CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch Alcoa - AA CFD

31.68
2.97%
0.08
Thấp: 31.11
Cao: 32.24
Market Trading Hours* (UTC) Open now
Closes on Thursday at 20:00

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.08
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.025457 %
Charges from borrowed part ($-1.02)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.025457%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.003235 %
Charges from borrowed part ($0.13)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.003235%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Alcoa Corp ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 32.65
Mở* 32.24
Thay đổi trong 1 năm* -49.96%
Vùng giá trong ngày* 31.11 - 32.24
Vùng giá trong 52 tuần 32.07-67.52
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.04M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 99.58M
Giá trị vốn hóa thị trường 5.85B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 178.40M
Doanh thu 11.83B
EPS -4.73
Tỷ suất cổ tức (%) 1.21951
Hệ số rủi ro beta 2.44
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Jul 18, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
May 31, 2023 31.66 -0.56 -1.74% 32.22 32.59 31.07
May 30, 2023 32.65 -0.82 -2.45% 33.47 33.55 31.97
May 26, 2023 33.49 -0.78 -2.28% 34.27 34.73 33.49
May 25, 2023 33.73 -0.25 -0.74% 33.98 34.59 33.47
May 24, 2023 34.18 -0.94 -2.68% 35.12 35.21 34.09
May 23, 2023 35.53 -0.28 -0.78% 35.81 36.13 35.27
May 22, 2023 36.28 0.31 0.86% 35.97 36.91 35.97
May 19, 2023 36.07 -1.00 -2.70% 37.07 37.07 35.77
May 18, 2023 36.67 0.69 1.92% 35.98 36.89 35.49
May 17, 2023 36.57 -0.25 -0.68% 36.82 37.28 36.07
May 16, 2023 35.93 -0.30 -0.83% 36.23 36.97 35.93
May 15, 2023 36.95 1.58 4.47% 35.37 37.04 35.27
May 12, 2023 35.23 0.00 0.00% 35.23 35.40 34.97
May 11, 2023 35.15 0.09 0.26% 35.06 35.87 34.97
May 10, 2023 36.09 -0.72 -1.96% 36.81 37.07 35.27
May 9, 2023 36.47 0.60 1.67% 35.87 36.87 35.50
May 8, 2023 36.67 -1.01 -2.68% 37.68 38.14 36.42
May 5, 2023 36.03 1.03 2.94% 35.00 36.31 34.82
May 4, 2023 34.36 -0.29 -0.84% 34.65 34.99 33.80
May 3, 2023 34.98 -0.47 -1.33% 35.45 36.20 34.77

Alcoa Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Tuesday, July 18, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q2 2023 Alcoa Corp Earnings Release
Q2 2023 Alcoa Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Tuesday, October 17, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

US

Sự kiện

Q3 2023 Alcoa Corp Earnings Release
Q3 2023 Alcoa Corp Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 12451 12152 9286 10433 13403
Doanh thu 12451 12152 9286 10433 13403
Chi phí tổng doanh thu 10212 9153 7969 8537 10053
Lợi nhuận gộp 2239 2999 1317 1896 3350
Tổng chi phí hoạt động 11761 11203 8778 10588 11592
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 204 227 206 280 248
Nghiên cứu & phát triển 32 31 27 27 31
Depreciation / Amortization 617 664 653 713 733
Chi phí bất thường (thu nhập) 696 1128 -77 1031 527
Thu nhập hoạt động 690 949 508 -155 1811
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 32 -68 -223 -185 -57
Gain (Loss) on Sale of Assets -10 354 -8 3 0
Khác, giá trị ròng -10 -36 -104 -101 -129
Thu nhập ròng trước thuế 702 1199 173 -438 1625
Thu nhập ròng sau thuế 38 570 -14 -853 893
Lợi ích thiểu số -161 -141 -156 -272 -643
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -123 429 -170 -1125 250
Thu nhập ròng -123 429 -170 -1125 250
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -123 429 -170 -1125 250
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -123 429 -170 -1125 250
Thu nhập ròng pha loãng -123 429 -170 -1125 250
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 181 190 186 185 189
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.67956 2.25789 -0.91398 -6.08108 1.32275
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.8558 4.19451 -1.15511 -2.46919 2.85506
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.4 0.1
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng doanh thu 2670 2663 2851 3644 3293
Doanh thu 2670 2663 2851 3644 3293
Chi phí tổng doanh thu 2404 2596 2668 2767 2181
Lợi nhuận gộp 266 67 183 877 1112
Tổng chi phí hoạt động 2770 2810 3520 2912 2519
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 54 64 44 52 44
Nghiên cứu & phát triển 10 9 7 7 9
Depreciation / Amortization 153 147 149 161 160
Chi phí bất thường (thu nhập) 149 -6 652 -75 125
Thu nhập hoạt động -100 -147 -669 732 774
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -79 -87 -62 185 -4
Gain (Loss) on Sale of Assets -14 -3 -2 -4 -1
Khác, giá trị ròng 13 -3 4 -5 -6
Thu nhập ròng trước thuế -180 -240 -729 908 763
Thu nhập ròng sau thuế -232 -420 -769 674 553
Lợi ích thiểu số 1 25 23 -125 -84
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -231 -395 -746 549 469
Thu nhập ròng -231 -395 -746 549 469
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -231 -395 -746 549 469
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -231 -395 -746 549 469
Thu nhập ròng pha loãng -231 -395 -746 549 469
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 178 178 179 186 188
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -1.29775 -2.2191 -4.1676 2.95161 2.49468
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.1 0.1 0.1 0.1 0.1
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.70253 -2.23006 -1.79274 2.66827 2.98043
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 5250 5026 4520 3530 4328
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1363 1814 1607 879 1113
Tiền mặt và các khoản tương đương 1363 1814 1607 879 1113
Tổng các khoản phải thu, ròng 909 884 556 660 1003
Accounts Receivable - Trade, Net 778 757 471 546 830
Total Inventory 2427 1956 1398 1644 1819
Prepaid Expenses 362 354 287 227 250
Other Current Assets, Total 189 18 672 120 143
Total Assets 14756 15025 14860 14631 16132
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6493 6623 7190 7916 8327
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19605 19753 20522 21715 21807
Accumulated Depreciation, Total -13112 -13130 -13332 -13799 -13480
Goodwill, Net 145 144 145 150 151
Intangibles, Net 29 35 45 52 57
Long Term Investments 1112 1189 1041 1103 1350
Note Receivable - Long Term 294 215 134 179 210
Other Long Term Assets, Total 1433 1793 1785 1701 1709
Total Current Liabilities 3004 3223 2761 2563 2919
Accounts Payable 1757 1674 1403 1484 1663
Accrued Expenses 365 418 455 474 400
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1 1 2 1 1
Other Current Liabilities, Total 881 1130 901 604 855
Total Liabilities 9680 10353 11549 10519 10514
Total Long Term Debt 1806 1726 2463 1799 1801
Long Term Debt 1806 1726 2463 1799 1801
Deferred Income Tax 215 191 209 276 301
Minority Interest 1513 1612 1705 1774 1970
Other Liabilities, Total 3142 3601 4411 4107 3523
Total Equity 5076 4672 3311 4112 5618
Common Stock 2 2 2 2 2
Additional Paid-In Capital 9183 9577 9663 9639 9611
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -570 -315 -725 -555 570
Other Equity, Total -3539 -4592 -5629 -4974 -4565
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14756 15025 14860 14631 16132
Total Common Shares Outstanding 176.969 184.1 185.978 185.58 184.77
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Tổng tài sản hiện tại 4946 5250 5350 5863 5598
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 1138 1363 1432 1638 1554
Tiền mặt và các khoản tương đương 1138 1363 1432 1638 1554
Tổng các khoản phải thu, ròng 852 909 868 1022 1050
Accounts Receivable - Trade, Net 753 778 749 898 952
Total Inventory 2395 2427 2400 2556 2495
Prepaid Expenses 342 362 388 313 324
Other Current Assets, Total 219 189 262 334 175
Total Assets 14369 14756 14885 15709 15988
Property/Plant/Equipment, Total - Net 6426 6493 6254 6457 6824
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 19649 19605 19019 19647 20445
Accumulated Depreciation, Total -13223 -13112 -12765 -13190 -13621
Long Term Investments 1051 1122 1223 1238 1224
Other Long Term Assets, Total 1946 1423 1594 1643 2342
Total Current Liabilities 2785 3004 2954 3236 3466
Accounts Payable 1489 1757 1590 1752 1645
Accrued Expenses 332 365 359 373 392
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1 1 1 1 1
Other Current Liabilities, Total 963 881 1004 1110 1428
Total Liabilities 9679 9680 9514 10043 11409
Total Long Term Debt 1806 1806 1725 1725 1727
Long Term Debt 1806 1806 1725 1725 1727
Deferred Income Tax 208 215 201 204 192
Minority Interest 1606 1513 1521 1626 1678
Other Liabilities, Total 3274 3142 3113 3252 4346
Total Equity 4690 5076 5371 5666 4579
Common Stock 2 2 2 2 2
Additional Paid-In Capital 9162 9183 9171 9313 9537
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -819 -570 -158 606 114
Other Equity, Total -3655 -3539 -3644 -4255 -5074
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 14369 14756 14885 15709 15988
Total Common Shares Outstanding 178.401 176.969 176.937 179.925 184.449
Goodwill, Net 145 144 145
Intangibles, Net 29 30 31
Note Receivable - Long Term 294 290 332
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2022 2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm 38 570 -14 -853 893
Tiền từ hoạt động kinh doanh 822 920 394 686 448
Tiền từ hoạt động kinh doanh 617 664 653 713 733
Deferred Taxes 219 147 -26 15 -30
Khoản mục phi tiền mặt 813 790 148 1249 666
Cash Taxes Paid 504 152 183 732 507
Lãi suất đã trả 100 191 135 113 111
Thay đổi vốn lưu động -865 -1251 -367 -438 -1814
Tiền từ hoạt động đầu tư -495 565 -167 -468 -405
Chi phí vốn -480 -390 -353 -379 -399
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -15 955 186 -89 -6
Tiền từ các hoạt động tài chính -768 -1158 514 -444 -288
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -221 -215 -225 -439 -686
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -478 -125 1 2 -27
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 3 -799 738 -7 425
Ảnh hưởng của ngoại hối -9 -13 -14 -7 -4
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -450 314 727 -233 -249
Total Cash Dividends Paid -72 -19
Mar 2023 Dec 2022 Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022
Net income/Starting Line -232 38 458 1227 553
Cash From Operating Activities -163 822 704 570 34
Cash From Operating Activities 153 617 470 321 160
Deferred Taxes -24 219 93 93 -4
Non-Cash Items 301 813 687 -53 146
Changes in Working Capital -361 -865 -1004 -1018 -821
Cash From Investing Activities -102 -495 -324 -186 -93
Capital Expenditures -83 -480 -309 -181 -74
Other Investing Cash Flow Items, Total -19 -15 -15 -5 -19
Cash From Financing Activities 40 -768 -743 -558 -209
Financing Cash Flow Items 33 -221 -210 -193 -137
Issuance (Retirement) of Stock, Net 1 -478 -478 -328 -54
Issuance (Retirement) of Debt, Net 24 3 0 0 0
Foreign Exchange Effects 2 -9 -20 -2 9
Net Change in Cash -223 -450 -383 -176 -259
Total Cash Dividends Paid -18 -72 -55 -37 -18
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.0855 17992670 185970 2023-03-31 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 8.4343 15046848 40729 2023-03-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.6376 8273477 271387 2023-03-31 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 2.9929 5339425 1395653 2023-03-31 LOW
Franklin Mutual Advisers, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 2.4741 4413772 467502 2023-03-31 MED
Theleme Partners LLP Hedge Fund 2.3803 4246530 185000 2023-03-31 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.9998 3567665 225712 2023-03-31 LOW
BlackRock Investment Management (UK) Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.7573 3135060 191791 2023-03-31 LOW
Fisher Investments Investment Advisor/Hedge Fund 1.6288 2905782 -178322 2023-03-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.5852 2828058 226254 2022-12-31 LOW
BofA Global Research (US) Research Firm 1.4166 2527322 1117178 2023-03-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.4151 2524587 28972 2023-03-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.2601 2247953 607322 2023-03-31 LOW
Newton Investment Management North America, LLC Investment Advisor 1.2237 2183082 1103208 2023-03-31 MED
Morgan Stanley Smith Barney LLC Investment Advisor 1.1957 2133153 -4678 2023-03-31 LOW
JP Morgan Asset Management Investment Advisor 1.1642 2076930 344810 2023-03-31 LOW
Ruffer LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.119 1996243 1996243 2023-03-31 MED
Menora Mivtachim Insurance Ltd. Insurance Company 1.0909 1946202 780861 2023-03-31
PointState Capital LP Hedge Fund 1.0571 1885896 1001233 2023-03-31 HIGH
Union Investment Privatfonds GmbH Investment Advisor 1.0495 1872377 -2634431 2023-03-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Aluminum (NEC)

201 Isabella St Ste 500
PITTSBURGH
PENNSYLVANIA 15212-5873
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

26,930.80 Price
-0.930% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.51 Price
-1.960% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00381

US100

14,251.80 Price
0.000% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Gold

1,965.75 Price
-0.160% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0089%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0006%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch