CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch ADMA Biologics, Inc. - ADMA CFD

3.2999
5.41%
0.0402
Thấp: 3.1902
Cao: 3.3298
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.0402
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024874 %
Charges from borrowed part ($-0.99)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024874%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.002651 %
Charges from borrowed part ($0.11)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.002651%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 3.1304
Mở* 3.1902
Thay đổi trong 1 năm* 79.22%
Vùng giá trong ngày* 3.1902 - 3.3298
Vùng giá trong 52 tuần 1.43-3.98
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 3.15M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 51.47M
Giá trị vốn hóa thị trường 702.01M
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 222.16M
Doanh thu 154.08M
EPS -0.33
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 0.91
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 9, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 31, 2023 3.2999 0.1396 4.42% 3.1603 3.3298 3.1404
Mar 30, 2023 3.1304 -0.0997 -3.09% 3.2301 3.2999 3.1204
Mar 29, 2023 3.2501 0.0700 2.20% 3.1801 3.2600 3.1801
Mar 28, 2023 3.1803 -0.0996 -3.04% 3.2799 3.3597 3.1703
Mar 27, 2023 3.2999 -0.0199 -0.60% 3.3198 3.4495 3.2899
Mar 24, 2023 3.3198 0.0299 0.91% 3.2899 3.4096 3.2301
Mar 23, 2023 3.1105 0.0997 3.31% 3.0108 3.1204 3.0107
Mar 22, 2023 2.9809 -0.0697 -2.28% 3.0506 3.0905 2.9809
Mar 21, 2023 3.0706 0.0300 0.99% 3.0406 3.1703 3.0406
Mar 20, 2023 3.0507 -0.0299 -0.97% 3.0806 3.1005 2.9310
Mar 17, 2023 3.0606 -0.0298 -0.96% 3.0904 3.1204 3.0207
Mar 16, 2023 3.1105 0.0300 0.97% 3.0805 3.1703 3.0506
Mar 15, 2023 3.1105 0.0001 0.00% 3.1104 3.1902 3.0806
Mar 14, 2023 3.2002 -0.0099 -0.31% 3.2101 3.2600 3.1603
Mar 13, 2023 3.1803 0.1696 5.63% 3.0107 3.2201 3.0008
Mar 10, 2023 3.0806 -0.1594 -4.92% 3.2400 3.2600 3.0307
Mar 9, 2023 3.2600 -0.1496 -4.39% 3.4096 3.4395 3.2102
Mar 8, 2023 3.3896 0.0100 0.30% 3.3796 3.4495 3.3497
Mar 7, 2023 3.3797 0.0200 0.60% 3.3597 3.4495 3.2998
Mar 6, 2023 3.3398 -0.0697 -2.04% 3.4095 3.4295 3.2999

ADMA Biologics, Inc. Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 80.9426 42.2198 29.3491 16.9853 22.7606
Doanh thu 80.9426 42.2198 29.3491 16.9853 22.7606
Chi phí tổng doanh thu 79.7693 61.2914 39.5042 42.1946 29.1643
Lợi nhuận gộp 1.17329 -19.0716 -10.1552 -25.2094 -6.40376
Tổng chi phí hoạt động 139.316 106.143 80.7359 77.2742 63.2808
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 55.1856 39.2209 28.0804 30.3085 24.5966
Nghiên cứu & phát triển 3.64606 5.90701 2.34385 3.92612 6.22959
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 -0.9918 9.9625 0 2.05561
Thu nhập hoạt động -58.3737 -63.9231 -51.3868 -60.2889 -40.5202
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -13.0223 -11.6969 -8.19259 -5.32738 -3.22862
Khác, giá trị ròng -0.25158 -0.12853 -0.22732 -0.12712 -0.01014
Thu nhập ròng trước thuế -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Thu nhập ròng sau thuế -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Thu nhập ròng -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Thu nhập ròng pha loãng -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 139.579 86.1451 54.3481 45.1889 22.896
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.51331 -0.87931 -0.88833 -1.45486 -1.9112
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.51331 -0.89083 -0.91713 -1.45486 -1.82142
Depreciation / Amortization 0.71535 0.71535 0.84494 0.84494 1.23467
Tổng khoản mục bất thường 0
Gain (Loss) on Sale of Assets 0 11.5274
Sep 2022 Jun 2022 Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021
Tổng doanh thu 41.0901 33.905 29.1031 26.3829 20.6805
Doanh thu 41.0901 33.905 29.1031 26.3829 20.6805
Chi phí tổng doanh thu 31.4335 26.1356 25.441 22.8714 20.2952
Lợi nhuận gộp 9.65664 7.7694 3.66204 3.51149 0.38534
Tổng chi phí hoạt động 50.4069 43.0798 50.5881 39.5741 35.1176
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 17.7526 15.8919 17.6742 15.7948 13.873
Nghiên cứu & phát triển 1.04195 0.87339 0.62411 0.72899 0.77056
Depreciation / Amortization 0.17884 0.17884 0.17884 0.17884 0.17884
Thu nhập hoạt động -9.31673 -9.17474 -21.485 -13.1912 -14.4371
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -5.57313 -4.57075 -3.35597 -3.31343 -3.29442
Khác, giá trị ròng -0.00964 -0.01942 -0.16688 -0.1448 0.01855
Thu nhập ròng trước thuế -14.8995 -13.7649 -25.0079 -16.6494 -17.7129
Thu nhập ròng sau thuế -14.8995 -13.7649 -25.0079 -16.6494 -17.7129
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -14.8995 -13.7649 -25.0079 -16.6494 -17.7129
Thu nhập ròng -14.8995 -13.7649 -25.0079 -16.6494 -17.7129
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -14.8995 -13.7649 -25.0079 -16.6494 -17.7129
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -14.8995 -13.7649 -25.0079 -16.6494 -17.7129
Thu nhập ròng pha loãng -14.8995 -13.7649 -25.0079 -16.6494 -17.7129
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 196.384 196.353 195.872 181.267 133.77
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.07587 -0.0701 -0.12767 -0.09185 -0.13241
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.07587 -0.0701 -0.09362 -0.09185 -0.13241
Chi phí bất thường (thu nhập) 0 0 6.66994 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 208.729 153.741 85.8204 44.5296 62.3416
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 51.0891 55.9212 26.7521 22.7549 43.1076
Tiền mặt và các khoản tương đương 51.0891 55.9212 26.7521 22.7549 43.1076
Đầu tư ngắn hạn
Tổng các khoản phải thu, ròng 28.5769 13.2373 3.46992 1.39244 3.88015
Accounts Receivable - Trade, Net 28.5769 13.2373 3.46992 1.39244 3.88015
Total Inventory 124.724 81.5356 53.0647 18.6162 12.6282
Prepaid Expenses 4.33925 3.04647 2.53359 1.76616 1.22565
Total Assets 276.253 207.673 127.091 88.8765 108.019
Property/Plant/Equipment, Total - Net 58.1977 45.8523 33.1413 30.1157 30.4669
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 71.4696 54.7162 38.8663 33.5368 31.7528
Accumulated Depreciation, Total -13.2718 -8.86394 -5.72496 -3.42103 -1.28592
Other Long Term Assets, Total 4.0674 2.10698 1.44004 6.69725 6.83155
Total Current Liabilities 30.3783 19.9474 14.0279 9.62505 9.44018
Accounts Payable 12.4294 11.0737 9.17459 5.90039 5.92087
Accrued Expenses 16.7941 8.73083 4.71047 3.58182 3.37648
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases
Other Current Liabilities, Total 1.15482 0.14283 0.14283 0.14283 0.14283
Total Liabilities 135.08 119.424 100.898 69.1061 67.6861
Total Long Term Debt 94.8662 92.9689 83.1992 44.075 42.9709
Long Term Debt 94.8662 92.9689 83.1992 44.075 42.9709
Other Liabilities, Total 9.8356 6.50774 3.67047 15.406 15.275
Total Equity 141.173 88.2494 26.1931 19.7704 40.3328
Common Stock 0.01958 0.01049 0.00593 0.00464 0.00453
Additional Paid-In Capital 553.266 428.704 290.904 236.203 191.022
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -412.113 -340.465 -264.717 -216.437 -150.694
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 276.253 207.673 127.091 88.8765 108.019
Total Common Shares Outstanding 195.814 104.903 59.3184 46.3531 36.7255
Other Current Assets, Total 0 1.5
Goodwill, Net 3.52951 3.52951 3.52951 3.52951 3.52951
Intangibles, Net 1.72877 2.44412 3.15947 4.00441 4.84935
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 239.8 208.729 174.785 171.355 177.277
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 69.505 51.0891 34.4106 42.409 61.9657
Tiền mặt và các khoản tương đương 69.505 51.0891 34.4106 42.409 61.9657
Tổng các khoản phải thu, ròng 25.6296 28.5769 20.3926 23.5446 15.362
Accounts Receivable - Trade, Net 25.6296 28.5769 20.3926 23.5446 15.362
Total Inventory 139.146 124.724 114.123 99.6997 94.1462
Prepaid Expenses 5.5193 4.33925 5.85905 5.70186 5.80261
Total Assets 308.033 276.253 238.64 232.814 235.667
Property/Plant/Equipment, Total - Net 60.3271 58.1977 55.0847 53.316 50.3729
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 75.0076 71.4696 67.2809 64.2715 60.2769
Accumulated Depreciation, Total -14.6804 -13.2718 -12.1962 -10.9555 -9.90401
Goodwill, Net 3.52951 3.52951 3.52951 3.52951 3.52951
Intangibles, Net 1.54993 1.72877 1.90761 2.08645 2.26528
Other Long Term Assets, Total 2.82575 4.0674 3.33351 2.52666 2.22278
Total Current Liabilities 31.5665 30.3783 32.3372 18.1864 21.2057
Accounts Payable 14.1151 12.4294 17.2828 6.16747 12.1529
Accrued Expenses 14.2198 16.7941 13.0301 10.7303 8.14151
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Other Current Liabilities, Total 3.23159 1.15482 2.02432 1.28866 0.91137
Total Liabilities 181.099 135.08 135.86 121.22 123.163
Total Long Term Debt 138.423 94.8662 94.363 93.877 93.4127
Long Term Debt 138.423 94.8662 94.363 93.877 93.4127
Other Liabilities, Total 11.1099 9.8356 9.15999 9.15685 8.54454
Total Equity 126.933 141.173 102.78 111.594 112.504
Preferred Stock - Non Redeemable, Net 0 0 0 0 0
Common Stock 0.01964 0.01958 0.01383 0.01319 0.0123
Additional Paid-In Capital 564.034 553.266 498.23 489.331 471.337
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -437.121 -412.113 -395.463 -377.75 -358.845
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 308.033 276.253 238.64 232.814 235.667
Total Common Shares Outstanding 196.348 195.814 138.314 131.872 123.045
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm -71.6476 -75.7486 -48.2793 -65.7434 -43.759
Tiền từ hoạt động kinh doanh -112.369 -102.003 -76.1935 -62.6787 -37.2718
Tiền từ hoạt động kinh doanh 5.4955 3.94229 3.25815 3.4464 2.6923
Khoản mục phi tiền mặt 5.46355 3.58462 2.33044 3.30681 4.07714
Lãi suất đã trả 11.1595 10.2676 8.11223 4.39997 2.29359
Thay đổi vốn lưu động -51.6804 -33.7813 -33.5028 -3.68844 -0.28224
Tiền từ hoạt động đầu tư -13.5113 -12.7247 -3.81184 -2.0956 15.2139
Chi phí vốn -13.5113 -12.7267 -3.81184 -2.0956 -2.67633
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 0 0.002 0 17.8902
Tiền từ các hoạt động tài chính 121.048 143.897 80.0026 42.9216 60.7506
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -0.0616 -0.83 -10.9395 0 -3.44017
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng 121.144 131.209 48.4721 42.9578 39.2074
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -0.0343 13.5179 42.47 -0.03628 24.9834
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -4.83203 29.169 -0.00272 -21.8527 38.6927
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -25.0079 -71.6476 -54.9982 -37.2852 -18.3799
Cash From Operating Activities -26.0134 -112.369 -78.9037 -65.4914 -33.2291
Cash From Operating Activities 1.59022 5.4955 3.97779 2.55562 1.22963
Non-Cash Items 8.86246 5.46355 3.64236 2.50146 1.19026
Cash Interest Paid 2.52599 11.1595 8.34697 5.53428 2.75196
Changes in Working Capital -11.4582 -51.6804 -31.5257 -33.2632 -17.2691
Cash From Investing Activities -2.84209 -13.5113 -9.8354 -7.04674 -2.57116
Capital Expenditures -2.84209 -13.5113 -9.8354 -7.04674 -2.57116
Other Investing Cash Flow Items, Total 0 0 0 0
Cash From Financing Activities 47.2713 121.048 67.2286 59.0259 41.8448
Financing Cash Flow Items -4.46973 -0.0616 -0.0616 -0.05931 -0.05931
Issuance (Retirement) of Stock, Net 0 121.144 67.3157 59.1021 41.9125
Issuance (Retirement) of Debt, Net 51.7411 -0.0343 -0.02551 -0.01686 -0.00836
Net Change in Cash 18.4158 -4.83203 -21.5106 -13.5122 6.04456
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 6.0714 13488055 1946140 2022-12-31 LOW
Perceptive Advisors LLC Private Equity 5.3567 11900255 966868 2022-12-31 MED
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.9547 11007209 1583787 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 4.8776 10835875 1545176 2022-12-31 LOW
NWQ Investment Management Company, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.7771 10612600 3727960 2021-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 3.8299 8508409 2664613 2022-12-31 MED
Stonepine Capital Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 3.1239 6940000 1940000 2022-12-31 MED
Magnetar Capital Partners LP Investment Advisor/Hedge Fund 2.7851 6187316 1815908 2022-12-31 HIGH
AWM Investment Company, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.7076 6015000 1000000 2022-12-31 LOW
Millennium Management LLC Hedge Fund 2.3843 5296781 3569778 2022-12-31 HIGH
Nuveen Asset Management, LLC Investment Advisor/Hedge Fund 1.8471 4103514 -883582 2022-12-31 LOW
Velan Capital Investment Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.8005 4000000 -1269155 2022-12-31 MED
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 1.7531 3894678 813693 2022-12-31 LOW
Aisling Capital, LLC Private Equity 1.6275 3615671 0 2022-04-15
Nuveen LLC Pension Fund 1.5525 3448993 -267644 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5245 3386852 100723 2022-12-31 LOW
Two Sigma Investments, LP Hedge Fund 1.337 2970124 1530127 2022-12-31 HIGH
Altium Capital Management LP Investment Advisor/Hedge Fund 1.2919 2870000 -13710 2022-12-31 HIGH
Morgan Stanley & Co. LLC Research Firm 1.2702 2821903 558990 2022-12-31 MED
Caligan Partners, LP Hedge Fund 1.2046 2676093 -8217144 2022-12-31 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Biopharmaceuticals

C/O Adma Biologics, Inc.
465 State Route 17
RAMSEY
NEW JERSEY 07446
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,969.66 Price
-0.550% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0185%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

BTC/USD

28,415.20 Price
-0.010% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

13,186.80 Price
+1.680% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0249%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0027%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

Oil - Crude

75.76 Price
+1.830% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0156%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0063%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch