CFD là những công cụ phức tạp và có nguy cơ thua lỗ nhanh chóng do đòn bẩy. 84% tài khoản nhà đầu tư bán lẻ thua lỗ khi giao dịch CFD với nhà cung cấp này. Bạn nên xem xét liệu bạn có hiểu cách hoạt động của CFD hay không và liệu bạn có đủ khả năng chịu rủi ro thua lỗ cao hay không.

Scan to Download iOS&Android APP

Giao dịch 3D Systems Corporation - DDD CFD

10.08
0.4%
0.09
Thấp: 9.87
Cao: 10.11
Market Trading Hours* (UTC) Opens on Monday at 13:30

Mon - Fri: 13:30 - 20:00

  • Bản tóm tắt
  • Dữ liệu lịch sử
  • Sự kiện
  • Báo cáo thu nhập
  • Bảng cân đối kế toán
  • Dòng tiền
  • 'Quyền sở hữu
Điều kiện giao dịch
Chênh lệch 0.09
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua

Long position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm -0.024068 %
Charges from borrowed part ($-0.96)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
-0.024068%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán

Short position overnight fee


Margin. Your investment $1,000.00
Phí qua đêm 0.001846 %
Charges from borrowed part ($0.07)
Trade size with leverage ~ $5,000.00
Money from leverage ~ $4,000.00

Đi tới sàn giao dịch
0.001846%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Số lượng giao dịch tối thiểu 1
Tiền tệ USD
Ký quỹ 20%
Sở giao dịch chứng khoán United States of America
Hoa hồng trên các giao dịch 0%

*Information provided by Capital.com

Số liệu thống kê chính
Giá đóng cửa trước đó* 10.12
Mở* 9.93
Thay đổi trong 1 năm* -35.94%
Vùng giá trong ngày* 9.87 - 10.11
Vùng giá trong 52 tuần 7.02-17.83
Khối lượng giao dịch trung bình (10 ngày) 1.26M
Khối lượng giao dịch trung bình (3 tháng) 25.92M
Giá trị vốn hóa thị trường 1.33B
Tỷ số P/E -100.00K
Cổ phiếu đang lưu hành 131.16M
Doanh thu 538.03M
EPS -0.96
Tỷ suất cổ tức (%) N/A
Hệ số rủi ro beta 1.77
Ngày báo cáo thu nhập tiếp theo May 8, 2023

Tất cả dữ liệu được cung cấp bởi Refinitiv, ngoại trừ dữ liệu được đánh dấu bằng dấu hoa thị (*) là dữ liệu được cung cấp bởi Capital.com

  • Last Week
  • Last Month
  • Last Year
  • Last two Years
  • Max
  • Daily
  • Weekly
  • Monthly
Date Đóng cửa thị trường Change Change (%) Mở cửa thị trường High Low
Mar 24, 2023 10.08 0.09 0.90% 9.99 10.11 9.84
Mar 23, 2023 10.12 0.17 1.71% 9.95 10.40 9.85
Mar 22, 2023 9.96 -0.28 -2.73% 10.24 10.43 9.96
Mar 21, 2023 10.24 0.33 3.33% 9.91 10.30 9.90
Mar 20, 2023 9.75 -0.18 -1.81% 9.93 10.09 9.67
Mar 17, 2023 9.94 -0.40 -3.87% 10.34 10.45 9.94
Mar 16, 2023 10.51 0.54 5.42% 9.97 10.56 9.91
Mar 15, 2023 10.12 0.15 1.50% 9.97 10.13 9.80
Mar 14, 2023 10.31 -0.02 -0.19% 10.33 10.62 10.11
Mar 13, 2023 10.18 0.39 3.98% 9.79 10.34 9.71
Mar 10, 2023 10.18 0.06 0.59% 10.12 10.42 9.90
Mar 9, 2023 10.07 -0.39 -3.73% 10.46 10.83 10.07
Mar 8, 2023 10.59 -0.16 -1.49% 10.75 10.75 10.46
Mar 7, 2023 10.55 -0.36 -3.30% 10.91 11.16 10.55
Mar 6, 2023 10.71 -0.65 -5.72% 11.36 11.49 10.71
Mar 3, 2023 10.80 0.38 3.65% 10.42 11.39 10.42
Mar 2, 2023 10.31 -0.19 -1.81% 10.50 10.75 10.31
Mar 1, 2023 11.00 1.03 10.33% 9.97 11.51 9.76
Feb 28, 2023 9.76 -0.14 -1.41% 9.90 10.29 9.72
Feb 27, 2023 9.69 -0.42 -4.15% 10.11 10.16 9.69

3D Systems Corporation Events

Thời gian (UTC) (UTC) Quốc gia Sự kiện
No events scheduled
Xem tất cả các sự kiện
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng doanh thu 615.639 557.24 636.354 691.545 646.069
Doanh thu 615.639 557.24 636.354 691.545 646.069
Chi phí tổng doanh thu 351.861 333.865 355.813 367.151 341.23
Lợi nhuận gộp 263.778 223.375 280.541 324.394 304.839
Tổng chi phí hoạt động 648.708 676.203 693.458 734.736 700.042
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 226.909 219.895 254.355 272.287 264.185
Nghiên cứu & phát triển 69.15 74.143 83.29 95.298 94.627
Thu nhập hoạt động -33.069 -118.963 -57.104 -43.191 -53.973
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -0.221 -8.753 -5.52 -0.399 -1.043
Khác, giá trị ròng 352.83 -15.694 -2.476 0.362 -2.505
Thu nhập ròng trước thuế 319.54 -143.41 -65.1 -43.228 -57.521
Thu nhập ròng sau thuế 322.052 -149.594 -69.632 -45.263 -65.323
Lợi ích thiểu số 0 0 -0.248 -0.242 -0.868
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường 322.052 -149.594 -69.88 -45.505 -66.191
Thu nhập ròng 322.052 -149.594 -69.88 -45.505 -66.191
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường 322.052 -149.594 -69.88 -45.505 -66.191
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường 322.052 -149.594 -69.88 -45.505 -66.191
Thu nhập ròng pha loãng 322.052 -149.594 -69.88 -45.505 -66.191
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 126.334 117.579 113.811 112.327 111.554
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt 2.54921 -1.27229 -0.614 -0.40511 -0.59335
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu 2.55327 -0.98644 -0.61297 -0.40511 -0.59335
Tổng khoản mục bất thường 0
Chi phí bất thường (thu nhập) 0.788 48.3 0 0
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng doanh thu 133.001 150.87 156.096 162.557 146.116
Doanh thu 133.001 150.87 156.096 162.557 146.116
Chi phí tổng doanh thu 79.206 84.652 91.781 93.552 81.876
Lợi nhuận gộp 53.795 66.218 64.315 69.005 64.24
Tổng chi phí hoạt động 156.233 154.712 173.304 172.617 148.075
Tổng chi phí Bán hàng/Tổng hợp/Admin 55.415 50.897 65.737 61.463 49.6
Nghiên cứu & phát triển 21.612 19.163 15.786 17.602 16.599
Thu nhập hoạt động -23.232 -3.842 -17.208 -10.06 -1.959
Thu nhập lợi tức (chi phí), chi phí từ những hoạt động khác -2.053 -1.27 0.241 -0.283 1.091
Khác, giá trị ròng -0.23 -0.517 315.618 -0.033 37.762
Thu nhập ròng trước thuế -25.515 -5.629 298.651 -10.376 36.894
Thu nhập ròng sau thuế -26.799 -6.2 292.656 -9.632 45.228
Thu nhập ròng trước các khoản mục bất thường -26.799 -6.2 292.656 -9.632 45.228
Thu nhập ròng -26.799 -6.2 292.656 -9.632 45.228
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông không bao gồm các khoản bất thường -26.799 -6.2 292.656 -9.632 45.228
Thu nhập có sẵn trên cổ phiếu phổ thông bao gồm các khoản bất thường -26.799 -6.2 292.656 -9.632 45.228
Thu nhập ròng pha loãng -26.799 -6.2 292.656 -9.632 45.228
Cổ phiếu bình quân gia quyền pha loãng 126.728 124.934 125.289 122.147 125.07
Thu nhập pha loãng trên mỗi cổ phiếu không bao gồm các hạng mục đặc biệt -0.21147 -0.04963 2.33585 -0.07886 0.36162
Dividends per Share - Common Stock Primary Issue 0 0 0 0
Thu nhập chuẩn hóa pha loãng trên mỗi cổ phiếu -0.21147 -0.04963 2.33585 -0.07886 0.36162
Chi phí bất thường (thu nhập) 0
Lợi ích thiểu số 0
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Tổng tài sản hiện tại 1031.74 357.515 373.17 397.474 438.422
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 789.657 75.01 133.665 109.998 136.344
Tiền mặt và các khoản tương đương 789.657 75.01 133.665 109.998 136.344
Tổng các khoản phải thu, ròng 106.54 114.254 109.408 126.618 179.879
Accounts Receivable - Trade, Net 106.54 114.254 109.408 126.618 129.879
Total Inventory 92.887 116.667 111.106 133.161 103.903
Prepaid Expenses 42.653 33.145 18.991 27.697 18.296
Total Assets 1549.1 733.055 807.312 825.832 896.764
Property/Plant/Equipment, Total - Net 103.613 123.976 129.83 107.718 97.521
Property/Plant/Equipment, Total - Gross 237.474 285.45 272.211 234.649 203.386
Accumulated Depreciation, Total -133.861 -161.474 -142.381 -126.931 -105.865
Goodwill, Net 345.588 161.765 223.176 221.334 230.882
Intangibles, Net 45.835 28.083 48.338 68.275 98.783
Other Long Term Assets, Total 22.326 61.716 32.798 31.031 31.156
Total Current Liabilities 178.012 175.73 162.964 164.06 207.129
Accounts Payable 57.366 45.174 49.851 66.722 55.607
Accrued Expenses 64.043 62.212 61.036 40.602 50.359
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.633 3.023 2.844 0.654 0.644
Other Current Liabilities, Total 55.97 65.321 49.233 56.082 100.519
Total Liabilities 706.718 302.332 285.153 247.463 277.91
Total Long Term Debt 450.92 29.391 55.782 31.392 7.078
Capital Lease Obligations 4.061 10.173 10.567 6.392 7.078
Deferred Income Tax 2.173 4.716 4.027 6.19 8.983
Minority Interest 0 -8.263 6.49 5.966
Other Liabilities, Total 75.613 92.495 70.643 39.331 48.754
Total Equity 842.381 430.723 522.159 578.369 618.854
Common Stock 0.128 0.128 0.12 0.117 0.115
Additional Paid-In Capital 1501.21 1404.96 1371.56 1355.5 1326.25
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -621.251 -943.303 -793.709 -722.701 -677.772
Treasury Stock - Common 0 -22.59 -18.769 -15.572 -8.203
Other Equity, Total -37.706 -8.476 -37.047 -38.978 -21.536
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1549.1 733.055 807.312 825.832 896.764
Total Common Shares Outstanding 128.375 124.132 117.596 115.704 114.806
Long Term Debt 446.859 19.218 45.215 25
Other Current Assets, Total 0 18.439
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Tổng tài sản hiện tại 987.728 1031.74 707.966 370.914 375.755
Tiền mặt và đầu tư ngắn hạn 745.61 789.657 502.752 131.844 132.44
Tiền mặt và các khoản tương đương 389.27 789.657 502.752 131.844 132.44
Tổng các khoản phải thu, ròng 100.341 106.54 89.926 88.618 98.117
Accounts Receivable - Trade, Net 100.341 106.54 89.926 88.618 98.117
Total Inventory 101.647 92.887 89.325 102.961 110.377
Prepaid Expenses 40.13 42.653 25.963 33.251 34.821
Other Current Assets, Total 0 0 14.24 0
Total Assets 1506.56 1549.1 1005.1 712.293 705.507
Property/Plant/Equipment, Total - Net 99.267 103.613 102.234 106.673 122.215
Goodwill, Net 340.695 345.588 139.906 146.267 156.113
Intangibles, Net 46.205 45.835 30.251 33.306 24.896
Other Long Term Assets, Total 32.668 22.326 24.746 55.133 26.528
Total Current Liabilities 150.238 178.012 168.188 158.89 154.392
Accounts Payable 57.347 57.366 44.946 47.979 44.945
Accrued Expenses 44.086 64.043 69.41 58.431 52.747
Notes Payable/Short Term Debt 0 0 0 0 0
Current Port. of LT Debt/Capital Leases 0.648 0.633 0.565 0.68 0.63
Other Current Liabilities, Total 48.157 55.97 53.267 51.8 56.07
Total Liabilities 679.687 706.718 255.953 245.754 243.374
Total Long Term Debt 451.439 450.92 4.2 4.576 4.634
Long Term Debt 447.534 446.859 0 0 0
Capital Lease Obligations 3.905 4.061 4.2 4.576 4.634
Deferred Income Tax 2.181 2.173 3.142 3.487 3.331
Other Liabilities, Total 75.829 75.613 80.423 78.801 81.017
Total Equity 826.876 842.381 749.15 466.539 462.133
Common Stock 0.13 0.128 0.127 0.127 0.126
Additional Paid-In Capital 1519.24 1501.21 1410.58 1407.9 1397.28
Retained Earnings (Accumulated Deficit) -648.05 -621.251 -615.051 -907.707 -898.075
Treasury Stock - Common 0 -10.492 -10.492 -10.492
Other Equity, Total -44.446 -37.706 -36.01 -23.289 -26.702
Total Liabilities & Shareholders’ Equity 1506.56 1549.1 1005.1 712.293 705.507
Total Common Shares Outstanding 130.365 128.375 125.135 125.173 124.9
Đầu tư ngắn hạn 356.34
  • Hàng năm
  • Hàng quý
2021 2020 2019 2018 2017
Thu nhập ròng/khởi điểm 322.052 -149.594 -69.632 -45.263 -65.323
Tiền từ hoạt động kinh doanh 48.147 -20.121 31.581 4.796 26.127
Tiền từ hoạt động kinh doanh 34.623 44.595 50.396 59.293 62.041
Deferred Taxes -11.679 -1.206 -3.354 -2.99 -5.567
Khoản mục phi tiền mặt -295.973 92.548 28.905 33.075 43.621
Cash Taxes Paid 4.709 3.706 10.722 8.964 6.339
Lãi suất đã trả 1.138 2.109 3.715 0.542 0.503
Thay đổi vốn lưu động -0.876 -6.464 25.266 -39.319 -8.645
Tiền từ hoạt động đầu tư 260.555 -24.233 -26.872 -41.827 -70.659
Chi phí vốn -18.791 -13.643 -23.985 -41.664 -32.04
Các khoản mục dòng tiền đầu tư khác, tổng cộng 279.346 -10.59 -2.887 -0.163 -38.619
Tiền từ các hoạt động tài chính 405.8 -6.98 18.7 14.264 -9.188
Các khoản mục của dòng tiền tài trợ -20.189 0.296 -1.338 -2.675 -3.206
Phát hành (hưu trí) cổ phiếu, ròng -12.619 19.564 -3.194 -7.367 -5.545
Phát hành (mua lại) cổ phần, ròng 438.608 -26.84 23.232 24.306 -0.437
Ảnh hưởng của ngoại hối -9.243 1.428 0.289 -3.145 5.303
Thay đổi ròng bằng tiền mặt 705.259 -49.906 23.698 -25.912 -48.417
Mar 2022 Dec 2021 Sep 2021 Jun 2021 Mar 2021
Net income/Starting Line -26.799 322.052 328.252 35.596 45.228
Cash From Operating Activities -15.125 48.147 62.652 41.976 28.453
Cash From Operating Activities 9.147 34.623 26.292 17.89 9.102
Deferred Taxes 0.466 -11.679 -9.38 -9.014 -8.889
Non-Cash Items 12.955 -295.973 -305.549 -6.143 -27.772
Cash Taxes Paid 8.496 4.709 -1.514 3.303 1.314
Cash Interest Paid 0 1.138 1.234 1.058 1.182
Changes in Working Capital -10.894 -0.876 23.037 3.647 10.784
Cash From Investing Activities -373.209 260.555 395.641 31.325 46.563
Capital Expenditures -4.079 -18.791 -14.814 -8.204 -3.878
Other Investing Cash Flow Items, Total -369.13 279.346 410.455 39.529 50.441
Cash From Financing Activities -12.518 405.8 -32.202 -28.444 -24.337
Financing Cash Flow Items -2.466 -20.189 -0.424 -0.423 -0.196
Issuance (Retirement) of Stock, Net -10.052 -12.619 -10.386 -6.629 -2.749
Issuance (Retirement) of Debt, Net 0 438.608 -21.392 -21.392 -21.392
Foreign Exchange Effects 0.464 -9.243 -7.737 2.902 -2.434
Net Change in Cash -400.388 705.259 418.354 47.759 48.245
Tên nhà đầu tư Loại nhà đầu tư Tỷ lệ phần trăm dư nợ Cổ phần nắm giữ Cổ phần nắm giữ thay đổi Ngày sở hữu Xếp hạng doanh thu
BlackRock Institutional Trust Company, N.A. Investment Advisor 15.2743 20033052 929665 2022-12-31 LOW
The Vanguard Group, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 10.5307 13811541 348432 2022-12-31 LOW
State Street Global Advisors (US) Investment Advisor/Hedge Fund 4.4063 5779154 732454 2022-12-31 LOW
Invesco Advisers, Inc. Investment Advisor 3.8776 5085727 -13686 2022-12-31 LOW
Nikko Asset Management Co., Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 2.8957 3797836 -13015 2022-12-31 LOW
ARK Investment Management LLC Investment Advisor 2.8226 3701998 -170255 2022-12-31 LOW
Geode Capital Management, L.L.C. Investment Advisor/Hedge Fund 1.8062 2368914 107339 2022-12-31 LOW
D. E. Shaw & Co., L.P. Hedge Fund 1.4236 1867150 -96480 2022-12-31 MED
Exchange Traded Concepts, LLC Investment Advisor 1.237 1622431 1516474 2022-12-31 HIGH
Legal & General Investment Management Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 1.2043 1579519 -2552 2022-12-31 LOW
The Clark Estates Inc. Investment Advisor 1.0816 1418614 0 2022-12-31 MED
Dimensional Fund Advisors, L.P. Investment Advisor/Hedge Fund 0.9466 1241467 95899 2022-12-31 LOW
Charles Schwab Investment Management, Inc. Investment Advisor 0.9317 1221965 64904 2022-12-31 LOW
Northern Trust Investments, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8714 1142856 4638 2022-12-31 LOW
Pinnacle Associates Ltd. Investment Advisor/Hedge Fund 0.8672 1137358 -26240 2022-12-31 LOW
BlackRock Asset Management Ireland Limited Investment Advisor 0.8466 1110384 -43815 2022-12-31 LOW
Norges Bank Investment Management (NBIM) Sovereign Wealth Fund 0.6774 888469 -39885 2022-12-31 LOW
Principal Global Investors (Equity) Investment Advisor 0.6103 800388 -1403 2022-12-31 LOW
Nikko Asset Management Americas, Inc. Investment Advisor/Hedge Fund 0.6016 788968 618467 2022-06-30 LOW
Mellon Investments Corporation Investment Advisor/Hedge Fund 0.5696 747000 -49985 2022-12-31 LOW

Tại sao nên chọn Capital.com? Những con số của chúng tôi đã tự nói lên điều đó.

Capital.com Group

500K+

Thương nhân

92K+

Hoạt động khách hàng tháng

$53M+

Hàng tháng, hàng đầu tư khối lượng

$30M+

Rút mỗi tháng

Máy tính giao dịch

Tính Lãi&Lỗ giả định trường hợp bạn đã mở một giao dịch CFD vào một ngày nhất định (chọn ngày) và đóng vào một ngày khác (chọn ngày).

Phí hoa hồng giao dịch
0
  • 1:1
Đòn bẩy
1:1
  • 20
  • 100
  • 500
  • 1000
  • 10000
Khoản đầu tư
Quy mô giao dịch (Đòn bẩy x Khoản đầu tư):
Mở cửa thị trường

Đóng cửa thị trường

Bán Mua
Industry: 3D Printers

333 Three D Systems Cir
ROCK HILL
SOUTH CAROLINA 29730
US

Báo cáo thu nhập

  • Annual
  • Quarterly

Mọi người cũng xem

Gold

1,978.85 Price
-0.760% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0179%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0097%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.30

US100

12,798.80 Price
+0.420% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0241%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0018%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 3.0

XRP/USD

0.46 Price
+1.190% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0753%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán 0.0069%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.00432

Oil - Crude

69.28 Price
-0.330% 1D Chg, %
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế mua -0.0194%
Phí giao dịch qua đêm cho vị thế bán -0.0025%
Thời gian phí giao dịch qua đêm 21:00 (UTC)
Chênh lệch 0.03

Bạn vẫn đang tìm một nhà môi giới đáng tin cậy?

Hãy tham gia cùng hơn 500,000 nhà giao dịch đã lựa chọn Capital.com trên khắp thế giới

1. Tạo và xác minh tài khoản của bạn 2. Nạp tiền 3. Tìm giao dịch