CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch AFC Gamma, Inc. - AFCG CFD

12.07
0.58%
0.06
Thấp: 11.96
Cao: 12.2
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Tuesday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.06
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 12
Mở* 12.05
Thay đổi trong 1 năm* -36.61%
Vùng giá trong ngày* 11.96 - 12.2
Vùng giá trong 52 tuần 11.84-20.74
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 392.25K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 3.49M
Giá trị vốn hóa thị trường 246.28M
Tỷ số P/E 6.66
Cổ phiếu đang lưu hành 20.49M
Doanh thu 75.13M
EPS 1.81
Tỷ suất cổ tức (%) 18.6356
Hệ số rủi ro beta -100.00K
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 17, 2023 11.98 -0.09 -0.75% 12.07 12.16 11.86
Mar 16, 2023 12.31 0.08 0.65% 12.23 12.44 11.88
Mar 15, 2023 12.32 0.33 2.75% 11.99 12.34 11.81
Mar 14, 2023 12.28 -0.58 -4.51% 12.86 13.14 12.02
Mar 13, 2023 12.54 -0.14 -1.10% 12.68 12.98 12.23
Mar 10, 2023 12.95 -1.00 -7.17% 13.95 14.01 12.65
Mar 9, 2023 13.96 -0.22 -1.55% 14.18 14.32 13.93
Mar 8, 2023 14.17 -1.13 -7.39% 15.30 15.30 13.77
Mar 7, 2023 15.40 -0.27 -1.72% 15.67 15.93 15.29
Mar 6, 2023 15.36 -0.09 -0.58% 15.45 15.54 15.35
Mar 3, 2023 15.46 0.05 0.32% 15.41 15.48 15.35
Mar 2, 2023 15.39 -0.03 -0.19% 15.42 15.62 15.34
Mar 1, 2023 15.52 0.06 0.39% 15.46 15.59 15.38
Feb 28, 2023 15.45 0.17 1.11% 15.28 15.54 15.26
Feb 27, 2023 15.26 -0.22 -1.42% 15.48 15.54 15.22
Feb 24, 2023 15.50 -0.09 -0.58% 15.59 15.65 15.22
Feb 23, 2023 15.82 0.15 0.96% 15.67 15.87 15.58
Feb 22, 2023 15.72 -0.01 -0.06% 15.73 15.78 15.58
Feb 21, 2023 15.75 -0.12 -0.76% 15.87 15.92 15.64
Feb 17, 2023 15.99 0.27 1.72% 15.72 16.05 15.53

AFC Gamma, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2020 2021
Tổng doanh thu 5.59511 37.4636
Doanh thu 5.59511 37.4636
Chi phí tổng doanh thu 0.36419 8.32151
Lợi nhuận gộp 5.23092 29.1421
Tổng chi phí hoạt động 2.37942 14.3985
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.01523 6.07695
Thu nhập hoạt động 3.21569 23.0652
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác 1.56334 0.61982
Khác, giá trị ròng -0.4654 -2.64934
Thu nhập ròng trước thuế 4.31363 21.0357
Thu nhập ròng sau thuế 4.31363 21.0005
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 4.31363 21.0005
Thu nhập ròng 4.31363 21.0005
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 4.31363 21.0005
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 4.31363 21.0005
Thu nhập ròng pha loãng 4.31363 21.0005
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 19.4428 13.8089
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.22186 1.5208
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 1.31
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.22186 1.5208
Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
Tổng doanh thu 4.68501 8.74852 11.0165 13.0136 17.3857
Doanh thu 4.68501 8.74852 11.0165 13.0136 17.3857
Chi phí tổng doanh thu 0.87666 2.07887 2.54294 2.82304 3.84721
Lợi nhuận gộp 3.80835 6.66965 8.4736 10.1905 13.5385
Tổng chi phí hoạt động 3.07375 2.99179 3.84918 4.48375 6.38105
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 2.19709 0.91292 1.30624 1.66071 2.53384
Thu nhập hoạt động 1.61126 5.75673 7.16736 8.52983 11.0047
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.1444 -0.48316 1.42393 -0.17655 0.08084
Khác, giá trị ròng -0.0661 -0.64579 -0.66061 -1.27684 -0.90513
Thu nhập ròng trước thuế 1.40076 4.62779 7.93068 7.07644 10.1804
Thu nhập ròng sau thuế 1.40076 4.62779 7.93068 7.04128 10.1621
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 1.40076 4.62779 7.93068 7.04128 10.1621
Thu nhập ròng 1.40076 4.62779 7.93068 7.04128 10.1621
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 1.40076 4.62779 7.93068 7.04128 10.1621
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 1.40076 4.62779 7.93068 7.04128 10.1621
Thu nhập ròng pha loãng 1.40076 4.62779 7.93068 7.04128 10.1621
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 7.48505 13.7753 16.7766 17.0075 19.5915
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.18714 0.33595 0.47272 0.41401 0.5187
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.38 0.43 0.5 0.55
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.18714 0.33595 0.47272 0.41401 0.5187
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2020 2021
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 9.62382 109.246
Tiền mặt và các khoản tương đương 9.62382 109.246
Prepaid Expenses 0.0721 0.94928
Total Assets 93.9617 464.848
Note Receivable - Long Term 84.2658 338.772
Payable/Accrued 0.21543 1.52898
Accrued Expenses 2.09855 8.92977
Notes Payable/Short Term Debt 0 0
Total Liabilities 2.31398 191.773
Total Long Term Debt 0 96.5727
Total Equity 91.6477 273.075
Redeemable Preferred Stock 0 0
Common Stock 0.06179 0.16387
Additional Paid-In Capital 91.0682 274.004
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 0.51772 -1.09288
Other Equity, Total 0
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 93.9617 464.848
Total Common Shares Outstanding 19.4428 16.4428
Long Term Investments 15.8813
Other Current Liabilities, Total 83.0668
Long Term Debt 96.5727
Other Liabilities, Total 1.67502
Total Preferred Shares Outstanding 0.00013
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 126.794 124.605 69.9744 109.246 63.6152
Tiền mặt và các khoản tương đương 126.794 124.605 69.9744 109.246 63.6152
Prepaid Expenses 1.10904 0.189 0.39124 0.94928 0.60418
Total Assets 221.506 278.511 303.885 464.848 454.068
Note Receivable - Long Term 93.6028 153.717 233.519 338.772 389.848
Payable/Accrued 0.40494 1.4205 0.52059 1.52898 1.61581
Accrued Expenses 4.48571 8.15767 11.6439 8.92977 5.36109
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Total Liabilities 5.17383 10.0543 29.4778 191.773 117.557
Total Long Term Debt 0 0 0 96.5727 96.6596
Other Liabilities, Total 0.28318 0.47614 0.69227 1.67502 3.03891
Total Equity 216.332 268.457 274.407 273.075 336.51
Redeemable Preferred Stock 0 0 0 0 0
Common Stock 0.13367 0.16117 0.16387 0.16387 0.19678
Additional Paid-In Capital 216.505 269.061 274.148 274.004 338.103
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -0.30639 -0.76552 0.09475 -1.09288 -1.78937
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 221.506 278.511 303.885 464.848 454.068
Total Common Shares Outstanding 13.3669 16.1169 16.4428 16.4428 19.7429
Total Preferred Shares Outstanding 0.00013 0.00013 0.00013 0.00013
Other Current Liabilities, Total 16.621 83.0668 10.8817
Long Term Investments 15.8813 0
Long Term Debt 96.5727 96.6596
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2020 2021
Thu nhập ròng/khởi điểm 4.31363 21.0005
Tiền từ hoạt động kinh doanh 1.51886 9.53856
Khoản mục phi tiền mặt -2.64883 -6.65829
Cash Taxes Paid 0 0.03517
Lãi suất đã trả 0 0
Thay đổi vốn lưu động -0.14594 -4.80365
Tiền từ hoạt động đầu tư -32.4263 -248.458
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -32.4263 -248.458
Tiền từ các hoạt động tài chính 40.5312 338.542
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.79591 -7.56985
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 44.3271 185.501
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 9.62382 99.6222
Total Cash Dividends Paid -14.3897
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 175
Mar 2021 Jun 2021 Sep 2021 Dec 2021 Mar 2022
Net income/Starting Line 1.40076 6.02854 13.9592 21.0005 10.1621
Cash From Operating Activities 2.37079 7.49589 7.60574 9.53856 4.66535
Non-Cash Items 0.54286 -0.59211 -4.98853 -6.65829 -4.00737
Changes in Working Capital 0.42717 2.05945 -1.36495 -4.80365 -1.4894
Cash From Investing Activities -6.88506 -61.6847 -121.464 -248.458 -30.0478
Other Investing Cash Flow Items, Total -6.88506 -61.6847 -121.464 -248.458 -30.0478
Cash From Financing Activities 121.684 169.17 174.208 338.542 -20.2485
Financing Cash Flow Items -3.09384 -3.79583 -3.9811 -7.56985 -0.96678
Total Cash Dividends Paid -2.22487 -7.31178 -7.31178 -14.3897 -8.22141
Issuance (Retirement) of Stock, Net 127.003 180.277 185.501 185.501 63.9397
Net Change in Cash 117.17 114.981 60.3506 99.6222 -45.6309
Cash Taxes Paid 0 0 0.03517 0
Cash Interest Paid 0 0 0 0.06927
Issuance (Retirement) of Debt, Net 175 -75
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Tannenbaum (Leonard Mark) Individual Investor 16.7701 3415063 51380 2023-01-03 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 4.9985 1024162 218266 2022-12-31 LOW
Federated Hermes Global Investment Management Corp. Investment Advisor/Hedge Fund 4.3926 900000 0 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.0333 826387 4312 2022-12-31 LOW
Gamma Lending Holdco, L.L.C. Corporation 3.2627 668500 0 2022-03-22 LOW
Wasatch Global Investors Inc Investment Advisor/Hedge Fund 3.0012 614916 48581 2022-12-31 LOW
ETF Managers Group, LLC Investment Advisor 2.9802 610630 191914 2022-09-30 LOW
Philadelphia Financial Management of San Francisco, LLC Hedge Fund 1.8629 381690 -112441 2022-12-31 HIGH
Hightower Advisors, LLC Investment Advisor 1.6569 339483 -84145 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 1.3136 269145 21974 2022-12-31 LOW
Bullseye Asset Management LLC Hedge Fund 0.8861 181548 0 2022-12-31 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.8041 164761 -20557 2022-12-31 LOW
AdvisorShares Investments, LLC Investment Advisor 0.6604 135305 -21824 2022-12-31 HIGH
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.5836 119574 3273 2022-12-31 LOW
Nuveen LLC Pension Fund 0.5747 117751 -2795 2022-12-31 LOW
Penserra Capital Management LLC Investment Advisor 0.5546 113642 3194 2022-12-31 MED
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 0.528 108183 -24755 2022-12-31 MED
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 0.5086 104200 8600 2022-12-31 HIGH
Truvestments Capital LLC Investment Advisor 0.4675 95783 73769 2022-12-31 LOW
Merlin Asset Management Investment Advisor 0.4408 90313 -49582 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group
500000+

Thương nhân

92000+

Hoạt động khách hàng tháng

$53000000+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30000000+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Mortgage REITs

525 Okeechobee Blvd. Suite 1650
WEST PALM BEACH
FLORIDA 33401
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

XRP/USD

0.38 Price
-2.840% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00328

BTC/USD

27,937.85 Price
-0.580% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Gold

1,981.30 Price
-0.240% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0172%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0089%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Oil - Crude

67.59 Price
+1.500% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0220%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0001%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch