CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Advent Technologies Holdings, Inc. - ADN CFD

1.0986
8.34%
  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0128
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 1.1985
Mở* 1.1685
Thay đổi trong 1 năm* -58.56%
Vùng giá trong ngày* 1.0487 - 1.1685
Vùng giá trong 52 tuần 1.05-4.48
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 4.41M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 19.64M
Giá trị vốn hóa thị trường 57.41M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 51.72M
Doanh thu 8.78M
EPS -0.69
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta -0.01
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 31, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 1.0986 -0.0600 -5.18% 1.1586 1.1885 1.0487
Mar 23, 2023 1.1985 -0.2597 -17.81% 1.4582 1.4882 1.1486
Mar 22, 2023 1.2085 -0.0999 -7.64% 1.3084 1.3084 1.2085
Mar 21, 2023 1.2984 0.1199 10.17% 1.1785 1.3284 1.1685
Mar 20, 2023 1.1486 -0.0699 -5.74% 1.2185 1.2584 1.1486
Mar 17, 2023 1.2185 -0.1298 -9.63% 1.3483 1.3483 1.1486
Mar 16, 2023 1.3184 -0.0299 -2.22% 1.3483 1.3483 1.2584
Mar 15, 2023 1.3683 0.0100 0.74% 1.3583 1.4083 1.3284
Mar 14, 2023 1.4083 0.0200 1.44% 1.3883 1.4382 1.3583
Mar 13, 2023 1.3683 -0.0300 -2.15% 1.3983 1.4682 1.2984
Mar 10, 2023 1.3983 -0.1198 -7.89% 1.5181 1.5481 1.3783
Mar 9, 2023 1.5281 -0.0899 -5.56% 1.6180 1.6380 1.5281
Mar 8, 2023 1.6180 -0.0899 -5.26% 1.7079 1.7079 1.5781
Mar 7, 2023 1.6980 -0.0299 -1.73% 1.7279 1.7579 1.6980
Mar 6, 2023 1.7179 -0.0100 -0.58% 1.7279 1.7779 1.7079
Mar 3, 2023 1.7579 0.0400 2.33% 1.7179 1.7679 1.6979
Mar 2, 2023 1.6980 -0.0399 -2.30% 1.7379 1.7479 1.6980
Mar 1, 2023 1.7479 -0.0499 -2.78% 1.7978 1.7978 1.7279
Feb 28, 2023 1.7479 -0.0300 -1.69% 1.7779 1.7978 1.7479
Feb 27, 2023 1.7779 -0.0399 -2.19% 1.8178 1.8378 1.7679

Advent Technologies Holdings, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng doanh thu 7.06884 0.88265 0.62017 0.37374
Doanh thu 7.06884 0.88265 0.62017 0.37374
Chi phí tổng doanh thu 5.40622 0.51382 0.39739 0.2005
Lợi nhuận gộp 1.66262 0.36883 0.22278 0.17324
Tổng chi phí hoạt động 51.1791 3.95638 0.79391 0.72475
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 41.8767 3.54686 0.86357 0.85982
Nghiên cứu & phát triển 3.54054 0.10254 0.12473 0.09997
Other Operating Expenses, Total -0.82921 -0.20683 -0.59179 -0.43554
Thu nhập hoạt động -44.1103 -3.07373 -0.17374 -0.35101
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.09427 -0.03161 0.01188 -0.01915
Khác, giá trị ròng 22.7587 -0.0157 -0.10857 -0.09465
Thu nhập ròng trước thuế -21.4459 -3.12104 -0.27043 -0.46481
Thu nhập ròng sau thuế -20.5233 -3.12104 -0.35825 -0.56538
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -20.5233 -3.12104 -0.35825 -0.56538
Thu nhập ròng -20.5233 -3.12104 -0.35825 -0.56538
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -20.5233 -3.12104 -0.35825 -0.56538
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -20.5233 -3.12104 -0.35825 -0.56538
Thu nhập ròng pha loãng -20.5233 -3.12104 -0.35825 -0.56538
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 45.8149 46.1059 46.1059 46.1059
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.44796 -0.06769 -0.00777 -0.01226
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.50925 -0.06769 -0.00777 -0.01226
Depreciation / Amortization 1.18483 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 1.256 2.90209 1.674 1.00346 1.48929
Doanh thu 1.256 2.90209 1.674 1.00346 1.48929
Chi phí tổng doanh thu 1.517 2.74374 1.64578 0.66935 0.34734
Lợi nhuận gộp -0.261 0.15835 0.02822 0.33411 1.14195
Tổng chi phí hoạt động 14.355 19.5617 15.3818 7.78907 8.44659
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 10.498 14.3185 13.0407 6.59574 7.92186
Nghiên cứu & phát triển 2.149 1.97949 0.89322 0.63875 0.02908
Depreciation / Amortization 0.699 0.71738 0.30973 0.18676
Other Operating Expenses, Total -0.508 -0.19742 -0.50761 -0.11477 -0.03845
Thu nhập hoạt động -13.099 -16.6596 -13.7078 -6.78561 -6.9573
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.027 -0.06517 -0.0288 -0.01398 0.01368
Khác, giá trị ròng 8.373 6.84722 2.40591 3.65627 9.8493
Thu nhập ròng trước thuế -4.753 -9.87756 -11.3307 -3.14331 2.90567
Thu nhập ròng sau thuế -4.096 -9.00598 -11.2797 -3.14331 2.90567
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -4.096 -9.00598 -11.2797 -3.14331 2.90567
Thu nhập ròng -4.096 -9.00598 -11.2797 -3.14331 2.90567
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -4.096 -9.00598 -11.2797 -3.14331 2.90567
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -4.096 -9.00598 -11.2797 -3.14331 2.90567
Thu nhập ròng pha loãng -4.096 -9.00598 -11.2797 -3.14331 2.90567
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 51.2536 51.3134 48.3252 46.1265 40.9874
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.07992 -0.17551 -0.23341 -0.06815 0.07089
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.07992 -0.17551 -0.21256 -0.06815 -0.07232
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Tổng tài sản hiện tại 97.3508 1.69519 1.82147 0.57852
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 79.7644 0.51573 1.19902 0.1474
Tiền mặt và các khoản tương đương 79.7644 0.51573 1.19902 0.1474
Tổng các khoản phải thu, ròng 9.18993 1.0453 0.58738 0.37089
Accounts Receivable - Trade, Net 4.75583 0.50699 0.36837 0.09926
Total Inventory 6.95778 0.10794 0.03244 0.02835
Prepaid Expenses 1.14009 0.00172 0.00264 0.03188
Total Assets 163.031 1.89406 1.90658 0.64615
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.58499 0.19874 0.08498 0.06751
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15.1659 0.69103 0.23239 0.20479
Accumulated Depreciation, Total -6.58088 -0.4923 -0.14741 -0.13728
Other Long Term Assets, Total 3.72089 0.00014 0.00013 0.00013
Total Current Liabilities 18.8701 3.42879 2.53105 5.3187
Accounts Payable 3.63737 0.88139 0.26771 0.26904
Accrued Expenses 6.19553 0.82906 0.16748 0.23986
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0.5 3.42914
Other Current Liabilities, Total 9.03718 1.71834 1.59586 1.38066
Total Liabilities 32.829 3.68753 2.74038 5.406
Total Long Term Debt 0.13781 0.04279 0 0
Other Liabilities, Total 11.3212 0.21595 0.20933 0.08731
Total Equity 130.202 -1.79347 -0.8338 -4.75985
Redeemable Preferred Stock 0.00242 0
Common Stock 0.00513 0.0025 0.00089 0.00074
Additional Paid-In Capital 164.894 10.9938 8.81165 4.52014
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -33.4249 -12.9015 -9.76762 -9.40937
Other Equity, Total -1.27251 0.11178 0.11886 0.12864
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 163.031 1.89406 1.90658 0.64615
Total Common Shares Outstanding 51.2536 46.1059 46.1059 46.1059
Other Current Assets, Total 0.29856 0.02449
Goodwill, Net 30.0305 0
Intangibles, Net 23.3436 0
Long Term Debt 0.13781 0.04279
Deferred Income Tax 2.49992 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 82.624 97.3508 108.364 121.375 131.793
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 59.282 79.7644 92.4924 116.109 124.975
Tiền mặt và các khoản tương đương 59.282 79.7644 92.4924 116.109 124.975
Tổng các khoản phải thu, ròng 10.702 9.18993 7.93019 1.98221 2.26267
Accounts Receivable - Trade, Net 3.896 4.75583 6.50606 1.54599 1.88397
Total Inventory 9.211 6.95778 5.59857 0.85767 0.81274
Prepaid Expenses 3.158 1.14009 1.82296 1.76558 2.85168
Other Current Assets, Total 0.271 0.29856 0.52001 0.6605 0.89117
Total Assets 148.172 163.031 173.964 130.359 137.29
Property/Plant/Equipment, Total - Net 8.964 8.58499 7.88304 1.11518 0.318
Intangibles, Net 22.657 23.3436 54.2818 5.20782 5.17877
Total Current Liabilities 14.379 18.8701 15.4103 3.64171 4.96966
Accounts Payable 4.874 3.63737 3.72262 2.88333 1.46279
Accrued Expenses 1.91 6.19553 7.59562 0.33107 2.95612
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 7.595 9.03718 4.09205 0.42732 0.55076
Total Liabilities 19.624 32.829 37.8315 23.7052 28.5819
Total Long Term Debt 0 0 0 0 0
Other Liabilities, Total 3.048 11.459 18.6643 20.0635 23.6123
Total Equity 128.548 130.202 136.133 106.654 108.708
Common Stock 0.005 0.00513 0.00513 0.00461 0.00461
Additional Paid-In Capital 167.755 164.894 161.264 119.965 118.568
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -37.521 -33.4249 -24.4189 -13.1392 -9.99584
Other Equity, Total -1.691 -1.27251 -0.71733 -0.17646 0.13073
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 148.172 163.031 173.964 130.359 137.29
Total Common Shares Outstanding 51.2536 51.2536 51.2536 46.1287 46.1059
Other Long Term Assets, Total 3.897 3.72089 3.43513 2.66094
Deferred Income Tax 2.197 2.49992 3.75686
Goodwill, Net 30.03 30.0305
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 15.839
Accumulated Depreciation, Total -6.875
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018
Thu nhập ròng/khởi điểm -20.5233 -3.12104 -0.35825 -0.56538
Tiền từ hoạt động kinh doanh -35.837 -1.42507 -0.23246 -0.04104
Tiền từ hoạt động kinh doanh 0.5591 0.02251 0.0168 0.02212
Khoản mục phi tiền mặt -15.0068 0.87149 0.09116 0.04157
Thay đổi vốn lưu động -1.12832 0.80198 0.01782 0.46066
Tiền từ hoạt động đầu tư -25.5568 -0.12251 -0.03494 0
Chi phí vốn -3.93822 -0.12251 -0.03494 0
Tiền từ các hoạt động tài chính 141.501 0.88233 1.35062 0
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 0.26218 1.38233 1.35062 0
Ảnh hưởng của ngoại hối -0.85882 -0.01804 -0.03161 0.00968
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 79.2487 -0.68328 1.05162 -0.03136
Amortization 1.18483 0
Deferred Taxes -0.92251 0
Cash Taxes Paid 0.95794 0
Lãi suất đã trả 0.01243 0
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -21.6186 0
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ 141.121 0
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 0.11827 -0.5
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Cash From Operating Activities -19.311 -35.837 -24.6903 -16.2315 -12.1961
Changes in Working Capital -19.311 -35.837 -24.6903 -16.2315 -12.1961
Cash From Investing Activities -1.01 -25.5568 -24.0018 -9.39967 -4.05305
Capital Expenditures -0.963 -3.93822 -2.65858 -0.94785 -0.07711
Other Investing Cash Flow Items, Total -0.047 -21.6186 -21.3432 -8.45183 -3.97594
Cash From Financing Activities 0 141.501 141.496 141.501 140.693
Financing Cash Flow Items 0 141.121 141.121 141.121 140.693
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0.26218 0.26218 0.26218 0
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0.11827 0.11338 0.11749 0
Foreign Exchange Effects -0.161 -0.85882 -0.82762 -0.27604 0.01513
Net Change in Cash -20.482 79.2487 91.9766 115.593 124.459
Cash Interest Paid 0.006
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Gregoriou (Vassilios) Individual Investor 11.2125 5798874 -72161 2023-02-04 LOW
BNP Paribas Asset Management UK Limited Investment Advisor 10.7305 5549573 85357 2022-12-31 LOW
F.E.R. fischer Edelstahlrohre GmbH Corporation 9.9093 5124846 5124846 2021-08-30
Kaskavelis (Christos) Individual Investor 7.3293 3790561 0 2022-04-13 LOW
2012 Lewnowski Family Trust UAD 12/19/2012 Corporation 5.6046 2898579 2898579 2022-04-13
Antoniou (Charalampos) Individual Investor 5.3658 2775049 0 2022-04-13 LOW
Amci Sponsor , L.L.C Corporation 4.7837 2474009 0 2022-04-13 LOW
De Castro (Emory Sayre Ph.D.) Individual Investor 4.2191 2182046 -29401 2023-02-04 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.5442 1315800 36355 2022-12-31 LOW
Coffey (James F) Individual Investor 1.6993 878814 -29046 2023-02-04 LOW
Penserra Capital Management LLC Investment Advisor 1.6855 871710 127138 2022-12-31 MED
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.3791 713240 472 2022-12-31 LOW
Prince Street Capital Management LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.3535 700000 370000 2022-09-30 HIGH
Renaissance Technologies LLC Hedge Fund 1.2883 666300 311000 2022-12-31 HIGH
Abaris Investment Management AG Investment Advisor 1.1118 575000 215000 2022-10-31 MED
AllianceBernstein L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.77 398226 104455 2022-12-31 LOW
Gourdoupi (Panoraia) Individual Investor 0.7247 374797 -4688 2022-08-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6725 347798 3534 2022-12-31 LOW
First Trust Advisors L.P. Investment Advisor 0.6274 324478 -9698 2022-12-31 LOW
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC Investment Advisor 0.6105 315728 236864 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Renewable Energy Equipment & Services (NEC)

500 RUTHERFORD AVENUE
SUITE 102
BOSTON
MASSACHUSETTS 02129
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

BTC/USD

27,900.45 Price
+1.660% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

XRP/USD

0.45 Price
-1.030% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00360

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch