CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Alsea, S.A.B. de C.V. - ALSSF CFD

1.81
2.67%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.22
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.87
Mở* 1.87
Thay đổi trong 1 năm* 2.75%
Vùng giá trong ngày* 1.78 - 1.87
Vùng giá trong 52 tuần 34.72-50.90
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.48M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 28.23M
Giá trị vốn hóa thị trường 35.86B
Tỷ số P/E 19.41
Cổ phiếu đang lưu hành 819.95M
Doanh thu 66.42B
EPS 2.25
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.83
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Feb 27, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 29, 2022 1.81 -0.05 -2.69% 1.86 1.87 1.78
Jun 28, 2022 1.87 -0.06 -3.11% 1.93 1.95 1.84
Jun 27, 2022 1.93 0.03 1.58% 1.90 1.93 1.87
Jun 24, 2022 1.91 0.07 3.80% 1.84 1.92 1.83
Jun 23, 2022 1.83 0.11 6.40% 1.72 1.83 1.72
Jun 22, 2022 1.80 0.02 1.12% 1.78 1.82 1.76
Jun 21, 2022 1.79 -0.02 -1.10% 1.81 1.84 1.76
Jun 17, 2022 1.79 0.02 1.13% 1.77 1.82 1.77
Jun 16, 2022 1.76 -0.12 -6.38% 1.88 1.89 1.74
Jun 15, 2022 1.89 0.04 2.16% 1.85 1.91 1.84
Jun 14, 2022 1.84 0.00 0.00% 1.84 1.87 1.82
Jun 13, 2022 1.82 -0.08 -4.21% 1.90 1.90 1.80
Jun 10, 2022 2.01 -0.03 -1.47% 2.04 2.05 2.01
Jun 1, 2022 2.02 0.00 0.00% 2.02 2.02 2.02
May 31, 2022 2.02 0.00 0.00% 2.02 2.02 2.02
May 19, 2022 2.02 0.00 0.00% 2.02 2.02 2.02
May 6, 2022 2.02 -0.05 -2.42% 2.07 2.09 2.02
May 5, 2022 2.09 -0.03 -1.42% 2.12 2.12 2.03
May 4, 2022 2.14 0.10 4.90% 2.04 2.15 2.03
May 3, 2022 2.04 0.03 1.49% 2.01 2.08 2.01

Alsea, S.A.B. de C.V. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 53379.5 38495.4 58154.6 46156.6 42529.1
Doanh thu 53379.5 38495.4 58154.6 46156.6 42529.1
Chi phí tổng doanh thu 15591.3 11454.9 17164 14187.5 12923.2
Lợi nhuận gộp 37788.2 27040.5 40990.6 31969.1 29605.9
Tổng chi phí hoạt động 49246.5 40012.9 53583.7 42863 38814.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 21291.9 17694.8 28324.7 25617 23644.2
Depreciation / Amortization 8178.33 8435.19 8046.67 3114.73 2751.68
Chi phí bất thường (thu nhập) 56.244 -61.925 121.883
Other Operating Expenses, Total 4185.08 2428.08 -7.926 5.695 -626.388
Thu nhập hoạt động 4132.94 -1517.51 4570.89 3293.59 3714.6
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -3133.52 -3577.04 -2850.74 -1455.97 -1627.02
Thu nhập ròng trước thuế 999.415 -5094.55 1720.15 1837.62 2087.58
Thu nhập ròng sau thuế 784.469 -3895.46 1084.73 1139.32 1252.15
Lợi ích thiểu số 50.66 659.884 -158.064 -186.071 -162.651
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 835.129 -3235.57 926.669 953.251 1089.5
Thu nhập ròng 835.129 -3235.57 926.669 953.251 1089.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 835.129 -3235.57 926.669 953.251 1089.5
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 835.129 -3235.57 926.669 953.251 1089.5
Thu nhập ròng pha loãng 835.129 -3235.57 926.669 953.251 1089.5
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 838.579 838.579 838.579 835.64 832.818
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.99589 -3.8584 1.10505 1.14074 1.30821
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.78 0.68
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.16852 -3.68787 1.14734 1.0948 1.39599
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 15228.2 16732.1 13958.3 12477.4 10211.7
Doanh thu 15228.2 16732.1 13958.3 12477.4 10211.7
Chi phí tổng doanh thu 4843.26 5142.63 4319.6 3959.6 3331.23
Lợi nhuận gộp 10384.9 11589.5 9638.67 8517.77 6880.48
Tổng chi phí hoạt động 13792.9 14722.7 12731.9 11618.4 10173.5
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 8996.46 9347.24 8365.72 7503.44 6735.52
Other Operating Expenses, Total -46.791 232.819 46.613 155.384 106.721
Thu nhập hoạt động 1435.24 2009.42 1226.34 858.939 38.242
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -715.191 -847.782 -839.406 -788.109 -662.659
Khác, giá trị ròng 0 0 0 0 4.429
Thu nhập ròng trước thuế 720.049 1161.64 386.936 70.83 -619.988
Thu nhập ròng sau thuế 511.51 924.363 272.409 57.133 -469.433
Lợi ích thiểu số 13.931 -89.154 -99.38 81.868 157.325
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 525.441 835.209 173.029 139.001 -312.108
Thu nhập ròng 525.441 835.209 173.029 139.001 -312.108
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 525.441 835.209 173.029 139.001 -312.108
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 525.441 835.209 173.029 139.001 -312.108
Thu nhập ròng pha loãng 525.441 835.209 173.029 139.001 -312.108
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 834.033 838.579 838.579 838.579 843.535
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.63 0.99598 0.20634 0.16576 -0.37
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.63 0.99598 0.20634 0.16576 -0.37
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 11650.9 8772.84 6476.67 5670.66 5657.79
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 6893.43 3932.41 2568.77 1987.86 1540.4
Cash 3381.94 2614.47 1864.52 1769.87 1453.54
Đầu tư ngắn hạn 3511.49 1317.94 704.25 217.986 86.866
Tổng các khoản phải thu, ròng 2106.82 2894.83 1785.82 1079.58 1608.81
Accounts Receivable - Trade, Net 1070.15 890.484 764.902 582.135 920.264
Total Inventory 2009.26 1617.57 1779.65 2120.21 2009.78
Prepaid Expenses 641.421 328.034 289.885 412.676 411.563
Total Assets 82977.6 83437.9 76412.2 56155.6 39551.6
Property/Plant/Equipment, Total - Net 37552.2 39303.1 37885.5 18960.2 15772.5
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 59723.3 60140.8 54025.7 33165.5 25146.5
Accumulated Depreciation, Total -22171.1 -20837.7 -16140.3 -14205.3 -9374.04
Goodwill, Net 12759 13033.4 12555.9 12536.1 6860.67
Intangibles, Net 15037.6 15783.3 14819.3 15243.3 8497.34
Long Term Investments 131.867 90.11 85.471 14.296 0
Other Long Term Assets, Total 5846.01 6455.25 4589.44 3731.08 2763.34
Total Current Liabilities 19639.9 49838.5 15255.2 14713.8 12694.4
Accounts Payable 8425.84 6438.09 5450.56 6054.69 4979.5
Accrued Expenses 4160.15 4279.18 3278.8 3087.62 3195.22
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 7053.95 36419.8 4221.01 2593.35 1094.27
Other Current Liabilities, Total 0 2701.41 2304.86 2978.18 3425.47
Total Liabilities 75338.4 77134.5 66831.2 44582.5 30070.1
Total Long Term Debt 48438.4 21092.4 44618.9 23307.8 13968.5
Long Term Debt 29091.1 0 25076.2 23023.4 13673.9
Capital Lease Obligations 19347.3 21092.4 19542.7 284.375 294.644
Deferred Income Tax 3710.27 4364.05 4365.1 3772.05 1966.1
Minority Interest 1034.92 1330.45 1961.56 1878.74 1121.57
Other Liabilities, Total 2514.86 509.106 630.46 910.041 319.396
Total Equity 7639.16 6303.4 9581 11573.2 9481.56
Common Stock 478.749 478.749 478.749 478.749 475.869
Additional Paid-In Capital 8676.83 8676.83 8670.87 8625.72 8625.72
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -1202.37 -2037.5 1198.07 2372.81 1194.62
Other Equity, Total -314.04 -814.676 -766.696 97.337 -814.647
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 82977.6 83437.9 76412.2 56155.6 39551.6
Total Common Shares Outstanding 838.579 838.579 838.579 835.64 832.818
Other Current Assets, Total 0 0 52.546 70.34 87.236
Treasury Stock - Common -1.469
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 10245.5 11650.9 8651.1 8604.57 8269.13
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 5070.47 6893.43 3585.13 3830.34 3367.77
Cash 3179.86 3381.94 2448.3 1995.93 2231.75
Đầu tư ngắn hạn 1890.61 3511.49 1136.83 1834.41 1136.02
Tổng các khoản phải thu, ròng 2078.76 2106.82 2481.29 2396.89 2994.92
Accounts Receivable - Trade, Net 1091.59 1070.15 1311.51 1142.35 1176.34
Total Inventory 2080.97 2009.26 1853.08 1740.34 1539.34
Prepaid Expenses 1015.35 641.421 731.592 637.006 367.097
Other Current Assets, Total 0 0
Total Assets 81321.7 82977.6 80070.3 80619.8 82663.2
Property/Plant/Equipment, Total - Net 38326.8 37552.2 36733.2 37381.9 39544.7
Goodwill, Net 12455.1 12759 12902.7 12821.5 12934.4
Intangibles, Net 14660.2 15037.6 15374.8 15361.2 15619.3
Long Term Investments 133.704 131.867 111.162 110.679 92.599
Other Long Term Assets, Total 5500.37 5846.01 6297.31 6339.91 6203.17
Total Current Liabilities 19419.4 19639.9 46507.7 48222.4 21312.7
Accounts Payable 3925.88 8425.84 3175.53 3385.52 3384.35
Accrued Expenses 3933.4 4160.15 3752.76 3415.65 3052.31
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 5800.72 7053.95 36165 35782.9 8581.98
Other Current Liabilities, Total 5759.36 0 3414.41 5638.35 6294.03
Total Liabilities 73060.6 75338.4 73122.7 74267.2 76559.5
Total Long Term Debt 47839.8 48438.4 19525.4 20113.3 49353.3
Long Term Debt 28593.2 29091.1 0 0 27874.1
Capital Lease Obligations 19246.6 19347.3 19525.4 20113.3 21479.2
Deferred Income Tax 3448.81 3710.27 4052.61 4012.19 3913.74
Minority Interest 1025.5 1034.92 794.132 1100.4 1156.11
Other Liabilities, Total 1327.17 2514.86 2242.86 818.912 823.694
Total Equity 8261.08 7639.16 6947.54 6352.56 6103.75
Common Stock 478.749 478.749 478.749 478.749 478.749
Additional Paid-In Capital 8676.83 8676.83 8676.83 8676.83 8676.83
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 3110.9 -1202.37 3370.92 2801.39 2662.39
Treasury Stock - Common -0.195 0 0 0
Unrealized Gain (Loss) -808.098 -2013.8 -2013.8 -2013.8
Other Equity, Total -3197.1 -314.04 -3565.15 -3590.61 -3700.42
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 81321.7 82977.6 80070.3 80619.8 82663.2
Total Common Shares Outstanding 838.579 838.579 838.579 838.579 838.579
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 59723.3
Accumulated Depreciation, Total -22171.1
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 784.469 -3895.46 1084.73 1139.32 1252.15
Tiền từ hoạt động kinh doanh 14656.1 6791.44 11681.4 7005.76 4635.38
Tiền từ hoạt động kinh doanh 8178.33 8212.47 8046.67 3114.73 2751.68
Khoản mục phi tiền mặt 3602.92 2732.73 4863.48 2172.2 1769.24
Lãi suất đã trả 2457.83 3225.51 3123.02 1627.94 1307.41
Thay đổi vốn lưu động 2090.4 -258.312 -2313.44 579.514 -1137.69
Tiền từ hoạt động đầu tư -3750.55 -1839.14 -4511.06 -15186.6 -3555.05
Chi phí vốn -2881.89 -2182.16 -3512.84 -4610.15 -5207.39
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -868.665 343.021 -998.214 -10576.5 1652.33
Tiền từ các hoạt động tài chính -8165.88 -2035.47 -7274.13 8475.24 -2171.68
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -2702.69 -3196.74 -3198.27 -990.781 -1307.41
Total Cash Dividends Paid 0 0 -720.143 -727.379
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0 5.954 226.453 221.196 -60.577
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -5463.19 1155.32 -4302.32 9964.97 -76.315
Ảnh hưởng của ngoại hối 221.34 -1553.19 684.661 153.074 83.908
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2961.02 1363.64 580.914 447.454 -1007.44
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line 511.51 784.47 -139.893 -412.302 -469.433
Cash From Operating Activities 2039.46 14725.9 8988.39 5145.52 2272.95
Cash From Operating Activities 2022.45 8178.33 5913.56 3995.61 2006.49
Non-Cash Items 1225.85 5426.94 3761.01 1458.91 687.835
Cash Taxes Paid 0 -111.562 473.779 406.627 307.965
Cash Interest Paid 970.264 3508.16 2513.51 1647.69 806.143
Changes in Working Capital -1720.35 336.194 -546.289 103.301 48.066
Cash From Investing Activities -652.476 -3363.24 -2948.54 -1196.58 -594.27
Capital Expenditures -711.825 -2442.96 -1344.43 -815.648 -312.215
Other Investing Cash Flow Items, Total 59.349 -920.286 -1604.11 -380.931 -282.055
Cash From Financing Activities -3563.61 -9216.21 -6323.94 -4095.96 -1979.14
Financing Cash Flow Items -965.752 -3753.02 -2910.01 -1638.54 -823.157
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 0 0 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2597.86 -5463.19 -3413.93 -2457.42 -1155.98
Foreign Exchange Effects 353.67 814.549 -63.193 44.95 -264.187
Net Change in Cash -1822.96 2961.02 -347.28 -102.066 -564.639
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Torrado Martinez (Cosme Alberto) Individual Investor 12.4387 101384168 2792226 2021-12-31 LOW
Torrado Martinez (Armando) Individual Investor 12.3564 100713305 3155859 2021-12-31 LOW
Torrado Martinez (Alberto) Individual Investor 12.1609 99120005 4395855 2021-12-31
Operadora de Fondos GBM S.A.B. de C.V. Investment Advisor 6.175 50330339 -130874 2023-02-28 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 3.7734 30755949 20685166 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.0539 16740838 109000 2023-02-28 LOW
Impulsora del Fondo México, S.C. Investment Advisor 1.3556 11048941 349556 2023-02-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.2954 10558279 -247100 2023-02-28 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.7728 6298988 1600 2023-01-31 LOW
Larrain Vial Administradora General de Fondos S.A. Investment Advisor 0.5598 4562958 707514 2023-01-31 MED
APG Asset Management N.V. Pension Fund 0.5427 4423701 2662108 2022-06-30 LOW
BlackRock Mexico Operadora SA de CV SOFI Investment Advisor 0.5332 4345890 -257416 2023-02-28 LOW
Florida State Board of Administration Pension Fund 0.3848 3136715 3136715 2022-09-30 LOW
Mackenzie Financial Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.3316 2703135 -3975 2023-02-28 LOW
Caisse de Depot et Placement du Quebec Pension Fund 0.319 2600000 -2516966 2021-12-31 LOW
Moneda S.A. Administradora de Fondos de Inversión Investment Advisor/Hedge Fund 0.2708 2206852 2206852 2022-06-30 LOW
BlackRock Advisors (UK) Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.2634 2146907 74700 2023-02-28 LOW
Sophus Capital Investment Advisor 0.258 2103215 0 2022-12-31
Operadora de Fondos Banorte Ixe S.A. de C.V. Investment Advisor 0.2414 1967810 -69575 2023-02-28 MED
First Sentier Investments (U.K.) Ltd Investment Advisor 0.1898 1547000 -27500 2022-11-30 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Quick Service Restaurants

Avenida Revolución N° 1267, Torre Corporativa, Piso 21
Colonia Los Alpes, Delegación Álvaro Obregón
MEXICO, D.F.
MEXICO, D.F. 01040
MX

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

US100

12,655.90 Price
+0.690% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

69.28 Price
+2.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0219%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0000%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

BTC/USD

28,138.45 Price
-0.170% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,961.72 Price
-0.870% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0173%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0090%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch