9 1311.73
Deferred Income Tax 4139.88 3874.33 3680.14 2966.72 3041.1
Minority Interest 1372.19 1374.59 1335.5 1277.98 1206.8
Other Liabilities, Total 7161.7 9590.73 10833.9 8799.53 7847.11
Total Equity 81955.6 82643 73815.6 61278 56248
Common Stock 58130.5 58042.5 57899.1 57866.8 57710.2
Additional Paid-In Capital 53662.8 53662.8 53662.8 53662.8 53662.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 38949.7 33046.2 27478.7 22157.1 16521.5
Treasury Stock - Common -1073.51 -1037.71 -941.637 -955.135 -882.734
Other Equity, Total -67713.9 -61070.7 -64283.3 -71453.5 -70763.8
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 137958 138602 125197 101743 95714.4
Total Common Shares Outstanding 15741.7 15738.7 15734.9 15730 15716.6
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 35378.7 37816.7 41557 38238.6 34479.8
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 12579.4 15380.9 19059.9 15665 14233.7
Cash 5544.99 6271.12 3932.09 4914.46 5078.64
Tiền mặt và các khoản tương đương 6669.1 8655.31 13780.6 9214.8 7809.28
Đầu tư ngắn hạn 365.284 454.497 1347.22 1535.71 1345.73
Tổng các khoản phải thu, ròng 8096.32 8202.58 8094.53 8005.73 6973.83
Accounts Receivable - Trade, Net 5046.68 5349.1 5386.51 4771.37 4383.95
Total Inventory 13030.9 12923 12495.1 12587.7 11426.3
Prepaid Expenses 672.673 499.779 567.486 572.381 572.552
Other Current Assets, Total 999.442 810.395 1339.98 1407.76 1273.47
Total Assets 135467 137958 142064 136633 127400
Property/Plant/Equipment, Total - Net 29790.6 30055.7 29926.9 29386.9 27494.4
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 73028.5 71932.5 71717.7 69716.4 65432.8
Accumulated Depreciation, Total -43237.9 -41876.9 -41790.8 -40329.4 -37938.4
Goodwill, Net 40184.4 40594 41632 41328.2 39193.4
Intangibles, Net 9250.42 9222.25 9176.2 8552.85 7732.03
Long Term Investments 1120.38 1103.99 1138.4 1085.27 996.441
Note Receivable - Long Term 11116.8 11316.3 9749.08 10257 11888.8
Other Long Term Assets, Total 8625.53 7849.15 8884.4 7784.58 5615.08
Total Current Liabilities 35632.4 40540.5 34979.7 33897.7 33179.1
Accounts Payable 20617.7 23498.1 20335.5 19865.5 20847.2
Accrued Expenses 5205.75 8037.83 5806.79 4767.66 5268.28
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1138.03 982.569 761.51 894.362 815.861
Other Current Liabilities, Total 8670.85 8022.04 8075.95 8370.16 6247.76
Total Liabilities 50467.1 56002.4 51885.9 50370.3 48476.8
Total Long Term Debt 2651.32 2788.14 2218.97 2301.68 2170.48
Long Term Debt 445.003 454.356 233.025 251.168 246.832
Capital Lease Obligations 2206.32 2333.78 1985.94 2050.51 1923.65
Deferred Income Tax 4187.25 4139.88 4432.84 4167.36 3591.05
Minority Interest 1437.28 1372.19 1373.44 1323.9 1273.34
Other Liabilities, Total 6558.9 7161.7 8880.94 8679.69 8262.8
Total Equity 84999.6 81955.6 90178 86263.1 78923.1
Common Stock 58177.9 58130.5 58130.5 58130.5 58130.5
Additional Paid-In Capital 53662.8 53662.8 53662.8 53662.8 53662.8
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 43977.1 38949.7 45447.3 41192.2 37143.3
Treasury Stock - Common -1065.35 -1073.51 -1076.03 -1075.41 -1031.17
Other Equity, Total -69752.9 -67713.9 -65986.6 -65647 -68982.3
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 135467 137958 142064 136633 127400
Total Common Shares Outstanding 15746 15741.7 15741.6 15741.6 15744.9
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 14891.3 13122.6 11731.9 12188.3 11347.7
Tiền từ hoạt động kinh doanh 20642.2 22901 18855.8 18381.3 18346.1
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5956.25 5396.69 5167.35 4675.23 4448.43
Khoản mục phi tiền mặt 3122.34 2795.44 3136.15 3594.6 4971.87
Cash Taxes Paid 919.003 1305.08 1642.46 2035.27 1711.28
Lãi suất đã trả 826.34 498.243 768.785 405.114 773.82
Thay đổi vốn lưu động -3327.73 1586.25 -1179.63 -2076.9 -2421.93
Tiền từ hoạt động đầu tư -5004.14 -7734.88 -6799.57 -4838.59 -3675.71
Chi phí vốn -6533.06 -7677.11 -4692.69 -5069.4 -3570.96
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 1528.92 -57.769 -2106.88 230.815 -104.749
Tiền từ các hoạt động tài chính -16337.9 -16041.8 -8602 -12283.5 -13656.4
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3255.17 -2089.57 -2970.83 -2449.11 -4213.79
Total Cash Dividends Paid -12242.3 -11115.3 -6850.27 -7871.34 -8814.13
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -30.318 -35.071 -7.395 -19.229 13.461
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -810.097 -2801.93 1226.5 -1943.79 -641.988
Ảnh hưởng của ngoại hối -1045.2 382.603 1735.48 -822.061 96.842
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -1745.09 -493.151 5189.69 437.144 1110.76
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line 3819.25 14891.3 9807.89 6592.89 3528.84
Cash From Operating Activities -576.267 20642.2 8831.35 2721.96 519.756
Cash From Operating Activities 1526.84 5956.25 4323.99 2800.58 1330.96
Non-Cash Items 1148.15 3122.34 2395.37 1388.71 392.332
Cash Taxes Paid 2253.9 919.003 1656.9 1567.85 1745.19
Cash Interest Paid 140.669 826.34 419.531 213.628 76.241
Changes in Working Capital -7070.5 -3327.73 -7695.9 -8060.21 -4732.38
Cash From Investing Activities -1080.73 -5004.14 -3908.47 -2259.53 -307.198
Capital Expenditures -1152.95 -6533.06 -4497.57 -2641.63 -888.537
Other Investing Cash Flow Items, Total 72.226 1528.92 589.1 382.096 581.339
Cash From Financing Activities -1016.33 -16337.9 -3657.56 -2731.07 -2719.62
Financing Cash Flow Items -727.33 -3255.17 -2772.06 -2214 -2560.8
Total Cash Dividends Paid -38.175 -12242.3 -282.496 -164.925 -22.006
Issuance (Retirement) of Stock, Net 9.692 -30.318 -32.655 -32.025 15.973
Issuance (Retirement) of Debt, Net -260.517 -810.097 -570.353 -320.112 -152.784
Foreign Exchange Effects -121.775 -1045.2 -588.64 -717.867 -1293.66
Net Change in Cash -2795.1 -1745.09 676.679 -2986.5 -3800.73
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BNY Mellon Asset Management Investment Advisor 8.9989 1416958032 1416466997 2022-03-04 LOW
First Eagle Investment Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9756 311076782 25321166 2023-03-31 LOW
Harding Loevner LP Investment Advisor 0.7704 121310335 224885 2023-03-31 LOW
Westwood Global Investments, L.L.C. Investment Advisor 0.6471 101897822 562283 2023-03-31 LOW
Sprucegrove Investment Management, Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5496 86532060 -7050200 2023-03-31 LOW
Ruffer LLP Investment Advisor/Hedge Fund 0.3906 61508434 18665224 2023-03-31 MED
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 0.3165 49829560 1082525 2023-03-31 LOW
Ninety One UK Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2524 39748969 34166867 2023-03-31 LOW
Lazard Asset Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.2041 32130877 -1246900 2023-03-31 LOW
MFS Investment Management Investment Advisor/Hedge Fund 0.2007 31597095 711644 2023-03-31 LOW
J O Hambro Capital Management Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.1675 26366988 4406315 2023-03-31 MED
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.1408 22177326 11204526 2023-03-31 HIGH
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 0.1391 21908745 4733552 2023-03-31 LOW
Arrowstreet Capital, Limited Partnership Investment Advisor/Hedge Fund 0.1346 21188846 -2837205 2023-03-31 MED
Loomis, Sayles & Company, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.1332 20972463 230731 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 0.1156 18208197 -379019 2023-03-31 LOW
Quantex AG Investment Advisor 0.1133 17840259 140259 2023-03-31 MED
Seafarer Capital Partners, LLC Investment Advisor 0.1057 16639000 600000 2023-03-31 LOW
Pzena Investment Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 0.1027 16178593 4781566 2023-03-31 LOW
Ninety One North America, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.0933 14686079 14686079 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

530K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$46M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$31M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Brewers (NEC)

Rua Dr. Renato Paes de Barros, 1.017, 4 andar
Itaim Bibi
SAO PAULO
SAO PAULO 04.530-001
BR

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

14,267.90 Price
+0.140% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

XRP/USD

0.51 Price
-1.850% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00424

Gold

1,957.12 Price
-0.260% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

68.41 Price
+1.230% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0209%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0010%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.04

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 530,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch