CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Giao dịch A.G.BARR PLC - BAG CFD

5.030
0%
0.230
Thấp: 5.03
Cao: 5.13
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Wednesday at 07:00

Mon - Fri: 07:00 - 15:30

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.230
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.023178 %
Charges from borrowed part ($-0.93)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.023178%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.00126 %
Charges from borrowed part ($0.05)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.00126%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ GBP
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

A G Barr PLC ESG Risk Ratings

High Medium Low Negligible

‘C’ score indicates satisfactory relative ESG performance and moderate degree of transparency in reporting material ESG data publicly.

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 5.03
Mở* 5.06
Thay đổi trong 1 năm* -4.53%
Vùng giá trong ngày* 5.03 - 5.13
Vùng giá trong 52 tuần 4.27-5.66
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 96.62K
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 2.38M
Giá trị vốn hóa thị trường 576.95M
Tỷ số P/E 17.04
Cổ phiếu đang lưu hành 112.03M
Doanh thu 317.60M
EPS 0.30
Tỷ suất cổ tức (%) 2.54369
Hệ số rủi ro beta 0.47
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo Sep 25, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Jun 5, 2023 5.030 0.010 0.20% 5.020 5.120 5.010
Jun 2, 2023 5.000 0.025 0.50% 4.975 5.060 4.930
Jun 1, 2023 4.975 0.020 0.40% 4.955 5.080 4.915
May 31, 2023 4.975 -0.015 -0.30% 4.990 5.050 4.890
May 30, 2023 4.990 0.035 0.71% 4.955 5.070 4.955
May 26, 2023 5.050 -0.030 -0.59% 5.080 5.100 5.010
May 25, 2023 5.020 -0.040 -0.79% 5.060 5.190 5.020
May 24, 2023 5.100 -0.050 -0.97% 5.150 5.180 5.020
May 23, 2023 5.140 0.020 0.39% 5.120 5.180 5.090
May 22, 2023 5.110 -0.040 -0.78% 5.150 5.170 5.050
May 19, 2023 5.180 0.050 0.97% 5.130 5.180 5.100
May 18, 2023 5.130 0.060 1.18% 5.070 5.140 5.070
May 17, 2023 5.150 0.050 0.98% 5.100 5.160 5.080
May 16, 2023 5.130 0.010 0.20% 5.120 5.140 5.080
May 15, 2023 5.120 0.080 1.59% 5.040 5.130 5.040
May 12, 2023 5.090 0.000 0.00% 5.090 5.120 5.030
May 11, 2023 5.090 -0.030 -0.59% 5.120 5.200 5.075
May 10, 2023 5.200 0.020 0.39% 5.180 5.250 5.180
May 9, 2023 5.240 0.060 1.16% 5.180 5.250 5.180
May 5, 2023 5.200 0.000 0.00% 5.200 5.250 5.180

A.G.BARR PLC Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
Monday, September 25, 2023

Thời gian (UTC) (UTC)

10:59

Quốc gia

GB

Sự kiện

Half Year 2023 A G Barr PLC Earnings Release
Half Year 2023 A G Barr PLC Earnings Release

Forecast

-

Previous

-
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng doanh thu 317.6 268.6 227 255.7 279
Doanh thu 317.6 268.6 227 255.7 279
Chi phí tổng doanh thu 189.5 150 132.2 149.6 156.5
Lợi nhuận gộp 128.1 118.6 94.8 106.1 122.5
Tổng chi phí hoạt động 272.3 225.9 200.2 217.6 233.9
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 68 76.7
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.3 -0.7 6.8 0 0.7
Other Operating Expenses, Total 84.1 76.6 61.2
Thu nhập hoạt động 45.3 42.7 26.8 38.1 45.1
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.9 -0.4 -0.6 -0.4 -0.2
Khác, giá trị ròng -0.1 -0.2 -0.3 -0.4
Thu nhập ròng trước thuế 44.4 42.2 26 37.4 44.5
Thu nhập ròng sau thuế 33.9 27.8 19.1 29.8 35.8
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 33.9 27.9 19.1 29.8 35.8
Thu nhập ròng 33.9 27.9 19.1 29.8 35.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 33.9 27.9 19.1 29.8 35.8
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 33.9 27.9 19.1 29.8 35.8
Điều chỉnh pha loãng 0
Thu nhập ròng pha loãng 33.9 27.9 19.1 29.8 35.8
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 112.179 111.845 111.312 112.51 113.766
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.3022 0.24945 0.17159 0.26486 0.31468
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.131 0.12 0 0.04 0.1664
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.29335 0.24319 0.24256 0.26486 0.32171
Lợi ích thiểu số 0.1
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Aug 2021 Jan 2021
Tổng doanh thu 159.7 157.9 133.3 135.3 113.8
Doanh thu 159.7 157.9 133.3 135.3 113.8
Chi phí tổng doanh thu 101 88.5 76.2 73.8 67.3
Lợi nhuận gộp 58.7 69.4 57.1 61.5 46.5
Tổng chi phí hoạt động 139.9 132.4 115.2 110.7 92.6
Chi phí lãi vay (thu nhập) - hoạt động ròng
Chi phí bất thường (thu nhập) -1.3 0 0 -0.7 -4.7
Other Operating Expenses, Total 40.2 43.9 39 37.6 30
Thu nhập hoạt động 19.8 25.5 18.1 24.6 21.2
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.1 -0.2 -0.3 -0.2 -0.3
Thu nhập ròng trước thuế 19.7 24.7 17.8 24.4 20.9
Thu nhập ròng sau thuế 13 20.9 13.6 14.2 17.2
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 12.8 21.1 13.7 14.2 17.2
Thu nhập ròng 12.8 21.1 13.7 14.2 17.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 12.8 21.1 13.7 14.2 17.2
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 12.8 21.1 13.7 14.2 17.2
Thu nhập ròng pha loãng 12.8 21.1 13.7 14.2 17.2
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 112.166 112.192 111.952 111.738 111.449
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 0.11412 0.18807 0.12237 0.12708 0.15433
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0.106 0.025 0.1 0.02 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 0.10647 0.18656 0.12237 0.12082 0.10678
Lợi ích thiểu số -0.2 0.2 0.1
Khác, giá trị ròng -0.6
Điều chỉnh pha loãng 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Tổng tài sản hiện tại 148.8 137.5 110.9 86.4 99.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 53.6 68.7 52.9 10.9 21.8
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.6 68.7 52.9 10.9 21.8
Tổng các khoản phải thu, ròng 60.4 41.9 36.3 55.1 54.5
Accounts Receivable - Trade, Net 60.4 41.6 35.6 55.1 54.5
Total Inventory 34.7 24.2 19.3 18.3 20.4
Prepaid Expenses 2.7 2 2.1 3.2
Other Current Assets, Total 0.1 0 0.4
Total Assets 377.5 336.3 302.1 297.9 298.3
Property/Plant/Equipment, Total - Net 107.9 98 98.9 108.8 95.3
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 187.2 180.2 183.5 162.5
Accumulated Depreciation, Total -89.2 -81.3 -74.7 -67.2
Goodwill, Net 36.4 35.4 38.6 38.6
Intangibles, Net 116.2 62.2 55.1 63.2 64.5
Long Term Investments 0.7 0.7 0.8 0.9
Total Current Liabilities 76.1 57.8 49.4 59.9 61.7
Accounts Payable 15.8 7.3 14.3 20.2
Accrued Expenses 38.2 36.1 38.1 36.7
Notes Payable/Short Term Debt 0.7 0.3 2.9 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.5 1.3 1.1 3.2 0
Other Current Liabilities, Total 1.6 2.2 2 4.3 4.8
Total Liabilities 108.7 91.8 73.3 89.6 88.5
Total Long Term Debt 3.6 2.8 1.4 4.7 0
Long Term Debt
Capital Lease Obligations 3.6 2.8 1.4 4.7 0
Deferred Income Tax 28.2 21.5 14.6 14.5 13.3
Other Liabilities, Total 0.8 6 7.9 10.5 13.5
Total Equity 268.8 244.5 228.8 208.3 209.8
Common Stock 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7
Additional Paid-In Capital 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 263.2 238.9 223.2 202.7 204.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 377.5 336.3 302.1 297.9 298.3
Total Common Shares Outstanding 112.029 112.029 112.029 112.029 113.945
Note Receivable - Long Term 1.5 1.5 1
Minority Interest 0 3.7
Đầu tư ngắn hạn 40
Other Long Term Assets, Total 2.4
Payable/Accrued 72.3
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Aug 2021 Jan 2021
Tổng tài sản hiện tại 148.8 154.4 137.5 143.2 110.9
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 53.6 61.3 68.7 65.6 52.9
Tiền mặt và các khoản tương đương 13.6 61.3 68.7 65.6 52.9
Tổng các khoản phải thu, ròng 60.4 69.1 44.6 59.7 38.3
Accounts Receivable - Trade, Net 60.4 68.5 44.3 59.7 37.6
Total Inventory 34.7 24 24.2 17.8 19.3
Total Assets 377.5 354.8 336.3 330.3 302.1
Property/Plant/Equipment, Total - Net 107.9 100.4 98 95.5 98.9
Intangibles, Net 116.2 97.9 98.6 89.8 90.5
Long Term Investments 0.7 0.6 0.7 0.8 0.8
Total Current Liabilities 76.1 65.7 57.8 59.3 49.4
Payable/Accrued 72.3 63.5 54 56.5 43.4
Notes Payable/Short Term Debt 0.7 0 0.3 0 2.9
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 1.5 1.1 1.3 1 1.1
Other Current Liabilities, Total 1.6 1.1 2.2 1.8 2
Total Liabilities 108.7 100.6 91.8 84.1 73.3
Total Long Term Debt 3.6 2.9 2.8 1.1 1.4
Capital Lease Obligations 3.6 2.7 2.8 1.1 1.4
Deferred Income Tax 28.2 21.7 21.5 18.9 14.6
Other Liabilities, Total 0.8 6.8 6 4.8 7.9
Total Equity 268.8 254.2 244.5 246.2 228.8
Common Stock 4.7 4.7 4.7 4.7 4.7
Additional Paid-In Capital 0.9 0.9 0.9 0.9 0.9
Retained Earnings (Accumulated Deficit) 263.2 248.6 238.9 240.6 223.2
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 377.5 354.8 336.3 330.3 302.1
Total Common Shares Outstanding 112.029 112.029 112.029 112.029 112.029
Other Current Assets, Total 0.1 0 0 0.1 0.4
Note Receivable - Long Term 1.5 1.5 1.5 1 1
Minority Interest 0 3.5 3.7
Long Term Debt 0.2
Đầu tư ngắn hạn 40
Other Long Term Assets, Total 2.4
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2023 2022 2021 2020 2019
Thu nhập ròng/khởi điểm 44.4 42.2 26 37.4 44.5
Tiền từ hoạt động kinh doanh 35.9 43.4 50.7 40.1 44.6
Tiền từ hoạt động kinh doanh 9.8 9.9 11.8 11.7 7.4
Amortization 1.2 1.3 1.1 1.3 1.4
Khoản mục phi tiền mặt 0.5 1 12.8 0.3 1.8
Cash Taxes Paid 6.8 6.5 10.3 7.9 8.2
Lãi suất đã trả 0.2 0.1 0.3 0.2 0.2
Thay đổi vốn lưu động -20 -11 -1 -10.6 -10.5
Tiền từ hoạt động đầu tư -71.5 -9 -8 -15.7 -8.9
Chi phí vốn -14.6 -5 -7.1 -14.8 -8.9
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng -56.9 -4 -0.9 -0.9 0
Tiền từ các hoạt động tài chính -20.2 -15.7 -3.6 -35.3 -28.9
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -3.6 -0.1 -0.3 -0.2 -0.2
Total Cash Dividends Paid -13.9 -13.4 0 -19 -17.9
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -0.7 -0.2 -0.1 -12.8 -10.7
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng -2 -2 -3.2 -3.3 -0.1
Thay đổi ròng bằng tiền mặt -55.8 18.7 39.1 -10.9 6.8
Jan 2023 Jul 2022 Jan 2022 Aug 2021 Jan 2021
Net income/Starting Line 44.4 24.7 42.2 24.4 26
Cash From Operating Activities 35.9 11.4 43.4 16.9 50.7
Cash From Operating Activities 9.8 4.9 9.9 5.2 11.8
Amortization 1.2 0.7 1.3 0.7 1.1
Non-Cash Items 0.5 -0.1 1 -0.1 12.8
Cash Taxes Paid 6.8 3.4 6.5 3.4 10.3
Cash Interest Paid 0.2 0 0.1 0.1 0.3
Changes in Working Capital -20 -18.8 -11 -13.3 -1
Cash From Investing Activities -71.5 -6.8 -9 -0.3 -8
Capital Expenditures -14.6 -7 -5 -1.4 -7.1
Other Investing Cash Flow Items, Total -56.9 0.2 -4 1.1 -0.9
Cash From Financing Activities -20.2 -12 -15.7 -1 -3.6
Financing Cash Flow Items -3.6 0 -0.1 -0.1 -0.3
Total Cash Dividends Paid -13.9 -11.1 -13.4 0
Issuance (Retirement) of Stock, Net -0.7 0 -0.2 -0.1 -0.1
Issuance (Retirement) of Debt, Net -2 -0.9 -2 -0.8 -3.2
Net Change in Cash -55.8 -7.4 18.7 15.6 39.1
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
Barr (William Robin Graham) Individual Investor 15.154 16976833 0 2023-03-27
Lindsell Train Limited Investment Advisor/Hedge Fund 10.9685 12287893 0 2023-03-27 LOW
Sanford DeLand Asset Management Limited Investment Advisor 4.6417 5200000 0 2023-03-27 LOW
Heronbridge Investment Management LLP Investment Advisor 3.3684 3773545 -50250 2023-03-28 LOW
Caledonia Investments PLC Investment Advisor 2.9272 3279347 0 2023-03-27 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 2.6821 3004722 305301 2023-03-23 LOW
Castle Hill Holdings, Ltd. Corporation 2.0784 2328384 0 2023-05-01 LOW
Polar Capital LLP Investment Advisor/Hedge Fund 1.9147 2145009 -549947 2023-03-28 LOW
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 1.6157 1810048 -3791 2023-05-01 LOW
Taylor (Michael Austin) Individual Investor 1.583 1773395 0 2023-05-01 MED
Barr (Patrick Graham) Individual Investor 1.4975 1677648 0 2023-05-01 LOW
Barr (Julie Ann) Individual Investor 1.4722 1649284 0 2023-05-01 LOW
Muir (Caroline Jean) Individual Investor 1.4411 1614504 0 2023-03-30 LOW
Barr (Heather Jean) Individual Investor 1.3233 1482450 0 2023-05-01 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 1.2266 1374142 0 2023-05-01 LOW
Barr (Jennifer Leigh) Individual Investor 1.2184 1365000 0 2023-05-01 LOW
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2115 1357273 -9668 2023-03-22 LOW
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.1969 1340850 718 2023-05-01 LOW
Aviva Investors Global Services Limited Investment Advisor/Hedge Fund 0.9685 1085000 -178850 2023-03-17 LOW
A G Barr PLC Employee Benefit Trust Corporation 0.7923 887553 104680 2023-01-29

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

535K+

Thương nhân

87K+

Hoạt động khách hàng tháng

$113M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$64M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: Carbonated Soft Drinks

Westfield House
4 Mollins Road
CUMBERNAULD
DUNBARTONSHIRE/DUMBARTONSHIRE G68 9HD
GB

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

BTC/USD

27,224.30 Price
+5.990% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0616%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0137%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 60.00

US100

14,565.20 Price
+0.050% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0255%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0032%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 1.8

Oil - Crude

71.94 Price
-0.080% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0040%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Gold

1,965.27 Price
+0.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0184%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0102%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 535,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch