CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch Aareal Bank AG - ARL CFD

32.670
0.49%
0.400
Thấp: 32.65
Cao: 32.87
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 08:00

Mon - Fri: 08:00 - 16:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.400
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.017913 %
Charges from borrowed part ($-0.72)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.017913%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.004309 %
Charges from borrowed part ($-0.17)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.004309%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ EUR
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán Germany
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Aareal Bank AG ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘B’ score indicates good relative ESG performance and above average degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 32.83
Mở* 32.85
Thay đổi trong 1 năm* 15.36%
Vùng giá trong ngày* 32.65 - 32.87
Vùng giá trong 52 tuần 27.52-33.32
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 15.13K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 208.34K
Giá trị vốn hóa thị trường 1.97B
Tỷ số P/E 14.18
Cổ phiếu đang lưu hành 59.86M
Doanh thu 702.00M
EPS 2.32
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.19
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Mar 30, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 32.670 -0.080 -0.24% 32.750 32.890 32.650
Mar 23, 2023 32.830 0.040 0.12% 32.790 32.930 32.650
Mar 22, 2023 32.630 0.000 0.00% 32.630 32.950 32.610
Mar 21, 2023 32.630 -0.160 -0.49% 32.790 32.950 32.630
Mar 20, 2023 32.810 -0.100 -0.30% 32.910 32.930 32.690
Mar 17, 2023 32.610 -0.240 -0.73% 32.850 32.970 32.610
Mar 16, 2023 32.790 0.220 0.68% 32.570 32.970 32.310
Mar 15, 2023 32.590 -0.160 -0.49% 32.750 32.950 32.590
Mar 14, 2023 32.830 -0.080 -0.24% 32.910 32.930 32.770
Mar 13, 2023 32.610 -0.180 -0.55% 32.790 32.970 32.610
Mar 10, 2023 32.590 -0.280 -0.85% 32.870 32.870 32.590
Mar 9, 2023 32.590 -0.260 -0.79% 32.850 32.910 32.590
Mar 8, 2023 32.910 0.000 0.00% 32.910 32.910 32.810
Mar 7, 2023 32.910 0.040 0.12% 32.870 32.930 32.750
Mar 6, 2023 32.950 0.220 0.67% 32.730 32.950 32.730
Mar 3, 2023 32.830 0.020 0.06% 32.810 32.930 32.810
Mar 2, 2023 32.470 -0.360 -1.10% 32.830 32.950 32.470
Mar 1, 2023 32.810 -0.020 -0.06% 32.830 32.910 32.810
Feb 28, 2023 32.890 0.060 0.18% 32.830 32.930 32.810
Feb 27, 2023 32.830 -0.020 -0.06% 32.850 32.910 32.710

Aareal Bank AG Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng trước thuế 155 -75 248 316 328
Thu nhập ròng sau thuế 68 -69 163 226 213
Lợi ích thiểu số -1 -5 -2 -2 -6
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 67 -74 161 224 207
Thu nhập ròng 67 -74 161 224 207
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 67 -74 161 224 207
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 67 -74 161 224 207
Thu nhập ròng pha loãng 67 -74 161 224 207
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 1.11933 -1.23628 2.68973 3.74224 3.45823
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0.4 0 2.1 2.5
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 1.14132 -1.23628 2.68973 3.08508 3.45823
Interest Income, Bank 790 754 933 887 843
Total Interest Expense 193 242 400 352 259
Net Interest Income 597 512 533 535 584
Loan Loss Provision 131 343 85 72 82
Net Interest Income after Loan Loss Provision 466 169 448 463 502
Non-Interest Income, Bank 388 387 429 448 489
Non-Interest Expense, Bank -699 -631 -629 -595 -663
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Thu nhập ròng trước thuế 30 32 50 41 32
Thu nhập ròng sau thuế 19 12 23 12 21
Lợi ích thiểu số -1 1 0 -1 -1
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 18 13 23 11 20
Thu nhập ròng 18 13 23 11 20
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 18 13 23 11 20
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 18 13 23 11 20
Thu nhập ròng pha loãng 18 13 23 11 20
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.30072 0.21718 0.38425 0.18377 0.33413
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.30072 0.21718 0.38425 0.18377 0.33413
Interest Income, Bank 159 162 155 142 138
Net Interest Income 159 162 155 142 138
Loan Loss Provision 49 52 39 33 7
Net Interest Income after Loan Loss Provision 110 110 116 109 131
Non-Interest Income, Bank 79 82 64 68 59
Non-Interest Expense, Bank -159 -160 -130 -136 -158
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Total Assets 48728 45478 41137 42687 41908
Property/Plant/Equipment, Total - Net 278 289 311 260 253
Intangibles, Net 159 105 86 73 68
Long Term Investments 19 13 8 7 7
Other Long Term Assets, Total 168 176 168 141 99
Other Assets, Total 181 221 153 154 145
Other Current Liabilities, Total 17 20 44 40 29
Total Liabilities 45733 42572 38278 39761 38986
Total Long Term Debt 690 1021 1052 1044 1265
Long Term Debt 609 939 968 1044 1265
Deferred Income Tax 53 35 18 17 19
Minority Interest 66 61 2 2 2
Other Liabilities, Total 2496 2550 2797 2486 2306
Total Equity 2995 2906 2859 2926 2922
Common Stock 180 180 180 180 180
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2635 2584 2533 2527 2519
Other Equity, Total 164 130 139 180 199
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 48728 45478 41137 42687 41908
Total Common Shares Outstanding 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572
Goodwill, Net 235 102 89 85 85
Unrealized Gain (Loss) 16 12 7 39 24
Accrued Expenses 3 1 1 1
Capital Lease Obligations 81 82 84
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Total Assets 48997 48728 46751 46644 46482
Property/Plant/Equipment, Total - Net 274 278 280 282 284
Intangibles, Net 401 159 333 124 226
Long Term Investments 25 19 19 22 14
Other Long Term Assets, Total 157 168 160 209 160
Other Assets, Total 527 181 540 249 566
Other Current Liabilities, Total 23 17 12 15 19
Total Liabilities 45930 45733 43778 43717 43519
Total Long Term Debt 596 690 613 694 624
Long Term Debt 596 609 613 613 624
Deferred Income Tax 54 53 38 36 33
Minority Interest 65 66 65 65 63
Other Liabilities, Total 2826 2496 2415 2366 2584
Total Equity 3067 2995 2973 2927 2963
Common Stock 180 180 180 180 180
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 2587 2635 2493 2584 2483
Other Equity, Total 300 164 300 155 300
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 48997 48728 46751 46644 46482
Total Common Shares Outstanding 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572 59.8572
Goodwill, Net 235 182
Accrued Expenses 3 1
Capital Lease Obligations 81 81
Unrealized Gain (Loss) 16 8
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 68 -69 163 226 213
Tiền từ hoạt động kinh doanh 2626 3009 485 -294 829
Tiền từ hoạt động kinh doanh 48 45 46 16 27
Khoản mục phi tiền mặt -296 -694 -363 -439 -947
Cash Taxes Paid 93 -16 72 22 107
Lãi suất đã trả 206 273 268 317 182
Thay đổi vốn lưu động 2806 3727 639 -97 1536
Tiền từ hoạt động đầu tư -40 -5 -11 -79 -58
Chi phí vốn -39 -41 -33 -31 -43
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -1 36 22 -48 -15
Tiền từ các hoạt động tài chính -388 246 -245 -443 -476
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -350 262 -104 -278 -341
Total Cash Dividends Paid -38 -16 -141 -165 -135
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 2198 3250 229 -816 295
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Cash From Operating Activities 2626 1465
Changes in Working Capital 2626 1465
Cash From Investing Activities -40 -10
Other Investing Cash Flow Items, Total -40 -10
Cash From Financing Activities -388 -361
Financing Cash Flow Items -388 -361
Net Change in Cash 2198 1094
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Deka Investment GmbH Investment Advisor/Hedge Fund 9.601 5746876 0 2023-01-19 LOW
Atlantic Lux HoldCo S.à r.l. Corporation 8.005 4791557 -531941 2023-03-03 LOW
Vesa Equity Investment S.à r.l. Investment Advisor 7.7974 4667280 0 2023-01-19 LOW
Berenberg Bank (Asset Management) Bank and Trust 6.0998 3651145 3651145 2023-03-03 LOW
JPMorgan Asset Management U.K. Limited Investment Advisor/Hedge Fund 5.6405 3376252 -358495 2023-02-09 LOW
Teleios Capital Partners GmbH Hedge Fund 5.0615 3029653 0 2023-01-19 LOW
Morgan Stanley Investment Management Inc. (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.8387 2896326 -236243 2023-01-19 LOW
Citigroup Alternative Investments LLC Investment Advisor/Hedge Fund 4.3844 2624403 0 2023-01-19 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 4.1282 2471035 0 2023-01-19 LOW
Talomon Capital Limited Investment Advisor 3.2536 1947498 0 2023-01-19 LOW
Duke University Endowment Fund 3.1245 1870228 1870228 2022-05-09 LOW
Allianz Global Investors GmbH Investment Advisor 2.975 1780739 0 2023-01-19 LOW
Janus Henderson Investors Investment Advisor/Hedge Fund 2.7704 1658306 0 2023-01-19 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 2.2493 1346355 -19623 2022-12-31 LOW
Petrus Advisers Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.5965 955593 164724 2022-06-02 HIGH
Hufnagel (Till C.) Individual Investor 1.5965 955593 164724 2022-06-02 HIGH
Goldman Sachs Asset Management, L.P. Investment Advisor 1.1144 667032 0 2023-01-19 LOW
Susquehanna International Group, LLP Investment Advisor 0.8639 517119 0 2023-01-19 MED
UBS Asset Management (Switzerland) Investment Advisor 0.4338 259665 0 2023-03-06 LOW
Aberdeen Asset Managers Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.4008 239887 -900 2023-02-28 MED

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Banks (NEC)

Paulinenstraße 15
WIESBADEN
HESSEN 65189
DE

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.46 Price
+0.090% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00361

BTC/USD

27,605.55 Price
+0.720% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch